THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang43/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   73

Eighty (3.8)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




352.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




480.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

b

Ninety Eight (3.4)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




371.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




544.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




576.000.000

61

OPEL







a

Loại dưới (1.3)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




185.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




204.000.000

b

Loại (1.3)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




102.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




140.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




172.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




224.000.000

c

Loại (1.3) – (1.6)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




44.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




64.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




96.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




192.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




224.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

d

Loại (1.7) – (2.0)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




102.400.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




128.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




140.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




211.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

d

Loại (2.0) – (2.5)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




89.600.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




128.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




211.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




275.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




352.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

e

Loại (2.5) – (3.0)

Đức







Sản xuất năm 1978 – 1980




89.600.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




128.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




140.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




217.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




288.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




384.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




480.000.000

f

Loại (3.0) – (3.2)

Đức







Sản xuất năm 1986 – 1988




256.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




307.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




371.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




448.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




512.000.000

62

PEUGEOT










Xe dưới 12 chỗ







a

Hiệu 305

Pháp







Sản xuất năm 1985 về trước




64.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




179.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




198.400.000

b

Hiệu 306







b.1

Loại (1.4)

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




140.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




160.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




179.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




204.800.000

b.2

Loại (1.6)

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




166.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




211.200.000

b.3

Loại (1.8)

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




217.600.000

c

Hiệu 309







c.1

Loại (1.4)

Pháp







Sản xuất năm 1982 – 1983




38.400.000




Sản xuất năm 1984 – 1985




51.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




140.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




160.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




179.200.000

c.2

Loại (1.6)

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




147.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




166.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




192.000.000

c.2

Loại (2.0)

Pháp







Sản xuất năm 1989 – 1991




140.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




166.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




185.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




198.400.000

d

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương