11
Công ty ôtô Toyota
|
|
|
|
+ Toyota Zace 8 chỗ
|
480.000
|
|
|
+ Toyota camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3456cc
|
1.377.100
|
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JETEKU 5 chỗ 2362cc
|
943.000
|
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2362cc
|
998.900
|
|
|
+ Toyota corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ, 1794cc
|
625.600
|
|
|
+ Toyota corolla 2.0 AT-ZRE143L-GEPVKH 5 chỗ, 1987cc
|
754.500
|
|
|
+ Toyota corolla 1.8 AT-ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1794cc
|
695.200
|
|
|
+ Toyota corolla 1.8 MT-ZZE142L-GEMGKH 5 chỗ 1794cc
|
653.200
|
|
|
+ Toyota corolla (LE) 1.8 AT - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
540.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
600.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
660.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
701.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
874.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
935.000
|
|
|
+ Toyota corolla (LE) 1.8L MT - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
504.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
624.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
667.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
828.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
880.000
|
|
|
+ Toyota corolla S 1.8L AT - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
528.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
588.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
648.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
690.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
862.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
924.000
|
|
|
+ Toyota corolla S 1.8L MT - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
504.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
624.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
667.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
828.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
902.000
|
|
|
+ Toyota corolla CE 1.8L AT - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
504.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
624.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
667.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
828.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
902.000
|
|
|
+ Toyota corolla CE 1.8L MT - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
480.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
528.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
588.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
624.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
782.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
792.000
|
|
|
+ Toyota corolla XLI 1.8L - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
492.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
540.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
644.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
805.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
825.000
|
|
|
+ Toyota corolla GLI 1.8L - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
456.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
504.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
564.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
598.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
747.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
770.000
|
|
|
+ Toyota corolla 1.3L - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
348.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
384.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
432.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
460.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
575.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
605.000
|
|
|
+ Toyota corolla Versso 1.8L - 7 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
420.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
468.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
516.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
552.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
690.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
715.000
|
|
|
+ Toyota VIOS 1.5G NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc
|
484.800
|
|
|
+ Toyota VIOS Limo NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc
|
436.800
|
|
|
+ Toyota VIOS Limo NCP93L-BEMDKU 5 chỗ 1497cc
|
475.000
|
|
|
+ Toyota VIOS(G). NCP93L-BEPGKU 5 chỗ 1497cc
|
550.100
|
|
|
+ Toyota VIOS(E) NCP93L-BEMRKU 5 chỗ 1497cc
|
504.200
|
|
|
+ Toyota VIOS - NCP93L-BEMDKU 5 chỗ 1497cc
|
477.500
|
|
|
+ Toyota Innova (G) TGN40L - GKMNKU 8 chỗ 1998cc
|
653.200
|
|
|
+ Toyota Innova (G SR) TGN40L - GKMNKU 8 chỗ 1998cc
|
689.500
|
|
|
+ Toyota Innova (J) TGN40L - GKMRKU 8 chỗ 1998cc
|
584.500
|
|
|
+ Toyota Innova (V) TGN40L - GKPNKU 8 chỗ 1998cc
|
722.000
|
|
|
+ Toyota Fortuner (V) TGN51L - NKPSKU 7 chỗ 2694cc
|
924.400
|
|
|
+ Toyota Fortuner (G) TGN60L - NKMSHU 7 chỗ 2694cc
|
767.800
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter (động cơ xăng) TRH213L - JEMDKU 16 chỗ 2694cc
|
607.400
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter (động cơ dầu) KDH212L - JEMDYU 16 chỗ 2694cc
|
628.400
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter 16 chỗ 1998cc
|
550.000
|
|
|
+ Toyota Hiace super wagon TRH213L - JDMNKU 10 chỗ 2694cc
|
737.300
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 8 chỗ; 4477cc (4.5L)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
960.300
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.076.700
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.183.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.292.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.615.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.662.500
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 8 chỗ; 4664cc (4.7L)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.134.900
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.261.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.398.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.710.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.805.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L (4x2), V6, 24 valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
739.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
824.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
918.000
|
|