ĐỰƠC BỒI THƯỜNG XÉT DUYỆT QUA LUẬN CHỨNG KINH TẾ KỸ THUẬT
| 2/ Hệ thống đường dây tải điện: | |
11397
|
Di chuyển hệ thống đường tải điện cao thế + trạm biến áp + cột điện, ( hạ tầng kỷ thuật)
|
ĐỰƠC BỒI THƯỜNG XÉT DUYỆT QUA LUẬN CHỨNG KINH TẾ KỸ THUẬT
|
11399
|
Bồi thườnghao hụt và di chuyển đường dây điện hạ thế 110 V - 220 V
|
đ/10md x 2
|
130.000
|
Sử dụng lại công tơ,đường dây, sứ,xà có sẵn của hộ gia đình
|
|
3/ Hệ thống đường dây điện thoại :
|
|
|
|
|
|
|
11401
|
Di chuyển hệ thống đường dây điện thoại + hộp cáp + cột điện,được đầu tư XDCB ( hạ tầng kỹ thuật)
| ĐỰƠC ĐỀN BÙ XÉT DUYỆT QUA LUẬN CHỨNG KINH TẾ KỸ THUẬT |
11403
|
Bồi thường và di chuyển đường dây điện thoại thuê bao:
|
đ/thuê bao
|
|
Sử dụng lại máy, đường dây, có sẵn của hộ gia đình
|
- Thành phố Huế
|
50.000
|
- Các huyện Phong Điền, Quảng Điền, Hương Trà, Hương Thủy, Phú Vang , Phú Lộc
|
50.000
|
Các huyện : Nam Đông, A Lưới
|
50.000
|
|
VIII - CỔNG NHÀ
|
|
1/ Loại trụ cổng không có giàn hoa:
|
|
|
|
|
|
|
11405
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt gờ chỉ,tô trát Xi măng,quét vôi
|
đ/m3
|
737.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11407
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Ceramíc 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.237.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11409
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ, ốp gạch men Granite 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.446.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11411
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá cẩm thạch,đá Hoa cương 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.835.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11413
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá Granite 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.572.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11415
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Ceramíc 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.154.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11417
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Granite 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.321.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11419
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá cẩm thạch,đá Hoa cương 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.654.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11421
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá Granite 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.266.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
|
2/ Loại trụ cổng có giàn hoa bằng bê tông:
|
|
|
|
|
|
|
11423
|
Trụ xây gạch,đỉnh trụ bạt góc cắt chỉ,tô trát Xi măng,quét vôi
|
đ/m3
|
917.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11425
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Ceramíc, 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.543.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11427
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Granite 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.807.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11429
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá cẩm thạch,đá Hoa cương 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.294.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11431
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá Granite 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
3.225.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11433
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Ceramíc 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.432.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11435
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Granite 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.654.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11437
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá cẩm thạch,đá Hoa cương 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.057.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11439
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá Granite 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.836.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
|
3/ Loại trụ cổng cao từ 1,8m trở lên có đỉnh trụ tạo mô hình mỹ thuật
|
|
11441
|
Trụ xây gạch,đỉnh trụ bạt góc cắt chỉ,tô trát Xi măng,quét vôi
|
đ/m3
|
848.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11443
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Ceramíc 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.418.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11445
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Granite 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.654.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11447
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá cẩm thạch,đá Hoa cương 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.113.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11449
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá Granite 4 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.961.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11451
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Ceramíc 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.321.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11453
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp gạch men Granite 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.515.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11455
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá cẩm thạch,đá Hoa cương 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
1.890.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
11457
|
Trụ xây gạch,đỉnh bạt góc cắt chỉ,ốp đá Granite 3 mặt trụ
|
đ/m3
|
2.613.000
|
20
|
80
|
|
|
|
|
IX - HÀNG RÀO
|
Hàng rào xây gạch+ thép:song,lưới thì chỉ
tính bồi thường phần xây bị đập phá
|
|
1/ Hàng rào móng xây gạch,tường xây gạch hoặc Blô
|
11459
|
Hàng rào tường xây gạch dày 100mm 120mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
97.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11461
|
Hàng rào xây gạch dày 200220mm chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
181.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11463
|
Hàng rào tường xây Blô dày 100mm 120mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
83.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11465
|
Hàng rào tường xây Blô dày 200mm 220mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
139.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
|
2/ Hàng rào móng xây đá,tường xây gạch hoặc Blô :
|
11467
|
Hàng rào tường xây gạch dày 100mm 120mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
111.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11469
|
Hàng rào tường xây gạch dày 200mm 220mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
209.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11471
|
Hàng rào tường xây Blô dày 100mm 120mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
97.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11473
|
Hàng rào tường xây Blô dày 200mm 220mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
153.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
|
3/ Hàng rào móng xây đá chẽ,tường xây gạch hoặc Blô:
|
11475
|
Hàng rào tường xây gạch dày 100mm 120mm, chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
118.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11477
|
Hàng rào tường xây gạch dày 200mm 220mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
222.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11479
|
Hàng rào tường xây Blô dày 100mm 120mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
104.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11481
|
Hàng rào tường xây Blô dày 200mm 220mm,chừa khe thoáng hoặc đặt lam Bêton
|
đ/m2
|
174.000
|
10
|
|
70
|
|
|
|
11483
|
4/ Các loại hàng rào bằng cây chè Tàu, dâm bụt...
|
đ/m2
|
21.000
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú 3 : Các loại hàng rào xây nói trên nếu được căng dây kẽm gai,lưới B40 hoặc thép hình các loại ( gọi chung là phần thép) , khi tính bồi thường chỉ được tính phần xây , còn phần thép tự tháo dỡ để sử dụng lại.
|
X - BỂ,HỒ CHỨA NƯỚC,CHUỒNG CHĂN NUÔI HEO-TRÂU-BÒ :
|
|
1/ Bể chứa nước :
|
|
|
|
|
|
|
11485
|
Bể chứa nước xây gạch,dung tích chứa V 5 m3
|
đ/m3
|
514.000
|
|
|
60
|
25
|
|
|
11487
|
Bể chứa nước xây gạch,dung tích chứa V > 5 m3 10 m3
|
đ/m3
|
431.000
|
|
|
60
|
25
|
|
|
11489
|
Bể chứa nước xây gạch,dung tích chứa V > 10 m3
|
đ/m3
|
334.000
|
|
|
60
|
25
|
|
|
|
2/ Ao,hồ chứa nước :
|
|
|
|
|
|
|
11491
|
Ao,hồ đắp bờ đất nuôi trồng thủy sản (tính theo m3 đào đắp tự nhiên)
|
đ/m3
|
18.000
|
|
|
|
|
|
|
11493
|
Ao,hồ chứa nước xây thành gạch bao quanh dày 110mm (tính theo thể tích hồ)
|
đ/m3
|
44.000
|
10
|
|
45
|
15
|
|
|
11495
|
Ao,hồ chứa nước xây thành đá chẽ bao quanh dày 110mm (tính theo thể tích hồ)
|
đ/m3
|
53.000
|
10
|
|
45
|
15
|
|
|
11497
|
Hồ, có Non bộ cao từ 1,6 m trở lên xây gạch dày 110mm chứa nước nuôi cá cảnh
|
đ/m2 +
đ/non bộ
|
58.000
4.865.000
|
10
|
|
45
|
15
|
|
|
11499
|
Hồ, có Non bộ cao dưới 1,6m xây gạch dày 110mm chứa nước nuôi cá cảnh
|
đ/m2 +
đ/non bộ
|
58.000
3.475.000
|
10
|
|
45
|
15
|
|
|
11501
|
Hồ có Non bộ cao từ 1,6 m trở lên xây đá chẽ dày 150mm chứa nước nuôi cá cảnh
|
đ/m2 +
đ/non bộ
|
67.000
4.865.000
|
10
|
|
45
|
15
|
|
|
11503
|
Hồ có Non bộ cao dưới 1,6mü xây đá chẽ dày 150mm chứa nước nuôi cá cảnh
|
đ/m2 +
đ/non bộ
|
67.000
3.475.000
|
10
|
|
45
|
15
|
|
|
|
3/ Chuồng chăn nuôi heo,trâu,bò :
|
11505
|
Chuồng xây gạch lững cao 0,65 m,có móng bó hè,mái ngói,nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
264.000
|
|
20
|
16
|
5
|
10
|
15
|
11507
|
Chuồng xây gạch, mái ngói ,nền đất đầm
|
đ/m2SD
|
188.000
|
|
20
|
18
|
5
|
10
|
15
|
11509
|
Chuồng che chắn bằng gỗ ,mái lợp tôn,lá
|
đ/m2SD
|
132.000
|
|
20
|
19
|
5
|
10
|
15
|
11511
|
Chuồng che chắn bằng tre,mái lợp lá
|
đ/m2SD
|
76.000
|
|
20
|
19
|
5
|
10
|
15
|
XI- CÔNG TRÌNH KÊNH,MƯƠNG, THOÁT NƯỚC :
|
11513
|
Kênh mương dẫn nước đổ bê tông tính theo khối lượng đào, khối lượng đổ bê tông
|
đ/m3
|
820.000
|
|
|
|
|
|
|
11515
|
Kênh mương dẫn nước xây gạch đặc tính theo khối lượng đào, khối lượng xây gạch đặc
|
đ/m3
|
834.000
|
|
|
|
|
|
|
11517
|
Kênh mương, rãnh dẫn nước xây táp lô
100 x 200 x 300mm tính theo khối lượng đào, khối lượng xây táp lô
|
đ/m3
|
709.000
|
|
|
|
|
|
|
11519
|
Kênh mương dẫn nước xây đá chẻ 100 x 100 x 200mm tính theo khối lượng đào, khối lượng xây đá chẻ
|
đ/m3
|
709.000
|
|
|
|
|
|
|
11521
|
Đào, đắp kênh mương đẫn nước
|
đ/m3
|
28.000
|
|
|
|
|
|
|
11523
|
Đào ống cống, ống buy bê tông thoát nước trọng lượng 250kg
|
đ/cái
|
42.000
|
|
|
|
|
|
|
11525
|
Đào ống cống, ống buy bê tông thoát nước trọng lượng >250kg
|
đ/cái
|
63.000
|
|
|
|
|
|
|
11527
|
Cống xây cuốn vòm bằng gạch
|
đ/m3
|
952.000
|
|
D/ NHÓM NHÀ THỜ HỌ,ĐÌNH,ĐỀN,TỪ ĐƯỜNG,MIẾU,AM THỜ,MỒ MÃ
|
|
I - NHÓM NHÀ THỜ HỌ,ĐÌNH ,ĐỀN,TỪ ĐƯỜNG
|
|
1/ Nhóm nhà có các kết cấu kiến trúc thông thường
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |