Đơn vị
|
Tel
|
Fax
|
Địa chỉ
|
Đại sứ quán LB Nga tại Việt Nam
|
38336991
|
|
191 đường La Thành, Hà Nội
|
CQ đại diện thương mại LB Nga tại Việt Nam
|
38330755
|
38340060
|
191 đường La Thành, Hà Nội
|
Đại sứ quán Việt Nam tại LB Nga
|
007 499 245 0925
007 499 247 0212
|
007 499 246 3121
007 499 2451092
|
13, Bolshaya Pirogovskaya Street, Moscow, Russia
|
T: 007 499 245 0925/247 0212007
|
F: 499 246 3121
|
|
Tổng lãnh sự Việt Nam tại Vladivostok
|
007 4232 226 948/ 226 927/ 205 814
|
007 4232 261 496
|
107/1, Pushkinskaya Street, Vladivostok
|
PTM và CN LB Nga
Russian Federation Chamber of Commerce and Industry
|
007 495 620 0009
007 495 929 0332
|
007 495 620 0360
007 495 929 0355
|
109012, Moscow, St. Ilyinka, 6
|
PTM và CN Moscow
Moscow Chamber of Commerce and Industry
|
007 495 132 7419
|
007 495 132 0210
|
22, Akademika Pilugina Street, Moscow 117393
|
St. Petersburg chamber of commerce and industry
|
|
|
46-48 Chaikovskogo ul. 191123 St. Petersburg Russia
|
Tập đoàn Metropol tại LB Nga METROPOL Group
|
495) 933-3310
|
(495) 933-3300
|
13 bld 1 Donskaya str, Moscow, Russia 119049
|
Hiệp hội các nhà doanh nghiệp Việt Nam tại LB Nga
|
007 495 785 3622
M: 007 963 6773399
|
007 495 785 3622
|
Office 401A, 93A, Profsoyuznaya, Moscow, 117279, Russian Federation
|
Hội người Việt Nam tại LB Nga
|
007 903 792 2520
|
007 495 247 3977
|
Russia, 119021, Moscow, Obolensky side-street, 5/106
|
Nước/Mặt hàng chủ yếu
|
ĐVT
|
Số liệu tháng báo cáo
|
Cộng dồn đến hết tháng báo cáo
|
Lượng
|
Trị giá (USD)
|
Lượng
|
Trị giá (USD)
|
NGA
Hàng thủy sản Hàng rau quả Hạt điều
Cà phê
Chè
Hạt tiêu
Gạo
Sắn và các sản phẩm từ sắn
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
Xăng dầu các loại
Sản phẩm từ chất dẻo
Cao su
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù Sản phẩm mây, tre, cói và thảm Gỗ và sản phẩm gỗ
Hàng dệt, may Giày dép các loại Sản phẩm gốm, sứ Sắt thép các loại
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
Điện thoại các loại và linh kiện
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
|
USD USD Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn USD Tấn USD Tấn USD USD USD USD USD USD Tấn USD USD USD
|
856
4.098
1.265
172
595
1.500
380
297
|
170.946.870
11.700.031
1.609.175
5.402.867
9.543.705
1.961.679
1.104.960
278.852
999.372
1.517.849
1.160.286
1.074.317
1.582.868
798.984
1.544.044
13.869.936
11.666.569
411.531
701.123
8.970.001
80.442.839
1.320.819
|
8.321
35.276
13.896
3.118
15.603
385
13.699
5.939
4.553
|
1.618.523.693
100.577.171
28.372.204
54.409.144
82.556.133
21.614.800
20.423.470
7.465.974
171.390
10.563.771
14.050.399
10.374.328
18.623.999
12.145.031
8.693.714
8.688.966
122.099.628
68.597.137
3.223.630
7.141.124
99.303.191
770.646.223
10.955.519
|
Nước/Mặt hàng chủ yếu
|
ĐVT
|
Số liệu tháng báo cáo
|
Cộng dồn đến hết tháng báo cáo
|
Lượng
|
Trị giá (USD)
|
Lượng
|
Trị giá (USD)
|
NGA
Hàng thủy sản
Lúa mì
Xăng dầu các loại
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
Hóa chất
Sản phẩm hóa chất
Dược phẩm
Phân bón các loại Chất dẻo nguyên liệu Cao su
Gỗ và sản phẩm gỗ
Giấy các loại
Phế liệu sắt thép
Sắt thép các loại
Sản phẩm từ sắt thép
Kim loại thường khác
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
Dây điện và dây cáp điện Ô tô nguyên chiếc các loại Linh kiện, phụ tùng ô tô
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
|
USD Tấn Tấn USD USD USD USD Tấn Tấn Tấn USD Tấn Tấn Tấn USD Tấn USD USD Chiếc USD USD
|
12.958
11.608
150
552
1.049
22.890
175
60
|
63.347.446
2.366.535
12.053.420
67.350
356.566
484.409
658.459
5.948.731
395.875
2.016.754
643.361
954.893
13.679.851
266.581
717.156
6.331.168
3.660.000
189.361
2.780.305
|
12.025
191.039
177.286
891
7.891
9.992
3.035
345.262
2.056
127
|
830.595.370
23.470.746
4.729.352
180.114.977
7.768.331
5.168.389
8.986.182
5.050.323
87.365.522
2.591.604
28.963.452
4.064.150
7.827.346
1.350.918
224.114.801
31.162.830
9.068.126
72.723.986
1.974.677
7.390.200
2.107.109
10.344.940
|