THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang44/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   40   41   42   43   44   45   46   47   ...   73

Hiệu 106







d.1

Loại (1.6)

Pháp







Sản xuất năm 1991 – 1993




76.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




96.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




115.200.000

d.2

Loại (2.0)

Pháp







Sản xuất năm 1991 – 1993




89.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




108.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




128.000.000

e

Hiệu 106

Pháp







Sản xuất năm 1980 – 1981




38.400.000




Sản xuất năm 1982 – 1983




51.200.000




Sản xuất năm 1984 – 1985




57.600.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




76.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




102.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




115.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




140.800.000

f

Hiệu 405







f.1

Loại (1.6)

Pháp







Sản xuất năm 1984 – 1985




102.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




140.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




153.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




172.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




217.600.000

f.2

Loại (1.9)

Pháp







Sản xuất năm 1984 – 1985




134.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




172.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




185.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

g

Hiệu 504

Pháp







Sản xuất năm 1978 – 1980




44.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




57.600.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




64.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




83.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




89.600.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




102.400.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




115.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




128.000.000

h

Hiệu 505

Pháp







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1985




115.200.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




172.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




185.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




204.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




230.400.000

i

Hiệu 605







i.1

Loại (2.0)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




224.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




256.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




307.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

i.2

Loại (2.1)

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




204.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




230.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




268.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




313.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




332.800.000

j

Xe vận tải hiệu Peugeot 504 (Pickup)







j.1

Loại 02 cửa, 03 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




64.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




76.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




96.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




115.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




128.000.000

j.2

Loại 04 cửa, 06 chỗ

Pháp







Sản xuất năm 1986 – 1988




89.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




102.400.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




115.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




128.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




140.800.000

63

PLYMOUT







a

Neon (2.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




115.200.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




140.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




256.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




288.000.000

b

Acclaim (3.0)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




128.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




204.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

64

PONTIAC







a

Bonneville (3.8)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

b

Grand Am (3.2)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




320.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




416.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




448.000.000

b

Sunfire (2.2)

Mỹ







Sản xuất năm 1986 – 1988




160.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




243.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




288.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




320.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   40   41   42   43   44   45   46   47   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương