1- Các loại nhà Y tế nhóm D (cấp 4 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
a/ Loại có tường nhà xây dày 10 cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11069
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói,tôn,;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
806.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
11071
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái ngói; tôn; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
878.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
11073
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái ngói; tôn; nền lát: gạch ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
965.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
b/ Loại có tường nhà xây dày >10 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11075
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói,tôn,;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
864.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11077
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái ngói;tôn; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
936.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11079
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái ngói; tôn; nền lát gạch Ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.037.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
2- Các loại nhà Y tế nhóm C (cấp 3 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà 1 tầng :
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11081
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.367.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11083
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.447.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11085
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11087
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.420.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11089
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11091
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.568.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
|
b/ Nhà 2 tầng :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11093
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.461.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11095
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11097
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.621.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11099
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.514.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11101
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn;nền lát gạc Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.595.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11103
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.675.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
|
c/ Nhà 3 tầng :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11105
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.380.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11107
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.461.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11109
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
11111
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.420.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11113
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11115
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.581.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
|
d/ Nhà 4 tầng trở lên :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11117
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.380.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11119
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.461.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11121
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.541.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11123
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.420.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11125
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |