|
Silvia (2.0) Coupe, 02 cửa
|
trang | 40/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- 180SX (2.0) Coupe, 02 cửa
- Nóc cao, thân to, lốp to (4.2), (4.5), 04 cửa .
- Nóc cao, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ (4.2), (4.5), 04 cửa.
- Nóc tiêu chuẩn, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ (4.2), (4.5), 04 cửa.
- Loại 02 cửa (4.2), (4.5).
- Loại 04 cửa (2.7) trở xuống
- Loại 02 cửa (2.7) trở xuống .
Silvia (2.0) Coupe, 02 cửa
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
l
|
180SX (2.0) Coupe, 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
m
|
Pulssar
|
|
|
m.1
|
Loại 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
m.2
|
Loại 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
n
|
March
|
|
|
n.1
|
Loại (1.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
153.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
172.800.000
|
n.2
|
Loại (1.3)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
o
|
Praire – 07 chỗ, 04cửa
|
|
|
o.1
|
Loại (2.4) – (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
280.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
o.2
|
Loại (1.8) – (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
p
|
Avenir (1.8) – (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
185.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
249.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
281.600.000
|
q
|
Loại AD
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
r
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
r.1
|
Patrol, Safarri
|
|
|
r.1.1
|
Nóc cao, thân to, lốp to (4.2), (4.5), 04 cửa.
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
r.1.2
|
Nóc cao, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ (4.2), (4.5), 04 cửa.
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
r.1.3
|
Nóc tiêu chuẩn, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ (4.2), (4.5), 04 cửa.
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
r.1.4
|
Loại 02 cửa (4.2), (4.5).
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
r.2
|
Phatheinder, Terano
|
|
|
r.2.1
|
Loại 04 cửa (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
240.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
r.2.2
|
Loại 24 cửa (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
r.2.3
|
Loại 04 cửa (2.7) trở xuống
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
332.800.000
|
r.2.4
|
Loại 02 cửa (2.7) trở xuống.
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
294.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
s
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|