6.4.3 Phục vụ kiểu Anh (English service)
Kiểu phục vụ trong nhà hàng, trong đó món ăn không được chia trước mà được đưa ra cho khách, sau đó sẽ do khách hoặc nhân viên phục vụ chia.
6.4.4 Phục vụ theo nhóm (banquet)
Kiểu phục vụ trong nhà hàng dành cho một nhóm khách nhất định, có người phục vụ riêng. Cách phục vụ các món ăn theo kiểu Pháp hoặc kiểu Châu Á.
P62
6.4.5 Phục vụ kiểu gia đình hoặc phục vụ kiểu Châu Á (family – style service, Asian style service)
Kiểu phục vụ trong nhà hàng, trong đó các món ăn được bày sẵn trên bàn và khách tự phục vụ. P69
6.4.6 Phục vụ kiểu Nga (Russian service)
Kiểu phục vụ trong nhà hàng, trong đó các món ăn được chia sắn lên các đĩa bạc. Thức ăn được người phục vụ chia tới từng đĩa của khách.
6.4.7 Phục vụ ăn tại phòng (room service)
Dịch vụ cung cấp món ăn, đồ uống tại buồng ngủ của khách. P14
7 Các loại giá
7.1 Các loại giá phòng (room rate)
7.1.1 Giá theo ngày (day rate)
(a) Giá bán buồng ngủ áp dụng cho một ngày lưu trú của khách.
(b) Giá bán phòng hội thảo áp dụng cho một ngày khách thuê phòng, thường bao gồm đồ ăn uống giải khát giữa giờ và bữa ăn chính trong ngày. P49
7.1.2 Giá phòng (room only)
Mức giá áp dụng cho phòng ngủ, không bao gồm các dịch vụ khác (xem thêm mức giá kiểu Châu Âu).
7.1.3 Giá công bố (rack rate)
Mức giá để thông báo với khách hàng, chưa tính chiết khấu (giá công bố thường cao hơn so với giá bán thực tế cho khách). (Arag
e room rate) p138
7.1.4 Giá kiểu Mỹ (American plan, bed and board)
Mức giá bao gồm giá buồng ngủ và ba bữa ăn trong ngày. P12
7.1.5 Giá phòng kèm ăn sáng (bed and breakfast, Bermuda Plan, Continental Plan)
Mức giá bao gồm giá buồng ngủ và bữa sáng kiểu lục địa hoặc bữa sáng kiểu Anh. p21
7.1.6 Giá kiểu Mỹ điều chỉnh (demi-pension, modified American plan)
Mức giá bao gồm giá buồng ngủ, giá bữa sáng và một bữa chính (thường là bữa tối). p52
7.1.7 Giá kiểu Châu Âu (European plan hotel tariff)
Mức giá cho buồng ngủ, không bao gồm giá các bữa ăn. p66
7.1.8 Giá đầy đủ (enpension, full board)
Mức giá bao gồm giá buồng ngủ và giá ba bữa ăn trong ngày.
7.1.9 Giá trọn gói (all inclusive)
Mức giá bao gồm giá buồng ngủ và giá các bữa ăn, đồ uống cùng một số dịch vụ nhất định.
7.2 Tiền bo (tip)
Khoản tiền ngoài phần khách phải thanh toán theo hóa đơn, để thưởng cho người phục vụ. P164
7.3 Tiền mở chai (corkage, cork charge)
Khoản tiền tính cho chai rượu để khách được phép mang vào và sử dụng trong cơ sở lưu trú hoặc nhà hàng.
7.4 Phí phụ thêm (cover charge)
Khoản tiền khách phải trả thêm khi sử dụng dịch vụ trong cơ sở lưu trú ngoài mức giá niêm yết.
46
7.5 Tiền phòng trên tàu thủy lưu trú du lịch có kèm ăn sáng (boat and breakfast)
Mức giá buồng ngủ bao gồm cả bữa ăn sáng đối với khách lưu trú trên tàu thủy lưu trú du lịch.
8 Quay số quốc tế trực tiếp (international direct dialing)
Việc khách quay số trực tiếp từ điện thoại trong buồng ngủ mà không cần qua tổng đài.
9 Giờ khuyến mại (happy hour)
Một hình thức khuyến mại, giảm giá vào một thời điểm nhất định do cơ sở lưu trú thông báo với khách hàng.
PHỤ LỤC THUẬT NGỮ XẾP THEO THỨ TỰ TIẾNG VIỆT
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Mục
|
Ăn tự chọn
|
Buffet
|
4.2.6
|
Bãi cắm trại; khu trại du lịch
|
Camping site; touring camp
|
3.12
|
Bể bơi
|
Swimming pool
|
5.15.8
|
Bể sục
|
Jacuzzi
|
6.1.1
|
Bữa giữa buổi
|
Café complet
|
4.2.13
|
Bữa sáng đầy đủ
|
Full breakfast
|
4.2.12
|
Bữa sáng kiểu Anh p6
|
English breakfast
|
4.2.10
|
Bữa sáng kiểu Châu Á
|
Asian breakfast
|
4.2.5
|
Bữa sáng kiểu lục địa
|
Continental breakfast
|
4.2.8
|
Bữa sáng kiểu Mỹ
|
American breakfast
|
4.2.4
|
Bữa sáng mở rộng
|
Expanded breakfast
|
4.2.11
|
Bữa sáng tự chọn
|
Buffet breakfast
|
4.2.7
|
Bữa trà chiều
|
Afternoon tea
|
4.2.3
|
Buồng ba giường
|
Triple room
|
5.7.13
|
Buồng đôi
|
Double room
|
5.7.3
|
Buồng đơn
|
Single room
|
5.7.9
|
Buồng gia đình
|
Family room
|
5.7.5
|
Buồng hai giường
|
Twin
|
5.7.16
|
Buồng hai giường đôi
|
Double double
|
5.7.4
|
Buồng hạng đặc biệt
|
Suite
|
5.7.10
|
Buồng hạng sang
|
Junior suite
|
5.7.11
|
Buồng hoàng đế
|
King room
|
5.7.6
|
Buồng hoàng hậu
|
Queen room
|
5.7.8
|
Buồng liền kề
|
Adjoining room
|
5.7.1
|
Buồng lưu trú khép kín
|
Studio
|
5.7.12
|
Buồng nhiều giường
|
Multiple bedded room
|
5.7.7
|
Buồng thông nhau
|
Connecting room
|
5.7.2
|
Các loại buồng ngủ
|
|
5.7
|
Các loại giá
|
Types of charge
|
7
|
Các loại giá phòng
|
Room rate
|
7.1
|
Các loại giường
|
Types of beds
|
5.8
|
Các loại phòng
|
Types of rooms
|
5.11
|
Các thuật ngữ liên quan tới các tiện ích trong cơ sở lưu trú du lịch
|
Terms of facilities in tourist accommodation
|
6
|
Các thuật ngữ về trang thiết bị tiện nghi trong cơ sở lưu trú
|
Terms of facilities in tourist accommodation
|
5
|
Các trang thiết bị khác
|
Terms of other facilities
|
5.9
|
Câu lạc bộ spa
|
Spa club
|
6.1.6.4
|
Cơ sở lưu trú du lịch
|
Tourist accommodation
|
3.2
|
Cũi hoặc giường của em bé
|
Cot, baby bed
|
5.8.2
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
|
|
6.1
|
Dịch vụ phục hồi sức khỏe
|
Spa
|
6.1.6
|
Điểm spa
|
Destination spa
|
6.1.6.1
|
Điều hòa không khí
|
Air conditioning
|
5.15.11
|
Đồ ăn kèm
|
Accompaniment
|
4.2.2
|
Đồ ăn theo tiêu chuẩn đạo Hồi
|
Halal
|
4.2.14
|
Đồ uống cồn hỗn hợp
|
Cocktail
|
4.2.9
|
Giá công bố
|
Rack rate
|
7.1.3
|
Giá đầy đủ
|
Enpension, full board
|
7.1.8
|
Giá kiểu Châu Âu
|
European plan hotel tariff
|
7.1.7
|
Giá kiểu Mỹ
|
American plan, bed and board
|
7.1.4
|
Giá kiểu Mỹ điều chỉnh
|
Demi-pension, modified American plan
|
7.1.6
|
Giá phòng
|
Room only
|
7.1.2
|
Giá phòng kèm ăn sáng
|
Bed and breakfast, Bermuda Plan, Continental Plan
|
7.1.5
|
Giá theo ngày
|
Day rate
|
7.1.1
|
Giá trọn gói
|
All inclusive
|
7.1.9
|
Gian hàng
|
Boutique
|
5.3
|
Giờ khuyến mại
|
Happy hour
|
9
|
Giường cỡ hoàng hậu
|
Queen size bed
|
5.8.4
|
Giường cỡ vua
|
King size bed
|
5.8.3
|
Giường đôi
|
Double bed
|
5.8.1
|
Hệ thống tắm nắng mặt trời
|
Solarium
|
6.1.4
|
Hệ thống xếp hạng cơ sở lưu trú
|
Accomodation rating; grading system
|
3.3
|
Két trong phòng
|
Room safe
|
5.9.1
|
Khách sạn
|
Hotel
|
3.4
|
Khách sạn bên đường
|
Motel
|
3.4.10
|
Khách sạn căn hộ
|
Apartment hotel
|
3.4.3
|
Khách sạn có phòng thuộc sở hữu cá nhân
|
Condotel
|
3.4.6
|
Khách sạn nghỉ dưỡng
|
Resort hotel
|
3.4.9
|
Khách sạn nổi
|
Floating hotel
|
3.4.8
|
Khách sạn thành phố
|
City hotel
|
3.4.2
|
Khách sạn theo khối
|
All-suite hotel
|
3.4.1
|
Khách sạn theo phong cách cổ điển
|
Boutique hotel
|
3.4.11
|
Khách sạn thương mại
|
Commercial hotel
|
3.4.5
|
Khách sạn trung chuyển
|
Transit hotel
|
3.4.12
|
Khách sạn vùng thôn quê
|
Country house hotel
|
3.4.7
|
Khu bếp
|
|
5.6
|
Khu bếp Á
|
Asian kitchen
|
5.6.1
|
Khu bếp Âu
|
European kitchen
|
5.6.2
|
Khu đỗ xe
|
Parking
|
5.15.9
|
Khu garage đỗ xe
|
Garage parking
|
5.15.10
|
Khu nghỉ dưỡng suối khoáng tự nhiên
|
Spa resort
|
3.6
|
Khu vực bếp trong buồng ngủ
|
Kitchenette
|
5.15.12
|
Kiểu phục vụ đồ ăn
|
|
6.4
|
Lều
|
Tent
|
5.2
|
Lưu trú
|
Accommodation
|
3.1
|
Nhà hàng
|
Restaurant
|
4.1
|
Nhà hàng Á
|
Asia restaurant
|
4.1.1
|
Nhà hàng Âu
|
European restaurant
|
4.1.2
|
Nhà khách
|
Guest house, hostel
|
3.7
|
Nhà nghỉ cho thuê ở nông thôn
|
Gite rural
|
3.11
|
Nhà nghỉ du lịch
|
Tourist guest house
|
3.8
|
Nhà nghỉ nông thôn
|
Farm house
|
3.13
|
Nhà nghỉ thanh niên
|
Youth hostel
|
3.9
|
Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
|
Home stay
|
3.15
|
Nhà thấp tầng, nhà gỗ kiểu Thụy Sỹ/nhà gỗ thấp tầng
|
Chalet, bungalow
|
3.14.
|
Nước hoa quả trộn
|
Mocktail
|
4.2.15
|
Phí phụ thêm
|
Cover charge
|
7.4
|
Phòng có nhà vệ sinh
|
Room with toilet
|
5.12.2
|
Phòng có nước nóng hoặc nước lạnh
|
Room with cold and hot running water
|
5.12.1
|
Phòng đọc
|
Reading room
|
5.15.2
|
Phòng hành lý
|
Baggage room
|
5.14
|
Phòng hội nghị
|
Ballroom
|
5.11.1
|
Phòng hội thảo
|
Seminar room
|
5.11.2
|
Phòng họp
|
Meeting room
|
5.11.3
|
Phòng làm đẹp
|
Beauty salon
|
5.4
|
Phòng tắm
|
Bathroom
|
5.12.3
|
Phòng tắm hơi
|
Steam bath
|
6.1.3
|
Phòng tập thể dục
|
Fitness room, gym
|
6.1.5
|
Phòng trò chơi
|
Games room
|
5.15.5
|
Phòng trông trẻ ban ngày
|
Day nursery
|
5.15.6
|
Phòng xem TV
|
TV room
|
5.15.1
|
Phòng xông khô
|
Sauna
|
6.1.2
|
Phục vụ ăn tại phòng
|
Room service
|
6.4.7
|
Phục vụ kiểu Anh
|
English service
|
6.4.3
|
Phục vụ kiểu gia đình hoặc phục vụ kiểu Châu Á
|
Family – style service, Asian style service
|
6.4.5
|
Phục vụ kiểu Mỹ
|
American service
|
6.4.2
|
Phục vụ kiểu Nga
|
Russian service
|
6.4.6
|
Phục vụ kiểu Pháp
|
French service
|
6.4.1
|
Phục vụ theo nhóm
|
Banquet
|
6.4.4
|
Quầy bar có biểu diễn âm nhạc
|
Music bar
|
5.5.3
|
Quầy bar rượu
|
Wine bar
|
5.5.1
|
Quầy cocktail
|
Cocktail bar
|
5.5.2
|
Quầy rượu
|
Bar
|
5.5
|
Quay số quốc tế trực tiếp
|
International direct dialing
|
8
|
Sảnh
|
Lounge
|
5.15.3
|
Spa ngày
|
Day spa
|
6.1.6.2
|
Spa y học
|
Medical spa
|
6.1.6.3
|
Tầng đặc biệt
|
Executive floor
|
5.10
|
Tàu thủy lưu trú
|
Boatel or botel
|
3.5
|
Thiết bị cho người tàn tật
|
Facilities for disabled
|
5.13
|
Thủ tục nhận phòng
|
Check in
|
6.2
|
Thủ tục trả phòng
|
Check out
|
6.3
|
Thư viện
|
Library
|
5.15.4
|
Thực đơn từng món
|
À la carte
|
4.2.1
|
Thực phẩm và đồ uống
|
Food and beverage
|
4.2
|
Tiền bo
|
Tip
|
7.2
|
Tiền mở chai
|
Corkage, cork charge
|
7.3
|
Tiền phòng trên tàu thủy lưu trú du lịch có kèm ăn sáng
|
Boat and breakfast
|
7.5
|
Trại nghỉ, trung tâm nghỉ dưỡng, làng nghỉ dưỡng
|
Holiday camp; holiday centre, holiday village
|
3.10
|
Trang thiết bị tự nấu ăn
|
Self-catering facilities
|
5.1
|
Trang thiết bị và vệ sinh
|
Facilities and sanitary
|
5.12
|
Tủ lạnh nhỏ
|
Mini bar
|
5.15.13
|
Xe nghỉ lưu động; xe nghỉ cố định
|
Holiday caravan home; static caravan
|
3.17
|
Xe tải trại
|
Motor home/caravan
|
3.16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |