DT.018102 - 06
MV.063398 – 402
176. Hướng dẫn thực hành Corel Draw 10 bằng hình ảnh / Trần Văn Minh.. - H.: Thống Kê , 2001. - 290 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ TM 274h/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.000546 - 50
DT.008431 - 34
MV.023928
177. Hướng dẫn thực hành Corel Draw 8: Thực hành - Ứng dụng / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1003 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NT 266h/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.000541 - 45
DT.008507 - 10
MV.023927
198. Hướng dẫn tự học Dreamweaver CS3: Các kĩ năng cơ bản cho người mới bắt đầu / Trịnh , Quốc Tiến. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 354 tr. ; 19 cm. vie. - 006.7/ TT 5622h/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ
ĐKCB: DC.029726 - 30
DT.018142 - 46
MV.063236 – 40
199. Hướng dẫn tự học sử dụng Quattro 3.0 và 4.0 / Sams; Ng.d. Thanh Thuỷ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ S 193 93
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.003524 – 27
200. Hướng dẫn từng bước tự học và thực hành Visual C# 2008: Kèm theo các bài tập và ứng dụng / Trịnh Quốc Tiến và nhóm tin học thực dụng. - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức , 2008. - 508 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ TT 5622h/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Visual
ĐKCB: DC.029437 - 45
DT.018222 – 29, DT.016633 - 47
MV.063082 - 86
DVT.001205 - 09
201. IEEE standard digital interfece for programmable instrumentation: IEEE recommended practice for code and format conventión for use with ansi/ieee Std 488-1978 / Donald C. Loughry. - New York: The Institute of Electrical , 1983. - 150 p. ; 19 cm., 471-80786-9 eng. - 005.1/ L 887i/ 83
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001322
202. Implementing the IBM rational unified process and solutions: A guide to improving your software development capability and maturity / Joshua Barnes. - USA: IBM press , 2007. - 184 tr. ; 25 cm. eng. - 005.3/ B 2611i/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000521
203. ligent databases: Object - oriented, deductive hypermedia technologies. - New York: John Wiley , 1989. - 479 tr. ; 19 cm. eng. - 005.74/ I 61133/ 89
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: VE.000503
204. Interactice HTML: Bbyte size introduction / Stephen Fickas.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 50 p. ; 20 cm., 0-13-919507-6 eng. - 005.7/ F 447i/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.08730
205. Interactive computing series: Microsoft Excel 2002 / Kenneth C. Laudon; [et al.]. - New York: McGraw-Hill , 2002. - <128> p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-247254-5 eng. - 005.3/ L 372i/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Máy điện toán
ĐKCB: MN.015121
206. Introduction to basic programming a structured approach / P. B. Worland. - New York: Houghton Mifflin Company , 1979. - 327 tr. ; 19 cm. eng. - 005.3/ W 92711i/ 79
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Lập trình
ĐKCB: VE.000608
215. Introduction to C programming / C. Joseph Sass. - Dubuque: Wm. C. Brown Publishers , 1994. - 561 p. ; 19 cm., 0-697-17003-9 eng. - 003.13/ S 2527i/ 94
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000775
207. Introduction to computers, structured programming, and application: Module P Programming and languages / C. William Gear. - Chicago: SRA , 1978. - 146 p. ; 21cm., 0-574-21187-X eng. - 005.3/ G 292p / 78
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình
ĐKCB: VE.000377
208. Introduction to information systems / James A. O'Brien. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 479 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297728-0 eng. - 005/ O 132i/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng
ĐKCB: MN.015115
209. Introduction to PL/I Programming and PL/C / Marilyn Bohl, Arline walter. - Paris: Science research associates , 1973. - 279 p. ; 27 cm. eng. - 005.1/ B 6763i/ 73
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001019
210. Introduction to simulation and slam II / A. Alan B. Pritsker. - 3th ed.. - New York: A Halsted Press Book , 1986. - 833 p. ; 27 cm., 0-470-20292-0 eng. - 005.13/ P 9614i/ 86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Ngôn ngữ
ĐKCB: VE.001381
211. Introduction to structured programming: Using PL / I and SP/ K / Richard Conway, David B. Wortman. - Cambridge - Massachusetts: Winthrop Publishers, Inc. , 1977. - 534 p. : 17 x 19 cm., 0-87626-412-7 en. - 005.3/ C 7671i/ 77
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000035
212. Introduction to the personal software process / Watts S. Humphrey. - New York: Addison - Wesley , 1997. - 277 tr. ; 27 cm. eng. - 005.3/ H 9261i/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: VE.000878
213. Introductionm to microcomputer - based digital systems / James W. Gault, Russell L. Pimmel. - New York: Mcgraw - Hill , 1982. - 429 tr. ; 19 cm., 0-07-023047-1 eng. - 004.1/ G 271i/ 82
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý dữ liệu
ĐKCB: VE.000628
214. Introductory ADA: Packages for programming / Putnam P.Texel. - USA: Wadsworth Publishing Company , 1986. - 418 p. ; 27cm., 0-534-06348-9 Eng. - 005.1/ T 3557i/ 86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001189
215. J2ee design patterns / William Crawford, Jonathan Kaplan. - Cambridge: O'Reilly , 2003. - 350 p. ; 25 cm., 0-13-748880-7 eng. - 005.3/ C 8991i/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: VE.001121
216. Java distributed computing / J. Farley. - Paris: O'Reilly , 1998. - 368 p. ; 19 cm. eng. - 005.13/ F 231j/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000643
217. Java M: In a nutshell / David Flanagan. - 5th ed.. - Beijing: O'Reilly , 2005. - 1226 p. ; 19 cm., 0-596-00773-6 eng. - 005.13/ F 583j/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000381
218. Java management extensions / J. Perry Steven. - Paris: O'Reilly , 2002. - 300 p. ; 27 cm., 0-596-00245-9 eng. - 005.13/ S 843j/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001123
219. Java TM Software solutions: Foundations of program design / John Lewis, William Loftus. - Massachusetts: Addison-Wesley , 1998. - 858 p. ; 21cm., 0-201-57164-1 eng. - 005.13/ L 6731j/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000382
220. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Kỹ nghệ
ĐKCB: DT.007582 - 86
MV.023226 - 30
230. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.3. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 283 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Kỹ nghệ
ĐKCB: DC.000576 - 80
DVT.001340 - 44
MV.023912 - 59
231. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành: T.1 / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Kỹ nghệ
ĐKCB: DC.000566 - 70
DVT.001331 - 34
DT.001308 - 17
MV.023880 – 85, MV.023231 - 54
232. Kiến thức cơ bản về lập trình / Ngô Trung Việt.. - H.: Giao thông vận tải , 1995. - 294 tr. ; 20 cm. vie. - 005.711/ NV 269k/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DT.002964 - 73
DC.003023, DC.010805 - 09
MV.023747 - 80
233. Kỹ nghệ phần mềm: Cách tiếp cận của người thực hành: T.2 / Rogers Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ P 935(2)k/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ nghệ phần mềm
ĐKCB: DVT.001335 - 39
DT.000958 - 67
MV.023293 – 314, MV.023900 - 08
DC.000571 - 75
234. Kỹ thuật lập trình Foxbase + / B.s. Đỗ Phúc.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 332 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách tin học). - 005.11/ KY/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Lập trình
ĐKCB: DC.003288
235. Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal 5 - 7: Giáo trình cơ sở và nâng cao với kỹ thuật lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất. - Hà Nội: Giáo dục , 2001. - 557 tr. ; 21 cm. vie. - 005.1/ PÂ 861k/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng, Kỹ thuật
ĐKCB: DC.029741 - 45
DT.018092 – 96
MV.063563 – 67
236. Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: Tập 1 / Nguyễn Phương Lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải. - H.: Lao động Xã hội , 2005. - 486tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ NL 243k(1)/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ứng dụng, Kỹ thuật
ĐKCB: GT.006974 - 77
DVT.001183
237. Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: Tập 2 / Nguyễn Phương Lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 349tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ NL 243k(2)/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lậpt rình ứng dụng, Kỹ thuật
ĐKCB: GT.006978 - 81
DVT.001184
238. Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic. Net: Tập 1 / John Connell; Ngd. Ngọc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2004. - 311 tr. ; 19 cm.. - 005.13/ C 743k/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Mã
ĐKCB: DC.026722 - 26
DT.013825 - 29
MV.060078 - 82
239. Languages and machines: An introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1988 ; 19 cm., 0-201-15768-3 eng. - 005.13/ S 9438l/ 88
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Máy tính
ĐKCB: VE.000186
240. Languages and machines: An introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp. - New York: Addison-Wesley publishing company , 2002. - 444 tr. ; 19 cm., 0-201-15768-3 eng. - 005.2/ S 9438l/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000539
241. Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 323 tr. ; 27 cm. vie. - 005.262/ NGI 117l/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DVT.001119 - 23
DC.000501 – 05, DC.030543 - 49 DT.005856 - 65
MV.024480 - 509
242. Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 323 tr. ; 27 cm. vie. - 005.2/ NGI 117l/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DT.018702 - 13
MV.063771 - 78
253. .Lập trình C toàn tập: Từ cơ bản đến nâng cao / Biên soạn: Mạnh Hùng, Hùng Minh. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 324 tr. ; 19 cm. vie. - 005.1/ L 299/07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.029477 - 82
DT.018022 - 26
MV.063089 - 93
254. Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ng.d. Ngô Diên Tập, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 490 tr. ; 24 cm. vie. - 005.4/ B 918l/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Kỹ thuật điện tử
ĐKCB: DC.000506 - 10
DVT.001271 - 73
MV.024005 – 09
255. Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 338 tr. ; 24 cm. vie. - 005.133/ L 136/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng
ĐKCB: DC.000686 - 90
DVT.001251 - 55
DT.005642 - 51
MV.024178 – 210
256. Lập trình hướng đối tượng: Những khái niệm chung: Song ngữ Anh-Việt, có chú giải thuật ngữ / Ngd. Trần Đức Quang.. - In lần thứ 2. - H.: Thống Kê , 2004. - 101 tr. ; 19 cm.. -( Tiếng Anh qua ngữ cảnh tin học). - 005.133/ L 136/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng, Song ngữ
ĐKCB: DC.026730 - 32
DT.013843 - 45
MV.060074 - 77
257. Lập trình lô gic trong Prolog / Phan Huy Khánh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 253 tr. ; 24 cm.. - 005.115/ PH 1655l/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình lôgic
ĐKCB: DC.026689 - 93
DVT.001280 - 83
DT.013863 - 67
MV.060094 - 97
258. Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal: Sách dùng cho sinh viên Đại học, học sinh khá, giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 281 tr. ; 27 cm.. - 005.133/ NT 1665l/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.026697 - 701
DVT.001111 - 13
DT.013900 - 04
MV.060139 - 42
259. Lập trình trực quan / Võ Trọng Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 189 tr. ; 19 x 27 cm. a. - 005.4/ VH 9361l/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình trực quan
ĐKCB: DC.032267 - 68
DVT.001452
DT.020394 - 95
260. Lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft Access 2003 / Vũ Hải Bằng, Vũ Hà Nguyên. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 211 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ VB 2161l/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.029755 - 64
DT.018052 - 59
261. Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức, Lê Quốc Hưng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 448 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133/ ĐĐ 423l/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.000806 - 10
DT.005827 - 36
MV.024468 – 156
262. Lập trình windows: Dùng ngôn ngữ C và các hàm API của windows / Phạm Văn Ất. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2005. - 268 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.13/ PÂ 861l/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Windows
ĐKCB: DC.030029 - 33
DT.018512 - 16
MV.063344 - 48
263. Learning Perl: 2nd. ed. / Randal L. Schwartz, Tom Christiansen. - Cambridge: O'Reilly , 1997. - 269 p. : 19 x 21 cm., 1-56592-284-0 en. - 005.2/ S 3991l/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000021
264. Learning to program with VB.Net / Patrick G. McKeown. - New York: John wiley & sons, inc. , 2004. - 523 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-22971-7 eng. - 005.1/ M 4788l/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: MN.015427
265. LISP 1.5 programmer's manual: The computation center and research laboratory of electronics massachusetts institute of technology / John McCarthy,...[ect]. - [s.l]: The M.I.T. press , 2008. - 106 p. ; 21 cm., 0 262 13011 4 eng. - 005.1/ L 771/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Sổ tay
ĐKCB: VE.000461
266. Lisp the language of artificial intelligence / Frederick Holtz. - America: Tab books , 1985. - 163 p. ; 21 cm., 0-8306-0420-0 eng. - 005.13/ H 7588l/ 85
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000987
267. Logical problem solving before the flowchart with C++ and visual basic applications / Robert Lamey. - New Jersey: Prentice Hall , 2002. - 391 p. ; 21 cm., 0-13-061882-9 eng. - 005.3/ L 229l/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000819
268. Lý thuyết tối ưu: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Phan Lê Na.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 53 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005. 307 1/ PN 111gi/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lý thuyết tối ưu
ĐKCB: DC.022104 - 09
DVT.001316 - 20
DT.009637 - 42
MV.053922 – 28
269. Mạng máy tính và các hệ thông mở / Nguyễn Thúc Hải.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 297 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ NH 114m/ 99DC.026669 - 73
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Hệ thống
ĐKCB: DVT.001285 - 87
DT.013846 - 51
MV.060115 - 20
270. Micro focus netexpress: Getting started. - ?: ? , 1998. - 120 p. ; 25 cm. eng. - 005.2/ M 6261/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: MN.015545
271. Microprocessors and programmed logic / Kenneth L. Short. - New Yersey: Prentice-Hall , 1981. - 527 p. ; 27 cm., 0-13-581173-2 eng. - 005.1/ S 55949m/ 81
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001130
272. Micro-prolog: programming in logic / K. L. Clark, F. G. McCabe. - New Jersey: Prentice/ Hall international , 1984. - 401 p. ; 20 cm., 0-13-581264-X eng. - 005.1/ C 5921m/ 84
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001270
273. Microsoft Access 2000 - Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu: Giáo trình lí thuyết và bài tập: T.1 / Nguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc Minh, Trương Hải Thụy, ... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 375 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ M 619(1)/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.000681 - 85
DT.008435 - 38
MV.023922
274. MicroSoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu: T.2 / Nguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Anh Tuấn, ... .. - H.: Giáo Dục , 2001. - 355 tr. ; 20 cm vie. - 005.1/ M 619(2)/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.000651 - 55
DT.008439 - 42
MV.023937
275. Microsoft access VBA programming for the absolute beginner / Michael Vine. - 3rd ed.. - USA: Thomson , 2007. - 358 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-59863-393-1 eng. - 005.3/ V 782m/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.018118
276. Microsoft excel 2002: The Oleary series / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - Introductory ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 460 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254907-6 Eng. - 005.3/ O 451m/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015071
277. Microsoft excel VBA programming for the Absolute beginner / Duane Birnbaum, Michael Vine. - 3rd ed.. - USA: Thomson , 2007. - 522 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-59863-394-8 eng. - 005.3/ B 6195m/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.017938
278. Microsoft Exel 2000 toàn tập / Mark Dodge, Craig Stinson; Ng.d. Đoàn Công Hùng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 944 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ D 645m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.000596 - 600
MV.023319 – 29
279. Microsoft ffice access 2003: The Oleary series / Timothy J.Oleary, Linda I. Oleary. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 598 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-07-283559-50-07-283559-1 eng. - 005.75/ O 451m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Quản trị dữ liệu
ĐKCB: MN.015343 - 45
280. Microsoft ffice powerpoint 2003: Brief .The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 476 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283066-2 eng. - 006.6/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính
ĐKCB: MN.015346
281. Microsoft Front Page 2000 Toàn tập: Ứng dụng tin học phổ thông / Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 856 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ NS 274m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Thiết kế
ĐKCB: DC.000756 - 60
DT.008503 - 06
MV.023873
282. Microsoft Frontpage 2000: Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương Quang Thiện.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2000. - 439 tr. ; 20 cm. vie. - 005.12/ TT 191m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế Web
ĐKCB: DC.000671 – 75
283. Microsoft Internet Explorer 5: Resource kit.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 651 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8. eng. - 005/ M 619/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.018705
284. Microsoft Internet information services 5.0: Resource guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 707 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8. eng. - 005/ M 619i/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.018704
285. Microsoft office 2000 / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 932 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249956-7 eng. - 005.3/ H 973o/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015100
286. Microsoft office 2000 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 938p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249954-0 eng. - 005.3/ O 451m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015099
287. MicroSoft Office 2000 thông qua hình ảnh: T.1: Word.. - H.: Thống Kê , 1999. - 336 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ M 619(1)/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.000761 - 65
MV.024331 – 55
288. Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh: T.2: Excel.. - H.: Thống Kê , 1999. - 289 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ M 619(2)/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.000781 – 82, DC.000784 - 85 DVT.001099 – 103
289. Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh: T.4: Access.. - H.: Thống Kê , 1999. - 197 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ M 619(4)/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.000751 - 55
MV.024443 – 57
290. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015341
291. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015342
292. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015339 - 40
293. Microsoft Office Excel 2003: Brief. The I Series / Stephen Haag, James Perry. - New York: Mc Graw Hill , 2004. - 472 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283072-7 eng. - 005.36/ H 1115m/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: MN.015347
294. Microsoft Office XP: The OLeary series. Volume 1 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 800 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-247247-2 eng. - 005.3/ O 451(1)m/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Máy tính
ĐKCB: MN.015432
295. Microsoft outlook 2007: Những tính năng cơ bản khi nhận & gửi thư điện tử / Hoàng Gia Tuấn. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 210 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 005.3/ HT 8838m/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thư điện tử
ĐKCB: NLN.006605 - 09
296. Microsoft SQL Server 7.0 Administrator''s companion / Joln Fronckowiak, Marcilina Garcia, Edward Whalen.. - USA.: Microsoft Press , 1999. - 900 p. ; 22 cm., 1-57231-815-5 eng. - 005.75/ F 933m/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mếm ứng dụng
ĐKCB: DC.018729
297. Microsoft SQL SERVER tm 2005: The complete reference / Jeffrey Shapiro. - New York: McGraw - Hill , 2005. - 644 p. ; 19 cm., 798-0-07-226152-3 eng. - 005.2/ S 5292m/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: CN.005465
298. Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 1076 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ NM 114m/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.000816 - 20
128>
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |