PHU LỤC IB : BẢNG TỔNG HỢP SỬ DỤNG ĐẤT
S
T
T
|
Khu chức năng
|
Đất dân dụng (ha)
|
Đất dịch vụ du lịch (ha)
|
Đất CT hạ tầng kỹ thuật (ha)
|
Đất giao thông (ha)
|
Đất nông nghiệp (ha)
|
Đất lâm nghiệp (ha)
|
Mặt nước (ha)
|
Tổng diện tích (ha)
|
1
|
Khu I - Thị trấn Chợ Rã
|
98,94
|
145,22
|
18,52
|
55,56
|
30,43
|
1090,55
|
65,75
|
1504,97
|
2
|
Khu II - Điểm du lịch, trồng và chế biến dược liệu Đồn Đèn
|
6,48
|
38,19
|
0,00
|
8,77
|
0,00
|
250,95
|
0,00
|
304,38
|
3
|
Khu IIIA - Khu đón tiếp Buốc Lốm dự án mới
|
2,38
|
7,55
|
0,00
|
1,08
|
0,00
|
0,00
|
2,06
|
13,06
|
Khu IIIBA - Trung tâm đón tiếp Buốc Lốm
|
1,28
|
24,18
|
0,13
|
2,50
|
0,00
|
0,51
|
1,84
|
30,43
|
Khu IIIBB - Thị tứ Khang Ninh
|
11,22
|
7,72
|
0,00
|
7,47
|
21,72
|
0,55
|
2,00
|
50,68
|
4
|
Khu IV - Điểm Trung tâm hành chính vườn
|
0,78
|
26,37
|
0,00
|
11,55
|
0,00
|
25,38
|
1,79
|
65,86
|
5
|
Khu V - Điểm ngã ba sông Năng)
|
5,71
|
4,16
|
0,00
|
3,62
|
11,35
|
1,14
|
10,64
|
36,63
|
6
|
Khu VI - thác Đầu Đẳng, bến Tà Kèn
|
0,00
|
11,24
|
0,00
|
2,16
|
0,00
|
11,32
|
0,00
|
24,72
|
7
|
Khu VII - Thôn Khuổi Tăng
|
8,62
|
3,28
|
0,00
|
0,39
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
12,29
|
8
|
Khu VIII - Trung tâm thôn Pác Ngòi
|
6,54
|
1,28
|
0,00
|
0,49
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
8,31
|
9
|
Khu IX - Trung tâm thôn Cốc Tộc
|
8,72
|
4,14
|
0,00
|
2,58
|
6,87
|
0,00
|
7,57
|
29,88
|
10
|
Khu X - Trung tâm thôn Bó Lù
|
8,37
|
10,77
|
0,00
|
1,19
|
14,27
|
0,25
|
2,94
|
37,78
|
11
|
Khu XI - Thị tứ Cốc Lùng
|
11,42
|
6,63
|
0,00
|
3,20
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
21,25
|
12
|
Khu XII - Khu đón tiếp Nam Cường
|
2,98
|
15,96
|
0,00
|
2,21
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
21,15
|
13
|
Khu XIII – thôn Lẻo Keo
|
0,00
|
3,59
|
0,00
|
0,23
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3,82
|
14
|
Khu XIV - Trung tâm cụm xã Quảng Khê
|
2,01
|
6,76
|
0,00
|
0,29
|
0,64
|
0,00
|
0,00
|
9,70
|
15
|
Tổng
|
294,61
|
0,00
|
0,00
|
257,62
|
2241,19
|
17031,79
|
6336,84
|
26162,06
|
TỔNG DIỆN TÍCH TRONG RANH GIỚI QUY HOẠCH (HA)
|
28336,97
|
PHỤ LỤC IC : KHAI TOÁN VÀ PHÂN KỲ ĐẦU TƯ CÁC GIAI ĐOẠN
KHAI TOÁN :
Chức năng
|
Hạng mục
|
KÍ HIỆU
|
Đơn giá (triệu /m2)
|
Hạng mục
|
Khu I - Thị trấn Chợ Rã
|
Khu II - Điểm du lịch, trồng và chế biến dược liệu Đồn Đèn
|
Khu IIIA - Khu đón tiếp Buốc Lốm dự án mới, Khu IIIB - Khu đón tiếp Buốc Lốm đến thị tứ Khanh Ninh
|
Khu IV - Điểm trung tâm hành chính vườn
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
989.379
|
7.034.480
|
64.770
|
460.510
|
148.740
|
1.057.540
|
7.759
|
55.160
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
12.580
|
181.280
|
26.060
|
375.520
|
12.390
|
178.540
|
33.564
|
480
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
70.115
|
623.320
|
146.490
|
1.302.300
|
108.780
|
967.050
|
91.150
|
654.640
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
120.033
|
1.380.380
|
81.430
|
936.450
|
21.343
|
245.440
|
15.180
|
121.150
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
430.741
|
3.359.780
|
62.540
|
487.810
|
91.919
|
716.970
|
24.442
|
190
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
35.482
|
276.760
|
14.390
|
112.240
|
16.650
|
129.870
|
4.087
|
30
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.350
|
91.500
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
12.856.000
|
|
3.674.830
|
|
3.386.910
|
|
831.650
|
Chức năng
|
Hạng mục
|
KÍ HIỆU
|
Đơn giá (triệu /m2)
|
Hạng mục
|
Khu V - Điểm ngã ba sông Năng
|
Khu VI - Thác Đầu Đẳng, bến Tà Kèn
|
Khu VII - Thôn Khuổi Tăng
|
Khu VIII - Trung tâm thôn Pác Ngòi
|
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
Diện tích sàn (m2)
|
Thành tiền (tr.đ)
|
|
Đất công trình xây dựng vùng du lịch
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
DT
|
7.110
|
Công trình nhà ở
|
57.135
|
406.230
|
0
|
0
|
86.240
|
613.170
|
65.390
|
464.920
|
Trung tâm thông tin, công trình giao lưu
|
GL
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.440
|
49.570
|
0
|
0
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
NN
|
8.890
|
Nhà biệt thự
|
0
|
0
|
31.260
|
277.900
|
0
|
0
|
65.390
|
580
|
Đất công trinh thương mai
|
TM
|
11.500
|
Công trình công cộng- nhà hỗn hợp
|
0
|
0
|
17.210
|
197.920
|
0
|
0
|
9.590
|
110
|
Đất công trình công cộng và cơ quan
|
CC
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bến xe, bến thuyền
|
BX
|
7.800
|
Trụ sở cơ quan văn phòng =<5 tầng
|
12.351
|
88.450
|
1.940
|
15.130
|
1.810
|
14.120
|
0
|
0
|
Đất dịch vụ, chợ
|
DV
|
14.410
|
Hội chợ triển lãm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
TT
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất công viên, vườn hoa
|
CV
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất khu tâm linh
|
KTL
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
494.680
|
|
490.950
|
|
676.860
|
|
465.610
| 5>5>5>5>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |