Ủy ban nhân dân tỉnh quảng ninh số: 2770/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 0.81 Mb.
trang5/8
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích0.81 Mb.
#11890
1   2   3   4   5   6   7   8


Biểu 10: Chỉ tiêu quy hoạch nuôi cá nước mặn, lợ


TT

Đơn vị hành chính

Điều chỉnh 2010

Quy hoạch 2015

Định hướng 2020

Diện tích (ha)

S.lượng (tấn)

Diện tích (ha)

S.lượng (tấn)

Diện tích (ha)

S.lượng (tấn)

1

Hạ Long

 
















2

Móng Cái

45

144

50

151

70

175

3

Cẩm Phả

 










10

27

4

Uông Bí

 
















5

Bình Liêu

 
















6

Tiên Yên

50

152

55

90

70

196

7

Đầm Hà

 




90

168

91

227

8

Hải Hà

180

445

220

474

250

605

9

Ba Chẽ

15

54

15

59

20

70

10

Vân Đồn

 




300

400

300

400

11

Hoành Bồ

 
















12

Đông Triều

 
















13

Yên Hư­ng

 




30

51

100

230

14

Cô Tô

10

75













Toàn tỉnh

300

870

760

1.393

911

1.930

Biểu 11: Quy hoạch diện tích nuôi lồng bè trên biển

TT

Đơn vị hành chính

Điều chỉnh 2010

Quy hoạch 2015

Định hướng 2020

D.tích (Ha)

S.lượng (tấn)

D.tích (Ha)

S.lượng (tấn)

D.tích (Ha)

S.lượng (tấn)

1

Hạ Long

154

631

155

636

160

661

2

Móng Cái

2

7

2

7

3

11

3

Cẩm Phả

25

95

30

114

35

133

4

Uông Bí



















5

Bình Liêu



















6

Tiên Yên

13

46

17

60

17

65

7

Đầm Hà

48

200

54

227

64

269

8

Hải Hà

27

89

35

116

50

190

9

Ba Chẽ



















10

Vân Đồn

500

1.000

550

1.300

600

1.500

11

Hoành Bồ



















12

Đông Triều



















13

Yên Hư­ng



















14

Cô Tô

4

12

5

16

7

27

Toàn tỉnh

773

2.080

848

2.474

936

2.855


Biểu 12: Chỉ tiêu điều chỉnh quy hoạch tàu thuyền khai thác TS đến năm 2010, quy hoạch đến 2015 và định hướng đến năm 2020

STT

Loại tàu thuyền

ĐVT

TH 2008

Đ/chỉnh 2010

Q.hoạch

2015

Dự báo 2020




Tổng số tàu thuyền

Chiếc

11.475

11.000

10.000

9.000

1

- Tàu < 20CV

Chiếc

8.538

8.000

6.200

4.000

2

- Tàu 20-44CV

Chiếc

2.468

2.500

2.600

3.000

3

- Tàu 45 đến < 90CV

Chiếc

313

330

800

1.400

4

- Từ 90CV trở lên

Chiếc

156

170

400

600


tải về 0.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương