|
|
trang | 46/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- Loại (2.0) (BC5-C65-BC4)
- Legacy, Stationsvagon, 04 cửa
- Loại (1.5), sedan, 04 cửa
- Loại (1.6), sedan, 04 cửa
- Loại (1.8), sedan, 04 cửa
- Loại (2.0), sedan, 04 cửa
- Justy Hatchback (1.2), 02 cửa
Hiệu Renault Clio
|
|
g.1
|
Loại (1.1) – (1.2)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
g.2
|
Loại (1.4)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
g.3
|
Loại (1.8)
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
h
|
Xe Renault chở khách
|
|
|
h.1
|
Loại dưới 12 chỗ
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
h.2
|
Loại từ 12 – 15 chỗ
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
h.3
|
Loại từ 16 – 20 chỗ
|
Pháp
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
69
|
SAMCO
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại BB2, 2 cửa, ghế composit, máy lạnh lắp mui, ôtô Buýt 38 chỗ ngồi + 42 chỗ đứng sản xuất năm 2007.
|
|
920.000.000
|
|
Số loại BB3 , 1 cửa, nền Daewoo, ghế bật, máy lạnh lắp mui, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
950.000.000
|
|
Số loại BE5, dung tích xi lanh 7.961cm3, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
1.630.000.000
|
|
Số loại BG4, 2 cửa, ghế composit, không máy lạnh, ôtô Buýt 29 chỗ ngồi + 21chỗ đứng sản xuất năm 2007.
|
|
515.000.000
|
|
Số loại BG4i, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel ôtô khách (thành phố) 28 chỗ ngồi + 22chỗ đứng sản xuất năm 2009.
|
|
615.000.000
|
|
Số loại BG6 , 1 cửa, ghế bật, máy lạnh lắp mui, mẫu mới, ôtô khách 34 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
680.000.000
|
|
Số loại BG7, 2 cửa, ghế composit, máy lạnh lắp mui, ôtô Buýt 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng sản xuất năm 2007.
|
|
615.000.000
|
|
Số loại BG8A, 1 cửa, nền Isuzu LT 133 ghế bật, máy lạnh lắp mui, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
1.090.000.000
|
|
Số loại BGAi, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2008, đóng mới từ ôtô sát xi ISUZU.
|
|
780.000.000
|
|
Số loại BGAi, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
847.000.000
|
|
Số loại BGAw, dung tích xi lanh 5.193cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
963.000.000
|
|
Số loại Bls.01, 1 cửa ghế bật, máy lạnh lắp mui, mẫu mới, ôtô khách 30 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
675.000.000
|
|
Số loại Samco Hino, ghế bật, có Toilet, máy lạnh Denso LD8, Chassis 3 khúc, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
1.650.000.000
|
|
Số loại Samco Hino, ghế bật, máy lạnh Denso LD8, Chassis thẳng, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
1.320.000.000
|
70
|
SHUGUANG
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại Pronto DG6472, dung tích 2.351cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2005.
|
|
379.000.000
|
|
Số loại DX II Huanghai Pronto DD6490D, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
405.000.000
|
|
Số loại Pronto DG6471C (DX FACE LIFT), ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
365.400.000
|
|
Số loại Pronto DG6471C, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
366.700.000
|
71
|
SSANG YONG
|
Hàn Quốc
|
|
|
Số loại DA50, tải trọng 1,5tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 1992.
|
|
190.000.000
|
|
Số loại Stavic, dung tích xi lanh 2.696cm3, ôtô chở tiền 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
379.200.000
|
|
Số loại Rexton II RX320, tải trọng 350kg, dung tích xi lanh 3.199cm3, động cơ Xăng KC, ôtô chở tiền 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
679.200.000
|
72
|
SUBARU-FUJI
|
|
|
a
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
a.1
|
Legacy, sedan, 04 cửa
|
|
|
a.1.1
|
Loại (1.8) (BC3-C63)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
294.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
a.1.2
|
Loại (2.0) (BC5-C65-BC4)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
a.2
|
Legacy, Stationsvagon, 04 cửa
|
|
|
a.2.1
|
Loại (1.8) (BF3-J63)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
262.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
313.600.000
|
a.2.2
|
Loại (2.0) (BF5-J65)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
313.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
332.800.000
|
a.2.3
|
Loại (2.2) (BF7-J67)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
a.3
|
Impreza
|
|
|
a.3.1
|
Loại (1.5), sedan, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
217.600.000
|
a.3.2
|
Loại (1.6), sedan, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
230.400.000
|
a.3.3
|
Loại (1.8), sedan, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
a.3.4
|
Loại (2.0), sedan, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
a.4
|
Justy Hatchback (1.2), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
140.000.000
|
a.5
|
Vivio 658cc
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
b
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|