Stt
|
Họ và tên
|
Môn dạy
|
Dạy lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
Cao Khả Bình
|
Lịch sử
|
7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
2
|
Phan Thị Thanh Bình
|
|
|
Thư viện
|
|
3
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
Hóa học
|
9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
Sinh học
|
6/1, 6/2, 6/3
|
|
|
4
|
Dương Minh Đài
|
Công nghệ
|
8/1, 8/2, 8/3, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
5
|
Phan Thị Bạch Đằng
|
Âm nhạc
|
6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
6
|
Trương Thị Đào
|
Toán
|
7/1, 7/2, 8/1, 8/2
|
|
|
7
|
Mai Văn Dũng
|
Địa lý
|
6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
|
Thể dục
|
|
9
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Vật lý
|
8/1, 8/2, 8/3, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
Toán
|
8/3
|
|
|
10
|
Trương Dũng
|
Toán
|
6/1, 6/2, 6/3, 7/3
|
|
|
11
|
Trần Văn Dững
|
Ngữ văn
|
7/1, 7/2, 7/3
|
|
|
Lịch sử
|
6/1, 6/2, 6/3
|
|
|
12
|
Trần Thị Hà
|
|
|
Đau ốm
|
|
13
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
Vật lý
|
7/1, 7/2, 7/3
|
|
|
14
|
Trần Ngọc Hiếu
|
Mỹ thuật
|
6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3
|
|
|
15
|
Thái Văn Hiệu
|
Địa lý
|
9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
Tổ trưởng CM
|
|
16
|
Trương Quỳnh Hoa
|
Tiếng Anh
|
6/3, 7/1, 7/2, 7/3
|
|
|
17
|
Phạm Ngọc Hoàn
|
|
|
P. Hiệu trưởng
|
|
18
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
|
|
Chuyển trường
|
|
19
|
Hồ Thị Hồng
|
Ngữ văn
|
6/1, 6/2, 9/1, 9/2
|
|
|
20
|
Văn Thị Kim Hương
|
Sinh học
|
8/1, 8/2, 8/3, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
21
|
Cao Thị Thùy Nhung
|
Tiếng Anh
|
6/1, 6/2, 9/1, 9/2, 9/3
|
|
|
22
|
Dương Xuân Phu
|
|
|
Hiệu trưởng
|
|
23
|
Phan Thị Sam
|
Hóa học
|
8/1, 8/2, 8/3
|
|
|
Công nghệ
|
6/1, 6/2, 6/3
|
|
|
24
|
Ngô Sang
|
Tin học
|
6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
25
|
Trương Thị Tâm
|
Ngữ văn
|
6/3, 8/1, 8/2, 8/3
|
|
|
26
|
Nguyễn Đức Tân
|
|
|
Thể dục
|
|
27
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Toán
|
9/1, 9/2
|
Tổ trưởng CM
|
|
Vật lý
|
6/1, 6/2, 6/3
|
|
|
28
|
Phạm Đình Thông
|
Ngữ văn
|
9/3, 9/4
|
Tổ trưởng CM
|
|
29
|
Thái Thị Thu
|
Công nghệ
|
7/1, 7/2, 7/3
|
|
|
Sinh học
|
7/1, 7/2, 7/3
|
|
|
30
|
Thái Thị Thu Trà
|
Tiếng Anh
|
8/1, 8/2, 8/3, 9/4
|
Tổ trưởng CM
|
|
31
|
Nguyễn Trung Trực
|
Toán
|
9/3, 9/4
|
|
|
Tin học
|
7/1, 7/2, 7/3, 8/3
|
|
|
32
|
Hồ Thị Thu Tuyền
|
GD công dân
|
6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3, 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |