XE HAI BÁNH GẮN MÁY
|
|
1
|
Hãng Honda
|
|
|
|
Honda Super Dream 100cc - STD
|
15.900
|
|
|
Honda Super Dream + 100cc - HT
|
16.300
|
|
|
Honda HA08 Super Dream
|
16.390
|
|
|
Honda Wave ZX
|
14.400
|
|
|
Honda Wave RS 100 (bánh căm)
|
14.990
|
|
|
Honda Wave RS 100 (vành đúc)
|
16.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RS 110 (vành nan hoa)
|
15.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RS 110(C) (vành đúc)
|
17.990
|
|
|
Honda Wave S 100 KVRP(D) (phanh cơ)
|
14.390
|
|
|
Honda Wave S 100 KVRP (phanh đĩa)
|
14.900
|
|
|
Honda JC 43 Wave S 110 (phanh đĩa)
|
15.990
|
|
|
Honda JC 43 Wave S 110(D )(phanh cơ)
|
14.990
|
|
|
Honda Wave RSV (bánh căm)
|
16.900
|
|
|
Honda Wave RSX KVRV (vành đúc)
|
18.300
|
|
|
Honda Wave RSX KVRV (bánh căm)
|
15.990
|
|
|
Honda Wave RSX KVRV(C) (vành đúc)
|
17.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RSX 110(C) (vành đúc)
|
18.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RSX 110 (vành nan hoa)
|
16.990
|
|
|
Honda JA08 Wave RSX FIAT (tay ga)
|
26.590
|
|
|
Honda JA08 Wave RSX FIAT (C) (tay ga)
|
27.590
|
|
|
Honda Wave Alpha 100
|
12.900
|
|
|
Honda HC12 Wave Alpha 100
|
13.690
|
|
|
Honda Wave 1 KTLZ 100cc
|
9.500
|
|
|
Honda Future 125cc
|
28.000
|
|
|
Honda Future Neo 125cc (phanh cơ)
|
21.500
|
|
|
Honda Future Neo 125cc (phanh đĩa)
|
22.500
|
|
|
Honda Future Neo GT 125cc (vành đúc)
|
24.000
|
|
|
Honda JC35 Future Neo FI 125cc (vành nan hoa)
|
26.990
|
|
|
Honda JC35 Future Neo FI (C) 125cc (vành đúc)
|
27.990
|
|
|
Honda Future 109cc
|
28.000
|
|
|
Honda JC35 Future X
|
22.500
|
|
|
Honda JC35 Future X (D)
|
21.500
|
|
|
Honda JC35 Future X FI
|
26.990
|
|
|
Honda JC35 Future X FI (C)
|
27.990
|
|
|
Honda Wave Alpha + 100cc
|
14.400
|
|
|
Honda Wave GMN, RMN 100cc
|
20.000
|
|
|
Honda Wave 100S (xuất xứ Thái Lan)
|
22.000
|
|
|
Honda Spacy 102cc GCCN
|
32.200
|
|
|
Honda Click Eceed
|
25.500
|
|
|
Honda JF18 Click
|
25.990
|
|
|
Honda JF18 Click - Play
|
26.490
|
|
|
Honda CLICK (xuất xứ Thái Lan)
|
32.000
|
|
|
Honda master 125cc (xuất xứ Trung Quốc)
|
32.000
|
|
|
Honda AirBlade 108cc (xuất xứ Thái Lan)
|
54.000
|
|
|
Honda PCX 125cc (xuất xứ Thái Lan)
|
60.000
|
|
|
Honda Icon 108cc (xuất xứ Thái Lan)
|
35.000
|
|
|
Honda Shadow VT750 745cc (nhập khẩu)
|
300.000
|
|
|
Honda AirBlade 108cc
|
29.000
|
|
|
Honda AirBlade FI 108cc
|
31.990
|
|
|
Honda AirBlade FI - Repsol 108cc
|
32.990
|
|
|
Honda AirBlade FI (sơn từ tính) 108cc
|
34.990
|
|
|
Honda JF24 LEAD
|
31.990
|
|
|
Honda JF24 LEAD - LTD
|
32.490
|
|
|
Honda JF29 SH125
|
99.990
|
|
|
Honda KF11 SH150
|
121.990
|
|
|
Honda SH 125cc (xuất xứ Italya)
|
120.000
|
|
|
Honda SH 152,7cc (xuất xứ Italya)
|
145.000
|
|
|
Honda SH 300cc (xuất xứ Italya)
|
180.000
|
|
|
+ Honda Dylan 125cc
|
70.000
|
|
|
+ Honda Dylan 150cc
|
120.000
|
|
|
+ Honda PS 150 (nhập khẩu)
|
120.000
|
|
|
+ Honda @ 153cc (nhập khẩu)
|
90.000
|
|
|
+ Honda @ 125cc Stream (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda 150cc SDH @ (xuất xứ Trung Quốc)
|
35.000
|
|
|
+ Honda 125cc SDH125T (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda SCR 110-WH110T (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda WH125-B (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda WH125-5 (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Haojue Bella HJ125T-3 (xuất xứ Trung Quốc)
|
27.000
|
|
|
+ Honda Shadow 125cc (nhập khẩu)
|
90.000
|
|
|
+ Honda Sonic Nova 125cc (nhập khẩu)
|
40.000
|
|
|
+ Honda Panthoen 150cc (nhập khẩu)
|
160.000
|
|
2
|
Hãng Suzuki
|
|
|
|
+ Suzuki Best 110cc
|
18.000
|
|
|
+ Suzuki Burgman 150cc
|
65.000
|
|
|
+ Suzuki Epicuro 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Suzuki Avenis 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Suzuki AN 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2005 - 2007
|
80.000
|
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2008 - 2010
|
110.000
|
|
|
+ Suzuki FX 125cc
|
20.000
|
|
|
+ Suzuki Evenis 125cc
|
38.000
|
|
|
+ Suzuki AN 125cc
|
38.000
|
|
|
+ Suzuki Epicuro 125cc
|
38.000
|
|
|
+ Suzuki Shogun FD 125cc XSD
|
22.000
|
|
|
+ SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh mâm)
|
17.850
|
|
|
SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh căm, phanh đĩa)
|
16.450
|
|
|
SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh căm, phanh cơ)
|
15.550
|
|
|
SUZUKI Xbike 125cc (bánh mâm)
|
22.800
|
|
|
SUZUKI Xbike Night Rider 125cc (bánh mâm)
|
23.000
|
|
|
SUZUKI Xbike 125cc (bánh căm)
|
21.800
|
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh đĩa)
|
23.000
|
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh cơ)
|
22.000
|
|
|
+ Suzuki Amity 125cc
|
25.500
|
|
|
+ Suzuki GZ125HS 125cc (nhập khẩu)
|
40.000
|
|
|
+ SUZUKI HAYATE 125cc
|
24.500
|
|
|
SUZUKI HAYATE Limited 125cc
|
24.900
|
|
|
SUZUKI SkyRive 125cc
|
24.500
|
|
|
SUZUKI GZ125HS (nhập khẩu)
|
42.000
|
|
|
SUZUKI Balang R G420 SX năm 2009, 2010
|
110.000
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 1997 - 1998
|
60.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 24… đến số 33…)
|
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 1999 - 2000
|
70.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 34… đến số 45…)
|
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 2001 - 2002
|
80.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 46… đến số 50…)
|
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 2003 - 2006
|
90.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 51… đến số…)
|
|
|
|
SUZUKI SPORT 110cc (RGV114,109 hoặc RU 114,109) SX 1990-1999
|
|
|
|
(số khung ký từ đầu từ số 12… đến số 20…)
|
55.000
|
|
|