|
|
trang | 30/30 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 4.12 Mb. | | #39497 |
| | CHƯƠNG 28- VIỆT TRUNG
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg
|
175
|
2
|
Xe tải tự đổ JL4025D-2350Kg
|
190
|
3
|
Xe tải tự đổ VT2810DII -980 Kg
|
135
|
4
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)
|
412
|
5
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)
|
432
|
6
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)
|
442
|
7
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)
|
380
|
8
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang)
|
365
|
9
|
Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)
|
355
|
10
|
Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg
|
380
|
11
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)
|
320
|
12
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)
|
345
|
13
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)
|
245
|
14
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)
|
290
|
15
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu
|
368
|
16
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu
|
304
|
17
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu
|
372
|
18
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu
|
307
|
19
|
Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20
|
363
|
20
|
Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20
|
360
|
22
|
Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg
|
323
|
CHƯƠNG 29- CÁC HIỆU KHÁC
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Xe hiệu Anthái
|
|
|
|
AN THÁI - tải ben 2,5 tấn
|
|
125
|
|
AN THÁI - tải ben 1,8 tấn
|
|
116
|
|
AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn
|
230
|
|
AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn
|
230
|
|
AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)
|
650
|
|
AN THÁI CONECO AC7000TD1
|
400
|
|
AN THÁI CONECO AC5TD
|
395
|
|
AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn
|
420
|
|
AN THÁI CONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn
|
406
|
2
|
Xe hiệu Balloonca
|
|
|
Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn
|
62
|
|
Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn
|
150
|
|
Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn
|
114
|
3
|
Xe hiệu Changhe
|
|
|
CHANGHE CH 1012L- tải 570Kg
|
90
|
|
CHANGHE, Ôtô tải 950Kg
|
105
|
|
CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ
|
155
|
4
|
Xe hiệu ChongQing
|
|
|
Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi
|
320
|
|
Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi
|
305
|
5
|
Xe hiệu Chuan Mu
|
|
|
Xe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg
|
100
|
6
|
Xe hiệu Comtranco
|
|
|
Xe Comtranco 34 chỗ có điều hoà
|
585
|
|
Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà
|
535
|
|
Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà
|
712
|
7
|
Xe hiệu Damco
|
|
|
Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg
|
137
|
|
Xe Damco, tải thùng 1380 kg
|
|
140
|
8
|
Xe hiệu Damsan
|
|
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1
|
154
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2
|
175
|
|
Xe tải Damsan - DS1.85T1
|
126
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1
|
129
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3
|
159
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A
|
190
|
9
|
Xe hiệu Fairy
|
|
|
Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn
|
100
|
|
Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D
|
|
128
|
|
Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5
|
|
176
|
|
Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5
|
160
|
|
Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,
|
|
208
|
|
Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7
|
|
190
|
10
|
Xe hiệu Forland
|
|
|
|
Forland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg
|
73
|
|
Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg
|
110
|
|
Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg
|
97
|
|
Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg
|
103
|
11
|
Xe hiệu Honor
|
|
|
|
Honor 950TD - tự đổ 950Kg
|
|
140
|
|
Honor 950TL - tải thùng 950Kg
|
120
|
|
Honor 1480TL, tải thùng 1.480 Kg
|
130
|
|
Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg
|
145
|
|
Honor 2TD1-tự đổ 2 tấn
|
|
200
|
|
Honor 3TD1-tự đổ 3 tấn
|
|
228
|
|
Honor 3TD2-tự đổ 3 tấn
|
|
250
|
12
|
Xe hiệu JPM
|
|
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg
|
70
|
|
Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn
|
110
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn
|
92
|
|
Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn
|
103
|
|
Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn
|
180
|
|
Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn
|
210
|
13
|
Xe hiệu Lifan
|
|
|
Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg
|
138
|
|
Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg
|
143
|
|
Xe Lifan 520 -LF7130A
|
|
113
|
|
Xe Lifan 520- LF7160
|
|
132
|
14
|
Xe hiệu QinJL
|
|
|
|
Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn
|
139
|
|
Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn
|
189
|
15
|
Xe hiệu Qing Qi
|
|
|
Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA
|
90
|
|
Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn
|
12
0
|
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,
|
100
|
|
trọng tải từ 700 đến 800 Kg
|
|
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg
|
87
|
|
Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg
|
117
|
|
Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn
|
155
|
16
|
Xe hiệu SCI
|
|
|
|
Xe tải SCI -A
|
|
123
|
|
Xe tải SCI-A2
|
|
120
|
|
Xe sát xi tải SCI-B
|
|
120
|
|
Xe sát xi tải SCI-B2
|
|
117
|
17
|
Xe hiệu Songhong
|
|
|
|
SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn
|
106
|
|
SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn
|
137
|
|
SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn
|
125
|
|
SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn
|
126
|
|
SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn
|
160
|
|
SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn
|
169
|
18
|
Xe Shenye
|
|
|
Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg
|
620
|
|
Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg
|
550
|
|
Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg
|
575
|
|
Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg
|
385
|
19
|
Xe Songhuajiang
|
|
|
|
Xe Songhuajiang - HFJ1011G
|
|
96
|
20
|
Xe hiệu Tanda
|
|
|
|
Xe Tanda 24-2
|
|
400
|
|
Xe Tanda 29 chỗ
|
|
650
|
|
Xe Tanda 45 chỗ
|
|
800
|
|
Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
380
|
|
Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
430
|
21
|
Samco
|
|
|
Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn
|
540
|
|
Samco BG6, 34 chỗ
|
650
|
|
Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng
|
615
|
|
Samco BGA, 29 chỗ
|
785
|
|
Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)
|
650
|
|
Samco BE3, 46 chỗ
|
|
1 500
|
|
Samco BE5, 46 chỗ
|
|
1 800
|
|
Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng
|
1 200
|
|
Samco BG4i, 50 chỗ
|
|
1 500
|
|
Samco BT1, 46 chỗ
|
|
1 200
|
22
|
Xe hiệu Thành Công
|
|
|
|
Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu
|
173
|
|
Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu
|
197
|
|
Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu
|
223
|
|
Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn
|
235
|
|
Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu
|
215
|
23
|
Xe hiệu Traenco
|
|
|
Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg
|
77
|
|
Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn
|
77
|
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn
|
72
|
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn
|
124
|
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn
|
139
|
24
|
Xe hiệu Uaz
|
|
|
|
Xe Uaz 315 122
|
|
166
|
|
Xe Uaz 315 142
|
|
188
|
|
Xe Uaz 31512
|
|
190
|
|
Xe Uaz 31514
|
|
210
|
25
|
Xe hiệu Yuejin
|
|
|
|
Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn
|
113
|
|
Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn
|
115
|
|
Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg
|
110
|
|
Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn
|
150
|
|
Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn
|
225
|
|
Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn
|
215
|
|
Xe Yuejin - TM2.35DA
|
|
123
|
26
|
Các hiệu khác
|
|
|
|
Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn
|
520
|
|
TRACOMECO B40SL
|
870
|
|
Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)
|
900
|
|
SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)
|
900
|
|
TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)
|
1 025
|
|
DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)
|
60
|
|
FAIRY (ôtô Đức Phương)
|
|
60
|
|
Xe Musso 602EL
|
|
400
|
|
Xe tải Daiduong BJV8JB6
|
|
125
|
|
Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4
|
226
|
|
Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép
|
225
|
|
Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL
|
450
|
|
Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ
|
925
|
|
Xe Hyundai Country NGT
|
|
764
|
|
Xe Pronto DX
|
|
395
|
|
Xe Premio
|
|
277
|
|
Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700Kg
|
60
|
|
Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg
|
110
|
|
Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn
|
175
|
|
Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818Kg
|
120
|
|
Xe tải Forcia -HN950TD2
|
149
|
|
Xe tải Forcia -HN950TD1
|
|
130
|
|
Xe Passio
|
|
220
|
|
Xe Soyat - NHQ6520E3,
|
|
178
|
|
Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ
|
308
|
|
Xe Mudan - 35 chỗ
|
500
|
|
Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)
|
365
|
|
Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi
|
520
|
|
Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi
|
950
|
|
Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL
|
200
|
|
Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ
|
|
330
|
|
Xe V-5500TL- 5500Kg
|
|
283
|
|
Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn
|
590
|
|
PHUTHOBUS 34 chỗ
|
160
|
|
Sơmi rơmooc Việt Phương TP04
|
295
|
|
Sơmi romooc KTC
|
357
|
|
KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn
|
960
|
|
KEISDA TD3.45
|
|
300
|
|
Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn
|
|
108
|
|
HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A
|
|
150
|
27
|
Các xe do Việt Nam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nước
|
295
|
|
Loại xe chở khách trên 15 chỗ
|
200
|
|
Loại xe chở khách từ 15 chỗ trở xuống
|
100
|
|
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật
|
60
|
|
Loại Ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc
|
40
|
28
|
Ô tô tải (tự đổ) Dongfeng 1800TD 1,8 tấn
|
175
|
29
|
Xe ô tô khách THAI BINH 05
|
309
|
30
|
Xe ô tô khách COUNTY HM K29K
|
1 160
|
31
|
Sơ mi rơ moóc tải (chở xe máy chuyên dùng) DOOSUNG DV-LBKS-330A
|
530
|
32
|
Ô tô tải (có mui) Chenglong CK327/YC6J220-33CM
|
767
|
33
|
Xe ô tô tải (có mui) VIETTRUNG EQ1129G-T2/MP
|
442
|
34
|
Xe ô tô khách TRUONGSON K29/TS-CĐK01
|
480
|
35
|
Sơ mi rơ moóc tải Ngọc Mai
|
100
|
36
|
Ô tô tải có mui DONGFENG Sat xi HH.TM15, gia cường khung xe tại vị trí lắp
cầu, chế tạo và lắp đặt thùng hàng hở, lắp đặt cum cần cẩu
|
1 200
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|