MV.023405
472. Tự học lập trình Pascal: T.4 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(4)t/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.000631 - 35
DT.008471 - 74
MV.023406
473. Tự học lập trình Visual J++6 trong 21 ngày: Lý thuyết - Ví dụ - Bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 655 tr. ; 19 cm.. - 005.2/ NT 266t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Lý thuyết
ĐKCB: DC.010790 - 94
DT.003784 - 93
MV.023909 - 11
474. Tự học Microsoft access 2003: Tin học cho người mới bắt đầu / Biên soạn: Phạm Giang, Nguyên Sang. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 238 tr. ; 21 cm. vie. - 005.3/ PG 433t/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.030222 - 26
DT.018592 - 97
MV.063358 - 62
475. Tự học Microsoft Excel 2007: Toàn tập / Trần Việt An, Lữ Đức Hào. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2006. - 531 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DV.008043
476. Tự học Microsoft powerpoint 2003: Tin học cho người mới bắt đầu / Phạm Giang, Nguyên Sang. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 234 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ P 534Gt/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.030367 – 71, DT.018072 - 75 MV.063423 - 27
DT.017992 - 96
MV.063458 - 62
477. Tự học microsoft word 2007 / KS. Công Bình, Công Tuân biên soạn. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 290 tr. ; 19 cm., 35.000đ vie. - 005.4/ CB 6137t/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DT.020513 – 17
478. Tự học nhanh Access for Windows bằng hình ảnh = Visual Access for Windows 95: The Visual Learning Guide / Grace Joely Beatty, David C. Grardner, David S. Sauer; Ng.d. Trần Thế Tiến.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 275 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ B 369t/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.003269 – 75
479. Tự học nhanh Word 6.0 bằng hình ảnh = Visual Word 6.0 for Windows / G. J. Beatty, D. C. Grardner; Ng.d. Thạch Lễ Trung.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 287 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ B 369t/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.010857 - 59
MV.023925
480. Tự học photoshop 7.0 / Giới thiệu: Hồng Phúc, Linh Nga. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 559 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ H 7726Pt/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop
ĐKCB: NLN.007090 - 94
481. Tự học Redhat Linux trong 24 giờ / Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2005. - 616 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.26/ TT 9262t/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.030327 - 31
DT.019001 - 14
MV.063383 – 87
482. Tự học thiết kế Blog: Nhật ký điện tử cho mọi người / Công Tuấn, Hà Trung. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 342 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005/ C 7491Tt/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế
ĐKCB: DC.030247 - 51
DT.018427 - 31
MV.063583 - 87
483. Tự học thiết kế hệ thống vi điều khiển với họ 8051 trong 10 tiếng / Sưu tầm, biên soạn : Ninh Đức Tùng. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 320 tr. ; 21 cm. vie. - 005.1/ T 8831/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi điều khiển, Thiết kế
ĐKCB: DC.030237 - 41
DT.018282 - 86
MV.063448 - 52
484. Tự học visual basic 6.0 / Giới thiệu: Hồng Phúc, Linh Nga. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 295 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.1/ H 7726Pt/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: NLN.007085 - 89
485. Tự học word 2007 trong 10 tiếng. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 245 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 8831/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: NLN.007051 - 54
486. Turbo Assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 280 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ ĐP 191t/96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.003160 - 64
DT.006731, DT.002552 - 54
487. Turbo Pascal 5 - 6 / Phạm Văn Ất.: Giáo trình cơ sở và nâng cao lập trình hướng đối tượng. - H.: Giáo Dục , 1993. - 384 tr. ; 27 cm.. - 005.307 1/ PA 137t/ 93
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.003036 - 38
DT.006611 – 13
488. Turbo Pascal 5.5: Version 5.5 / Ng. d. Đỗ Phúc, ... .. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 620 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tin học). - 005.13/ T 931/ 91
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.010824 - 25
489. Turbo Pascal: Version 7.0 / Thomas Lachand Robert; Ng.d. Hoàng Văn Đặng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 1995. - 225 tr. ; 19 cm.. - 005.362/ R 639t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, , Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.003170 - 73
DT.005196 – 99
490. Type and learn C / Tom Swan. - Boston: IDS , 1994. - 442 tr. ; 19 cm., 1-56884-073-X eng. - 005.13/ S 9721t/ 94
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000548
491. UML Distilled: A brief guide to the standard object modeling language / Martin Fowler, Kendall Scott. - New York: Addison - Wesley , 1999. - 185 tr. ; 21 cm., 0-201-65783-X eng. - 005.1/ F 7851u/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính
ĐKCB: VE.000450
492. UML for Java programmers / Robert Cecil Martin. - New Jersey: Prentice , 2003. - 349 tr. ; 21 cm., 0-13-142848-9 eng. - 005.13/ M 3791u/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin,Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000472
493. Understanding ada / Kenneth C. Shumate. - New York: Harper & row , 1983. - 387 p. ; 20 cm., 0-06-046133-0 eng. - 005.13/ S 5625u/ 83
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001295
494. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ; 19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: VE.000230
495. Understanding fortran / Michel Boillot. - New York: West publishing , 1978. - 490 p. ; 20cm., 0-8299-0205-8 eng. - 005.13/ B 679u/78
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ
ĐKCB: VE.000290
496. Understanding operating systems / Ann Mclver McHoes, Ida M. Flynn. - 5th ed.. - USA: Thomson , 2008. - 577 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0160-0 eng. - 005.4/ M 1511u/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: MN.018093
497. Ứng dụng mã nguồn mở: T.3: Word trong LINUX / Nguyễn Thiên Bằng; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân, Phương Lan. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NB 2161(3)ư/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã nguồn mở, Hệ điều hành, Phần mềm
ĐKCB: DC.029583 – 87
DT.018480 - 84
MV.063170 - 74
498. Ứng dụng mã nguồn mở: T1: Windows trong LINUX / Đoàn Thiện Ngân, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ ĐN 576(1)ư/06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã nguồn mở, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.029690 - 94
DT.018447 - 54
MV.063150 - 54
499. Ứng dụng mã nguồn mở: T2: Word trong LINUX / Nguyễn Thiên Bằng; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân,Phương Lan. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NB 2161(2)ư/06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã nguồn mở, Hệ điều hành, Phần mềm
ĐKCB: DC.029573 – 77
DT.018462 – 73
MV.063160 - 65
500. Ứng dụng tin học trong sinh học: Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Sinh học
ĐKCB: DC.001605 - 09
DT.005742 - 51
MV.049168 – 91, MV.024020 – 29
501. Visual C # 2005 demystified / Jeff Kent. - New Yook: McGraw-Hill , 2006. - 328p. ; 23 cm., 0-07-226170-6 eng. - 005.3/ K 371v/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: CN.005684
502. Visual information processing / William G. Chase. - New York: Academic oress , 1973. - 556 tr. ; 19 cm., 0-12-170150-6 eng. - 006.3/ C 4871v/ 73
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000655
503. Visual modeling with rational rose 2000 and UML / Terry Quatrani. - Boston: Addison-Wesley , 2000. - 256 p. ; 24 cm., 0201699613 eng. - 005.1/ Q 22v/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000526
504. Web database systems / Barry Eaglestone, Mick Ridley.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 468 p. ; 20 cm., 0-07-709600-2. - 005/ E 111w/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.018721
505. Windows 2000 thông qua hình ảnh.. - H.: Thống Kê , 2000. - 309 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ W 763/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.000811 - 15
DT.008119 - 22
MV.024174
506. Windows MS Office Internet: Dùng trong giảng dạy và nghiên cứu địa lí / Chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh, ... và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 209tr. : minh hoạ ; 19 x 24cm vie. - 005.3071/ W7656/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Internet
ĐKCB: GT.006718 - 26
DVT.001180 - 82
507. Windows NT server: Management and control / Kenneth L. Spencer, Marcus Goncalves.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 536 p. ; 22 cm.. -( Microsoft backoffice series), 0-13-856568-6 eng. - 005/ S 745w/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.018715
508. Word core: A professional approach / Deborah Hinkle. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 686 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-827420-6 Eng. - 005.3/ H 6634w/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Văn bản
ĐKCB: MN.015034 - 35
509. XML nền tảng và ứng dụng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 258 tr. : minh hoạ ; 21 x 29 cm. vie. - 005.13/ NL 243x/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Ứng dụng
ĐKCB: DVT.001068 - 70
DT.015358 - 62
510. Xử lý màu trong Corel Draw 12 / Nguyễn Minh Đức.. - H.: Giao thông Vận tải , 2004. - 303 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ NĐ 423x/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Màu, Vẽ, Phần mềm
ĐKCB: DC.026717 - 18
DT.013830 - 31
MV.060068 - 69
511. Алгоритмические языки / В. П. Морозов, Л. Ф. Ежова. - Москва: Статистика , 1975. - 198 с. ; 20 cm. Rus - 005.13/ М 871а/ 75
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: MN.017785 - 87
512. Алгоритмические языки / В. П. Морозов, Л. Ф. Ежова. - Москва: Статистика , 1975. - 198 с. ; 20 cm. Rus - 005.13/ М 871а/ 75
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: MN.017785 – 87
513. Вычислительные методы и программирование: Том 26: Cборник работ научно-исследователького вычислительного центра Московского университета. - М.: МГУ , 1977. - 189 с. ; 20 cm. rus - 005.1/ В 996/ 77
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: MN.008904 – 05, MN.012801
514. Вычислительные методы и программирование: Том 26: Cборник работ научно-исследователького вычислительного центра Московского университета. - М.: МГУ , 1977. - 189 с. ; 20 cm. rus - 005.1/ В 996/ 77
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: MN.012801, MN.008904 - 05
515. Курс программирования / Е. А. Жоголев, Н. П. Трифонов. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1967. - 408 c. ; 20 cm. rus - 005.1071/ Ж 1635к/ 67
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Tin học
ĐKCB: MN.011350
516. Курс программирования / Е. А. Жоголев, Н. П. Трифонов. - М.: Наука , 1964. - 408 c. ; 20 cm. rus - 005.1071/ Ж 1635к/ 64
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Lập trình
ĐKCB: MN.012815
517. Определение языков программирования интерпетирующими автоматами / А. Оллонгрен.. - М.: Мир , 1977. - 286 с. ; 20 cm. rus - 005.2/ О 142о/ 77
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Phần mềm
ĐKCB: MN.005393 - 95
518. Основы программирования для электронных цифровых вычислительных машин / В. И. Прохоров, И. А. Погорелко, В. А. Яковлев. - М.: Высшая школа , 1967. - 336 с. ; 19 cm rus - 005.2/ П 962о/ 67
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Phần mềm
ĐKCB: MN.005368 – 69, MN.012250
519. Русско-Английский словарь: Около 25000 слов. - Изд. 20-е. - Москва: Советская энциклопедия , 1968. - 511 с. ; 12 cm. rus - 491.700 3/ Р 9697/ 75
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Từ điển. Tiếng Anh
ĐKCB: MN.019143 – 47
520. Язык человека и машина / И. К. Бельская. - Москва: МГУ , 1969. - 409 c. ; 23 cm. rus. - 005.13/ Б 4529я/ ?
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: MN.016856
521. Языки программирования.. - М.: Мир , 1972. - 406 с. ; 21 cm. rus - 005.2/ Я 111/ 72
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: MN.005365 - 67
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |