Ủy ban nhân dân tỉnh sóc trăng



tải về 7.45 Mb.
trang2/40
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích7.45 Mb.
#33554
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   40
2.771.500







SX năm 2001 - 2002

3.082.000







SX năm 2003 - 2004

3.427.000







SX năm 2005 - 2006

3.806.500







SX năm 2007 - 2008

4.200.000







SX năm 2009 - 2010

4.350.000







+ Mercedes M- Class ML270 CDI; 2.7L; V6; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.000.000







SX năm 2001 - 2002

1.100.000







SX năm 2003 - 2004

1.200.000







SX năm 2005 - 2006

1.300.000







SX năm 2007 - 2008

1.600.000







SX năm 2009 - 2010

1.700.000







+ Mercedes R-Class R 350 4matic; 3.5L Tronic - 6 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.230.500







SX năm 2001 - 2002

1.368.500







SX năm 2003 - 2004

1.518.000







SX năm 2005 - 2006

1.690.500







SX năm 2007 - 2008

1.950.000







SX năm 2009 - 2010

2.100.000







+ Mercedes R- Class R 350; 3.5L; V6 - 6 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.173.000







SX năm 2001 - 2002

1.299.500







SX năm 2003 - 2004

1.437.500







SX năm 2005 - 2006

1.598.500







SX năm 2007 - 2008

2.000.000







SX năm 2009 - 2010

2.200.000







+ Mercedes R-Class R 320 CDI; 3.0L; 221hp; V6 - 6 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.265.000







SX năm 2001 - 2002

1.403.000







SX năm 2003 - 2004

1.552.500







SX năm 2005 - 2006

1.725.000







SX năm 2007 - 2008

2.162.000







SX năm 2009 - 2010

2.250.000







+ Mercedes R-Class R500; 5.0L; 302hp; V8 - 6 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.472.000







SX năm 2001 - 2002

1.633.000







SX năm 2003 - 2004

1.817.000







SX năm 2005 - 2006

2.024.000







SX năm 2007 - 2008

2.530.000







SX năm 2009 - 2010

2.600.000







+ Mercedes R-Class R500 4matic; 5.4L tronic - 6 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.541.000







SX năm 2001 - 2002

1.713.500







SX năm 2003 - 2004

1.909.000







SX năm 2005 - 2006

2.116.000







SX năm 2007 - 2008

2.415.000







SX năm 2009 - 2010

2.650.000







+ Mercedes R- Class R63; 6.2L; 503hp; V8 - 6 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.771.500







SX năm 2001 - 2002

3.082.000







SX năm 2003 - 2004

3.427.000







SX năm 2005 - 2006

3.806.500







SX năm 2007 - 2008

4.347.000







SX năm 2009 - 2010

4.500.000







+ Mercedes GL-Class GL450; 4matic; 4.6L - 5;7 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.552.500







SX năm 2001 - 2002

1.725.000







SX năm 2003 - 2004

1.920.500







SX năm 2005 - 2006

2.127.500







SX năm 2007 - 2008

2.541.000







SX năm 2009 - 2010

2.900.000







+ Mercedes GL-Class GL450; 4.7L; 335hp; V8 - 7 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

1.610.000







SX năm 2001 - 2002

1.794.000







SX năm 2003 - 2004

1.989.500







SX năm 2005 - 2006

2.208.000







SX năm 2007 - 2008

2.640.000







SX năm 2009 - 2010

2.950.000







+ Mercedes S-Class S350; 3.5L tronic - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.012.500







SX năm 2001 - 2002

2.231.000







SX năm 2003 - 2004

2.484.000







SX năm 2005 - 2006

2.760.000







SX năm 2007 - 2008

3.100.000







SX năm 2009 - 2010

3.250.000







+ Mercedes S-Class S500; 5.5L - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.622.000







SX năm 2001 - 2002

2.909.500







SX năm 2003 - 2004

3.231.500







SX năm 2005 - 2006

3.588.000







SX năm 2007 - 2008

3.800.000







SX năm 2009 - 2010

3.900.000







+ Mercedes S-Class S550; 5.5L; 382hp; V8 - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.688.000







SX năm 2001 - 2002

2.990.400







SX năm 2003 - 2004

3.326.400







SX năm 2005 - 2006

3.696.000







SX năm 2007 - 2008

4.200.000







SX năm 2009 - 2010

4.400.000







+ Mercedes S-Class S550 4matic; 5.5L; 382hp; V8 - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.744.000







SX năm 2001 - 2002

3.046.400







SX năm 2003 - 2004

3.382.400







SX năm 2005 - 2006

3.763.200







SX năm 2007 - 2008

4.300.000







SX năm 2009 - 2010

4.500.000







+ Mercedes S-Class S600; 5.5L; 510hp; V12 - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

4.491.200







SX năm 2001 - 2002

4.984.000







SX năm 2003 - 2004

5.544.000







SX năm 2005 - 2006

6.148.800







SX năm 2007 - 2008

7.000.000







SX năm 2009 - 2010

7.200.000







+ Mercedes S-Class S65 AMG; 6.2L; 604hp; V12 - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

6.025.600







SX năm 2001 - 2002

6.697.600







SX năm 2003 - 2004

7.436.800







SX năm 2005 - 2006

8.265.600







SX năm 2007 - 2008

9.300.000







SX năm 2009 - 2010

9.400.000







+ Mercedes S-Class S63 AMG; 6.2L; 604hp; V12 - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

3.600.000







SX năm 2001 - 2002

4.000.000







SX năm 2003 - 2004

4.400.000







SX năm 2005 - 2006

4.900.000







SX năm 2007 - 2008

6.100.000







SX năm 2009 - 2010

6.250.000







+ Mercedes S-Class S430 4matic; 4.3L - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.000.000







SX năm 2001 - 2002

2.300.000







SX năm 2003 - 2004

2.500.000







SX năm 2005 - 2006

2.800.000







SX năm 2007 - 2008

3.450.000







SX năm 2009 - 2010

3.550.000







+ Mercedes S-Class S450; 4.7L - 5 chỗ ngồi










SX năm 1999 - 2000

2.100.000







SX năm 2001 - 2002

2.300.000







SX năm 2003 - 2004

2.600.000







SX năm 2005 - 2006

2.850.000







SX năm 2007 - 2008

3.550.000







SX năm 2009 - 2010

3.650.000







+ Mercedes C- 180; 5 chỗ

900.000







SX năm 1999 - 2000

550.000







SX năm 2001 - 2002

650.000







SX năm 2003 - 2004

700.000







SX năm 2005 - 2006

750.000







SX năm 2007 - 2008

820.000







SX năm 2009 - 2010

900.000







+ Mercedes C -200 KOMPRESSOR; 1.8L; 5 chỗ

950.000







SX năm 1999 - 2000

700.000







SX năm 2001 - 2002

750.000







SX năm 2003 - 2004

850.000







SX năm 2005 - 2006

950.000







SX năm 2007 - 2008

1.100.000







SX năm 2009 - 2010

1.200.000







+ Mercedes C 230 KOMPRESSOR; 1.8L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

750.000







SX năm 2001 - 2002

800.000







SX năm 2003 - 2004

900.000







SX năm 2005 - 2006

1.000.000







SX năm 2007 - 2008

1.250.000







SX năm 2009 - 2010

1.300.000







+ Mercedes C -230 SPORT; 2.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

850.000







SX năm 2001 - 2002

950.000







SX năm 2003 - 2004

1.050.000







SX năm 2005 - 2006

1.150.000







SX năm 2007 - 2008

1.450.000







SX năm 2009 - 2010

1.500.000







+ Mercedes C -280 LUXURY; 3.0L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

950.000







SX năm 2001 - 2002

1.050.000







SX năm 2003 - 2004

1.150.000







SX năm 2005 - 2006

1.300.000







SX năm 2007 - 2008

1.600.000







SX năm 2009 - 2010

1.700.000







+ Mercedes C -300 LUXURY; 3.0L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

900.000







SX năm 2001 - 2002

1.030.000







SX năm 2003 - 2004

1.150.000







SX năm 2005 - 2006

1.300.000







SX năm 2007 - 2008

1.600.000







SX năm 2009 - 2010

1.700.000







+ Mercedes C -300 SPORT; 3.0L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

900.000







SX năm 2001 - 2002

1.020.000







SX năm 2003 - 2004

1.100.000







SX năm 2005 - 2006

1.250.000







SX năm 2007 - 2008

1.550.000







SX năm 2009 - 2010

1.650.000







+ Mercedes C - 350 SPORT; 3.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.100.000







SX năm 2001 - 2002

1.200.000







SX năm 2003 - 2004

1.300.000







SX năm 2005 - 2006

1.450.000







SX năm 2007 - 2008

1.800.000







SX năm 2009 - 2010

1.900.000







+ Mercedes C -350 LUXURY; 3.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.120.000







SX năm 2001 - 2002

1.250.000







SX năm 2003 - 2004

1.350.000







SX năm 2005 - 2006

1.500.000







SX năm 2007 - 2008

1.900.000







SX năm 2009 - 2010

2.000.000







+ Mercedes C - 63 AMG SPORD; 6.2L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.600.000







SX năm 2001 - 2002

1.700.000







SX năm 2003 - 2004

1.900.000







SX năm 2005 - 2006

2.100.000







SX năm 2007 - 2008

2.600.000







SX năm 2009 - 2010

2.700.000







+ Mercedes A140; 1.4L; 5 chỗ










SX năm 1998 về trước

350.000







SX năm 1999 - 2000

400.000







SX năm 2001 - 2002

450.000







SX năm 2003 - 2004

500.000







SX năm 2005 - 2006

600.000







SX năm 2007 - 2008

650.000







SX năm 2009 - 2010

700.000







+ Mercedes A150; 1.5L; 5 chỗ










SX năm 1998 về trước

400.000







SX năm 1999 - 2000

450.000







SX năm 2001 - 2002

500.000







SX năm 2003 - 2004

550.000







SX năm 2005 - 2006

650.000







SX năm 2007 - 2008

750.000







SX năm 2009 - 2010

800.000







+ Mercedes A170; 1.7L; 5 chỗ










SX năm 1998 về trước

450.000







SX năm 1999 - 2000

500.000







SX năm 2001 - 2002

550.000







SX năm 2003 - 2004

600.000







SX năm 2005 - 2006

700.000







SX năm 2007 - 2008

850.000







SX năm 2009 - 2010

950.000







+ Mercedes E-200K Avangarde automatic (SX 2008 - 2010), 5 speed 5 chỗ

1.515.150







+ Mercedes E-280 Elegance (SX2006 - 2007); 3.0L; 7 Speed automatic 5 chỗ

1.757.500







+ Mercedes E-280 Elegance (SX 2008 - 2010); 7 Speed automatic 5 chỗ

1.922.150







+ Mercedes E-250 CGI (W212); 1.8L 2009 - 2010; 5 chỗ

1.645.000







+ Mercedes E-350; 3.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.350.000







SX năm 2001 - 2002

1.450.000







SX năm 2003 - 2004

1.600.000







SX năm 2005 - 2006

1.800.000







SX năm 2007 - 2008

2.250.000







SX năm 2009 - 2010

2.350.000







+ Mercedes E-350; LUXURY; 3.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.450.000







SX năm 2001 - 2002

1.600.000







SX năm 2003 - 2004

1.800.000







SX năm 2005 - 2006

2.000.000







SX năm 2007 - 2008

2.500.000







SX năm 2009 - 2010

2.600.000







+ Mercedes E-320; BLUETEC; 3.0L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.500.000







SX năm 2001 - 2002

1.650.000







SX năm 2003 - 2004

1.800.000







SX năm 2005 - 2006

2.100.000







SX năm 2007 - 2008

2.500.000







SX năm 2009 - 2010

2.700.000







+ Mercedes E-350; 4matic; 3.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.600.000







SX năm 2001 - 2002

1.800.000







SX năm 2003 - 2004

2.000.000







SX năm 2005 - 2006

2.200.000







SX năm 2007 - 2008

2.600.000







SX năm 2009 - 2010

2.700.000







+ Mercedes E-500; 5.0L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.600.000







SX năm 2001 - 2002

1.800.000







SX năm 2003 - 2004

2.000.000







SX năm 2005 - 2006

2.200.000







SX năm 2007 - 2008

2.700.000







SX năm 2009 - 2010

2.800.000







+ Mercedes E-550; SPORT; 5.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.700.000







SX năm 2001 - 2002

1.900.000







SX năm 2003 - 2004

2.100.000







SX năm 2005 - 2006

2.350.000







SX năm 2007 - 2008

2.850.000







SX năm 2009 - 2010

2.950.000







+ Mercedes E-63 AMG SEDAN; 6.2L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.450.000







SX năm 2001 - 2002

2.700.000







SX năm 2003 - 2004

3.000.000







SX năm 2005 - 2006

3.300.000







SX năm 2007 - 2008

4.000.000







SX năm 2009 - 2010

4.200.000







+ Mercedes E-63 AMG WAGON; 6.2L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.450.000







SX năm 2001 - 2002

2.700.000







SX năm 2003 - 2004

3.000.000







SX năm 2005 - 2006

3.300.000







SX năm 2007 - 2008

4.150.000







SX năm 2009 - 2010

4.300.000







+ Mercedes S-430; 3.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

1.850.000







SX năm 2001 - 2002

2.000.000







SX năm 2003 - 2004

2.200.000







SX năm 2005 - 2006

2.500.000







SX năm 2007 - 2008

3.050.000







SX năm 2009 - 2010

3.200.000







+ Mercedes S-430; 4matic; 4.3L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.050.000







SX năm 2001 - 2002

2.300.000







SX năm 2003 - 2004

2.500.000







SX năm 2005 - 2006

2.700.000







SX năm 2007 - 2008

3.400.000







SX năm 2009 - 2010

3.500.000







+ Mercedes S-450; 4.7L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.100.000







SX năm 2001 - 2002

2.350.000







SX năm 2003 - 2004

2.600.000







SX năm 2005 - 2006

2.900.000







SX năm 2007 - 2008

3.500.000







SX năm 2009 - 2010

3.600.000







+ Mercedes S-500; 5.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.350.000







SX năm 2001 - 2002

2.600.000







SX năm 2003 - 2004

2.900.000







SX năm 2005 - 2006

3.200.000







SX năm 2007 - 2008

3.700.000







SX năm 2009 - 2010

3.900.000







+ Mercedes S-550; 5.5L; 382hp; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.500.000







SX năm 2001 - 2002

2.700.000







SX năm 2003 - 2004

3.000.000







SX năm 2005 - 2006

3.400.000







SX năm 2007 - 2008

4.200.000







SX năm 2009 - 2010

4.350.000







+ Mercedes S-550 4matic; 382hp; 5.5L; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

2.600.000







SX năm 2001 - 2002

2.800.000







SX năm 2003 - 2004

3.100.000







SX năm 2005 - 2006

3.500.000







SX năm 2007 - 2008

4.200.000







SX năm 2009 - 2010

4.400.000







+ Mercedes S-63 AMG; 6.2L; 604hp; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

3.600.000







SX năm 2001 - 2002

4.000.000







SX năm 2003 - 2004

4.400.000







SX năm 2005 - 2006

5.000.000







SX năm 2007 - 2008

6.100.000







SX năm 2009 - 2010

6.200.000







+ Mercedes S-65 AMG; 6.2L; 604hp; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

5.500.000







SX năm 2001 - 2002

6.000.000







SX năm 2003 - 2004

6.700.000







SX năm 2005 - 2006

7.500.000







SX năm 2007 - 2008

9.250.000







SX năm 2009 - 2010

9.400.000







+ Mercedes S-600 AMG; 5.5L; 510hp; 5 chỗ










SX năm 1999 - 2000

4.100.000







SX năm 2001 - 2002

4.500.000







SX năm 2003 - 2004

5.000.000







SX năm 2005 - 2006

5.500.000







SX năm 2007 - 2008

6.900.000







SX năm 2009 - 2010

7.100.000







+ Mercedes 16 chỗ ngồi (Loại thông thường)










SX 1996 - 1998

450.000







SX 1999 - 2000

470.000







SX 2001 - 2002

500.000







SX 2003 - 2004

530.000







SX 2005 - 2006

570.000







SX 2007 về sau

600.000







+ Mercedes Printer 16 chỗ ngồi










SX 2004 - 2005

680.000







SX 2006 - 2008

730.000







SX 2009 - 2010

770.000







+ Mercedes Printer CDI 311 Special Panel 16 chỗ

567.765





Каталог: data -> 2010
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2010 -> TỔng cục thuế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2010 -> TỈnh bến tre
2010 -> Tại buổi làm việc với đoàn Bộ Ngoại giao Argentina tháng 6/2010, phía Argentina ngỏ ý muốn thực hiện các chương trình hợp tác Nam Nam với Bộ Nông nghiệp và ptnt
2010 -> Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10

tải về 7.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương