Huawei
Huawei là một công ty thuộc sở hữu của tư nhân đứng đầu trong việc cung cấp các giải pháp viễn thông. Các hoạt động cốt lõi của Huawei là nghiên cứu và phát triển, sản xuất và tiếp thị của thiết bị viễn thông, và cung cấp các dịch vụ mạng để các nhà khai thác viễn thông.
Huawei phục vụ 31 trong số 50 công ty khai thác viễn thông hàng đầu thế giới, cũng chiếm 55% thị phần toàn cầu trong lĩnh vực nối mạng bằng dongle 3G di động. Hàng năm, Huawei đầu tư khoảng 10% doanh thu hàng năm để nghiên cứu và phát triển (R & D) và trong đó 46% nhân lực tham gia vào nghiên cứu và phát triển. Công ty đã nộp đơn xin cấp hơn 49.000 bằng sáng chế.
Ngoài ra, Huawei sản xuất và cung cấp các thiết bị cho mạng thông tin di động theo các công nghệ GSM, UMTS, LTE TDD, LTE-Advanced. Trong đó, hãng cung cấp các thiết bị liên quan đến thiết bị trạm gốc cho mạng di động theo công nghệ LTE/LTE-Advanced cho các nhà khai thác dịch vụ viễn thông lớn như Netcom của Na Uy (hợp tác với Ericsson và NSN), Telenor của Na Uy, Belgacom Mobile của Bỉ, Mobyland và Aero 2 của Ba Lan, … với dòng thiết bị trạm gốc BTS 3900/DBS 3900, … Dòng thiết bị trạm gốc này hỗ trợ nhiều chuẩn và nhiều công nghệ khác nhau như GSM, UMTS, LTE TDD, LTE-Advanced với băng thông lên đến 100 Mbps và các băng tần RF tương ứng. Thiết bị này được cấu hình linh hoạt để đáp ứng các kịch bản khai thác mạng khác nhau như: indoor, outdoor, mạng phối hợp. Các thông số kỹ thuật của thiết bị trạm gốc BTS 3900/DBS 3900 của Huawei được mô tả trong Bảng 3 -6.
Bảng 3‑6: Các thông số kỹ thuật của thiết bị trạm gốc BTS 3900/DBS 3900 của hãng Huawei
Ngoài ra, Huawei cũng cung cấp các dòng thiết bị trạm gốc RRU 3259, RRU 3279 hỗ trợ công nghệ LTE TDD.
Bảng 3‑7: Các chế độ hoạt động và băng tần số được RRU 3259 hỗ trợ
Chủng loại
|
Chế độ
|
Băng tần hoạt động (MHz)
|
Dải tần số (MHz)
|
IBW (MHz)
|
OBW (MHz)
|
RRU3259
|
LTE TDD
|
2600
|
2545 đến 2625
|
60
|
60
|
Bảng 3‑8: Các đặc tính RF của RRU 3259
Chủng loại
|
Các kênh thu/phát
|
Dung lượng
|
Công suất đầu ra
|
RRU3259
|
8T8R
|
Ba sóng mang.
Băng thông: 10 MHz hoặc 20 MHz
|
Hỗ trợ cấu hình công suất cực đại 8 x 12,5 W.
|
Bảng 3‑9: Các tiêu chuẩn tuân thủ của RRU 3259
Mục
|
Tiêu chuẩn
|
Môi trường hoạt động
|
3GPP TS 36.141
ETSI EN 300019-1-4 V2.1.2 (2003-04) Class 4.1: "Non weatherprotected locations"
|
Đặc tính chống chấn động
| |
Đánh giá bảo vệ
| |
Bảo vệ đột biến
| |
Bảng 3‑10: Các chế độ hoạt động và băng tần số được RRU 3279 hỗ trợ
Chủng loại
|
Chế độ
|
Băng tần hoạt động (MHz)
|
Dải tần số (MHz)
|
IBW (MHz)
|
OBW (MHz)
|
RRU3279
|
LTE TDD
|
2300 (Băng 40)
|
2300 đến 2400
|
80
|
80
|
2500 (Băng 41)
|
2496 đến 2690
|
80
|
80
|
2600 (Băng 38)
|
2570 đến 2620
|
50
|
50
|
Bảng 3‑11: Các đặc tính RF của RRU 3279
Chủng loại
|
Các kênh thu/phát
|
Dung lượng
|
Công suất đầu ra
|
RRU3279
|
8T8R
|
2300 MHz:
Bốn sóng mang;
Băng thông trên mỗi sóng: 10,15 hoặc 20 MHz.
2500 MHz:
Bốn sóng mang;
Băng thông trên mỗi sóng: 10,15 hoặc 20 MHz.
2600 MHz:
Ba sóng mang;
Băng thông trên mỗi sóng: 10,15 hoặc 20 MHz.
|
Hỗ trợ cấu hình công suất cực đại 8 x 20 W.
|
Bảng 3‑12: Các tiêu chuẩn tuân thủ của RRU 3279
Mục
|
Tiêu chuẩn
|
Môi trường hoạt động
|
3GPP TS 36.141
ETSI EN 300019-1-4 V2.1.2 (2003-04) Class 4.1: "Non-weatherprotected locations"
|
Đặc tính chống chấn động
| |
Đánh giá bảo vệ
| |
Bảo vệ đột biến
|
IEC 62305-1 Protection against lightning - Part 1: General principles
IEC 62305-3 Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard
IEC 62305-4 Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures
ITU-T K.35 Bonding configurations and earthing at remote electronic sites
ITU-T K.56 Protection of radio base stations against lightning discharges
ITU-T K.97 Lightning protection of distributed base stations
ETSI EN 300 253 Environmental Engineering(EE): Earthing and bonding configuration inside telecommunications centers
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |