TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa 40WP, 80WP



tải về 6.43 Mb.
trang27/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   44

40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l

Acsupertil

300EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV

Lucky











Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience S.A.S










Autozole

300EC


Lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd










Cure supe

300 EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Daiwanper

300EC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Famertil

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Hotisco

300EC


lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Jasmine

300SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Jiasupper

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Map super

300 EC


lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc

Map Pacific Pte Ltd










Ni-tin

300EC


rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP

Nicotex











Sagograin

300EC


lem lép hạt/ lúa


Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ












Tilbest super

300EC


Lem lép hạt/ lúa


Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức










Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.










Tileuro super

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tilindia super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Tilt Super 300EC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình



3808.20

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150g/l (200g/l) + 150g/l (200g/l) Propiconazole

Bretil Super

300EC, 400EC



300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC


Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l

Tiljapanesuper

350EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình



3808.20

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC


đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Latimo super

780WG


Thán thư/ vải


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg

Supergold

300WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l)

Cowboy

600WP, 600SE



600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg

Dovabeam

600 WP


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg

Cowboy gold

602WP


Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Dimethomorph

Phytocide

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Danico 12.5WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Nicozol

25 SC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH TM

Thanh Điền












Sumi - Eight

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Edifenphos (min 87 %)

Agrosan 40 EC, 50 EC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)











Canosan 30EC, 40EC, 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Edisan 30EC, 40EC, 50EC

30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Hinosan

40EC


khô vằn, đạo ôn/ lúa

Bayer CropScience KK.










Hisan 40EC, 50EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Kuang Hwa San 50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










New Hinosan 30 EC

đạo ôn, thối thân/ lúa

Bayer CropScience KK.










Vihino

40 ND


khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%

Difusan

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper

125 SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Irvita Plant Protection N.V.










Opus 75 EC, 125 SC


tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương