|
Cộng chi phí sản xuất( 1+2+3)
|
trang | 8/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.07.2016 | Kích | 4.69 Mb. | | #1780 |
| | 4
Cộng chi phí sản xuất( 1+2+3)
|
|
|
|
|
|
3,571,280
|
5
|
Chi phí Quản doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
55,471
|
+
|
Chi phí tiền lương
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
4,247,000
|
19,305
|
+
|
BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
567,210
|
2,578
|
+
|
Tiền ăn ca ( LĐ tháng * 680000đ/tháng : (chia) 220 tấn)
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
680,000
|
3,091
|
+
|
Chi phí công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
1,562
|
-
|
Máy điều hoà
|
|
|
|
|
|
410
|
-
|
Máy in kim
|
|
|
|
|
|
242
|
-
|
Bàn, tủ, đồ dùng văn phòng
|
|
|
|
|
|
189
|
-
|
Máy tính
|
|
|
|
|
|
720
|
+
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
220
|
55,000
|
250
|
+
|
Điện thoại cố định
|
|
|
|
220
|
50,000
|
227
|
+
|
Thuê bao intenet
|
|
|
|
220
|
100,000
|
455
|
+
|
Điện dùng cho Văn phòng
|
|
|
|
|
|
3,004
|
+
|
Tiền chè nước theo ý kiến hội nghị 50.000 đ/ca( Bao gồm cả công nhân sx và bộ phận quản lý, tiếp khách)
|
|
|
|
10
|
50,000
|
5,000
|
+
|
Chi phí kiểm nghiệm( 10 mẫu/tấn*2000 đ/mẫu)
|
|
|
|
|
|
20,000
|
6
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Cộng giá thành toàn bộ( 4+5+6)
|
|
|
|
|
|
3,626,751
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
PHỤ LỤC SỐ 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG CHI TIẾT LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP ĐƠN GIÁ 1 TẤN MUỐI TINH I ỐT, 1 TẤN MUỐI HẠT I ỐT
|
(Kèm theo Quyết định số:1389 ngày 04 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng/tấn
|
Số TT
|
Nội dung
|
Mức lương tối thiểu vùng
|
Hệ số lương cơ bản BQ
|
Phụ cấp khu vực 10% LTT
|
Phụ cấp TN % ML TT vùng
|
Phụ cấp lương phụ (Nghỉ lễ tết 12%, phụ cấp khác trực tiếp người LĐ 4% (LCB)
|
Tổng mức lương (Tháng)
|
Số ngày LĐ (Tháng)
|
Lương BQ ngày(Ca)
|
Số giờ LĐ/ngày (Ca)
|
Số LĐ
|
Lương BQ 1 Giờ
|
Sản lượng (Tấn/ca, Tấn/tháng)
|
Định mức LĐ (tấn/ca), (tấn/giờ)
|
Chi phí tiền lương/1 tấn muối
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
1
|
Lương công nhân trộn muối ( 2 LĐ)
|
|
|
|
|
|
6,088,400
|
22
|
276,745
|
8
|
2
|
34,593
|
10Tấn/ca
|
0.2
|
55,349
|
+
|
Lương công nhân hệ số lương 2,75
|
1,550,000
|
2.75
|
10%
|
0%
|
16%
|
5,099,500
|
22
|
231,795
|
8
|
|
28,974
|
|
0.1
|
23,179.5
|
+
|
Lương công nhân hệ số lương 3,85
|
1,550,000
|
3.85
|
10%
|
0%
|
16%
|
7,077,300
|
22
|
321,695
|
8
|
|
40,212
|
|
0.1
|
32,169.5
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
12,176,800
|
22
|
553,491
|
|
|
69,186
|
|
|
|
|
Lương BQ công nhân trộn muối
|
|
|
|
|
|
6,088,400
|
22
|
276,745
|
8
|
|
34593.18
|
10Tấn/ca
|
0.2
|
55,349
|
2
|
Lương công nhân vận hành máy rửa, nghiền, ly tâm( 4 LĐ cả phụ trợ)
|
1,550,000
|
2.75
|
10%
|
0%
|
16%
|
5,099,500
|
22
|
231,795
|
8
|
5
|
28,974
|
10 Tấn/ca
|
0.5
|
115,898
|
3
|
Lương quản lý phân xưởng( Tổ trưởng)
|
1,550,000
|
2.75
|
10%
|
10%
|
16%
|
5,254,500
|
22
|
238,841
|
8
|
1
|
29,855
|
220 tấn/tháng
|
0.00455
|
23,884
|
4
|
Lương thủ kho kiêm kế toán , thống kê PX, bảo vệ ( 2 LĐ)
|
1,550,000
|
2.28
|
10%
|
0%
|
16%
|
4,254,440
|
22
|
193,384
|
8
|
2
|
24,173
|
220 tấn/tháng
|
0.00909
|
38,677
|
5
|
Lương quản lý trạm( trạm trưởng quản lý chung)
|
1,550,000
|
2.34
|
10%
|
30%
|
0%
|
4,247,000
|
22
|
193,045
|
8
|
1
|
24,131
|
220 tấn/tháng
|
0.00455
|
19,305
|
6
|
Lương khoán theo thời vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150,000
|
|
Công đóng túi PE, cân, hàn miệng túi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150,000
|
7
|
Công đóng gói PP + bốc vác muối vào kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51,296
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|