BANG XII :
-
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
Khu XII - Khu đón tiếp Nam Cường
|
Diện tích -(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/ng)
|
Tỷ lệ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
XII-DT-1
|
1,409
|
|
6,66
|
|
XII-DT-2
|
0,614
|
|
2,91
|
|
XII-DT-3
|
0,960
|
|
4,54
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
XII-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
2,983
|
|
14,11
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
XII-GL
|
1,810
|
|
8,56
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
XII-NN
|
2,276
|
|
10,76
|
Đất công trình thương mại
|
XII-TM
|
1,450
|
|
6,86
|
Đất công trình công cộng
|
XII-CC
|
|
|
-
|
Bến xe, bến thuyền
|
XII-BX
|
1,156
|
|
5,47
|
Đất dịch vụ, chợ
|
XII-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
XII-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
XII-CV
|
9,264
|
|
43,81
|
Đất khu tâm linh
|
XII-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
15,955
|
|
75,45
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
XII-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
XII-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
XII-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
XII-TL
|
0,347
|
|
1,64
|
Huyện lộ
|
XII-HL
|
0,430
|
|
2,03
|
Đường giao thông nội bộ
|
XII-GTNB
|
1,431
|
|
6,77
|
Total - Tổng cộng
|
|
2,208
|
|
10,44
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
21,147
|
|
100,00
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
XII-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
XII-NM
|
|
|
|
Đất hoa màu
|
XII-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
XII-DR
|
|
|
-
|
Đất rừng cây bụi
|
XII-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
XII-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
XII-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
XII-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
XII-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
XII-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
|
21,147
|
|
100,00
|
BANG XIII :
Chức Năng
|
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
Thôn Lẻo Keo
|
Diện tích -(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/ng)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất Xây Dựng Vùng Du Lịch
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
XIII-DT
|
|
|
-
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
XIII-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
XIII-GL
|
0,321
|
|
8,40
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
XIII-NN
|
|
|
-
|
Đất công trình thương mại
|
XIII-TM
|
|
|
-
|
Đất công trình công cộng
|
XIII-CC
|
|
|
-
|
Bến xe, bến thuyền
|
XIII-BX-1
|
0,253
|
|
6,63
|
|
XIII-BX-2
|
0,355
|
|
9,29
|
|
XIII-BX-3
|
0,617
|
|
16,14
|
Đất dịch vụ, chợ
|
XIII-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
XIII-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
XIII-CV-1
|
0,182
|
|
4,76
|
|
XIII-CV-2
|
1,134
|
|
29,67
|
|
XIII-CV-3
|
0,727
|
|
19,02
|
Đất khu tâm linh
|
XIII-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
3,589
|
|
93,90
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
XIII-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
XIII-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
XIII-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
XIII-TL
|
|
|
-
|
Huyện lộ
|
XIII-HL
|
0,233
|
|
6,10
|
Đường giao thông nội bộ
|
XIII-GTNB
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,233
|
|
6,10
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
3,822
|
|
100,00
|
Đất Nông Nghiệp
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
XIII-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
XIII-NM
|
|
|
|
Đất hoa màu
|
XIII-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
|
|
-
|
Đất Lâm Nghiệp
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
XIII-DR
|
|
|
-
|
Đất rừng cây bụi
|
XIII-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
XIII-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
XIII-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
XIII-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
|
|
-
|
Mặt Nước
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
XIII-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
XIII-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
|
|
-
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
|
3,822
|
|
100,00
|
BANG XIV :
Chức Năng
|
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
Khu XIV - Trung Tâm Cum Xã Quảng Khê
|
Diện tích -(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/ng)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
XIV-DT-1
|
0,174
|
|
1,79
|
|
XIV-DT-2
|
0,159
|
|
1,63
|
|
XIV-DT-3
|
1,677
|
|
17,29
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
XIV-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
2,009
|
|
20,72
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
XIV-GL
|
0,386
|
|
3,98
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
XIV-NN
|
|
|
-
|
Đất công trình thương mại
|
XIV-TM
|
0,249
|
|
2,57
|
Đất công trình công cộng
|
XIV-CC-1
|
0,380
|
|
3,92
|
|
XIV-CC-2
|
1,094
|
|
11,28
|
|
XIV-CC-3
|
0,269
|
|
2,78
|
Bến xe, bến thuyền
|
XIV-BX
|
|
|
-
|
Đất dịch vụ, chợ
|
XIV-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
XIV-TT
|
4,383
|
|
45,21
|
Đất công viên, vườn hoa
|
XIV-CV
|
|
|
-
|
Đất khu tâm linh
|
XIV-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
6,761
|
|
69,74
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
XIV-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
XIV-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
XIV-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
XIV-TL
|
|
|
-
|
Huyện lộ
|
XIV-HL
|
0,290
|
|
2,99
|
Đường giao thông nội bộ
|
XIV-GTNB
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,290
|
|
2,99
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
9,059
|
|
93,45
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
XIV-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
XIV-NM
|
0,635
|
|
6,55
|
Đất hoa màu
|
XIV-DHM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,635
|
|
6,55
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
XIV-DR
|
|
|
-
|
Đất rừng cây bụi
|
XIV-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
XIV-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
XIV-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
XIV-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
XIV-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
XIV-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
|
9,695
|
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |