Thông báo sách mới nhập Số 01/2015
SÁCH MỚI SỐ 01/2015
CHÍNH TRỊ
Cities and Gender/ Helen Jarvis, Paula Kantor, Jonathan Cloke . - Lond. : Routledge, 2009 . - xiv, 364 p.
Includes bibliographical references (p. [301]-351)and index
Ký hiệu kho : LSS1300789/ TVKHXHHCM / Mfn: 7752
Từ khoá : Đô thị; Xã hội học đô thị; Qui hoạch đô thị;
Chính sách xã hội; Giới; Chủ nghĩa nữ quyền;
Thế giới
Coming to Terms with the Nation: Ethnic Classification in Modern China/ Thomas S. Mullaney . - Berkeley : University of California Press, 2011 . - xxiv, 232 p.
Ký hiệu kho : LSS1300770/ TVKHXHHCM / Mfn: 7763
Từ khoá : Dân tộc; Xung đột dân tộc; Giải quyết xung đột;
Chính sách dân tộc; Hiện đại; Trung Quốc
Developmental Dilemmas: Land Reform and Institutional Change in China / Peter Ho ed . - Lond. : Routledge, 2005 . - xxiv, 344 p.
Ký hiệu kho : LSS1300832/ TVKHXHHCM / Mfn: 7802
Từ khoá : Quan hệ kinh tế; Tăng trưởng kinh tế;
Cải cách ruộng đất; Thế chế chính trị;
Thay đổi thể chế chính trị; Trung Quốc
Empires at War: A Short History of Modern Asia since World War II / Francis Pike . - Lond., N.Y. : I.B. Tauris, 2010 . - 860 p.
Ký hiệu kho : LSS1300794/ TVKHXHHCM / Mfn: 7746
Từ khoá : Tình hình chính trị; Lịch sử phát triển;
Sự kiện chính trị; Thời hậu chiến; Châu Á
Geopolitics and Maritime Territorial Disputes in East Asia/ Ralf Emmers . - Lond. : Routledge, 2010 . - xii, 188 p.
Ký hiệu kho : LSS1300831/ TVKHXHHCM / Mfn: 7804
Từ khoá : Địa chính trị; Luật quốc tế; Tranh chấp lãnh thổ;
Tranh chấp biển đảo
Indian Ocean studies: cultural, social, and political perspectives / Shanti Moorthy, Ashraf Jamal ed. . - N.Y. : Routledge Curzon, 2010 . - xvii, 435 p.
Ký hiệu kho : LSS1300815/ TVKHXHHCM / Mfn: 7781
Từ khoá : Khu vực học; Nghiên cứu khu vực; Điều kiện xã hội;
Địa chính trị; Ấn Độ Dương
Race and Ethnicity: The Key Concepts / Amy Ansell . - Lond. : Routledge, 2013 . - xiii, 200 p.
Ký hiệu kho : LSS1300767/ TVKHXHHCM / Mfn: 7768
Từ khoá : Dân tộc; Quan hệ dân tộc; Chủ nghĩa dân tộc;
Chủng tộc; Nghiên cứu dân tộc; Thế giới
Race and multiculturalism in Malaysia and Singapore/ Daniel P.S. Goh- Lond. : Routledge, 2009 . - xii, 240 p.
Ký hiệu kho : LSS1300823/ TVKHXHHCM / Mfn: 7823
Từ khoá : Dân tộc; Chủ nghĩa dân tộc; Chủ nghĩa đa văn hoá;
Malaysia; Singapore
Rural Livelihoods and poverty reduction policies/ Frank Ellis, H. Ade Freeman ed. . - Lond. : Routledge, 2005 . - xxiv, 408 p.
Ký hiệu kho : LSS1300836/ TVKHXHHCM / Mfn: 7790
Từ khoá : Nghèo đói; Xã hội học nghèo đói;
Chính sách giảm nghèo; Nông thôn; Thế giới
Tackling Social Exclusion/ John Pierson . - 2nd ed. . - Lond. : Routledge, 2009 . - 225 p.
Ký hiệu kho : LSS1300777/ TVKHXHHCM / Mfn: 7751
Từ khoá : Dịch vụ xã hội; Chính sách xã hội; Công tác xã hội;
Nghèo đói; Trẻ em; Gia đình; Thế giới
The Dragon & the Taniwha: Maèori and Chinese in New Zealand / Manying IP ed. . - Auckland, N.Z. : Auckland University Press, 2009 . - x, 374 p.
Ký hiệu kho : LSS1300782/ TVKHXHHCM / Mfn: 7771
Từ khoá : Quan hệ dân tộc; Chủ nghĩa dân tộc;
Nhập cư; Người Hoa; New Zealand
The economic development of South-East-Asia: Studies in economic history and political economy / C.D. Cowan ed. . - N.Y. : Routledge, 2012 . 192 p.
Ký hiệu kho : LSS1300808/ TVKHXHHCM / Mfn: 7777
Từ khoá : Kinh tế chính trị; Lịch sử kinh tế; Phát triển kinh tế;
Nghiên cứu kinh tế; Chính sách kinh tế;
Đông Nam Á
Theories and Practices of Development/ Katie Willis . - 2nd ed. . - Lond.: Routledge, 2011 . - xviii, 269 p.
Ký hiệu kho : LSS1300839/ TVKHXHHCM / Mfn: 7786
Từ khoá : Đời sống chính trị; Đời sống xã hội;
Phát triển kinh tế; Triển vọng phát triển; Thế giới
Ấn Độ và quan hệ Việt Nam - Ấn Độ/ Bộ Ngoại giao . - H. : [k.nxb.], 2010 . - 460 tr.
Ký hiệu kho : VB4773, VB4809/ VDNA / Mfn: 7981
Từ khoá : Ngoại giao; Quan hệ quốc tế;
Chính sách đối ngoại; Việt Nam; Ấn Độ
Đảng Cộng sản Việt Nam với việc cải cách nền hành chính nhà nước/ Trần Đình Thắng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2011 . - 352 tr.
Ký hiệu kho : VB4765/ VDNA / Mfn: 7968
Từ khoá : Đảng Cộng sản; Đảng lãnh đạo;
Cải cách hành chính; Việt Nam
Đường lối chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn mới/ Phạm Bình Minh ch.b. . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 367 tr.
Ký hiệu kho : VB4751/ VDNA / Mfn: 7955
Từ khoá : Quan hệ quốc tế; Chính sách đối ngoại;
Chiến lược ngoại giao; Việt Nam
Hội nhập khu vực quan điểm của EU và ASEAN/ Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn . - H. : Thế giới, 2012 . - 328 tr.
Ký hiệu kho : VB4820/ VDNA / Mfn: 7980
Từ khoá : Quan hệ kinh tế quốc tế; Hợp tác quốc tế;
Hội nhập kinh tế; Hội nhập khu vực;
Chính sách kinh tế; Kỉ yếu; Hội thảo;
Châu Âu; Đông Nam Á
Kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ 21: Xu hướng và tác động chủ yếu / Nguyễn Thanh Đức ch.b. . - H. : KHXH, 2011 . - 194 tr.
Ký hiệu kho : VB4717/ VDNA / Mfn: 7930
Từ khoá : Phát triển kinh tế; Dự báo kinh tế;
Xu hướng phát triển; Chính sách kinh tế;
2000-2010; 2020; Thế giới
Kinh tế và chính trị thế giới đến năm 2020/ Lưu Ngọc Trịnh ch.b. . - H. : KHXH, 2012 . - 296 tr.
Ký hiệu kho : VB4764/ VDNA / Mfn: 7967
Từ khoá : Tình hình kinh tế; Tình hình chính trị;
Sự kiện kinh tế; Sự kiện chính trị;
Xu hướng phát triển; 2020; Việt Nam; Thế giới
Một số đặc điểm nổi bật của thế giới và khu vực những năm đầu thế kỷ XXI/ Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Mạnh Hùng ch.b. . - H. : KHXH, 2011- 227 tr.
Ký hiệu kho : VB4740/ VDNA / Mfn: 7947
Từ khoá : Tình hình kinh tế; Tình hình chính trị;
Quan hệ quốc tế; Xu thế phát triển; Thế kỷ 21;
Thế giới
Một số vấn đề chính trị quốc tế trong giai đoạn hiện nay/ Nguyễn Hoàng Giáp ch.b.; Nguyễn Thị Quế, Thái Văn Long, Phạm Văn Rân b.s. . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 304 tr.
Ký hiệu kho : VB4763/ VDNA / Mfn: 7966
Từ khoá : Lí luận chính trị; Đời sống chính trị;
Quan hệ chính trị quốc tế; Quan điểm chính trị;
Chính sách đối ngoại; Việt Nam; Thế giới
Một số vấn đề về công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam/ Đỗ Hoài Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 305 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300801/ TVKHXHHCM / Mfn: 7796
Từ khoá : Kinh tế công nghiệp; Công nghiệp hoá;
Hiện đại hoá; Chính sách kinh tế;
Phát triển kinh tế; Việt Nam
Ngoại giao Nhật Bản - Sự lựa chọn của Nhật Bản trong thời đại toàn cầu hoá/ Irie Akira, Lê Thị Bình, Nguyễn Đức Minh d. . - H. : Tri thức, 2012 . - 303 tr.
Ký hiệu kho : VB4754/ VDNA / Mfn: 7957
Từ khoá : Lịch sử ngoại giao; Quan hệ quốc tế;
Chính sách đối ngoại; Nhật Bản
Ngoại giao Việt Nam - Góc nhìn và suy ngẫm: Sách tham khảo / Nguyễn Khắc Huỳnh . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2011 . - 288 tr.
Ký hiệu kho : VB4762/ VDNA / Mfn: 7965
Từ khoá : Ngoại giao; Quan hệ quốc tế;
Chính sách đối ngoại; Việt Nam
Những đột phá cơ bản trong tư duy phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc/ Nguyễn Kim Bảo ch.b. . - H. : KHXH, 2011 . - 326 tr.
Ký hiệu kho : VB4727/ VDNA / Mfn: 7939
Từ khoá : Đảng Cộng sản; Đổi mới tư duy;
Đảng lãnh đạo; Trung Quốc
Quan hệ Mỹ - Trung hợp tác và cạnh tranh, luận giải dưới góc độ cân bằng quyền lực/ Nguyễn Thái Yên Hương ch.b.; Lại Thái Bình, Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Khắc Việt b.s. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2011 . - 304 tr.
Ký hiệu kho : VB4743, VB4748/ VDNA / Mfn: 7949
Từ khoá : Lịch sử ngoại giao; Quan hệ quốc tế;
Quyền lực chính trị; Mỹ; Trung Quốc
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc từ năm 1992 đến nay và triển vọng đến năm 2020/ Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Văn Dương ch.b. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2011 . - 177 tr.
Ký hiệu kho : VB4718/ VDNA / Mfn: 7931
Từ khoá : Lịch sử ngoại giao; Quan hệ quốc tế;
Chính sách đối ngoại; Hợp tác quốc tế;
1992-2020; Việt Nam; Hàn Quốc
Quyền lực trong quan hệ quốc tế: Lịch sử và vấn đề / Hoàng Khắc Nam .- H. : Văn hoá Thông tin, 2011 . - 279 tr.
Ký hiệu kho : VB4739/ VDNA / Mfn: 7946
Từ khoá : Quan hệ quốc tế; Quyền lực chính trị;
Vai trò quyền lực; Thế giới
Vài nét bàn về việc thực thi công bằng, dân chủ và bình đẳng nam nữ ở Việt Nam hiện nay/ Lê Thi . - H. : KHXH, 2011 . - 248 tr.
Ký hiệu kho : VB4720/ VDNA / Mfn: 7933
Từ khoá : Giới; Bình đẳng giới; Công bằng xã hội;
Dân chủ; Phụ nữ; Việt Nam
Về các mối quan hệ lớn cần được giải quyết tốt trong quá trình đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta/ Nguyễn Phú Trọng ch.b. . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 279 tr.
Ký hiệu kho : VB4750/ VDNA / Mfn: 7954
Từ khoá : Đảng Cộng sản; Đảng lãnh đạo; Công cuộc đổi mới;
Chủ nghĩa xã hội; Việt Nam
Về quá trình dân chủ hoá xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay/ Lê Minh Quân . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 356 tr.
Ký hiệu kho : VB4728/ VDNA / Mfn: 7940
Từ khoá : Xã hội học chính trị; Chế độ chính trị; Dân chủ;
Chế độ dân chủ; Dân chủ hoá; Việt Nam
Xây dựng đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản: Nội dung và lộ trình: Kỷ yếu Hội thảo / Trần Quang Minh ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . 402 tr.
Ký hiệu kho : VB4726, VB4753/ VDNA / Mfn: 7938
Từ khoá : Hợp tác quốc tế; Chiến lược hợp tác;
Chính sách ngoại giao; Kỉ yếu; Hội thảo;
Việt Nam; Nhật Bản
CHỦ NGHĨA MÁC LÊNI N
Định hướng xã hội chủ nghĩa - Tiến tới xã hội nhân đạo hoàn bị/ Lưu Văn Sùng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2012 . - 195 tr.
Ký hiệu kho : VB4758/ VDNA / Mfn: 7962
Từ khoá : Chủ nghĩa Mấc Lênin; Chủ nghĩa xã hội;
Chủ nghĩa cộng sản; Xây dựng chủ nghĩa xã hội;
Chủ nghĩa nhân đạo; Việt Nam
Hồ Chí Minh - Một biên niên sử/ Helmut Kapfenberger; Đinh Hương, Thiên Hà d. . - H. : Thế giới, 2010 . - 323 tr.
Ký hiệu kho : VB4768/ VDNA / Mfn: 7971
Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Chủ tịch nước; Cuộc đời;
Sự nghiệp cách mạng; Biên niên sử; Việt Nam
Vận dụng học thuyết lưu thông tiền tệ của C. Mác trong điều tiết nền kinh tế ở Việt Nam hiện nay/ Phạm Quốc Trung, Phạm Thị Túy ch.b. . - H. : Chính trị quốc gia, 2012 . - 250 tr.
Ký hiệu kho : VB4766/ VDNA / Mfn: 7969
Từ khoá : Kinh tế chính trị; Học thuyết Mác;
Học thuyết lưu thông tiền tệ; Chính sách tiền tệ;
Khủng hoảng kinh tế; Việt Nam; Thế giới
DÂN TỘC HỌC
Coming to Terms with the Nation: Ethnic Classification in Modern China/ Thomas S. Mullaney . - Berkeley : University of California Press, 2011 . - xxiv, 232 p.
Ký hiệu kho : LSS1300770/ TVKHXHHCM / Mfn: 7763
Từ khoá : Dân tộc; Xung đột dân tộc; Giải quyết xung đột;
Chính sách dân tộc; Hiện đại; Trung Quốc
Hunting and Fishing in a Kammu Village: Revisiting a Classic Study in Southeast Asian Ethnography / Damrong Tayanin, Kristina Lindell . - 2nd ed. . - Copenhagen : NIAS Press, 2012 . - xiii, 209 p.
Ký hiệu kho : LSS1300774/ TVKHXHHCM / Mfn: 7757
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghề săn bắn;
Nghề đánh bắt; Làng Kammu; Lào
Race and Ethnicity: The Key Concepts / Amy Ansell . - Lond. : Routledge, 2013 . - xiii, 200 p.
Ký hiệu kho : LSS1300767/ TVKHXHHCM / Mfn: 7768
Từ khoá : Dân tộc; Quan hệ dân tộc; Chủ nghĩa dân tộc;
Chủng tộc; Nghiên cứu dân tộc; Thế giới
The Chinese Diaspora in South-East Asia: The Overseas Chinese in Indo-China/ Tracy C. Barrett . - N.Y. : I.B. Tauris, 2012 . - 302 p.
Ký hiệu kho : LSS1300798/ TVKHXHHCM / Mfn: 7808
Từ khoá : Người Hoa; Cộng đồng người Hoa; Hoa kiều;
Di cư; Đời sống kinh tế xã hội; Đông Nam Á
The Dragon & the Taniwha: Maèori and Chinese in New Zealand / Manying IP ed. . - Auckland, N.Z. : Auckland University Press, 2009 . - x, 374 p.
Ký hiệu kho : LSS1300782/ TVKHXHHCM / Mfn: 7771
Từ khoá : Quan hệ dân tộc; Chủ nghĩa dân tộc;
Nhập cư; Người Hoa; New Zealand
Ai kinh Tày - Nùng/ Đàm Văn Hiển . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 147 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6453/ BTDTHVN / Mfn: 7893
Từ khoá : Tín ngưỡng; Nghi lễ; Bài khấn; Tang lễ;
Dân tộc Tày; Dân tộc Nùng; Việt Nam
Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam/ Khổng Diễn, Trần Bình; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê b.s. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2013 . - 374 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300870/ TVKHXHHCM / Mfn: 7832
Từ khoá : Điều kiện tự nhiên; Đời sống kinh tế;
Tổ chức xã hội; Văn hoá vật chất; Văn hoá tinh thần;
Dân tộc Sán Chay; Việt Nam
Dân tộc và tôn giáo Trung Quốc/ Trịnh Tây; Đặng Thúy Thuý d.; Dương Ngọc Dũng h.đ., gi.th. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 159 tr.
Ký hiệu kho : VB4817/ VDNA / Mfn: 7977
Từ khoá : Văn hoá dân tộc; Đời sống văn hoá;
Đời sống kinh tế xã hội; Tín ngưỡng;
Dân tộc thiểu số; Trung Quốc
Giá trị văn hoá Khmer vùng Đồng bằng sông Cửu Long/ Huỳnh Thanh Quang . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 242 tr.
Ký hiệu kho : VB4721, VB4744/ VDNA / Mfn: 7934
Từ khoá : Văn hoá dân tộc; Giá trị văn hoá; Dân tộc Khmer;
Đồng bằng sông Cửu Long; Miền Nam; Việt Nam
Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái/ Hoàng Tương Lai .- H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 249 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300867/ TVKHXHHCM / Mfn: 7836
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ truyền thống;
Lễ cưới; Hôn lễ; Hát quan làng; Dân tộc Tày;
Tỉnh Yên Bái; Việt Nam
Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam. T. 1 / Lê Hữu Bách . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 487 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6455/ BTDTHVN / Mfn: 7895
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Lễ hội;
Hội làng; Tỉnh Hà Nam; Việt Nam
Khảo sát văn hoá truyền thống Mường Đủ/ Trần Thị Liên ch.b. . - H. : Thời đại, 2013 . - 175 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300860/ TVKHXHHCM / Mfn: 7795
Từ khoá : Văn hoá truyền thống; Phong tục tập quán;
Tín ngưỡng; Văn học dân gian; Truyện kể;
Tác phẩm văn học dân gian; Người Mường Đủ;
Văn hoá dân gian; Xã Thạch Bình;
Huyện Thạch Thành; Tỉnh Thanh Hóa; Việt Nam
Khảo sát văn hoá truyền thống Đông Sơn/ Trần Thị Liên ch.b.; Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Trị b.s. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 330 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6460/ BTDTHVN / Mfn: 7900
Từ khoá : Nghề thủ công; Văn học dân gian; Truyện kể;
Phương ngôn; Ngạn ngữ; Trò diễn dân gian; Tục lệ;
Huyện Đông Sơn; Tỉnh Thanh Hoá; Việt Nam
Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII- đầu thế kỷ XX/ Lê Nguyễn Lưu . - H. : Thời đại, 2011 . - 514 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300905/ TVKHXHHCM / Mfn: 7858
Từ khoá : Lịch sử phát triển; Tổ chức hành chính;
Lịch sử pháp luật; Phong tục tập quán;
Đời sống vật chất; Đời sống tinh thần; Khoán ước;
Khoán định; Hương ước; Thế kỉ 17; Thế kỉ 20;
Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam
Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ Đá Rò của người Mường/ Bùi Huy Vọng . - H. : Lao động, 2011 . - 209 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300858/ TVKHXHHCM / Mfn: 7821
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nông nghiệp; Nghề nông;
Lịch Đá Rò; Lịch Sao Roi; Dân tộc Mường;
Việt Nam
Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng/ Văn Duy, Lê Xuân Lựa . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 207 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300863/ TVKHXHHCM / Mfn: 7805
Từ khoá : Phong tục tập quán; Làng nghề;
Nghề thủ công truyền thống; Huyện Thủy Nguyên;
Thành phố Hải Phòng; Việt Nam
Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên/ Hữu Bình, Nam Phong . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 106 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300875/ TVKHXHHCM / Mfn: 7847
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ truyền htống; Lễ bỏ mả;
Nhà mồ; Dân tộc Ê Đê; Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái Đen vùng Tây Bắc/ Nguyễn Văn Hòa . - H. : Thời đại, 2013 . - 194 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300856/ TVKHXHHCM / Mfn: 7818
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ; Lễ cúng tổ tiên;
Lễ cầu lành; Hôn lễ; Người Thái Đen; Dân tộc Thái;
Tây Bắc; Miền Bắc; Việt Nam
Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận/ Hải Liên . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 279 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300881/ TVKHXHHCM / Mfn: 7872
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ; Lễ tế trâu;
Dân tộc Chăm; Tỉnh Ninh Thuận; Việt Nam
Lễ tá thổ ở Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . 415 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6463/ BTDTHVN / Mfn: 7903
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Nghi lễ; Thờ cúng;
Tỉnh Phú Yên; Việt Nam
Lễ tang họ Lò bản Tặt. Q. 1 / Lò Xuân Dừa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 687 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6446/ BTDTHVN / Mfn: 7886
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tang lễ; Nghi lễ; Bài mo;
Dân tộc Thái; Bản Tặt; Xã Tường Tiến;
Huyện Phù Yên; Tỉnh Sơn La; Việt Nam
Lễ tang họ Lò bản Tặt. Q. 2 / Lò Xuân Dừa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 503 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6449/ BTDTHVN / Mfn: 7889
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tang lễ; Nghi lễ;
Dân tộc Thái; Bản Tặt; Xã Tường Tiến;
Huyện Phù Yên; Tỉnh Sơn La; Việt Nam
Một số làng nghề Hà Nội/ Trấn Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 215 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6458/ BTDTHVN / Mfn: 7898
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề thủ công truyền thống;
Làng nghề; Hà Nội; Việt Nam
Múa dân gian các dân tộc Việt Nam/ Lâm Tô Lộc . - H. : Thời đại, 2013 . 155 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300894/ TVKHXHHCM / Mfn: 7849
Từ khoá : Múa; Múa dân gian; Điệu múa; Việt Nam
Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bịnh Định/ Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng . - H. : Thời đại, 2013 . - 250 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300879/ TVKHXHHCM / Mfn: 7844
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề đánh cá; Ngư dân;
Tín ngưỡng; Lễ hội; Huyện Hoài Nhơn;
Tỉnh Bình Định; Việt Nam
Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây/ Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 316 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300892/ TVKHXHHCM / Mfn: 7868
Từ khoá : Làng nghề; Nghề sơn; Nghề sơn truyền thống;
Nghề thủ công truyền thống; Hà Tây; Hà Nội;
Việt Nam
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên/ Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 283 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6459/ BTDTHVN / Mfn: 7899
Từ khoá : Nghề thủ công; Nghề thủ công truyền thống;
Nghề dệt; Nghề đan lát; Nghề rèn; Nghề săn bắt;
Dân tộc thiểu số; Tây Nguyên; Miền Trung;
Việt Nam
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 211 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6457/ BTDTHVN / Mfn: 7897
Từ khoá : Nghề thủ công truyền thống; Nghề thủ công;
Làng nghề truyền thống; Phố nghề; Tổ nghề;
Việt Nam
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê Đê, Bih ở Đăk Lăk/ Linh Nga Niê Kdam . - H. : Thời đại, 2013 . - 195 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300874/ TVKHXHHCM / Mfn: 7850
Từ khoá : Nghệ thuật dân gian; Diễn xướng dân gian;
Âm nhạc dân gian; Múa dân gian; Dân tộc Ê Đê;
Người Bih; Tỉnh Đắc Lắc; Việt Nam
Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai/ Tuấn Nghĩa . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 203 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6445/ BTDTHVN / Mfn: 7885
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tang lễ; Nghi lễ;
Dân tộc Hà Nhì; Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hoá dân gian Việt Nam. Q. 1 / Trần Gia Linh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 213 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6444/ BTDTHVN / Mfn: 7884
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Lí luận văn hoá;
Nghệ thuật dân gian; Văn học dân gian; Việt Nam
Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, Huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai/ Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 171 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300859/ TVKHXHHCM / Mfn: 7803
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nhà ở; Nhà truyền thống;
Dân tộc Hmông; Xã Bản Phố; Huyện Bắc Hà;
Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Nhà ở của người Dao Áo Dài tỉnh Hà Giang/ Phạm Minh Phúc . - H. : KHXH, 2013 . - 270 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6489, Vv 6490/ BTDTHVN / Mfn: 7920
Từ khoá : Phong tục tập quán; Văn hoá vật chất;
Nhà ở; Người Dao Áo Dài; Dân tộc Dao;
Tỉnh Hà Giang; Việt Nam
Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá/ Cao Sơn Hải s.t., b.d., gi.th. . - H. : Lao động, 2011 . - 317 tr.
Ký hiệu kho : LSS1300848, LSS1300849/ TVKHXHHCM /
Mfn: 7807
Từ khoá : Phong tục tập quán; Nghi lễ; Hôn lễ; Lễ cưới;
Nghệ thuật dân gian; Bài hát; Dân tộc Mường;
Tỉnh Thanh Hóa; Việt Nam
Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng/ Dương Sách, Dương Thị Đào s.t. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 339 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6454/ BTDTHVN / Mfn: 7894
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Phong tục tập quán; Luật tục;
Lệ làng; Quy ước làng xã; Dân tộc Tày;
Tỉnh Cao Bằng; Việt Nam
Những kẻ săn máu/ Le Pichon; Tạ Đức d. . - H. : Thế giới, 2011 . - 118 tr.
Ký hiệu kho : VB4756/ VDNA / Mfn: 7959
Từ khoá : Đời sống vật chất; Văn hoá tinh thần;
Phong tục tập quán; Dân tộc Cơ Tu;
Miền Trung; Việt Nam
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |