Công ty tnhh giải Pháp Kết Nối



tải về 89.03 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích89.03 Kb.
#27697



Công ty TNHH Giải Pháp Kết Nối
231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q. 1, TP.HCM
Mail: support@voip24h.vn - sales@voip24h.vn
Web: www.voip24h.vn Hotline: 08.73.077.077





BẢNG GIÁ CƯỚC ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH FPT

Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT xin trân trọng gửi tới quý vị bảng báo giá dịch vụ của chúng tôi:

  1. Bảng giá cước

1) Cước sử dụng dịch vụ thoại (Có so sánh với giá cước của các Doanh nghiệp viễn thông khác)

 

Doanh nghiệp viễn thông khác

iVoice FPT

% tiết kiệm

Block 6s

+1s

1min

Block 6s

+1s

1min

Cố định nội hạt

Thuê bao

20,000

20,000

0%

Gọi nội hạt

200

200

0%

Cố định liên tỉnh (gọi qua 171,178, 176…)

Liên tỉnh nội mạng

90.9

15.15

909

76.36

12.73

763.78

16%

Liên tỉnh khác mạng

109.09

18.18

1090

76.36

12.73

763.78

30%

Di động

Di động Vinaphone

90.9

15.15

970

97.36

16.16

970

0%

Di động khác mạng (Mobiphone,Viettel, EVN…)

109.09

18.18

1090.81

97.36

16.16

970

11%

Giá Quốc tế: (tiết kiệm 60%)

Vùng

Tên nước

CC-CODE

Giá cước (VNĐ/phút)

Block 6'

1'

Vùng 1

USA

1

1,650

310.36

25

Australia

61

Bangladesh

880

Brunei

673

Campodia

855

Canada

1

China

86

Cyprus

357

Hong Kong

852

India

91

South Korea

82

Laos

856

Malaysia

60

Russia

7

Singapore

65

Taiwan

886

Thailand

66





































Vùng

Tên nước

CODE

Giá cước (VNĐ/phút)

Block 6'

1'

Vùng 2

Argentina

54

2,550

310.36

41.47

Chile

56

Egypt

20

Finland

358

Indonesia

62

Iran

98

Japan

81

Pakistan

92

Sri Lanka

94

Sweden

46

Uganda

256

Ukraine

380





































Vùng

Tên nước

CODE

Giá cước (VNĐ/phút)

Block 6'

1'

Vùng 3

Angola

244

3,240

310.36

54.25

Bhutan

975

Brazil

55

Czech Republic

420

Denmark

45

France

33

Germany

49

Ghana

233

Greece Athens

30

Italy

39

Netherlands

31

New Zealand

64

Niger

227

Philippines

63

Poland

48

Qatar

974

Saudi Arabia

966

South Africa

27

Spain

34

UK

44

United Arab

971

Venezuela

58





































Vùng

Tên nước

CODE

Giá cước (VNĐ/phút)

Block 6'

1'

Vùng 4

SWITZERLAND

41

4,320

310.36

74.25

AUSTRIA

43

BELGIUM

32

Iceland

354

IRELAND

353

ISRAEL

972

NORWAY

47

SLOVAK REPUBLIC

421

Vùng

Tên nước

CODE

Giá cước (VNĐ/phút)

Block 6'

1'

Vùng 5

Phần còn lại

Phần còn lại

3,100

310.36

51.66

Xin chân thành cảm ơn Quý Khách hàng!



Каталог: Image -> File
File -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo viện hóa học công nghiệp việt nam
File -> HỢP ĐỒng quảng cáo qua đtv 1080 (Số: 16/ /HĐQC1080)
File -> QuyếT ĐỊnh 1196/QĐ-ttg VỀ việC ĐIỀu chỉnh mức vay vốn trong hssv
File -> BẢng giá CƯỚc dịch vụ voice cmc telecom bảng giá cước gọi trong nước
File -> TÀi liệu hỏI ĐÁp về cuộc bầu cử ĐẠi biểu quốc hội khóa XIV nhiệm kỳ 2016 2021 Chủ nhật, ngày 22 tháng 5 năm 2016
File -> Fucoidan chiết xuất từ Sargassum sp và fucus vesiculosus làm giảm khả năng tồn tại của các tế bào ung thư phổi và các tế bào ung thư hắc tố da ác tính trong ống nghiệm và kích hoạt các tế bào miễn dịch diệt tự nhiên (NK)
File -> CHƯƠng I những quy đỊnh chung điều Nguyên tắc chung về quản lý điều hành
File -> Viettronics dong da joint stock company tên viết tắt: viettronics dong da j. S. C
File -> Nếu binh pháp Tôn Tử có 36 kế để đánh trận thì các doanh nghiệp bất động sản Việt Nam cũng nghĩ ra 36 kế để bán hàng. Trong đó có: khuyến mại, giảm giá, hỗ trợ lãi suất

tải về 89.03 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương