UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 0.66 Mb.
trang3/7
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích0.66 Mb.
#32910
1   2   3   4   5   6   7

28

HONDA ELEMENT LX: 4 chỗ ngồi, 2354cm3, Mỹ sản xuất

930.000.000

29

HONDA FIT SPORT: 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất

665.000.000

30

HONDA FIT: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất

465.000.000

31

HONDA FIT: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất

500.000.000

32

HONDA INSPIRE loại 2.0

960.000.000

33

HONDA INSPIRE loại 2.5

1.040.000.000

34

Honda JAZZ: 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất

380.000.000

35

HONDA LEGEND loại 2.7

640.000.000

36

HONDA LEGEND loại 3.2

1.360.000.000

37

Honda Odyssey EX: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3

810.000.000

38

Honda Odyssey EX-L: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất

1.520.000.000

39

HONDA ODYSSEY LX: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất

1.520.000.000

40

Honda Odyssey Touring: 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3

1.100.000.000

41

HONDA ODYSSEY, 4 cửa: 7 chỗ ngồi, 2.2

880.000.000

42

HONDA PASSPORT, 4 cửa, 3.2

1.040.000.000

43

HONDA PRELUDE COUPE

720.000.000

44

HONDA RIDGELINE RTL: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất

1.030.000.000

45

Honda S2000 Convertible: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật sản xuất

1.070.000.000

46

Honda S2000: 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất

860.000.000

47

HONDA TODAY

256.000.000

48

HONDA VIGOR loại 2.0

880.000.000

49

HONDA VIGOR loại 2.5

1.040.000.000

50

HONDA CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản thường)

1.069.563.000

51

HONDA CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản đặc biệt)

1.074.283.000

VII

XE HIỆU HYUNDAI




1

Hyundai Accent M/T: 5 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3

460.000.000

2

Hyundai Accent M/T: 5 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3

410.000.000

3

Hyundai Azera GLS, dung tích 3342cm3, Hàn Quốc sản xuất

775.000.000

4

Hyundai Azera, dung tích 2656cm3, Hàn Quốc sản xuất

760.000.000

5

Hyundai Click W, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất

380.000.000

6

Hyundai Click1, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất

380.000.000

7

Hyundai County: 29 chỗ ngồi, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất

1.040.000.000

8

Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

585.000.000

9

Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất

540.000.000

10

Hyundai Elantra 1.6 A/T (7 chỗ), Hàn Quốc sản xuất

550.000.000

11

Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất

2.535.000.000

12

Hyundai Equus 4.6 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất

3.025.000.000

13

Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

2.870.000.000

14

Hyundai Equus VS460: 4 chỗ ngồi, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất

2.600.000.000

15

Hyundai Galloper Innovation, xe ôtô tải VAN, trọng tải 400kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất

300.000.000

16

Hyundai Genesis BH 380: 5 chỗ ngồi, dung tích 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất

1.400.000.000

17

Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất

1.015.000.000

18

Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T: 8 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất

980.000.000

19

Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất

1.550.000.000

20

Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất

345.000.000

21

Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất

330.000.000

22

Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất

420.000.000

23

Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất

370.000.000

24

Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

450.000.000

25

Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 6 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

685.000.000

26

Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 9 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

740.000.000

27

Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 9 chỗ ngồi, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

800.000.000

28

Hyundai Grand Starex CVX, xe ôtô chở tiền: 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất

475.000.000

29

Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 7 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

700.000.000

30

Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 8 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

690.000.000

31

Hyundai Grand Starex 2.4 A/T: 9 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

780.000.000

32

Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 12 chỗ ngồi, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

800.000.000

33

Hyundai Grand Starex, xe ôtô chở tiền: 6 chỗ ngồi, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất

460.000.000

34

Hyundai Grand Starex, xe ôtô chở tiền: 6 chỗ ngồi, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất

430.000.000

35

Hyundai Grand Starex, xe ôtô cứu thương: 6 chỗ ngồi, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn

440.000.000

36

Hyundai Grand Starex, xe ôtô cứu thương: 6 chỗ ngồi, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn

425.000.000

37

Hyundai Grandeur XG: 4 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Hàn Quốc sản xuất

670.000.000

38

Hyundai H1: 9 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất

470.000.000

39

Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất

365.000.000

40

Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất

300.000.000

41

Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất

380.000.000

42

Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất

325.000.000

43

Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất

342.000.000

44

Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất

490.000.000

45

Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất

480.000.000

46

Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

605.000.000

47

Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

625.000.000

48

Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

1.025.000.000

49

Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

1.055.000.000

50

Hyundai Santa Fe 2.0 MLX: 7 chỗ ngồi, tải van, Hàn Quốc sản xuất

465.000.000

51

Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất

1.100.000.000

52

Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

1.025.000.000

53

Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD: 7 chỗ ngồi

1.150.000.000

54

Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng: 5 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất

1.200.000.000

55

Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất

1.200.000.000

56

Hyundai Santa Fe CLX 2.0: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất

1.050.000.000

57

Hyundai Santa Fe Gold 2.0: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất

1.050.000.000

58

Hyundai Sonata 2.0 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất

800.000.000

59

Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất

755.000.000

60

Hyundai Starex GX: 8 chỗ ngồi, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất

635.000.000

61

Hyundai Starex GX: 9 chỗ ngồi, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất

635.000.000

62

Hyundai Starex GX, ôtô tải van: 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất

470.000.000

63

Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất

630.000.000

64

Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất

680.000.000

65

Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất

620.000.000

66

Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất

585.000.000

67

Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất

850.000.000

68

Hyundai Veracruz: 7 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3000cc

1.140.000.000

69

Hyundai Veracruz: 7 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc

1.040.000.000

70

Hyundai Veracuz Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất

1.110.000.000

71

Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất

460.000.000

72

Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất

420.000.000

73

Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất

400.000.000

74

Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất

365.000.000

75

Hyundai Eon: 5 chỗ ngồi 0.8L, Ấn Độ sản xuất

328.000.000

76

Hyundai Mighty HD65

440.000.000

77

Hyundai Mighty HD65/DT-TL

444.000.000

78

Hyundai Mighty HD65/DT-TMB

452.000.000

79

Hyundai Mighty HD65/DT-TK

455.000.000

80

Hyundai Mighty HD65/DT-TLH

444.000.000

81

Hyundai Mighty HD65/DT-TBH

452.000.000

82

Hyundai Mighty HD65/DT-TKH

455.000.000

83

Hyundai Mighty HD72

460.000.000

84

Hyundai Mighty HD72/DT-TL

464.000.000

85

Hyundai Mighty HD72/DT-TMB

472.000.000

86

Hyundai Mighty HD72/DT-TK

475.000.000

VIII

XE HIỆU ISUZU




1

ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 1.8

640.000.000

2

ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 2.0

704.000.000

3

ISUZU GEMINI, I.MARK loại 1.7 trở xuống

544.000.000

4

ISUZU MU7: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất

860.000.000

5

ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 4 cửa

1.040.000.000

6

ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên

960.000.000

7

ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2

848.000.000

IX

XE HIỆU SUZUKI




1

SUZUKI Carry Window Van SK410WV: 7 chỗ ngồi, 970cm3

344.000.000

2

SUZUKI APV GL: 8 chỗ ngồi, 1590cm3

486.000.000

3

SUZUKI Grand Vitara: 5 chỗ ngồi, 1995cm3

870.000.000

4

SUZUKI Carry Truck SK410K, 970cm3 (ôtô tải)

192.000.000

5

SUZUKI Super Carry Pro, 1590cm3, không trợ lực (ôtô tải)

212.000.000

6

SUZUKI Super Carry Pro, 1590cm3, có trợ lực (ôtô tải)

234.000.000

7

SUZUKI Carry Blind Van SK410BV, 970cm3 (ôtô tải)

226.000.000

X

XE HIỆU JEEP




1

JEEP CHEROKEE loại 2.5 - 4.0

992.000.000

2

JEEP CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2

1.056.000.000

3

JEEP GRAND CHEROKEE loại 2.5

992.000.000

4

JEEP GRAND CHEROKEE loại 4.0

1.056.000.000

5

JEEP GRAND CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2

1.120.000.000

6

JEEP WRANGLER loại 2.5

640.000.000

7

JEEP WRANGLER loại trên 2.5 - 4.0

720.000.000

8

JEEP WRANGLER loại trên 4.0

720.000.000

9

JEEP WRANGLER UNLIMITED RUBICON: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất

1.000.000.000

10

JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất

1.325.000.000

11

Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ ngồi)

1.530.000.000

Каталог: sites -> default -> files -> van-ban
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
van-ban -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”
van-ban -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 92

tải về 0.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương