|
BẢng tổng hợp dự toán chi phí BỒi thưỜNG, HỖ trợ cho các hộ DÂn thuộc dự ÁN
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 100.47 Kb. | | #27378 |
|
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ CHO CÁC HỘ DÂN THUỘC DỰ ÁN
|
NÂNG CẤP, MỞ RỘNG QL14 ĐOẠN ĐI QUA NỘI Ô THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI, TỈNH BÌNH PHƯỚC (BỔ SUNG)
|
(Kèm theo Quyết định số 939/QĐ-UBND ngày 12/5/2008 của UBND tỉnh)
|
Stt
|
Họ và Tên
|
Giá trị bồi thường, hỗ trợ (đồng)
|
Tổng cộng
(đồng)
|
Ghi chú
|
Đất thổ cư
|
Đất nông nghiệp
|
Nhà, VK trúc
|
Cây trồng
|
Hỗ trợ di chuyển
|
Hỗ trợ khác
|
1
|
Phạm Văn Quý
|
-
|
58.596.800
|
19.987.500
|
0
|
0
|
0
|
78.584.300
|
|
2
|
Đinh Văn Đường
|
-
|
0
|
77.207.550
|
0
|
0
|
0
|
77.207.550
|
|
3
|
Phạm Thị Hoàn
|
95.000.000
|
-20.140.000
|
46.328.655
|
0
|
3.000.000
|
0
|
124.188.655
|
|
4
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
75.400.000
|
-15.984.800
|
26.871.000
|
0
|
0
|
1.617.721
|
87.903.921
|
|
5
|
Đào Văn Hòa
|
93.654.000
|
-20.055.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
73.598.800
|
|
6
|
Vũ Thị Thủy
|
71.082.000
|
-15.221.600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55.860.400
|
|
7
|
Trần Quốc Quyền
|
104.148.000
|
-22.302.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81.845.600
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Đạt
|
67.200.000
|
-14.246.400
|
19.504.800
|
0
|
3.000.000
|
0
|
75.458.400
|
|
9
|
Nguyễn Thị Mừng
|
-
|
0
|
26.324.250
|
0
|
0
|
0
|
26.324.250
|
|
10
|
Phạm Xuân Đức
|
-
|
67.543.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
67.543.200
|
|
11
|
Nguyễn Công Việt
|
-
|
11.200.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.200.000
|
|
12
|
Phạm Thị Mến
|
100.000.000
|
-21.200.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78.800.000
|
|
13
|
Nguyễn Thị Loan
|
56.000.000
|
-11.872.000
|
6.187.500
|
0
|
0
|
0
|
50.315.500
|
|
14
|
Đào Thị Trà
|
167.310.000
|
-35.828.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
131.482.000
|
|
15
|
Nguyễn Thị Công
|
107.316.000
|
-22.980.800
|
14.138.400
|
0
|
0
|
0
|
98.473.600
|
|
16
|
Thẩm Lý Sáng
|
-
|
8.098.400
|
191.000
|
0
|
0
|
0
|
8.289.400
|
|
17
|
Đinh Thị Nguyệt
|
-
|
-3.095.200
|
-73.000
|
0
|
0
|
0
|
-3.168.200
|
|
18
|
Đinh Trọng Tuấn
|
-
|
-4.197.600
|
-99.000
|
0
|
0
|
0
|
-4.296.600
|
|
19
|
Đổ Thị Thả
|
-
|
-890.400
|
-21.000
|
0
|
0
|
0
|
-911.400
|
|
20
|
Đào Văn Tiến
|
110.880.000
|
5.851.200
|
30.420.300
|
0
|
3.000.000
|
0
|
150.151.500
|
|
21
|
Lê Văn Hùng
|
38.000.000
|
4.324.800
|
2.539.200
|
0
|
0
|
0
|
44.864.000
|
|
22
|
Nguyễn Ngô Lương
|
51.084.000
|
-10.939.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.144.800
|
|
23
|
Lê Hữu Kính
|
149.760.000
|
-31.800.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
117.960.000
|
|
24
|
Lê Thị Nhự
|
107.514.000
|
-23.023.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84.490.800
|
|
25
|
Vũ Ngọc An
|
76.824.000
|
-16.451.200
|
2.752.000
|
0
|
0
|
0
|
63.124.800
|
|
26
|
Bùi Ngọc Phước
|
-
|
0
|
0
|
0
|
3.000.000
|
0
|
3.000.000
|
|
27
|
Hạt QLĐB 76
|
-
|
0
|
9.806.200
|
0
|
0
|
0
|
9.806.200
|
|
28
|
Đặng Minh Điện
|
63.360.000
|
-13.560.320
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49.799.680
|
|
29
|
Hoàng Thị Tố Hương
|
-
|
0
|
15.268.725
|
0
|
3.000.000
|
0
|
18.268.725
|
|
30
|
Dương Văn Tứ
|
-
|
-31.588.000
|
-745.000
|
0
|
0
|
0
|
-32.333.000
|
|
Tổng cộng
|
1.534.532.000
|
-179.761.920
|
296.589.080
|
-
|
15.000.000
|
1.617.721
|
1.667.976.881
|
|
(Một tỷ, sáu trăm sáu mươi bảy triệu, chín trăm bảy mươi sáu ngàn, tám trăm tám mươi mốt đồng)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|