UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre


XXIII XE HIỆU CỬU LONG (Công ty Cổ phần ôtô TMT)



tải về 0.66 Mb.
trang6/7
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích0.66 Mb.
#32910
1   2   3   4   5   6   7

XXIII

XE HIỆU CỬU LONG (Công ty Cổ phần ôtô TMT)




1

Ôtô tải thùng KY1016T, tải trọng 650kg

120.000.000

2

Ôtô tải thùng có mui phủ KY1016T-MB, tải trọng 550kg

120.000.000

3

Ôtô tải DFA3810T, tải trọng 950kg

124.000.000

4

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA3810T-MB, tải trọng 850kg

124.000.000

5

Ôtô tải DFA3810T1, tải trọng 950kg

124.000.000

6

Ôtải thùng có mui phủ DFA3810T1-MB, tải trọng 850kg

124.000.000

7

Ôtô tải ZB3810T1, tải trọng 950kg

153.000.000

8

Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3810T1-MB, tải trọng 850kg

153.000.000

9

Ôtô tải ZB3812T1, tải trọng 1,2 tấn

160.000.000

10

Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3812T1-MB, tải trọng 1 tấn

160.000.000

11

Ôtô tải ZB3812T3N, tải trọng 1,2 tấn

160.000.000

12

Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3812T3N-MB, tải trọng 1 tấn

160.000.000

13

Ôtô tải DFA4215T, tải trọng 1,5 tấn

205.000.000

14

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA4215T-MB, tải trọng 1,25 tấn

205.000.000

15

Ôtô tải DFA4215T1, tải trọng 1,25 tấn

205.000.000

16

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA4215T1-MB, tải trọng 1,05 tấn

205.000.000

17

Ôtô tải DFA7027T2, tải trọng 2,5 tấn

149.000.000

18

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA7027T3, tải trọng 2,25 tấn

149.000.000

19

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA7027T3-MB, tải trọng 2,25 tấn

149.000.000

20

Ôtô tải DFA6027T, tải trọng 2,5 tấn

224.000.000

21

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA6027T-MB, tải trọng 2,25 tấn

224.000.000

22

Ôtô tải thùng có mui phủ DFA6027T1-MB, tải trọng 1,9 tấn

224.000.000

23

Ôtô tải DFA3.45T2, tải trọng 3,45 tấn

275.000.000

24

Ôtô tải DFA3.45T2-LK, tải trọng 3,45 tấn

275.000.000

25

Ôtô tải có mui phủ DFA3.2T3, tải trọng 3,2 tấn

275.000.000

26

Ôtô tải có mui phủ DFA3.2T3-LK, tải trọng 3,2 tấn

275.000.000

27

Ôtô tải DFA7050T, tải trọng 4,95 tấn

275.000.000

28

Ôtô tải DFA7050T/LK, tải trọng 4,95 tấn

275.000.000

29

Ôtô tải có mui phủ DFA7050T-MB, tải trọng 4,7 tấn

275.000.000

30

Ôtô tải có mui phủ DFA7050T-MB/LK, tải trọng 4,7 tấn

275.000.000

31

Ôtô tải 2 cầu 9650T2, tải trọng 5 tấn

385.000.000

32

Ôtô tải có mui phủ 2 cầu 9650T2-MB, tải trọng 4,75 tấn

385.000.000

33

Ôtô tải DFA9970T, tải trọng 7 tấn

263.000.000

34

Ôtô tải có mui phủ DFA9970T1, tải trọng 6,8 tấn

263.000.000

35

Ôtô tải DFA9970T2, tải trọng 7 tấn

263.000.000

36

Ôtô tải DFA9970T3, tải trọng 7 tấn

263.000.000

37

Ôtô tải có mui phủ DFA9970T2-MB, tải trọng 6,8 tấn

263.000.000

38

Ôtô tải có mui phủ DFA9970T3-MB, tải trọng 6,8 tấn

263.000.000

39

Ôtô tải có mui phủ DFA9975T-MB, tải trọng 7,2 tấn

319.000.000

40

Ôtô tải tự đỗ DFA3810D, tải trọng 950kg

153.000.000

41

Ôtô tải tự đỗ ZB3812D-T550, tải trọng 1,2 tấn

188.000.000

42

Ôtô tải tự đỗ ZB3812D3N-T550, tải trọng 1,2 tấn

188.000.000

43

Ôtô tải tự đỗ KC3815D-T400, tải trọng 1,2 tấn

166.000.000

44

Ôtô tải tự đỗ KC3815D-T550, tải trọng 1,2 tấn

166.000.000

45

Ôtô tải tự đỗ ZB5220D, tải trọng 2,2 tấn

192.000.000

46

Ôtô tải tự đỗ 4025DG3B, tải trọng 2,35 tấn

196.152.000

47

Ôtô tải tự đỗ 4025DG3B-TC, tải trọng 2,35 tấn

196.152.000

48

Ôtô tải tự đỗ KC6025D-PD, tải trọng 2,5 tấn

234.000.000

49

Ôtô tải tự đỗ KC6025D-PH, tải trọng 2,5 tấn

272.000.000

50

Ôtô tải tự đỗ KC6625D, tải trọng 2,5 tấn

265.000.000

51

Ôtô tải tự đỗ KC8135D, tải trọng 3,45 tấn

280.000.000

52

Ôtô tải tự đỗ KC8135D-T650A, tải trọng 3,45 tấn

336.000.000

53

Ôtô tải tự đỗ KC8135D-T750, tải trọng 3,45 tấn

280.000.000

54

Ôtô tải tự đỗ KC8550D, tải trọng 5 tấn

331.000.000

55

Ôtô tải tự đỗ KC9050D-T600, tải trọng 4,95 tấn

365.000.000

56

Ôtô tải tự đỗ KC9050D-T700, tải trọng 4,95 tấn

365.000.000

57

Ôtô tải tự đỗ DFA9950D-T700, tải trọng 4,95 tấn

369.000.000

58

Ôtô tải tự đỗ DFA9950D-T850, tải trọng 4,95 tấn

371.000.000

59

Ôtô tải tự đỗ KC9060D-T600, tải trọng 6 tấn

365.000.000

60

Ôtô tải tự đỗ KC9060D-T700, tải trọng 6 tấn

365.000.000

61

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-1, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000

62

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-2, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000

63

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-3, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000

64

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-4, tải trọng 6,8 tấn

431.000.000

65

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-T750, tải trọng 6,8 tấn

441.000.000

66

Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-T860, tải trọng 6,8 tấn

441.000.000

67

Ôtô tải tự đỗ DFA12080D, tải trọng 7,86 tấn

475.000.000

68

Ôtô tải tự đỗ DFA12080D-HD, tải trọng 7,86 tấn

475.000.000

69

Ôtô tải tự đỗ KC13208D, tải trọng 7,8 tấn

631.000.000

70

Ôtô tải tự đỗ KC13208D-1, tải trọng 7,5 tấn

631.000.000

71

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu ZB5220D2, tải trọng 2,2 tấn

180.000.000

72

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu ZB5225D2, tải trọng 2,35 tấn

230.000.000

73

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6025D2-PD, tải trọng 2,5 tấn

263.000.000

74

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6025D2-PH, tải trọng 2,5 tấn

292.000.000

75

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6625D2, tải trọng 2,5 tấn

298.000.000

76

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000

77

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T550, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000

78

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T650, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000

79

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T650A, tải trọng 3,45 tấn

368.000.000

80

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T750, tải trọng 3,45 tấn

365.000.000

81

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9050D2-T600, tải trọng 4,95 tấn

382.000.000

82

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9050D2-T700, tải trọng 4,95 tấn

382.000.000

83

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9650D2A, tải trọng 5 tấn

361.000.000

84

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8550D2, tải trọng 5 tấn

367.000.000

85

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9060D2-T600, tải trọng 6 tấn

382.000.000

86

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9060D2-T700, tải trọng 6 tấn

382.000.000

87

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9670D2A, tải trọng 6,8 tấn

429.000.000

88

Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9670D2A-TT, tải trọng 6,8 tấn

429.000.000

XXIV

XE HIỆU TRƯỜNG GIANG (Công ty TNHH ôtô Đông Phong)




1

Loại 6 số cầu thép, sản xuất 2010 (DFM TD7TA, tải trọng 6950kg)

430.000.000

2

Loại 6 cầu thép, hộp số to, cầu chậm, sản xuất 2011 (DFM TD7TB, tải trọng 6950kg)

460.000.000

3

Loại 6 số, cầu thép máy Cummins, sản xuất 2010 (DFM TD7,5TA, tải trọng 7500kg)

465.000.000

4

Loại 6 số, cầu thép máy Cummins, hộp số to, sản xuất 2010 (DFM TD7,5TA, tải trọng 7500kg)

475.000.000

5

Loại cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, sản

440.000.000




xuất 2010 (DFM TD4.99T, tải trọng 4990kg)




6

Loại sản xuất năm 2010, 2011 (DFM TD4.98TB, tải trọng 4980kg)

400.000.000

7

Loại sản xuất năm 2010, 2011 (DFM TD6.5B, tải trọng 6785kg)

400.000.000

8

Loại máy 85Kw, sản xuất 2009 (DFM TD3.45-4x2, tải trọng 3450kg)

295.000.000

9

Loại máy 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM-3.45TD, tải trọng 3450kg)

365.000.000

10

Loại máy 96Kw cầu chậm, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD6.9B, tải trọng 6900kg)

365.000.000

11

Loại 5 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.35TB, tải trọng 2350kg)

280.000.000

12

Loại 5 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD3.45B, tải trọng 3450kg)

280.000.000

13

Loại 7 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.35TC, tải trọng 2350kg)

285.000.000

14

Loại 7 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD3.45M, tải trọng 3450kg)

285.000.000

15

Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD0.97TA, tải trọng 970kg)

195.000.000

16

Loại sản xuất 2011 (DFM TD1.25B, tải trọng 1250kg)

195.000.000

17

Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD1.8TA, tải trọng 1800kg)

235.000.000

18

Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.5B, tải trọng 2500kg)

235.000.000

19

Loại sản xuất 2011 (DFM TD8180, tải trọng 7300kg)

590.000.000

20

Loại xe 2 cầu máy 96Kw, cầu chậm, sản xuất 2010 (DFM TD4.98T 4x4, tải trọng 4980kg)

415.000.000

21

Loại xe 2 cầu máy 85Kw, sản xuất 2009 (DFM TD5T 4x4, tải trọng 5000kg)

341.000.000

22

Loại xe 2 cầu, sản xuất 2010 (DFM TD7T 4x4, tải trọng 6500kg)

430.000.000

23

Loại xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, sản xuất 2010 (DFM TD7TB 4x4, tải trọng 7000kg)

490.000.000

24

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TL900A, tải trọng 900kg)

150.000.000

25

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TL900A/KM, tải trọng 680kg)

150.000.000

26

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.25TA, tải trọng 1250kg)

170.000.000

27

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.25TA/KM, tải trọng 1150kg)

170.000.000

28

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- T1.850TB, tải trọng 1850kg)

170.000.000

29

Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- T1.850TB/KM, tải trọng 1650kg)

170.000.000

30

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.8TA, tải trọng 1800kg)

185.000.000

31

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.8TA/KM, tải trọng 1600kg)

185.000.000

32

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT2.5B, tải trọng 2500kg)

185.000.000

33

Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT2.5B/KM, tải trọng 2300kg)

185.000.000

34

Loại sản xuất năm 2009 (DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 3250kg)

257.000.000

35

Loại động cơ 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 4980kg)

360.000.000

36

Loại động cơ 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM EQ4.98T/KM6511, tải trọng 6500kg)

360.000.000

37

Loại sản xuất năm 2009 (DFM EQ7TA-TMB, tải trọng 6885kg)

323.000.000

38

Loại cầu thép 6 số, hộp số to, sản xuất 2011 (DFM EQ7TB-KM, tải trọng 7000kg)

405.000.000

39

Loại 1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cummins, sản xuất 2011 (DFM EQ7140TA, tải trọng 7000kg)

435.000.000

40

Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ6T4x4/3.45KM, tải trọng 3450kg)

385.000.000

41

Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ3.45T4x4/KM, tải trọng 6250kg)

385.000.000

42

Loại sản xuất năm 2012 (DFM-EQ8TB4x2/KM, tải trọng 8600kg)

545.000.000

43

Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ9TB6x2/KM, tải trọng 9300kg)

640.000.000

Каталог: sites -> default -> files -> van-ban
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
van-ban -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”
van-ban -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 92

tải về 0.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương