5SC: khô vằn/ lúa
15SC: Rỉ sắt/ cà phê
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Bioride
50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cong ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Callihex
5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Centervin
5 SC, 100SC, 200SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc
100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical
Co., Ltd.
|
|
|
|
Chevin 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Convil
10EC, 10SC
|
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dibazole
5SC, 10SL
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Doctor
5ME
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp
|
|
|
|
Dovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Forwavil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fulvin
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
|
|
Goldvil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Hanovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn/ lúa
10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Hecwin
5SC, 550WP
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Hexin
5SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Astec LifeScience Ltd.
|
|
|
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Hosavil 5SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
JAVI Vil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Jiavin
5 SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Joara 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Lervil 50 SC
|
khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Newvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
|
|
Saizole 5SC
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cà phê, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Thonvil
5SC, 100SC
|
5SC: lem lép hạt/ lúa
100SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Topvil
111SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tungvil
5SC
|
5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều
|
Công ty CP SX -TM & DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vanhat 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Vivil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l
|
Hiddencard
250EC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Bibiusamy 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg
|
Shut 677WP
|
vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Vatino super
780WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Bimvin 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Forvilnew
250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
|
|
|
King - cide
250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sun-hex-tric 25SC
|
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc
|
Sundat (S) Pte Ltd
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (700g/kg)
|
Siukalin
250SC, 757WP
|
250SC: đạo ôn/ lúa
757WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Donomyl
280SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)
|
Perevil
300SC, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Lashsuper
250SC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Ipconazole
(min 95%)
|
Jivon
6WP
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Cantazin
50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Kian
5 H, 10H, 50 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Kisaigon 10 H, 50 ND
|
10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND
|
5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Kitazin
17 G
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Tipozin
50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10 H, 50 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki
40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi
20 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng
20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Superbem 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP VT NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Iprodione (min 96 %)
|
Cantox - D
35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Citione
350SC, 500WP, 700WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |