UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 0.66 Mb.
trang7/7
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích0.66 Mb.
#32910
1   2   3   4   5   6   7

XXV

XE HIỆU THACO




1

Ôtô tải 990kg, thùng dài (FC099L)

184.000.000

2

Ôtô tải thùng có mui phủ 900kg (FC099L-MBB)

195.500.000

3

Ôtô tải thùng có mui phủ 900kg (FC099L-MBM)

195.500.000

4

Ôtô tải thùng kín 830kg (FC099L-TK)

200.000.000

5

Ôtô tải 5 tấn (FC500)

266.000.000

6

Ôtô tải thùng có mui phủ 4,6 tấn (FC500-MBB)

292.800.000

7

Ôtô tải thùng kín 4,5 tấn (FC500-TK)

289.100.000

8

Ôtô tải 7 tấn (FC700)

324.000.000

9

Ôtô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn (FC700-MBB)

352.100.000

10

Ôtô tải 1,25 tấn (FLC125)

196.000.000

11

Ôtô tải thùng có mui phủ 1 tấn (FLC125-MBB)

208.000.000

12

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,1 tấn (FLC125-MBM)

208.000.000

13

Ôtô tải thùng kín 1 tấn (FLC125-TK)

214.500.000

14

Ôtô tải 1,98 tấn (FLC198)

229.000.000

15

Ôtô tải có mui 1,7 tấn (FLC198-MBB)

245.600.000

16

Ôtô tải có mui 1,78 tấn (FLC198-MBM)

250.200.000

17

Ôtô tải thùng kín 1,65 tấn (FLC198-TK)

251.600.000

18

Ôtô tải 2,5 tấn (FLC250)

249.000.000

19

Ôtô tải có mui 2,2 tấn (FLC250-MBB)

268.100.000

20

Ôtô tải có mui 2,3 tấn (FLC250-MBM)

270.900.000

21

Ôtô tải thùng kín 2,15 tấn (FLC250-TK)

271.700.000

22

Ôtô tải 3 tấn (FLC300)

258.000.000

23

Ôtô tải có mui 2,75 tấn (FLC300-MBB)

279.100.000

24

Ôtô tải có mui 2,8 tấn (FLC300-MBM)

280.500.000

25

Ôtô tải thùng kín 2,75 tấn (FLC300-TK)

280.100.000

26

Ôtô tải 3,45 tấn (FLC345A)

306.000.000

27

Ôtô tải có mui 3,05 tấn (FLC345A-MBB)

328.600.000

28

Ôtô tải có mui 3,2 tấn (FLC345A-MBM)

329.900.000

29

Ôtô tải thùng kín 3 tấn (FLC345A-TK)

331.600.000

30

Ôtô tải 3,45 tấn (FLC345)

328.000.000

31

Ôtô tải có mui 2,95 tấn (FLC345-MBB)

353.400.000

32

Ôtô tải có mui 3 tấn (FLC345-MBM)

353.400.000

33

Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn (FLC345-TK)

356.500.000

34

Ôtô tải 3,45 tấn (TC345)

328.000.000

35

Ôtô tải có mui 2,95 tấn (TC345-MBB)

353.400.000

36

Ôtô tải có mui 3 tấn (TC345-MBM)

353.400.000

37

Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn (TC345-TK)

356.500.000

38

Ôtô tải 4,5 tấn (FLC450)

328.000.000

39

Ôtô tải có mui 4 tấn (FLC450-MBB)

353.400.000

40

Ôtô tải tập lái có mui 4 tấn (FLC450-XTL)

354.000.000

41

Ôtô tải 4,5 tấn (TC450)

328.000.000

42

Ôtô tải có mui 4 tấn (TC450-MBB)

353.400.000

43

Ôtô tải 8 tấn (FLC800)

437.000.000

44

Ôtô tải có mui 7,6 tấn (FLC800-MBB)

437.000.000

45

Ôtô tải 7,5 tấn (FLC800-4WD)

555.000.000

46

Ôtô tải 7 tấn (FLC800-4WD-MBB)

555.000.000

47

Ôtô tải tự đỗ 990kg (FD099)

204.000.000

48

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn (FD200)

250.000.000

49

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn - 2 cầu (FD200B-4WD)

274.000.000

50

Ôtô tải tự đỗ 4,5 tấn (FD450)

280.000.000

51

Ôtô tải tự đỗ 8 tấn (FD800)

475.000.000

52

Ôtô tải tự đỗ 1,5 tấn (FLD150)

250.000.000

53

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn (FLD200)

265.000.000

54

Ôtô tải tự đỗ 2 tấn 2 cầu (TD200-4WD)

317.000.000

55

Ôtô tải tự đỗ 2,5 tấn (FLD250)

278.000.000

56

Ôtô tải tự đỗ 3 tấn (FLD300)

293.000.000

57

Ôtô tải tự đỗ 3,45 tấn (TD345)

354.000.000

58

Ôtô tải tự đỗ 3,45 tấn - 2 cầu (TD345-4WD)

385.000.000

59

Ôtô tải tự đỗ 4,5 tấn (TD450)

345.000.000

60

Ôtô tải tự đỗ 4,99 tấn (FLD500)

375.000.000

61

Ôtô tải tự đỗ 6 tấn (TD600)

398.000.000

62

Ôtô tải tự đỗ 6 tấn - 2 cầu (TD600-4WD)

462.000.000

63

Ôtô tải tự đỗ 7 tấn (FLD700)

390.000.000

64

Ôtô tải tự đỗ 7,2 tấn (FLD750)

459.000.00ỗ

65

Ôtô tải tự đỗ 6,5 tấn - 2 cầu (FLD750-4WD)

536.000.000

66

Ôtô tải tự đỗ 7,9 tấn (FLD800)

542.000.000

67

Ôtô tải tự đỗ 7,5 tấn - 2 cầu (FLD800-4WD)

602.000.000

68

Ôtô tải tự đỗ 7 tấn (FLD1000)

636.000.000

69

Ôtô tải tự đỗ 1,98 tấn (OLLIN198)

293.000.000

70

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,83 tấn (OLLIN198-MBB)

309.900.000

71

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,65 tấn (OLLIN198-LMBB)

309.900.000

72

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,78 tấn (OLLIN198-MBM)

316.700.000

73

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,6 tấn (OLLIN198-LMBM)

316.700.000

74

Ôtô tải thùng kín 1,73 tấn (OLLIN198-TK)

311.800.000

75

Ôtô tải thùng kín 1,6 tấn (OLLIN198-LTK)

311.800.000

76

Ôtô tải 2,5 tấn (OLLIN250)

293.000.000

77

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,35 tấn (OLLIN250-MBB)

311.600.000

78

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (OLLIN250-MBM)

316.700.000

79

Ôtô tải thùng kín 2,25 tấn (OLLIN250-TK)

311.800.000

80

Ôtô tải 3,45 tấn (OLLIN345)

365.000.000

81

Ôtô tải thùng có mui phủ 3,25 tấn (OLLIN345-MBB)

385.600.000

82

Ôtô tải thùng có mui phủ 3,25 tấn (OLLIN345-MBM)

388.500.000

83

Ôtô tải thùng kín 3,2 tấn (OLLIN345-TK)

394.500.000

84

Ôtô tải 4,5 tấn (OLLIN450)

369.000.000

85

Ôtô tải thùng có mui phủ 4,1 tấn (OLLIN450-MBB)

389.400.000

86

Ôtô tải thùng kín 4,3 tấn (OLLIN450-TK)

397.500.000

87

Ôtô tải 7 tấn (OLLIN700)

433.000.000

88

Ôtô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn (OLLIN700-MBB)

479.300.000

89

Ôtô tải 8 tấn (OLLIN800)

462.000.000

90

Ôtô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn (OLLIN800-MBB)

516.000.000

91

Ôtô tải 1,98 tấn (AUMARK198)

349.000.000

92

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn (AUMARK198-MBB)

368.700.000

93

Ôtô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn (AUMARK198- MBM)

368.700.000

94

Ôtô tải thùng kín 1,8 tấn (AUMARK198-TK)

368.600.000

95

Ôtô tải 2,5 tấn (AUMARK250)

349.000.000

96

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (AUMARK250-MBB)

368.700.000

97

Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (AUMARK198-MBM)

368.700.000

98

Ôtô tải thùng kín 2,2 tấn (AUMARK250-TK)

368.600.000

99

Ôtô tải 3,45 tấn (FTC345)

434.000.000

100

Ôtô tải có mui phủ 3,05 tấn (TFC345-MBB)

459.300.000

101

Ôtô tải có mui phủ 3,2 tấn (TFC345-MBM)

457.900.000

102

Ôtô tải thùng kín 3 tấn (TFC345-TK)

459.700.000

103

Ôtô tải 4,5 tấn (FTC450)

434.000.000

104

Ôtô tải có mui phủ 4 tấn (TFC450-MBB)

459.300.000

105

Ôtô tải 7 tấn (TFC700)

497.000.000

106

Ôtô tải có mui phủ 6,5 tấn (TFC700-MBB)

497.000.000

107

Ôtô tải có mui 8,2 tấn (AUMAN820-MBB)

600.000.000

108

Ôtô tải có mui 9,9 tấn (AUMAN990-MBB)

695.000.000

109

Ôtô tải có mui 12,9 tấn (AUMAN1290-MBB)

910.000.000

110

Ôtô tải tự đỗ 13 tấn (AUMAND1300)

1.105.000.000

111

Ôtô tải tự đỗ 12 tấn (FTD1200)

1.130.000.000

112

Ôtô tải tự đỗ 12,5 tấn (FTD1250)

1.125.000.000

113

Ôtô đầu kéo 35,625 tấn (BJ4183SMFJB-2)

595.000.000

114

Ôtô tải 750kg (TOWNER750)

135.000.000

115

Ôtô tải có mui 650kg (TOWNER750-MBB)

147.200.000

116

Ôtô tải thùng kín 650kg (TOWNER750-TK)

152.800.000

117

Ôtô tải tự đỗ 560kg (TOWNER750-TB)

150.000.000

118

Ôtô tải tự đỗ 7000kg (TOWNER700-TB)

148.000.000

119

Ôtô tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng (TOWNER750- BCR)

133.000.000

120

Ôtô tải 2,5 tấn (HD65)

453.000.000

121

Ôtô tải 1,99 tấn (HD65-LTL)

453.000.000

122

Ôtô tải thùng có mui phủ 2 tấn (HD65-MBB)

495.600.000

123

Ôtô tải thùng kín 2 tấn (HD65-TK)

489.100.000

124

Ôtô tải thùng có mui 1,55 tấn (HD65-LMBB)

495.600.000

125

Ôtô tải thùng kín 1,6 tấn (HD65-LTK)

489.100.000

126

Ôtô tải 3,5 tấn (HD72)

475.000.000

127

Ôtô tải thùng có mui phủ 3 tấn (HD72-MBB)

521.400.000

128

Ôtô tải thùng kín 3 tấn (HD72-TK)

525.400.000

129

Ôtô tải 5,5 tấn (HC550)

773.000.000

130

Ôtô tải 6 tấn (HC600)

793.000.000

131

Ôtô tải 7,5 tấn (HC750A)

813.000.000

132

Ôtô tải 7,5 tấn (HC750)

853.000.000

133

Ôtô tải 6,8 tấn (HC750-MBB)

853.000.000

134

Ôtô tải 6,5 tấn (HC750-TK)

921.300.000

135

Ôtô tải tự đỗ 12,7 tấn (HD270/D340)

1.500.000.000

136

Ôtô tải tự đỗ 12 tấn (HD270/D380A)

1.555.000.000

137

Ôtô tải tự đỗ 12,7 tấn (HD270/D380)

1.555.000.000







UỶ BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH

(Đã ký)


Cao Văn Trọng


Каталог: sites -> default -> files -> van-ban
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
van-ban -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”
van-ban -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 92

tải về 0.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương