Số 03...
Căn cứ …QĐ/BGĐ ngày 05 tháng 04 năm 2010
Của Ban Giám Đốc.
Biên bản kiểm nghiện gồm :
Ông (bà : Lê Thị Hoài ….....Trưởng ban
Ông (bà) : Ngô Tấn Hoàng….Ủy viên
Ông (bà) : Nguyễn Thanh Loan ..Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại :
STT
|
Tên¸ nhãn hiệu quy cách, phẩm chất vật tư, sản phẩm hàng hóa
|
Mã
Số
|
Phương thức kiểm nghiệm
|
Đơn vị
Tính
|
Số lượng theo chứng từ
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Ghi
Chú
|
SL đúng quy cách, phẩm chất
|
SL không đúng quy cách, phẩm chất
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
Suốt chỉ
|
|
Đếm
|
Chiếc
|
1 750
|
1 750
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ý kiến của ban kiểm nghiệm :sản phẩm đạt chất lượng và quy cách phẩm chất………………………..
Đại diện kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban
( Đã ký) ( Đã ký) ( Đã ký)
Số: 135768
HÓA ĐƠN (GTGT)
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 05 tháng 04 năm 2010
Đơn vị bán hàng: Công ty Sao Việt
Địa chỉ: Tây Hồ - Hà Nội
Số tài khoản: 711A 6278 1789
Điện thoại 043.6758 829 MST……………………………….
Họ và tên người mua hàng: Đỗ Ngọc Dung
Đơn vị : Công ty Sản Xuất và Thương Mại Đại Hoàng Nam
Địa chỉ: Quốc lộ 2- Phú Cường- Sóc Sơn- HN
Số tài khoản: 1440 205 213 134
Hình thức thanh toán: TM MST……………………….
STT
|
Tên hàng hóa dịch vụ
|
Đvt
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3= 1.2
|
1
|
Suốt chỉ
|
Chiếc
|
1 750
|
423
|
740 250
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tiền hàng
|
740 250
|
Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế GTGT
|
74 025
|
Tổng cộng tiền thanh toán
|
814 275
|
Số tiền viết bằng chữ: Tám trăm mười bốn ngàn hai tăm bảy mươi lăm đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(đã ký) (đã ký) (đã ký)
( Cần kiểm tra đối chiếu khi nhập hóa đơn)
Đơn vị: Công ty SX và TM Đại Hoàng Nam Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ: Quốc lộ 2-Phú Cường- Sóc Sơn- HN Ban hành QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 Của bộ
Trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO Số 315
Ngày 05 tháng 04 năm 2010 Nợ TK 152, 133
Có TK 111
Họ tên người giao hàng : Phạm Văn Tuấn
Theo HĐGTGT số ngày 245789 tháng 05 năm 2010 của Công ty
Nhập tại kho: 01
STT
|
Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
Mã
Số
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Theo chừng
Từ
|
Thực nhập
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2.
|
3
|
4
|
1
|
Túi đựng mũ
|
|
Chiếc
|
15 841
|
15 841
|
350
|
5 544 350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
5 544 350
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ) . Năm triệu lăm trăm bốn mươi bốn ngàn ba trăm lăm mươi đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo…………………………………………
Ngày 05 tháng 04 năm 2010.
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(đã ký) (đã ký) (đã ký) (đã ký) ( đã ký)
Đơn vị: Công ty SX và TM Đại Hoàng Nam Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ: Quốc lộ 2-Phú Cường- Sóc Sơn- HN Ban hành QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 Của bộ
Trưởng BTC
Quyển sổ……..
PHIẾU CHI Số: 615
Ngày 05 tháng 04 năm 2010 Nợ TK 153,133
Có TK 111
Họ và tên người nhận tiền: Lê Kim Dung
Địa chỉ: Công ty Thành Đô
Lý do chi: thanh toán tiền hàng
Số tiền:5 544 350 (viết bằng chữ) Năm triệu lăm trăm bốn mươi bốn ngàn ba trăm lăm mươi đồng.
Kèm theo…………..Chứng từ gốc…………………………………………
+ Đã nhận đủ số tiền ( Viết bằng chữ) . Năm triệu lăm trăm bốn mươi bốn ngàn ba trăm lăm mươi đồng.
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nộp
(đã ký) (đã ký) (đã ký ) (đã kí) (đã ký)
Đã nhận đủ số tiền: (Viết bằng chữ) . Năm triệu lăm trăm bốn mươi bốn ngàn ba trăm lăm mươi đồng chẵn.
Ngày 05 tháng 04 năm 2010
Người nhận Thủ quỹ
(ký, họ tên) (ký,họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ ( vàng, bạc, đá quý)……………………………………
+ Số tiền quy đổi………………………………
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM
Ngày 05 tháng 04 năm 2010
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |