4.Quy hoạch điểm dân cư thôn Yên Mỹ 4.1.Vị trí, ranh giới, diện tích đất
Thôn Yên Mỹ nằm ở phía Đông xã Dương Quang
-
Phía Bắc giáp đất sản xuất nông nghiệp.
-
Phía nam giáp đất sản xuất nông nghiệp.
-
Phía Đông giáp tỉnh Bắc Ninh.
-
Phía Tây giáp đất nông nghiệp, sông Thiên Đức.
-
Diện tích đất: 35,45 ha.
4.2.Các công trình công cộng -
Nhà văn hóa thôn Yên Mỹ: 1.200 m2.
-
Sân thể thao thôn Yên Mỹ: 8.000 m2.
-
Chùa Yên Mỹ: 1.828 m2.
-
Đình Yên Mỹ: 4.777 m2.
-
Chợ tạm Yên Mỹ: 3.500 m2.
-
Điểm trường mầm non thôn Yên Mỹ: 2.640 m2.
-
Bến xe buýt: 1.382 m2
4.3.Tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan -
Thôn Yên Mỹ là thôn lớn nhất xã Dương Quang có vai trò quan trọng kết nối xã với các khu vực lân cận như Bắc Ninh, Hưng Yên…
-
Khu vực dân cư thôn Yên Mỹ tiếp tục phát triển ổn định,
-
Quy hoạch mở rộng sân thể thao thôn, đầu tư cơ sở vật chất cho nhà văn hóa thôn đáp ứng nhu cầu hội họp của nhân dân trong thôn.
-
Xây dựng mới hệ thống thoát nước trong thôn kèm theo các tuyến đường giao thông thôn, xóm.
-
Nâng cấp 2 trạm biến áp tại thôn, đồng thời xây mới 1 TBA công suất 1.000KVA đảm bảo phục vụ cho nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của nhân dân.
-
Xây dựng cụm dân cư mới tại 2 khu: khu 7 mẫu và khu Bù Lẵng với tổng diện tích là 5 ha.
Bảng 33 Quy hoạch sử dụng đất thôn Yên Mỹ
Stt
|
Khu chức năng
|
Ký
hiệu
|
Diện tích
|
Tỷ lệ
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Diện tích (m2)
|
m2
|
ha
|
MẬT ĐỘ
|
Tầng cao
trung bình
|
Tầng cao
tối đa
|
Hs
SD đất
|
Xây
dựng
|
Cây
xanh
|
Giao
thông
|
Đất
khác
|
Sàn
XD
|
Xây
dựng
|
Cây
xanh
|
Giao
thông
|
Đất
khác
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH
|
|
344.522
|
34,45
|
100,00%
|
12,15%
|
4,23%
|
13,04%
|
66,09%
|
2,39
|
|
0,29
|
41.854
|
14.565
|
44.914
|
227.689
|
99.910
|
A
|
Đất công cộng
|
CCC
|
27.077
|
2,71
|
7,86%
|
43,78%
|
26,09%
|
20,99%
|
9,14%
|
0,84
|
|
0,37
|
11.854
|
7.065
|
5.683
|
2.475
|
9.910
|
1
|
Trường Mầm Non Yên Mỹ
|
DGD
|
2.640
|
0,26
|
0,77%
|
40,00%
|
40,00%
|
20,00%
|
0,00%
|
2
|
2
|
0,8
|
1.056
|
1.056
|
528
|
0
|
2.112
|
2
|
Đình Yên Mỹ
|
TIN
|
4.777
|
0,48
|
1,39%
|
30,00%
|
50,00%
|
20,00%
|
0,00%
|
1
|
1
|
0,3
|
1.433
|
2.389
|
955
|
0
|
1.433
|
3
|
Chùa Yên Mỹ
|
TIN
|
1.828
|
0,18
|
0,53%
|
30,00%
|
50,00%
|
20,00%
|
0,00%
|
1
|
1
|
0,3
|
548
|
914
|
366
|
0
|
548
|
4
|
Chợ Yên Mỹ
|
DCH
|
3.500
|
0,35
|
1,02%
|
40,00%
|
10,00%
|
25,00%
|
25,00%
|
1
|
1
|
0,4
|
1.400
|
350
|
875
|
875
|
1.400
|
5
|
Bến xe Bus Thôn Yên Mỹ
|
DCC
|
1.382
|
0,14
|
0,40%
|
20,00%
|
20,00%
|
60,00%
|
0,00%
|
1
|
1
|
0,2
|
276
|
276
|
829
|
0
|
276
|
6
|
NVH thôn Yên Mỹ
|
DVH
|
1.200
|
0,12
|
0,35%
|
45,00%
|
40,00%
|
15,00%
|
0,00%
|
1
|
1
|
0,45
|
540
|
480
|
180
|
0
|
540
|
7
|
STT thôn Yên Mỹ
|
DTT
|
8.000
|
0,80
|
2,32%
|
45,00%
|
20,00%
|
15,00%
|
20,00%
|
1
|
1
|
0,45
|
3.600
|
1.600
|
1.200
|
1.600
|
3.600
|
8
|
Bãi vật liệu xây dựng
|
BVLXD
|
3750
|
0,38
|
1,09%
|
80,00%
|
0,00%
|
20,00%
|
0,00%
|
0
|
0
|
0
|
3000
|
0
|
750
|
0
|
0
|
B
|
Đất ở
|
OTC
|
260.854
|
26,09
|
75,71%
|
11,50%
|
2,88%
|
4,79%
|
80,83%
|
|
|
|
30.00
|
7.500
|
12.50
|
210.854
|
90.00
|
1
|
Đất ở mới khu 7 mẫu giáp làng
|
DC1
|
14.000
|
1,40
|
4,06%
|
60,00%
|
15,00%
|
25,00%
|
0,00%
|
3
|
3
|
1,8
|
8.400
|
2.100
|
3.500
|
0
|
25.20
|
2
|
Đất ở mới khu Bù Lãng
|
DC2
|
36.000
|
3,60
|
10,45%
|
60,00%
|
15,00%
|
25,00%
|
0,00%
|
3
|
3
|
1,8
|
21.60
|
5.400
|
9.000
|
0
|
64.80
|
3
|
Đất ở hiện trạng
|
ONT
|
210.854
|
21,09
|
61,20%
|
|
|
|
100,00%
|
0
|
0
|
|
|
|
|
210.854
|
|
C
|
Đất mặt nước
|
MN
|
14.360
|
1,44
|
4,17%
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
100,00%
|
0
|
0
|
|
|
|
|
14.360
|
|
D
|
Đất Giao thông
|
DGT
|
26731
|
2,67
|
7,76%
|
|
|
100,00%
|
|
|
|
|
|
|
26731
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |