STT
|
TÊN LOẠI XE
|
ĐƠN GIÁ
|
I
|
XE HIỆU TOYOTA
|
|
1
|
TOYOTA Yaris NCP91L-AHPRKM: Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1497cm3
|
658.000.000
|
2
|
TOYOTA Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 4664cm3, 4x4
|
2.608.000.000
|
3
|
TOYOTA Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2.675.000.000
|
4
|
TOYOTA Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép
|
2.410.000.000
|
5
|
TOYOTA Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK:
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4
|
1.923.000.000
|
6
|
TOYOTA Hilux G KUN26L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2982cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520kg
|
723.000.000
|
7
|
TOYOTA Hilux E KUN15L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2494cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545kg
|
579.000.000
|
8
|
TOYOTA Camry GSV40L-JETGKU 3.5Q: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3456cm3
|
1.507.000.000
|
9
|
TOYOTA Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2362cm3
|
1.093.000.000
|
10
|
TOYOTA Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1987cm3
|
842.000.000
|
11
|
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3
|
773.000.000
|
12
|
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8MT: 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3
|
723.000.000
|
13
|
TOYOTA Vios NCP93L-BEPGKU G: 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
602.000.000
|
14
|
TOYOTA Vios NCP93L-BEMRKU E: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
552.000.000
|
15
|
TOYOTA Vios NCP93L-BEMDKU Limo: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
520.000.000
|
16
|
TOYOTA Innova TGN40L-GKPNKU V: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
790.000.000
|
17
|
TOYOTA Innova TGN40L-GKPDKU G: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
727.000.000
|
18
|
TOYOTA Innova TGN40L-GKMDKU E: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
686.000.000
|
19
|
TOYOTA Innova J TGN40L-GKMRKU J: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
644.000.000
|
20
|
TOYOTA Innova G SR TGN40L GKMNKU: 7 chỗ ngồi 1998cm3
|
754.000.000
|
21
|
TOYOTA Fortuner TGN51L-NKPSKU V 4x4: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x4
|
1.028.000.000
|
22
|
TOYOTA Fortuner TGN61L-NKPSKU V 4x2: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x2
|
924.000.000
|
23
|
TOYOTA Fortuner KUN60L-NKMSHU G: 7 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3, 4x2
|
846.000.000
|
24
|
Fortuner TGN 51L-NKPSKU (VTRD Sporitivo): 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, bộ ốp thân xe thể thao TRD
|
1.060.000.000
|
25
|
TOYOTA Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon: 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3
|
823.000.000
|
26
|
TOYOTA Hiace TDH212L-JEMDYU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3
|
704.000.000
|
27
|
TOYOTA Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3
|
681.000.000
|
II
|
XE HIỆU MITSUBISHI
|
|
1
|
MITSUBISHI Triton DC GLS (AT): Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/640kg
|
674.300.000
|
2
|
MITSUBISHI Triton DC GLS: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/650kg
|
647.020.000
|
3
|
MITSUBISHI Triton DC GLX: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 580/735kg
|
563.640.000
|
4
|
MITSUBISHI Triton DC GL: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2351cc, tải trọng 595/740kg
|
527.560.000
|
5
|
MITSUBISHI Pajero cứu thương: Ôtô cứu thương, 4+1 chỗ ngồi, dung tích 2972cc
|
1.184.820.000
|
6
|
MITSUBISHI L300 cứu thương: Ôtô cứu thương, 6+1 chỗ ngồi, dung tích 1997cc
|
865.935.000
|
7
|
MITSUBISHI Grandis Limited NA4WLRUYLVT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2378cc
|
1.074.590.000
|
8
|
MITSUBISHI Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc
|
871.310.000
|
9
|
MITSUBISHI Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc
|
860.750.000
|
10
|
MITSUBISHI Pajero Sport D.2WD.AT (SE) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc
|
995.725.000
|
11
|
MITSUBISHI Pajero Sport D.2WD.AT (STD) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc
|
977.245.000
|
12
|
MITSUBISHI Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc
|
742.280.000
|
13
|
MITSUBISHI Zinger GLS (VC4WLNHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc
|
707.080.000
|
14
|
MITSUBISHI Canter 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, dung tích 3908cc
|
641.630.000
|
15
|
MITSUBISHI Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 4375kg
|
688.050.000
|
16
|
MITSUBISHI Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3900kg
|
724.570.000
|
17
|
MITSUBISHI Canter 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc
|
614.460.000
|
18
|
MITSUBISHI Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3610kg
|
655.600.000
|
19
|
MITSUBISHI Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3200kg
|
686.290.000
|
20
|
MITSUBISHI Canter 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc
|
585.530.000
|
21
|
MITSUBISHI Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1990kg
|
626.560.000
|
22
|
MITSUBISHI Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1700kg
|
657.250.000
|
III
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
DAEWOO GENTRA X SX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
188.000.000
|
2
|
DAEWOO LACETTI CDX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
410.000.000
|
3
|
DAEWOO LACETTI LUX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
215.000.000
|
4
|
DAEWOO MATIZ GROOVE: 5 chỗ ngồi, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
5
|
DAEWOO MATIZ JAZZ: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
6
|
DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
190.000.000
|
7
|
DAEWOO MATIZ SUPER: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
175.000.000
|
8
|
DAEWOO WINSTORM: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515.000.000
|
IV
|
XE HIỆU DAIHATSU
|
|
1
|
DAIHATSU APPLAUSE, 1.6
|
480.000.000
|
2
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.0
|
384.000.000
|
3
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.0
|
320.000.000
|
4
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.3
|
416.000.000
|
5
|
DAIHATSU DELTA WIDE
|
448.000.000
|
6
|
DAIHATSU FEROZA ROCKY HARDTOP, 1.6
|
592.000.000
|
7
|
DAIHATSU MIRA, OPTI, ATRAI dung tích xi lanh 659cc
|
272.000.000
|
8
|
DAIHATSU RUGGER HARTOP, 2.8
|
800.000.000
|
V
|
XE HIỆU FORD
|
|
1
|
FORD EDGE LIMITED: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản xuất
|
1.070.000.000
|
2
|
FORD EXPLORER LIMITED: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất
|
1.660.000.000
|
3
|
FORD FREELANDER (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất
|
2.100.000.000
|
4
|
FORD IMAX GHIA: 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
485.000.000
|
5
|
FORD MUSTANG: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất
|
970.000.000
|
6
|
FORD focus DA 3 G6DH AT: 5 chỗ ngồi, 1997cc ICA2
|
795.000.000
|
7
|
FORD focus DA 3 QQDD AT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2
|
635.000.000
|
8
|
FORD focus DB3 QQDDMTAT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2
|
605.000.000
|
9
|
FORD focus DB3 AODB AT: 5 chỗ ngồi, 1999cc ICA2
|
697.000.000
|
10
|
FORD Everest UW 151-7: 7 chỗ ngồi, 2499cc
|
844.000.000
|
11
|
FORD Everest UW 151-2: 7 chỗ ngồi, 2499cc
|
783.000.000
|
12
|
FORD Transit JX6582T M3: 16 chỗ ngồi
|
817.000.000
|
13
|
FORD Fista JA 8 4D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 4 cửa
|
565.000.000
|
14
|
FORD Fista JA 8 5D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 5 cửa
|
631.000.000
|
15
|
FORD Fista JA 8 4D M6JA Mt: 5 chỗ ngồi, 1388cc, 4 cửa
|
532.000.000
|
16
|
FORD Escape EV24: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
851.000.000
|
17
|
FORD Escape EV65: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
784.000.000
|
18
|
FORD Mondeo BA7L: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
941.000.000
|
VI
|
XE HIỆU HONDA
|
|
1
|
Honda Accord 2.4 VTI-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất
|
1.100.000.000
|
2
|
Honda Accord Coupe LX-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
770.000.000
|
3
|
Honda Accord EX V6: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất
|
825.000.000
|
4
|
Honda ACCORD EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
852.000.000
|
5
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
1.170.000.000
|
6
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1.170.000.000
|
7
|
Honda ACCORD EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1.180.000.000
|
8
|
Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.110.000.000
|
9
|
HONDA ACCORD LX 2.0: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất
|
650.000.000
|
10
|
Honda Accord LX: 5 chỗ dung tích 2.354cm3, Nhật sản xuất
|
690.000.000
|
11
|
Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3,
|
660.000.000
|
|
Nhật sản xuất
|
|
12
|
Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
700.000.000
|
13
|
Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
655.000.000
|
14
|
Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất
|
870.000.000
|
15
|
HONDA ACTY (loại xe mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính)
|
224.000.000
|
16
|
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3
|
1.610.000.000
|
17
|
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.0
|
960.000.000
|
18
|
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.3
|
1.120.000.000
|
19
|
HONDA CITY
|
352.000.000
|
20
|
Honda Civic Hybrid: 5 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất
|
850.000.000
|
21
|
Honda CIVIC: 5 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất
|
780.000.000
|
22
|
HONDA CIVIC, INTER 1.3-1.6
|
640.000.000
|
23
|
Honda CR-V EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3
|
730.000.000
|
24
|
Honda CR-V EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
810.000.000
|
25
|
HONDA CR-V SX: 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
660.000.000
|
26
|
HONDA CR-V TYPER: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
640.000.000
|
27
|
Honda CR-V: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
920.000.000
|