-
|
160
|
Whey Powder protein 11% (NHWP)
|
BU-1721-10/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
BonLac Foods
|
Australia
|
-
|
51
|
Whiskas Beef Mince
|
EF-337-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Dạng sệt
Hộp: 400g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
51
|
Whiskas Chicken And Liverr Mince
|
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Dạng sệt
Hộp: 400g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
-
|
57
|
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
|
HT-698-9/02-KNKL
|
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột thô màu trắng đục.
Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
|
Socode S.C
|
Belgium
|
-
|
169
|
AcidalR NC
|
IB-1842-01/04-NN
|
Bổ sung acid HCl trong TĂCN.
|
Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Adimixđ Butyrate 30% Coated
|
NB-1777-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Adimixđ Butyrate FV
|
NB-1766-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Agra Bond
|
BrA-174-6/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên
|
Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Agra Yucca Meal 15%
|
BrA-175-6/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
|
Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
90
|
Appenmold
|
BB-670-8/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biakon n.v
|
Belgium
|
-
|
90
|
Appennox
|
BB-669-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biakon n.v
|
Belgium
|
-
|
56
|
Babito
|
NB-1614-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
20
|
Babito (87916725)
|
VB-183-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
Bao: 25 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
41
|
Bianox
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
41
|
Bianox Dry
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (Antioxidant)
|
Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Blood Meal
88-90% Protein
|
TN-40-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
120
|
Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)
|
NB-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
-
|
16
|
Clinacox 0,5%
|
JB-336-10/01-KNKL
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng
|
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg
|
Janssen
|
Belgium
|
-
|
120
|
Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)
|
NB-1429-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
-
|
84
|
Detox
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố Aflatoxin
|
Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
169
|
ElitoxR
|
IB-1844-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
|
Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
84
|
Euromoldp- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
84
|
Euromoldp- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
62
|
Europenlin HC PB.1402
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)
|
Bột, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
Belgium
|
-
|
84
|
Europenlin HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
84
|
Europenlin HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
84
|
Eurotioxp-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
84
|
Eurotioxp-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
-
|
62
|
Eurotioxp-BP
|
NS-127-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A.
|
Belgium
|
-
|
169
|
FeedooxR Dry
|
IB-1843-01/04-NN
|
Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
9
|
Feedox Dry
|
IT-160-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Impextraco.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Fyto-Cox Dry
|
NB-1781-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Fyto-Digest P Dry
|
NB-1779-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Fyto-Digest S Dry
|
NB-1780-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Fytosafe Dry
|
NB-1778-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globacid OPCLP
|
NS-323-11/00-KNKL
|
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
|
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globafix
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
|
Bột: 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globamold L Plus
|
GV-241-6/01-KNKL
|
Chống mốc
|
Dạng lỏng, màu nhựa thông.
Thùng: 200kg.
Két: 1000kg.
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globamold P Plus
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống mốc (ANTIMOLD)
|
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globatiox 32 Prémex
|
NS-322-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Dạng bột, màu nhựa thông sáng
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globatiox L 32
|
NS-324-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Dạng lỏng, màu nâu xẫm
Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Globatiox P-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
30
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
Belgium
|
-
|
168
|
Immunoaid Dry
|
NB-1773-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
168
|
Immunoaid Liquid
|
NB-1763-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN
|
Chai: 0,5 lit; 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
-
|
13
|
Kembind Dry
|
KB-224-6/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
|
Bao: 25kg
|
Kemin europa N.V.
|
Belgium
|
-
|
62
|
Khô cỏ linh lăng
|
ED-242-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Eurotec (Nutrition).
|
Belgium
|
-
|
9
|
Killox 160 Dry
|
IT-97-3/01-KNKL
|
Chất chống o xy hoá
|
Dạng bột mịn, màu nâu
Bao: 25kg,
|
Impextraco.
|
Belgium
|
-
|
165
|
Lechonmix
|
BP-1717-10/03-NN
|
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
|
Dạng bột
Bao: 30 kg
|
Premix Inve Export N.V.
|
Belgium
|
-
|
29
|
Lecithin
|
CB-574-7/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
Cargill N.V
|
Belgium
|
-
|
13
|
Lysoforte TM Aqua Dry
|
LB-1540-5/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
Kemin europa
|
Belgium
|
-
|
120
|
Manganous Oxide (MnO)
|
NB-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xanh nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S..A.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
55
|
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
|