UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
QUẢNG BÌNH
Số: 610/QĐ-UB
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đồng Hới, ngày 28 tháng 4 năm 2000
|
QUYẾT ĐỊNH CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
Về việc giao chỉ tiêu kế hoạch thu thuế sử dụng
đất nông nghiệp năm 2000
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 21/6/1994;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước (sửa đổi bổ sung), ngày 20/5/1998; Nghị định số 51/1998/NĐ-CP, ngày 18/7/1998 của Chính phủ và Thông tư số 103/TT-BTC, ngày 18/7/1998 của Bộ Tài chính về việc quy định chi tiết việc phân cấp quản lý, lập, chấp hành và quyết toán Ngân sách Nhà nước;
Căn cứ Nghị định 74/CP, ngày 25/10/1993 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp;
Căn cứ Bộ thuế sử dụng đất nông nghiệp được duyệt;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tại Tờ trình số 347/TT-CT, ngày 25/4/2000,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Giao chỉ tiêu kế hoạch thu thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 2000 cho các địa phương, đơn vị theo phụ lục ban hành kèm theo quyết định này.
Điều 2: Thuế sử dụng đất nông nghiệp được thu bằng tiền đến từng hộ nộp thuế. Thời gian thu thế tính đến hết ngày 31/12/2000.
Giao cho Giám đốc Sở Tài chính - Vật giá phối hợp với Cục trưởng Cục Thuế xác định và trình UBND tỉnh quy định giá thóc thu thuế từng thời điểm theo quy định của Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp.
Điều 3: Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính - Vật giá, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Sở Nông nghiệp & PTNT, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, Giám đốc các doanh nghiệp, Thủ trưởng các các ban ngành có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Lưu VT, CVNN, TM.
| TM/ UBND TỈNH QUẢNG BÌNH
KT/CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Phan Lâm Phương | UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
| CHỈ TIÊU THU THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP NĂM 2000
(Ban hành kèm theo Quyết định số 610/QĐ-UBND, ngày 28/4/2000 của UBND tỉnh)
|
Đơn vị tính: Tấn
Số TT
| ĐƠN VỊ NỘP THUẾ |
Thuế ghi thu năm 2000
|
Thuế năm trước chuyển sang
|
Dự kiến miễn, giảm cả năm (tấn)
|
Số thuế còn lại phải thu
|
Chỉ tiêu vụ ĐX (1999 - 2000)
|
Chỉ tiêu vụ hè thu
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
MINH HOÁ
|
89
|
|
8
|
10
|
12
|
22
|
59
|
30
|
29
|
2
|
TUYÊN HOÁ
|
430
|
27
|
74
|
45
|
43
|
88
|
295
|
180
|
115
|
3
|
QUẢNG TRẠCH
|
1.515
|
168
|
143
|
150
|
130
|
280
|
1.260
|
700
|
560
|
4
|
BỐ TRẠCH
|
1.529
|
3
|
142
|
150
|
148
|
298
|
1.092
|
750
|
342
|
5
|
ĐỒNG HỚI
|
363
|
7
|
8
|
20
|
33
|
53
|
309
|
220
|
89
|
6
|
QUẢNG NINH
|
1.036
|
8
|
28
|
100
|
110
|
210
|
806
|
530
|
276
|
7
|
LỆ THUỶ
|
2.060
|
8
|
28
|
100
|
110
|
210
|
806
|
530
|
276
|
8
|
CTCS VIỆT TRUNG
|
669
|
|
124
|
|
|
|
545
|
220
|
325
|
9
|
CTCS LỆ NINH
|
352
|
|
59
|
|
|
|
293
|
150
|
143
|
10
|
CT GIỐNG CÂY TRỒNG
|
4
|
|
|
|
|
|
4
|
3
|
1
|
| Tổng cộng |
8.047
|
305
|
675
|
685
|
684
|
1.369
|
6.308
|
3.933
|
2.375
|
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
| CỘNG HOÀ XÃ HỘi CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
SỔ THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP NĂM 2000 PHÂN THEO LOẠI RUỘNG ĐẤT
Đơn vị tính: Diện tích: ha
Thuế: kg
Số TT
|
TÊN ĐƠN VỊ NỘP THUẾ
| PHÂN LOẠi THEO HẠNG ĐẤT |
Tổng diện tích chịu thuế
|
Thuế ghi thu
| PHÂN LOẠi THEO RUỘNG ĐẤT | CHIA THEO VỤ |
Hạng 2
|
Hạng 3
|
Hạng 4
|
Hạng 5
|
Hạng 6
|
Đất 2 vụ lúa
|
Đất 1 vụ lúa
|
1 vụ chiêm
|
1 vụ mùa
|
Đất chuyên mạ
|
Đất trồng cây HN
|
Mặt nước NTTS
|
Đất cây LN
| Đông xuân | Hè thu | DT | TGT | DT | TGT |
1
|
MINH HOÁ
|
|
|
19,95
|
177,28
|
1.037,42
|
1.234,65
|
89.317
|
221,73
|
503,85
|
|
348,50
|
|
160,57
|
|
|
967,36
|
46,124
|
964,17
|
43.247
|
2
|
TUYÊN HOÁ
|
|
195,8
|
378,00
|
861,48
|
1.771,71
|
3.628,94
|
421.938
|
997,50
|
362,10
|
187,20
|
93,50
|
132,10
|
1.434,56
|
|
|
3.206,96
|
25.916
|
3.206,96
|
168.022
|
3
|
QUẢNG TRẠCH
|
451,47
|
876,4
|
1.501,86
|
2.115,99
|
3.628,94
|
8.574,66
|
1.515.029
|
4.960,77
|
1.014,93
|
703,56
|
475,15
|
|
1.420,25
|
|
|
8.093,70
|
823.964
|
7.531,41
|
691.065
|
4
|
BỐ TRẠCH
|
190,27
|
733,5
|
1.466,42
|
3.120,50
|
3.960,94
|
9.471,64
|
1.515.029
|
3.164,96
|
1.137,71
|
1.494,16
|
203,83
|
182,46
|
3.288,52
|
|
|
8.178,53
|
1.034.988
|
6.308,58
|
494.295
|
5
|
ĐỒNG HỚI
|
72,67
|
268,1
|
336,36
|
437,92
|
1.145,91
|
2.260,91
|
363.026
|
924,27
|
152,14
|
77,80
|
51,24
|
101,65
|
918,55
|
35,26
|
|
2.068,38
|
220.538
|
1.426,83
|
142.488
|
6
|
QUẢNG NINH
|
167,57
|
541,7
|
1.204,50
|
1.758,65
|
2.091,82
|
5.764,26
|
1.035.949
|
2.052,40
|
71,00
|
1.854,36
|
1.357,85
|
316,00
|
107,19
|
5,46
|
|
5.634,48
|
648.606
|
2.978,92
|
351.343
|
7
|
LỆ THUỶ
|
525,09
|
1.002,0
|
2.380,96
|
3.337,85
|
3.590,28
|
10.836,18
|
2.059.446
|
2.895,53
|
131,21
|
4.882,50
|
|
1.295,37
|
1.631,57
|
|
|
10.330,43
|
1.563.747
|
4.396,52
|
495.719
|
8
|
CTCS VIỆT TRUNG
|
10
|
|
94,74
|
|
|
104,74
|
31.127
|
|
91,74
|
|
|
|
10
|
3
|
|
104,74
|
15.000
|
104,74
|
16.127
|
9
|
CTCS LỆ NINH
|
2
|
|
26,00
|
92,00
|
20,00
|
140,00
|
25.760
|
|
118
|
|
|
|
22
|
|
|
140,00
|
13.000
|
140,00
|
12.760
|
10
|
CTY GIỐNG
|
1
|
6,6
|
3,00
|
0,60
|
3,70
|
14,90
|
4.035
|
14,9
|
|
|
|
|
|
|
|
14,9
|
3.600
|
5,30
|
435
|
|
CÂY HÀNG NĂM
|
1.420,07
|
3.624,05
|
7.411,79
|
11.902,27
|
41.608,90
|
7.074.948
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CTCS V. TRUNG
|
861
|
412
|
|
|
|
1.273,00
|
638.350
|
|
|
|
|
|
|
|
1273
|
1.273,00
|
255.000
|
1.273,00
|
383.350
|
|
CTCS LỆ NINH
|
313,12
|
360
|
43,50
|
18,50
|
|
735,12
|
326.396
|
|
|
|
|
|
|
|
735,12
|
735,12
|
137.000
|
735,12
|
189.396
|
|
TUYÊN HOÁ
|
|
|
|
94,13
|
|
94,13
|
7.531
|
|
|
|
|
|
|
|
94,13
|
94,13
|
3.765
|
94,13
|
3.766
|
|
CÂY LÂU NĂM
|
1.174,12
|
772
|
43,5
|
112,63
|
|
2.102,25
|
972.277
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
2.594,19
|
4.396,05
|
7.455,29
|
12.014,9
|
17.250,72
|
43.711,15
|
8.047.225
|
15.232,06
|
3.582,68
|
9.199,58
|
2.530,07
|
2.027,58
|
8.993,21
|
43,72
|
2.102,25
|
40.841,73
|
5.055.248
|
29.165,68
|
2.991.977
|
Người lập biểu
Đoàn Quốc Huy
| Cục trưởng Cục Thuế |
Ngày 28 tháng 4 năm 2000
TM.UBND TỈNH QUẢNG BINH
KT/CHỦ TỊCH
|
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
| CỘNG HOÀ XÃ HỘi CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
| SỔ THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP NĂM 2000 Đơn vị tính: Diện tích: ha
Thuế: kg
Số TT
|
ĐƠN VỊ NỘP THUẾ
|
Số nộp thuế
|
ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM
|
ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM
|
Tổng cộng
|
SỐ THUẾ PHÂN THEO VỤ
|
PHÂN THEO HẠNG ĐẤT TÍNH THUẾ
|
Diện tích
|
Thuế ghi thu
|
THEO HẠNG ĐẤT TÍNH THUẾ
|
Diện tích
|
Thuế ghi thu
|
DT
|
TGT
|
ĐÔNG XUÂN
|
HÈ THU
|
Hạng 2
|
Hạng 3
|
Hạng 4
|
Hạng 5
|
Hạng 6
|
Hạng 2
|
Hạng 3
|
Hạng 4
|
Hạng 5
|
DT
|
TGT
|
DT
|
TGT
|
1
|
MINH HOÁ
|
5.285
|
|
|
19,95
|
177,28
|
1.037,42
|
1.234,42
|
89.317
|
|
|
|
|
|
|
1.234,65
|
89.371
|
967,36
|
46.124
|
964,17
|
43.247
|
2
|
TUYÊN HOÁ
|
12.865
|
|
195,77
|
378,00
|
861,48
|
1.711,71
|
3.206,96
|
421.938
|
|
|
|
94,134
|
94,134
|
7.531
|
3.301,09
|
429.469
|
3.301,09
|
257.681
|
3.301,09
|
171.788
|
3
|
Q. TRẠCH
|
33.324
|
451,47
|
876,40
|
1.501,86
|
2.115,86
|
2.115,99
|
3.628,94
|
8.574,66
|
1.515.029
|
|
|
|
|
|
8.574,66
|
1.515.029
|
8.093,70
|
823.964
|
7.531,41
|
691.065
|
4
|
BỐ TRẠCH
|
24.983
|
190,47
|
733,51
|
1.466,42
|
3.120,50
|
3.960,94
|
9.471,64
|
1.529.247
|
|
|
|
|
|
|
9.471,64
|
1.529.247
|
8.178,53
|
1.034.988
|
6.308,58
|
494.259
|
5
|
ĐỒNG HỚI
|
11.538
|
72,67
|
268,05
|
336,36
|
437,92
|
1.145,91
|
2.260,91
|
363.026
|
|
|
|
|
|
|
2.260,91
|
363.026
|
2.068,38
|
220.538
|
1.426,83
|
142.488
|
6
|
Q. NINH
|
16.177
|
167,57
|
541,72
|
1.204,50
|
1.758,65
|
2.091,82
|
5.764,26
|
1.035.949
|
|
|
|
|
|
|
5.764,26
|
1.035.949
|
5.634,48
|
684.606
|
2.978,92
|
351.343
|
7
|
LỆ THUỶ
|
23.023
|
525,09
|
1.002,00
|
2.380,96
|
3.337,85
|
3.590,28
|
10.836,18
|
2.059.466
|
|
|
|
|
|
|
10.836,18
|
2.059.466
|
10.330,43
|
1.563.747
|
4.396,52
|
495.719
|
8
|
CTY GIÔNG
|
1
|
1,00
|
6,60
|
3,00
|
0,60
|
3,70
|
14,90
|
4.035
|
|
|
|
|
|
|
14,90
|
4.035
|
14,90
|
3.600
|
5,30
|
435
|
9
|
CTCS L.NINH
|
1
|
2,00
|
|
26,00
|
92,00
|
20,00
|
140,00
|
25.760
|
313,12
|
360
|
43,5
|
18,5
|
735,12
|
326.396
|
875,12
|
352.156
|
875,12
|
150.000
|
875,12
|
202.156
|
10
|
CTCS V.TRUNG
|
1
|
10,00
|
|
94,74
|
|
|
104,74
|
31.127
|
861
|
412
|
|
|
1.273
|
638.350
|
1.377,74
|
669.477
|
1.377,74
|
270.000
|
1.377,74
|
399.477
|
|
Tổng cộng
|
127.198
|
1.420,07
|
3.624,05
|
7.411,79
|
11.902,27
|
17.250,72
|
41.608,07
|
7.074.948
|
1.174,12
|
772
|
43,5
|
112,634
|
2.102,25
|
972.277
|
43.711,15
|
8.047,73
|
40.841,73
|
5.055,248
|
29.165,68
|
2.991.977
|
Người lập biểu
Đoàn Quốc Huy
| Cục trưởng Cục Thuế |
Ngày 28 tháng 4 năm 2000
TM.UBND TỈNH QUẢNG BINH
KT/CHỦ TỊCH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |