|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
trang | 19/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- 4- Các loại nhà văn hóa-thể thao nhóm A (cấp 1 cũ)
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 11017 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 11019 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11023 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 11025 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 11029 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 11031 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11035 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 11037 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 11041 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11043 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11047 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
- 11049 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 11053 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11055 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11059 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11061 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
11013
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
4- Các loại nhà văn hóa-thể thao nhóm A (cấp 1 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà 1 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11015
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
11017
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
11019
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.037.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11021
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
11023
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
11025
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
|
b/ Nhà 2 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11027
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11029
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11031
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.917.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11033
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11035
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11037
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.969.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
c/ Nhà 3 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11039
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11041
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11043
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11045
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11047
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11049
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
d/ Nhà 4 tầng trở lên :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11051
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11053
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11055
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11057
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11059
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11061
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
5- Sân vận động :
|
|
|
|
|
|
|
11063
|
Sân vận động có Bệ, bậc ngồi bằng bê tông (phần xây bệ bậc ngồi)
|
đ/m2SD
|
382.000
|
|
|
|
|
|
|
11065
|
Sân vận động trồng cỏ tự nhiên ( phần sân cỏ )
|
đ/m2SD
|
33.000
|
|
|
|
|
|
|
11067
|
Sân vận động bằng đất đầm chặt
|
đ/m2SD
|
40.000
|
|
|
|
|
|
|
III - CÔNG TRÌNH Y TẾ
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|