11179
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.581.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
13
|
11181
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
13
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11183
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.729.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
13
|
11185
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn, nền lát gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.809.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
13
|
11187
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
13
|
|
b/ Nhà 2 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11189
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.782.000
|
10
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11191
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.863.000
|
10
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11193
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.916.000
|
10
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11195
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.836.000
|
10
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11197
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
10
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11199
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.970.000
|
10
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
|
c/ Nhà 3 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11201
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.675.000
|
8
|
16
|
22
|
17
|
|
15
|
11203
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
16
|
22
|
17
|
|
15
|
11205
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
16
|
22
|
17
|
|
15
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11207
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.729.000
|
8
|
16
|
22
|
17
|
|
15
|
11209
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
16
|
22
|
17
|
|
15
|
11211
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
16
|
22
|
17
|
|
15
|
|
d/ Nhà 4 tầng trở lên :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11213
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11215
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.755.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11217
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.809.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11219
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.729.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11221
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11223
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.863.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
IV - CÔNG TRÌNH GIÁO DỤC
|
|
|
1- Các loại nhà nhóm D (cấp 4 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11225
|
Nhà 1 tầng, tường gạch(táp lô) dày 220 mm ; mái :ngói, lá;tôn; nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
864.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
11227
|
Nhà 1 tầng,tường xây gạch dày220 mm mái :ngói, tôn- nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
950.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
11229
|
Nhà 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm mái : ngói, tôn- nền gạch men Ceramic ,Granít
|
đ/m2SD
|
1.051.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
2- Các loại nhà nhóm C (cấp 3 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11231
|
Nhà 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.461.000
|
10
|
15
|
28
|
19
|
|
13
|
11233
|
Nhà 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.541.000
|
10
|
15
|
28
|
19
|
|
13
|
11235
|
Nhà 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.568.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11237
|
Nhà 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.648.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |