6
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Cộng giá thành toàn bộ( 4+5+6)
|
|
|
|
|
|
2,978,821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
PHỤ LỤC SỐ 3
|
|
|
|
|
|
|
PHƯƠNG ÁN THẨM ĐỊNH GIÁ THÀNH MUỐI TINH I ỐT TẠI THÀNH PHỐ HOÀ BÌNH
|
(Kèm theo Quyết định số:1389 ngày 04 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng/tấn
|
Số TT
|
nội dung
|
ĐVT
|
Số LĐ
|
Định mức
|
Sản lượng phân bổ (tấn)
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
Chi phí vật tư trực tiếp ( 1.1+1.2+1,3+1,4)
|
|
|
|
|
|
2,522,801
|
1.1
|
Giá nguyên liệu( giá muối khô, sạch, đảm bảo chất lượng), kho trữ muối thô tại Thành phó Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình
|
|
|
|
|
|
2,090,278
|
+
|
Giá muối ráo tại Hải Hậu Nam Định
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
1,500,000
|
1,500,000
|
+
|
Cước vận chuyển Hải hậu-> HB ( đã bao gồm cầu phà, bốc vác, hao hụt vận chuyển, )
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
405,277
|
405,277
|
+
|
Hao hụt muối ráo sang muối khô 10%,
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
|
150,000
|
+
|
Hao hụt lưu kho 3 tháng: 1,5% x ( 1500000+150000+405277), kho tại Hải Hậu Nam Định
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
|
30,829
|
+
|
Hao hụt trong khâu xuất kho(Từ kho đưa ra khâu SX) 0,2%( 1500000+150000+30829+405277)
|
Tấn
|
|
1
|
1
|
|
4,172
|
+
|
I ốt( Không tính trong phương án giá, do Bộ Y tế cấp không thu tiền)
|
|
|
|
|
|
-
|
1.2
|
Nước dùng cho SX
|
|
|
|
|
|
14,360
|
+
|
Nước rửa nguyên liệu( 20m3/ca)
|
m3
|
|
2.00
|
10
|
7,180
|
14,360
|
1.3
|
Chi phí điện năng ( Sản xuất + phân xưởng)
|
|
|
|
|
|
18,162
|
+
|
Điện trộn muối: ( Giá điện thời điểm BT 5 giờ * 1043 đ + giá điện thời điểm cao điểm 3 giờ *1862đ)/ 8 giờ
|
KW
|
|
1.20
|
10
|
1,502
|
1,802
|
+
|
Máy hàn túi
|
KW
|
|
0.51
|
10
|
1,502
|
769
|
+
|
Máy rửa nguyên liệu
|
KW
|
|
2.20
|
10
|
1,502
|
3,304
|
+
|
Máy nghiền nguyên liệu
|
KW
|
|
2.20
|
10
|
1,502
|
3,304
|
+
|
Máy ly tâm gián đoạn( ly tâm)
|
KW
|
|
3.30
|
10
|
1,502
|
4,957
|
+
|
Máy bơm rắn lỏng
|
KW
|
|
1.80
|
10
|
1,502
|
2,704
|
+
|
Máy bơm cấp nước và hồi lưu
|
KW
|
|
0.88
|
10
|
1,502
|
1,322
|
1.4
|
Chi phí vật liệu khác( Bao bì đòng gói)
|
|
|
|
|
|
400,000
|
+
|
Túi PE
|
Cái
|
|
1000
|
|
250
|
250,000
|
+
|
Bao PP 50 kg, 20 bao
|
Cái
|
|
20
|
1
|
7,500
|
150,000
|
+
|
Kim khâu, dây khâu bao PP
|
|
|
|
|
|
-
|
2
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
|
|
|
|
|
450,175
|
+
|
Chi phí công trộn ( 2 Lao động/ca máy),công suất máy 5/h, thực tế SX 10/ca( Muối trộn đủ lượng đống gói trong ca).
|
công
|
2
|
0.20
|
10
|
276,745
|
55,349
|
+
|
Công đóng gói túi PE, cân muối, hàn miệng túi( Tính theo công khoán, lao động thủ công theo thời vụ).
|
Công
|
|
|
|
|
150,000
|
+
|
Đóng gói vào túi PP 50 kg, bốc vác vào kho 2 LĐ
|
Công
|
|
|
|
|
51,296
|
+
|
Lương công nhân vận hành máy rửa, nghiền, ly tâm( 5 LĐ cả phụ trợ)
|
|
|
|
|
|
115,898
|
+
|
BHXH, KPCĐ. BHTN. BHYT
|
|
7
|
0.03182
|
220
|
710,175
|
22,596
|
+
|
Tiền ăn ca ( 14LĐ tháng * 680000đ/tháng : (chia) 220 tấn)
|
|
16
|
0.07273
|
220
|
680,000
|
49,455
|
+
|
Bảo hộ lao động( 14 lao động)
|
Bộ
|
16
|
0.01618
|
989
|
345,000
|
5,581
|
3
|
Chi phí sản xuất chung
|
|
|
|
|
|
598,304
|
+
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
|
|
62,561
|
-
|
Chi phí nhân công( quản đốc PX)
|
|
1
|
0.00455
|
220
|
5,254,500
|
23,884
|
-
|
Lương thủ kho + thống kê +Kế toán PX
|
|
2
|
0.00909
|
220
|
4,254,440
|
38,677
|
+
|
BHXH, BHYT,BHTN, KPCĐ
|
|
3
|
0.01364
|
221
|
590,555
|
8,053
|
+
|
Chi phí tiền ăn ca
|
|
3
|
0.01364
|
220
|
680,000
|
9,273
|
+
|
Điện dùng cho phân xưởng:
|
KW
|
|
|
|
|
541
|
-
|
Điện thắp sáng PX
|
|
|
|
|
|
338
|
-
|
Điện dùng cho quạt điện
|
|
|
|
|
|
203
|
+
|
Chi phí nước dùng PX
|
m3
|
|
0.2
|
10
|
7,180
|
1,436
|
+
|
Chi phí công cụ, dụng cụ dùng cho PX
|
|
|
|
|
|
1,586
|
-
|
Máy hàn miệng túi PE
|
|
|
|
|
|
1,042
|
-
|
Dây điện
|
|
|
|
|
|
30
|
-
|
ổ cắm li oa
|
|
|
|
|
|
71
|
-
|
Quạt điện
|
|
|
|
|
|
188
|
-
|
Cân đĩa Nhơn hoà loại 5 kg
|
|
|
|
|
|
102
|
-
|
Xẻng xúc muối
|
|
|
|
|
|
153
|
+
|
Chi phí KHTSCĐ
|
|
|
|
|
|
64,399
|
-
|
Máy trộn muối i ốt
|
|
|
|
|
|
22,727
|
-
|
Nhà cửa vật kiến trúc( Nhà xưởng lợp tôn)
|
|
|
|
|
|
2,841
|
-
|
Nhà kho iợp tôn
|
|
|
|
|
|
3,030
|
-
|
Nhà điều hành kien cố
|
|
|
|
|
|
1,596
|
-
|
Máy rửa nhiên liệu
|
|
|
|
|
|
3,788
|
-
|
Máy nghiền
|
|
|
|
|
|
1,894
|
-
|
Máy vắt gián đoạn( Gồm 3 máy ly tâm giá đoạn)
|
|
|
|
|
|
22,727
|
-
|
Máy bơm rắn lỏng
|
|
|
|
|
|
303
|
-
|
Máy bơm cấp nước hồi lưu
|
|
|
|
|
|
2,273
|
-
|
Bể chứa nước rửa bão hoà 10 m3
|
|
|
|
|
|
379
|
-
|
Bể thu hồi sản phẩm 2 m3, ốp gạch men
|
|
|
|
|
|
2,841
|
+
|
Hao hụt trong SX 0,5%( Hoa hụt trong quá trình trộn muối i ốt)
|
|
|
|
|
|
10,451
|
+
|
Hao hụt trong quá trình chế biến muối hạt thành muối tinh( 21% trên giá nguyên liệu đầu vào)
|
|
|
|
|
|
438,958
|
+
|
Bảo hộ lao động( 3 lao động)
|
công
|
3
|
0.00303
|
989
|
345,000
|
1,047
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |