Trung tâm th ông tin thư việN    thư MỤc sách khoa cntt lêi giíi thiÖu



tải về 1.28 Mb.
trang9/14
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích1.28 Mb.
#1869
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

DT.005208 - 11
9. Actionscript 2.0 lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 600 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ NS 61781a/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: DC.029427 - 31

DT.018162 - 67

MV.063231 - 35
10. Advanced progamming using visual basic .Net / J. C. Bradley, Anita C. Millspaugh. - Irwin: McGraw Hill , 2003. - 572 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251239-3 eng. - 005.2/ B 8111a/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.015312
11. Al Stevens Teaches C: An interactive Tutorial / Al Stevens. - New York: M&T Books , 1994. - 294 p. : 19 x 23 cm., 1-55828-387-0 en. - 005.1/ S 8441a/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000019
12. Alice in action with java / Joel Adams. - Canada: Thomson Course technology , 2007. - 616 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4329-0096-2 eng. - 005.13/ A 2111a/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: MN.017996
13. Alice in action: Computing through animation / Joel Adams. - Canada: Thomson , 2007. - 244 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4188-3771-6 eng. - 005.3/ A 2111a/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Máy tính

ĐKCB: MN.018039
14. An introduction object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. - 3th ed. - New York: McGram-Hill , 2004. - 962 p. ; 27 cm., 0-07-304095-9 eng. - 005.13/ W 9591i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ, Chương trình

ĐKCB: MN.015504
15. An introduction object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. - 3th ed. - New York: McGram-Hill , 2004. - 962 p. ; 27 cm., 0-07-304095-9 eng. - 005.13/ W 9591i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ, Chương trình

ĐKCB: MN.015504
16. An introduction to database systems / C. J. Date. - 2nd ed.. - Massachusetts: Addison-wesley publishing company , 1975. - 536 tr. ; 19 cm., 0-201-14456 eng. - 005.74/ D 2329i/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000440
17. An introduction to object - oriented programming / Timothy Budd. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1991. - 399 tr. ; 25 cm. eng. - 005.1/ B 9272i/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000570
18. An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. - 4th ed.. - Boston: McGraw - Hill , 2006. - 950 p. ; 27cm., 0-07-294652-0 eng. - 005.13/ W 9591i/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: CN.005497 - 98

20. An introduction to programming: A structured approach / Richard Conway, David Gries. - Massachusetts: Winthrop publishers , 1975. - 509 tr. ; 21 cm., 0-87626-410-0 eng. - 005.1/ C 7671a/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000448


21. Ant: Developer's handbook / Alan Williamson,...[et al.]. - Indiana: SAMS , 2003. - 432 p. ; 19 cm. eng. - 005.3/ A 6271/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dung

ĐKCB: VE.000482
22. APL: An interactive approach / Leonard Gilman, Alle J.Rose. - 2nd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1974. - 378 p. : 23 x 27 cm., 0-471-30022-5 en. - 005.13/ G 487/ 74

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trinh

ĐKCB: VE.000003
23. Application cases in mis / James Morgan. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin , 2005. - 170 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-293363-1 eng. - 005.3/ M 8471a/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015412 - 13
24. Applying autocad 2002: Advanced / Terry T. Wohlers. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 458 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-828542-9 eng. - 005.028 5/ W 846a/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.015358 - 60
25. Applying autocad 2002: Fundamentals / Terry T. Wohlers. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 564 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-828540-2 eng. - 005.028 5/ W 846a/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.015357

26. Applying UML and patterns: An introduction to object-oriented analysis and design / Craig Larman. - New Jersey: Prentice Hall , 1997. - 507 p. ; 25 cm., 0-13-748880-7 eng. - 005.13/ L 3248a/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001134


27. Applying use case driven objeck modeling with UML: An annotated e-Commerce example / Doug Rosenberg, Kendall Scott. - America: Addison wesley , 2001. - 153 p. ; 24 cm., 0-201-73039-1 eng. - 005.13/ R 8134a/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000992
28. Artificial intelligence programming / Eugene Charniak, Christopher K. Riesbeck, Drew V. McDermott. - New Jersey: Lawrence erlbam associates , 1980. - 323 p. ; 19 cm., 0-89859-004-3 eng. - 005.1/ C 483a/ 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000938
29. Assembler language for fortran, cobol, and PL/ I programmers / Shan S. Kuo. - London: Addson - Wesley , 1974. - 573 tr. ; 19 cm. eng. - 005.13/ K 9668a / 74

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000648
30. Assembly language for Intel based computer / Kip R. Irvine.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 676 p. ; 22 cm., 0-13- 660390 -4 eng. - 005.2/ I 72a/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.021055
31. Autocad 2002 căn bản và chuyên sâu: Chuyên sâu. - Hà Nội: Thống Kê , 2002. - 453 tr. ; 16 x 24 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng, Phần mềm

ĐKCB: DVT.001227 - 28

32. Autocad cho tự động hoá thiết kế / Nguyễn Văn Hiến.: Sách dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1999. - 143 tr. ; 27 cm.. - 005.307 1/ NH 266a/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Tự động hoá

ĐKCB: DC.008841 - 45



DT.005692 - 701

MV.024211 - 24
33. AutoCADR 14: T.1: Những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống Kê , 2001. - 291 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ BQ 411(1)a/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ năng

ĐKCB: DC.000796 – 800, DC.000796 - 42

MV.024176
34. AutoCADR 14: T.2: Những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống Kê , 2001. - 418 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ BQ 411(2)a/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ năng

ĐKCB: DC.000801 - 05

DT.008143 - 46

MV.024177
35. 3D Studio Max 2. X.. - H.: Nxb. Hà nội , 2000. - 334 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ B 111/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.000771 - 75

DT.008147 - 50

MV.024175
36. Bài giảng sử dụng phần mềm AUTOCAD R14: (Dùng cho sinh viên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) / Thái Đức Kiên, Phạm Anh Tuấn.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 107 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 005.307 1/ TK 266b/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Bài giảng

ĐKCB: DC.022089 - 97

DV.009715

DT.009737 - 43
37. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình cơ sở

ĐKCB: DVT.001365 - 67

DT.016690 - 97
38. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 296 tr. ; 20 cm. vie. - 005.107 6/ NN 213b/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình cơ sở

ĐKCB: DC.000526 - 30

DT.001318 - 27

MV.023781 – 864
39. Bài tập lập trình ngôn ngữ c: Giáo trình cho các trường Đại học / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy. - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 267 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ NT 547b/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.030402 - 06

DT.018642 - 47

MV.063206 - 10
40. Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình dùng cho các trường đại học / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 255 tr. ; 24 cm. vie. - 005.133 076/ TT 222b/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.000586 - 90

DVT.001256 - 60

DT.000898 - 907

MV.023259 – 87
41. Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo dục , 1999. - 393 tr. ; 24 cm.. - 005.130 76/ HD 399b/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài tập, Ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.003016 - 20

DVT.001288

DT.006501 - 09

MV.023866
42. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: Dùng với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 005.307 6/ QN 291b/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Pascal

ĐKCB: DC.003022, DC.003024 - 25

DVT.001278 - 79

DT.006572 - 77
43. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: T.1 / Dương Viết Thắng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành,.... - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 198 tr. ; 27 cm. - 005.307 6/ B 114(1) / 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Pascal

ĐKCB: DT.009187
44. Bài tập Turbo Pascal 5.5 / B.s. Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 274 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tin học). - 005.130 71/ B 114/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài tập, Turbo pascal

ĐKCB: DC.003136 - 39
45. Bài tập Turbo Pascal: Version 6.0 / Lê Quang Hoàng Nhân.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 1998. - 229 tr. ; 19 cm.. - 005.130 76/ LN 226b/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài tập, Turbo pascal

ĐKCB: DC.010829 - 33

DT.003494 - 503

MV.023938 - 40
46. Building j2EE TM appliactions with the rational unified process / Peter Eeles, Kelli Houston, Wojtek Kozaczynski. - New York: Addison - Wesley , 2003. - 265 tr. ; 21 cm., 0-201-79166 eng. - 005.13/ E 2695b/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000466
47. Business data communication and networking / Raymond R. Panko.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 438 p. ; 27 cm., 0-13-088262-3. - 005.7/ P 187b/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018724
48. C programming for engineering and computer science / H. H. Tan, T. B. D'Orazio. - New York: WCB McGraw-Hill , 1999. - 748 p. ; 25 cm., 0-07-016911-x eng. - 005.13/ T 1611c/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Mạng máy tính

ĐKCB: VE.001280
49. C# 2005: T.2: Lập trình windows forms / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 440 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.4/ PK 454(2)c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.029522 - 26

DT.018562 - 66

MV.063329 - 33
50. C# programming from problem analysis to program design / Barbara Doyle. - 2nd edition. - USA: Course Technology , 2008. - 1000 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4239-0146-4 eng. - 005.3/ D 7541c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế

ĐKCB: MN.018109
51. C++ and object-oriented programming / Kip R. Irvine.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 526 p. ; 22 cm., 0-02-359852 -2 eng. - 005.13/ I 72c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: DC.018723
52. C++ how to program: 2nd ed. / H. M. Deitel, P. J. Deitel. - New Jersey: Prentice hall , 1997. - 1130 p. ; 25 cm., 0-13-528910-6 eng. - 005.13/ P 565c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001152

53. C++ Primer / Stanley B. Lippman. - 2nd ed.. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1992. - 616 tr. ; 21cm., 0-201-54848-8 eng. - 005.13/ L 766c/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000544


54. Các giải pháp lập trình ASP.NET 2.0: T.1 / Nguyễn Ngọc Bình Phương,...[và những người khác]. - Hà Nội: Giao Thông Vận Tải , 2007. - 272 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.001426 – 27
55. Các giải pháp lập trình ASP.NET 2.0: T.2 / Nguyễn Ngọc Bình Phương,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Hồng Đức , 2007. - 375 tr. : Minh hoạ ; 26 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.001428 - 29
56. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: GT.007333 - 38

DVT.001054 - 58
57. Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng. - H.: Xây Dựng , 1998. - 213 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ TT 171c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Sơ đồ mạng, Phương pháp

ĐKCB: DC.026719 - 21

DT.013759 - 61

MV.060070 - 73
58. CAD scripting languages: A cllection of perl,ruby,python,Tcl,andSKILL scripts / Quan Nguyen. - USA: RAMACAD , 2009. - 694p. ; 19cm., 0-9777812-2-4 eng. - 005.1/ N 5764c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: VE.000969 - 74

59. CAD vẽ và thiết kế bằng máy tính / Lưu Quang Huy, Nguyễn Kim Thành. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 195 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ LH 987c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DT.019369 - 75

60. Cẩm nang lập trình Foxpro for dos: Lý thuyết, bài tập, lời giải: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, các lập trình viên cho các bài toán quản lý. / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2001. - 365 tr. ; 20 cm.. - 005.133/ BT 134c/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Lý thuyết, Bài tập

ĐKCB: DC.000698

DVT.001329 - 30
61. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tinh IBM-PC bằng pascal, c, assembler và basic: T.1 / Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 765 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ T 611(1)c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hệ thống, Máy tính

ĐKCB: DC.030505 - 13

DT.018981 - 87

MV.063751 - 58
62. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tinh IBM-PC bằng pascal, c, assembler và basic: T.2 / Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 1420 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ T 611(2)c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hệ thống, Máy tính

ĐKCB: DC.030515 - 20

DT.018991 - 97

MV.063761 - 66
63. Cẩm nang lập trình: T.1 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2005. - 223 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ NS 194(1)c/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cẩm nang

ĐKCB: DC.029973 - 80

DT.018365 - 71

MV.063109 - 14

64. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cẩm nang, Tin học, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.003510 - 13


65. Cẩm nang tra cứu Fox Pro Version 2.0: T.2: Phần hàm & biến hệ thống / Phạm Quang Thành, Phan Thanh Long, Nguyễn Viết Tuấn, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: [ K.n ] , 1993. - 455 tr. ; 22 cm.. - 005.3/ C 134(2)/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Foxpro, Cẩm nang

ĐKCB: DC.003467 – 68
66. Cẩm nang tra cứu FoxPro Version 2.0: T.1: Phần lệnh / Phạm Quang Thành, Phan Thanh Long, Nguyễn Viết Tuấn, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: [K.n.] , 1993. - 692 tr. ; 22 cm.. - 005.3/ C 134(1)/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Foxpro, Cẩm nang

ĐKCB: DC.003266
67. Cẩm nang tự làm chủ Microsoft windows 7 / Châu Nguyễn Quốc Tâm. - Hà Nội: NXB Thanh niên , 2009. - 336 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ CT 153c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: NLN.007283 – 87
68. Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 005.7/ NC 429c/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Cấu trúc, Chương trình

ĐKCB: MV.023539 - 76
69. Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình / Niklaus Wirth; Ng.d. Nguyễn Quốc Cường.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 005.7/ W 799c/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Cấu trúc, Chương trình

ĐKCB: DC.003165 - 69

DT.003384 - 91

70. Cấu trúc dữ liệu, phân tích thuật toán và phát triển phần mềm / Hồ Thuần, Hồ Cẩm Hà, Trần Thiên Thành. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 295 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ HT 532c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu, Phần mềm

ĐKCB: DC.031244 - 48



DT.020317 - 22

MV.065397 - 401
71. Internet programming with C++ and C / Mark Felton.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 514 p. ; 22 cm., 0-13-712358-2. eng. - 005.2/ F 327c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình c

ĐKCB: DC.018731
72. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tin học Trung học phổ thông: Ứng dụng lí thuyết đồ thị / Hồ Sõ Đàm, Trần Đỗ Hùng. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 219 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.5/ HĐ 154c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DV.009289 - 90

DT.017963 - 65
73. Chuyên đề vẽ và thiết kế mạch in với OrCAD 10 / Việt Hùng Vũ, Trần Thị Hoàng Oanh, Đậu Trọng Hiển. - Tp.Hồ Chí Minh: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 224 tr. ; 28 cm. vie. - 005.3/ VV 986c/08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Mạch

ĐKCB: DVT.002965 - 66

DT.020339 - 45
74. Citrix Access security for it administrators: Citrix product development team. - New York: McGram-Hill , 2007. - 288 p. ; 27 cm., 978-0-07-148543-2 eng. - 005.8/ C 5814/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, An ninh mạng

ĐKCB: CN.005405
75. CiW: Site and E-Commerce Design study guide / Jeffrey Brown, Susan L. Thomas, J. Peter Bruzzese.. - San Francisco: Sybex Inc , 2002. - 965 p. ; 24 cm., 0-7821-4082-3. - 005.8/ B 8785c/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế

ĐKCB: DC.018739
76. Classical and object-Oriented software engineering with UML and Java / Stephen R. Schach. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 616 p. ; 21 cm., 0-07-230226-7 eng. - 005.3/ S 2915c/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Phần mềm

ĐKCB: VE.001028
77. Cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 291 tr. ; 20 cm. vie. - 005.74/ NT 429C/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết

ĐKCB: DC.000531 - 35

DT.007378 - 87

MV.023685 – 746
78. Cơ sở lập chương trình cho máy tính điện tử / Nguyễn Bá Hào, Đỗ Xuân Lợi, Lê Minh Châu.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 423 tr. ; 27 cm.. - 005.2/ NH 119c/ 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính điện tử, Chương trình

ĐKCB: DC.008865 - 66
79. Communication engineering / T. E. Hull, D. D. F. Day. - USA: Addison-Wesley Publishers , 1978. - 254 tr. ; 25 cm., 0-201-03066-7 eng. - 005.13/ H 9131i/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000574
80. Communication engineering / T. E. Hull, D. D. F. Day. - USA: Addison-Wesley Publishers , 1978. - 254 tr. ; 25 cm., 0-201-03066-7 eng. - 005.13/ H 9131i/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000574
81. Comparing and assessing programming languages:Ada,C,and Pascal / Alan R.Feuer, Narain Gehani. - Englewood Cliffs: Prentice-Hall , 1984. - 272 tr. ; 21 cm., 0-13-154857-3 eng. - 005.13/ F 423c/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000659
82. Computer applications and algorithms / C. William Gear. - New York: Science research associates , 1986. - 244 tr. ; 21 cm., 0-574-21970-6 eng. - 005.1/ G 292c/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Lập trình

ĐKCB: VE.000430
83. Computer Organization and assembly language programming / James L. Peterson. - New York: Academic press , 1978. - 448 p. ; 25 cm., 0-12-552250-9 eng. - 005.13/ P 4851c/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001208
84. Computer organization and programming / C. Wlliam Gear. - 2nd. ed.. - Washington: Mcgraw - Hill , 1974. - 455 tr. ; 21 cm., 0-07-023076-5 eng. - 005.1/ G 292c/ 74

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000444
85. Computer programs package for soil physics / S. K. Jalota, R. Khera.. - India: Agrotech Pub. Academy , 2001. - 97 p. ; 22 cm, 8185680418 eng. - 005.3/ J 126c/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: NLN.002532
86. Computer security: 20 things every employee should know / Ben Rothke. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 92 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-226282-6 Eng. - 005.8/ R 8466c/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Tin học

ĐKCB: MN.017197 – 98
87. Computer-aided experimentation: interfacing to minicomputers / J. Finkel. - New York: John Wiley & Sons , 1975. - 422 p. ; 19 cm. eng. - 004.1/ F 4995c/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lý dữ liệu

ĐKCB: VE.000641

88. Computerized maintenance management systems made Easy: How to evaluate, Select, and manage CMMS / Kishan Bagadia. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 268p. ; 19 cm., 0-07-146985-0 eng. - 005.8/ B 1441c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Quản lí

ĐKCB: CN.005477


89. Computing an introduction to procedures and procedure - followers / Fred Tonge, Julian Feldman. - New York: McGraw - Hill , 1975. - 303 p. ; 21cm., 0-87150-094-9 eng. - 005.1/ T 665c / 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000359
90. Computing essentials 2000-2001 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary.. - Introductory ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 224 p. ; 27 cm., 0-07-236247-2. - 005/ O 142c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018735 - 38
91. Computing today / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 690 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-256598-50-07-294329-7 eng. - 005.3/ O 451e/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy điện toán

ĐKCB: MN.015442
92. Concurrent programming in java design principles and patterns / Doug Lea. - Tokyo: Addison - Wesley , 1997 ; 19 cm., 0-201-63456-2 eng. - 005. 2/ L 4335c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Máy tính

ĐKCB: VE.000262
93. Công cụ hack máy tính và crack phần mềm / Nhật Minh, Thành Hải. - Hà Nội: Văn hoá - thông tin , 2007. - 270 tr. ; 21 cm. vie. - 005.3/ N 5769Mc/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm, Công cụ

ĐKCB: DC.029492 - 96


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương