STT |
Chỉ tiêu
|
Năm 2014
|
Năm 2013
|
1
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1.503.452.104
|
5.193.977.547
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-
|
-
|
3
|
DT thuần vê BH và CCDV
|
1.503.452.104
|
5.193.977.547
|
4
|
Giá vốn hàng bán
|
1.483.918.258
|
4.997.840.480
|
5
|
LN gộp về bán hàng và CCDV
|
19.533.846
|
196.137.067
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
878.849
|
1.465.014
|
7
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
6.000.000
|
1.238.991
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.149.553
|
92.072.963
|
10
|
Lợi nhuận thuần từ HĐKD
|
(30.736.858)
|
104.290.127
|
11
|
Thu nhập khác
|
5
|
1.930.812
|
12
|
Chi phí khác
|
2.463.670
|
656.029
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
(2.463.665)
|
1.274.783
|
14
|
Tổng LN kế toán trước thuế
|
(33.200.523)
|
105.564.910
|
15
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-
|
-
|
16
|
LN sau thuế thu nhập DN
|
(33.200.523)
|
105.564.910
|