Participatory Action Research Approaches and Methods: Connecting people, participation and place / Sara Kindon, Rachel Pain, Mike Kesby ed.- Lond. : Routledge, 2010 . - 260 p.
Ký hiệu kho : LSS1300841/ TVKHXHHCM / Mfn: 7842
Từ khoá : Xã hội; Tương tác xã hội; Hoạt động xã hội;
Thế giới
Paying for Progress in China: Public Finance, Human Welfare and Changing Patterns of Inequality / Vivienne Shue, Christine Wong ed. . - Lond. : Routledge, 2007 . - 195 p.
Ký hiệu kho : LSS1300844/ TVKHXHHCM / Mfn: 7833
Từ khoá : Tình hình kinh tế; Tài chính công; Điều kiện xã hội;
Phúc lợi xã hội; Bất bình đẳng; Trung Quốc
Rural Livelihoods and poverty reduction policies/ Frank Ellis, H. Ade Freeman ed. . - Lond. : Routledge, 2005 . - xxiv, 408 p.
Ký hiệu kho : LSS1300836/ TVKHXHHCM / Mfn: 7790
Từ khoá : Nghèo đói; Xã hội học nghèo đói;
Chính sách giảm nghèo; Nông thôn; Thế giới
Scarcity, Entitlements and the Economics of Water in Developing Countries/ P.B. Anand . - Cheltenham, Glos, UK : Edward Elgar, 2007 . - viii, 310 p.
Ký hiệu kho : LSS1300786/ TVKHXHHCM / Mfn: 7759
Từ khoá : Nguồn nước; Tài nguyên thiên nhiên;
Cung cấp nước; Bảo vệ nguồn nước;
Nước đang phát triển
Spatial planning and climate change/ Elizabeth Wilson, Jake Piper . - Lond. : Routledge, 2010 . - xxxiii, 445 p.
Ký hiệu kho : LSS1300825/ TVKHXHHCM / Mfn: 7820
Từ khoá : Đô thị; Xã hội học đô thị; Qui hoạch đô thị;
Biến đổi khí hậu; Thế giới
Successful Adaptation in Climate Change/ Susanne C. Moser, Maxwell T. Boykoff ed. . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2013 . - 331 p.
Ký hiệu kho : LSS1300780/ TVKHXHHCM / Mfn: 7770
Từ khoá : Khí hậu; Biến đổi khí hậu; Khả năng thích ứng;
Sinh thái học; Con người
Tackling Social Exclusion/ John Pierson . - 2nd ed. . - Lond. : Routledge, 2009 . - 225 p.
Ký hiệu kho : LSS1300777/ TVKHXHHCM / Mfn: 7751
Từ khoá : Dịch vụ xã hội; Chính sách xã hội; Công tác xã hội;
Nghèo đói; Trẻ em; Gia đình; Thế giới
The Changing village Environment in Southeast Asia: Applied Anthropology and Environmental reclamation in the northern Philippines / Ben J. Wallace . - Lond. : Routledge, 2006 . - xi, 130 p.
Ký hiệu kho : LSS1300827/ TVKHXHHCM / Mfn: 7812
Từ khoá : Nhân học ứng dụng; Môi trường;
Ô nhiễm môi trường; Bảo vệ môi trường;
Chính sách môi trường; Philippines
The Chinese Diaspora in South-East Asia: The Overseas Chinese in Indo-China/ Tracy C. Barrett . - N.Y. : I.B. Tauris, 2012 . - 302 p.
Ký hiệu kho : LSS1300798/ TVKHXHHCM / Mfn: 7808
Từ khoá : Người Hoa; Cộng đồng người Hoa; Hoa kiều; Di cư;
Đời sống kinh tế xã hội; Đông Nam Á
/ James DeFilippis, Susan Saegert ed. . - 2nd ed. . - Lond. : Routledge, 2012 . - xvii, 396 p.
Ký hiệu kho : LSS1300778/ TVKHXHHCM / Mfn: 7750
Từ khoá : Cộng đồng xã hội; Phát triển cộng đồng;
Tổ chức cộng đồng; Thế giới
Theory, Practice and Community Development/ Mark A. Brennan, Jeffrey C. Bridger, Theodore R. Alter . - 1st ed. . - Lond. : Routledge, 2013- xiv, 204 p.
Ký hiệu kho : LSS1300838/ TVKHXHHCM / Mfn: 7787
Từ khoá : Cộng đồng; Cộng đồng xã hội;
Phát triển cộng đồng; Biến đổi xã hội
Tourism, Poverty and Development/ Andrew Holden . - N.Y. : Routledge, 2013 . - 200 p.
Ký hiệu kho : LSS1300842/ TVKHXHHCM / Mfn: 7839
Từ khoá : Du lịch; Phát triển du lịch;
Nghèo đói; Nước đang phát triển
Transforming Asian cities: Intellectual impasse, Asianizing space, and emerging trans-localities / Nihal Perera, Wing-Shing Tang ed. . - Lond. : Routledge, 2013 . - xix, 296 p.
Ký hiệu kho : LSS1300816/ TVKHXHHCM / Mfn: 7782
Từ khoá : Đô thị; Xã hội học đô thị; Biến đổi xã hội; Châu Á
Transgender Identities: Towards a Social Analysis of Gender Diversity / Sally Hines, Tam Sanger ed. . - Lond. : Routledge, 2010 . - 298 p.
Ký hiệu kho : LSS1300834/ TVKHXHHCM / Mfn: 7794
Từ khoá : Xã hội học thế giới; Người chuyển giới;
Phân tích xã hội
Video Surveillance and Social Control in a Comparative Perspective/ Fredrika Bjoˆrklund, Ola Svenonius edited . - N.Y. : Routledge, 2012 . - viii, 218 p.
Ký hiệu kho : LSS1300785/ TVKHXHHCM / Mfn: 7760
Từ khoá : Kiểm soát xã hội; Giám sát xã hội;
Hệ thống giám sát; Video giám sát; Thế giới
Water Issues in Southeast Asia: Present Trends and Future Directions / Lee Poh Onn ed.; Institute of Southeast Asian Studies . - Pasir Panjang : Institute of Southeast Asian Studies, 2013 . - 341 p.
Ký hiệu kho : LSS1300797/ TVKHXHHCM / Mfn: 7742
Từ khoá : Nguồn nước; Phát triển nguồn nước;
Quản lí nguồn nước; Cung cấp nước; Đông Nam Á
Water Issues in Southeast Asia: Present trends and future directions / Lee Poh Onn ed. . - Pasir Panjang : Institute of Southeast Asian Studies, 2013 . - 341 p.
Ký hiệu kho : LSS1300797/ TVKHXHHCM / Mfn: 7815
Từ khoá : Nguồn nước; Phát triển nguồn nước;
Quản lí nguồn nước; Cung cấp nguồn nước;
Đông Nam Á
Water, food and poverty in River Basins: Defining the Limit / Myles Fisher, Simon Cook ed. . - N.Y. : Routledge, 2012 . - 400 p.
Ký hiệu kho : LSS1300766/ TVKHXHHCM / Mfn: 7772
Từ khoá : Nguồn nước; Sử dụng nguồn nước; Lương thực;
An ninh lương thực; Nghèo đói; Thế giới
Women and Poverty: Psychology, Public Policy, and Social Justice / Heather E. Bullock . - N.Y. : John Wiley Sons Inc., 2013 . - iv, 198 p.
Ký hiệu kho : LSS1300824/ TVKHXHHCM / Mfn: 7822
Từ khoá : Phụ nữ; Xã hội học phụ nữ; Nghèo đói;
Công bằng xã hội; Chính sách xã hội; Thế giới
Khung thể chế phát triển bền vững của một số nước Đông Nam Á và bài học cho Việt Nam/ Lưu Bách Dũng ch.b. . - H. : KHXH, 2011 . - 224 tr.
Ký hiệu kho : VB4759/ VDNA / Mfn: 7961
Từ khoá : Phát triển bền vững; Phát triển kinh tế;
Phát triển xã hội; Thể chế phát triển bền vững;
Đông Nam Á; Việt Nam
Nhật Bản - Một số vấn đề kinh tế, chính trị nổi bật 2001 - 2020/ Trần Quang Minh ch.b. . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 352 tr.
Ký hiệu kho : VB4749, VB4797/ VDNA / Mfn: 7953
Từ khoá : Phát triển kinh tế; Phát triển xã hội;
Tình hình chính trị; Xu hướng phát triển;
2001-2020; Nhật Bản
Thịnh vượng chung - Kinh tế học cho hành tinh đông đúc/ Jeffrey D. Sachs; Đức Tuệ, Thu Hường d.; Kim Thoa, Minh Long h.đ. . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2012 . - 591 tr.
Ký hiệu kho : VB4769/ VDNA / Mfn: 7972
Từ khoá : Phát triển bền vững; Môi trường;
Tài nguyên thiên nhiên; Bảo vệ môi trường;
Phát triển kinh tế; Kinh tế vĩ mô; Thế giới
Thực trạng phát triển Tây Nguyên và một số vấn đề phát triển bền vững/ Bùi Minh Đạo . - H. : KHXH, 2011 . - 300 tr.
Ký hiệu kho : VB4719, VB4723/ VDNA / Mfn: 7932
Từ khoá : Phát triển kinh tế; Phát triển xã hội; Môi trường; Đời sống văn hoá; Tôn giáo; Phát triển bền vững;
Tây Nguyên; Miền Trung; Việt Nam
Vài nét bàn về việc thực thi công bằng, dân chủ và bình đẳng nam nữ ở Việt Nam hiện nay/ Lê Thi . - H. : KHXH, 2011 . - 248 tr.
Ký hiệu kho : VB4720/ VDNA / Mfn: 7933
Từ khoá : Giới; Bình đẳng giới; Công bằng xã hội;
Dân chủ; Phụ nữ; Việt Nam
Về quá trình dân chủ hoá xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay/ Lê Minh Quân . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 356 tr.
Ký hiệu kho : VB4728/ VDNA / Mfn: 7940
Từ khoá : Xã hội học chính trị; Chế độ chính trị; Dân chủ;
Chế độ dân chủ; Dân chủ hoá; Việt Nam
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam 29/01/15
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |