Trung tâm th ông tin thư việN    thư MỤc sách khoa cntt lêi giíi thiÖu



tải về 1.28 Mb.
trang6/14
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích1.28 Mb.
#1869
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

DT.004144 - 47
32. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học đại cương, Thuật toán

ĐKCB: DC.003127 - 34

DT.002944 - 53
33. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học đại cương

ĐKCB: DC.003026 - 30

DT.005572 - 80

MV.024284 - 95

DVT.001107 – 10
34. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Thực hành, Điều hành

ĐKCB: DC.000556 - 60

MV.023875 - 79
35. Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt: Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1450 tr. ; 24 cm. vie. - 004.032 195 922/ T 421/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Điện tử viễn thông, Từ điển

ĐKCB: DC.000481 - 85

MV.023924
36. Từ điển thuật ngữ tin học và tin học Anh-Việt = English Vietnamese Micro-Informatics & Informatics Dictionary: Khoảng 18.000 thuật ngữ, 3.000 cụm đồng nghĩa, 650 cụm viết tắt / Phùng Quang Nhượng.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 393 tr. ; 19 cm.. - 004.321 959 22/ PN 253t/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Thuật ngữ, Từ điển

ĐKCB: DC.003239, DC.003240 - 42

DT.005192 – 95
37. Tự học Microsoft Internet Explore 5.0 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng.. - H.: Thống Kê , 2000. - 279 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ NH 287t/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: DC.000476 - 80

DT.008127 - 30

MV.024172
2. Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

1. A basic for theoretical computer science / Michael A. Arbib, A. J. Kfoury, Robert N. Moll. - New York: Springer-Verlag , 1981. - 220 p. ; 20 cm., 0-387-90573-1 eng. - 004.16/ A 6648b/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính

ĐKCB: VE.001265


2. A Unix* Primer / Ann Nicols Lomuto, Nico Lomuto. - New Jersey: Prentice-Hall , 1983. - 288 p. ; 21cm., 0-13-938886-9 eng. - 004/ L 846u/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000374
3. About face: The essentials of user interface design / Alan Cooper. - Foster city: Progammers press , 1995. - 580 p. : 19 x 23 cm., 1-56884-322-4 en. - 004.6/ C 776a/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Giao diện, Thiết kế

ĐKCB: VE.000125
4. Advanced computer architecture: Parallelism, scalability, programmability / Kai Hwang.. - India: McGraw-Hill , 1993. - 770 p. ; 22 cm., 0-07-113342-9 eng. - 004/ H 991a/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc,Máy tính

ĐKCB: DC.021056
5. Advances in ad hoc networking: Proceedings of the seventh annual mediterranean ad hoc networking workshop, Pamal de mallorca, Spain, June 25-27,2008 / Pedro Cuenca, ...[et al.]. - USA: Springer , 2008. - 225 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-09489-2 eng. - 004.6/ A 2442/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: MN.017991
6. Ajax and rest recipes a problem - solution approach. - New York: Christian Gross , 2006. - 345 p. ; 20 cm., 1-59059-734-6 eng. - 006.7/ A 312/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đa phương tiện

ĐKCB: VE.000414
7. Algorithms and data structures / Niklaus Wirth. - New Jersey: Prentice Hall , 1986. - 288 p. ; 27 cm. eng. - 005.7/ W 7992a/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: VE.001023
8. An ỉntoduction to computer scienge / Jean - Paul Tremblay, Richard B. Bunt. - New York: McGraw - Hill , 1979. - 636 p. ; 19cm. eng. - 004.16/ T 7892a/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc, Giải thuật

ĐKCB: VE.000246
9. Artificial intelligence the very idea / John Haugeland. - London: The Mit Press , 1985. - 289 tr. ; 19 cm., 0-262-08153-9 eng. - 006.3/ H 3713a / 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000651
10. Artificial intelligence: An applications - oriented approach / Daniel Schutzer. - New York: Van nostrand reinhold company , 1986. - 294 tr. ; 21 cm., 0-442-28034-3 eng. - 006.3/ S3969a/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000423
11. Autocad 2006 companion: Essentials of autocad plus solid modeling / James A. Leach. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 670 p. ; 25 cm., 978-0-07-340247-5 eng. - 006.6/ L 4341a/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: CN.005552 - 53
12. Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / Nguyễn Hồng Sơn. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2007. - 376 tr. ; 19 cm. vie. - 004.16/ NS 6981b/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính cá nhân

ĐKCB: DC.029664 - 68

DT.018542 - 46

MV.063251 - 55

13. Bluetooth demystified / Nathan J. Muller.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 396 p. ; 27 cm., 0-07-136323-8. - 004.6/ M 958b/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền thông

ĐKCB: DC.018669


14. Build your own expert system / Chris Naylor. - Britain: Sigma technical press , 1983. - 249 p. ; 21 cm., 0 905104 41 2 eng. - 004.16/ N 333b/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tình

ĐKCB: VE.001374
15. Building expert systems / Frederick Hayes-Roth, Donald A. Waterman, Douglas B. Lenat. - London: Addson-wesley publishing company , 1983. - 444 p. ; 27 cm., 0-201-10686-6 eng. - 004.16/ R 8451b/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Hệ thống

ĐKCB: VE.001382
16. Các kĩ thuật ứng dụng trong flash & dreamweaver / Nguyễn Trường Sinh,Hoàng Đức Hải, Lê Minh Hoàng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2004. - 520 tr. ; 19 cm. vie. - 006.7/ NS 6178c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: MV.063266 - 72
17. Các thủ thuật trong flash và Dreamweaver / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2004. - 688 tr. ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: DC.030342 - 46

DT.018352 - 56
18. Các thủ thuật ứng dụng trong flash và Dreamweaver / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2004. - 506 tr. ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: MV.063299 - 303

19. Cẩm nang tự làm chủ Microsoft windows 7 / Châu Nguyễn Quốc Tâm. - Hà Nội: NXB Thanh niên , 2009. - 336 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ CT 153c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cẩm nang

ĐKCB: NLN.007283 - 87


20. Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2003. - 215 tr. ; 27 cm.. - 004.1/ TV 274c/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Cấu trúc

ĐKCB: DC.026704 - 06

DT.013884 - 86

MV.060147 - 49
21. Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung. - In lần 3, có sửa chữa. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 580 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.2/ NT 871c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Cấu trúc, Thiết bị ngoại vi

ĐKCB: DC.029751 - 54

DT.018423 - 26

MV.063086 - 88
22. Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 580 tr. ; 24 cm. vie. - 004.1/ NT 379c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Cấu trúc, Thiết bị ngoại vi

ĐKCB: DC.000726 - 30

MV.024115 – 29
23. City of bits / William Mitchell. - London: The Mit Press , 1995. - 225 tr. ; 19 cm., 0-262-13309-1 eng. - 004.6/ M 6811c / 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Xử lí

ĐKCB: VE.000646
24. Compiler construction: Theory and practice / William A. Barrett,... [et al.]. - 2nd ed.. - Chicago: Science reseach associates , 1979. - 504 p. ; 25 cm., 0-574-21765-7 eng. - 004.16/ C 73752/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.001025
25. Compiler construction: With 196 figures / William M. Waite, Gerhard Goos. - New York: Springer-Verlag , 1984. - 446 tr. ; 21 cm., 0-387-90821-8 eng. - 006/ W 1451c/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính điện tử

ĐKCB: VE.000476
26. Computer architecture and organization / John P. Hayes. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book Company , 1988. - 792p. ; 19cm. eng. - 004.2/ H 4171c/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000079
27. Computer architecture: A modern synthesis: Vol.1: Foundations / Subrata Dasgupta. - New York: John Wiley & Sons , 1989. - 374 tr. ; 19 cm., 0-471-82310-4 eng. - 004.1/ D 2296(1)c/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc máy tính

ĐKCB: VE.000635
28. Computer graphics for artists: An introduction / Andrew Paquette. - USALondon: Springer , 2008. - 266 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84800-140-4 eng. - 006.6/ P 2195c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Đồ hoạ

ĐKCB: MN.018049
29. Computer graphics: Using open GL / F. S. Hill.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 922 p. ; 27 cm., 0-02-354856-8 eng. - 006.6/ H 645c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018774
30. Computer organization / V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky. - 2nd ed.. - Lon don: McGraw-Hill , 1984. - 590 tr. ; 19 cm., 0-07-025683-7 eng. - 004.1/ H 1984c/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.001006

31. Computer organization / V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky. - 4th ed.. - New York: The McGraw-Hill , 1996. - 555 p. ; 30 cm., 0-07-025883-X eng. - 004.16/ H 1984c/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.001276


32. Computer organization and design: The hardware/ software interface / David A. Patterson, John L. Hennessy. - 3th ed.. - Amsterdam: Elsevier , 2005. - 637 p. ; 20 cm., 1-55860-1 eng. - 004.16/ C 7383/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: CN.005514
33. Computer vision / Dana H. Ballard, Christopher M. Brown. - New Jersey: Prentice-Hall , 1982. - 523 tr. ; 21 cm., 0-13-165316-4 eng. - 006.3/ B 1891c/ 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000458
34. Computer-oriented approaches to pattern recognition / William S. Meisel. - New York: Academic press , 1972. - 250 p. ; 25 cm, 0-12-488850-X eng. - 004.6/ M 5151c/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.000898
35. Computers: Tools for an information age / H. L. Capron. - 6th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2000. - 576 p. ; 27cm., 0-201-47659-2 Eng. - 004.16/ C 254c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.001188
36. Computing concepts: Complete edition.The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Companies , 2004. - 556p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283411-0 eng. - 004.1/ H 1115c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015351, MN.015431

37. Computing concepts: Complete edition.The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Companies , 2004. - 556p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283411-0 eng. - 004.1/ H 1115c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015351, MN.015431


38. Computing concepts: Introductory edition .The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Companies , 2004. - 428 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283081-6 eng. - 004.1/ H 1115c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015348 - 50
39. Computing essentials 2006: Introductory edition .The Oleary Series. / Timothy J. Oleary,...[et all ]. - New York: McGraw-Hill Companies , 2006. - 388 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-226111-0 eng. - 004/ O 451c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015352 - 53
40. Công cụ tìm kiếm / John Battelle; Người dich: Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hằng Mi. - Hà Nội: Tri Thức , 2008. - 468 tr. ; 15 x 21cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Công cụ tìm kiếm

ĐKCB: DVT.001407 - 08
41. Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang - Lý thuyết và thực hành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 21 cm.. -( Tủ sách thực hành kỹ thuật viễn thông) vie. - 004.6/ C 7491/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cáp sợi quang, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DVT.001368 - 69

DT.017932 - 34
42. Data communications and networks / Miller Dave. - New York: Mc Grow Hill , 2006. - 418 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-296404-9 eng. - 004.6/ M 6471d/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: MN.017216
43. Data communications from basics to broadband / William J. Beyda.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 330 p. ; 22 cm., 0-13-096139-6. eng. - 004.6/ B 573d/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền dữ liệu, Phần cứng

ĐKCB: DC.018677
44. Data structures and software development in an object - oriented domain / Jean - Paul Tremblay, Grant A. Cheston. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 1161 p. ; 27 cm. eng. - 004.16/ T 7892d/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Dữ liệu

ĐKCB: VE.001020
45. Dealing with complexity: A neural networks approach / M. Ka'rny', K.Warwick , V. Kurkova'. - Great Britain: Springer , 1998. - 308 tr. ; 19cm., 3-540-76160-8 eng. - 006.3/ K 1868d/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: VE.000442
46. Digital computer fundamentals / Thomas C. Bartee. - 5th ed.. - New York: MCGraw- Hill , 1981. - 637 p. ; 25 cm., 07-07-003894-5 eng. - 004.16/ B 2833d/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.001291
47. Digital signal analysis / Samuel D. Stearns. - New Jersey: Hayden book company , 1975. - 280 p. ; 30 cm. eng. - 004.6/ S 7997d/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000916
48. Discovering the internet: Complete concepts and techniques / Gary B. Shelly,...[et al.]. - 2nd ed.. - USA: Course Technology , 2008. - 496 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4188-5990-9 eng. - 004.67/ D 6114/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: MN.018059

49. Đồ hoạ máy tính trong ngôn ngữ C: Đồ hoạ vi tính / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 216 tr. ; 24 cm.. - 006.6/ TN 182đ/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.010800 - 804



DT.002457 - 66

MV.023865
50. Đồ hoạ máy tính và thiết kế = Computer Graphics and Design: Song ngữ Anh - Việt / C.b. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 84 tr. ; 27 cm.. - 006.6/ Đ 311/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính, Thiết kế

ĐKCB: DC.010645 - 49

DT.007418 - 21

MV.024228
51. Đồ hoạ máy tính: Corel Draw 12: Toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2004. - 751 tr. ; 24 cm.. - 006.6/ NT 393đ/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.026695

DT.013887 - 88

MV.060101 - 12
52. Ethernet passive optical networks / Gien Kramer. - New York: McGraw - Hill , 2005. - 308 p. ; 19 cm., 0-07-144562-5 eng. - 004.67/ K 894e/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng, Công nghệ

ĐKCB: CN.005424
53. Fundamental principles of microcomputer architecture / Keith Doty. - Lon don: Matrix publishers , 1979. - 666 p. ; 27 cm. eng. - 004.16/ D 7256f/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.001333
54. Giáo trình kiến trúc máy tính: (Tài liệu dùng cho sinh viên chuyên ngành CNTT) / Nguyễn Quang Ninh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 103 tr. ; 24 cm. vie. - 004.220 71/ NN 274gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kiến trúc, Máy tính, Giáo trình

ĐKCB: DC.025950 - 55

DT.013386 - 92

MV.058803 - 08
55. Graph theory / Frank Harary. - Massachusetts: Addison -Wesley , 1969 ; 19 cm., 0-201-02787-9 eng. - 006.6/ H 254g/ 69

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Đồ hoạ

ĐKCB: VE.000215
56. Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước. - In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 276 tr. ; 24 cm. vie. - 006.3/ H 4321/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ mờ, Mạng nơron, Bài giảng

ĐKCB: DT.018682 - 87

MV.063180 - 85
57. Human ear recognition by computer / Bir Bhanu, Hui Chen. - London: Springer , 2008. - 201 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84800-128-2 eng. - 006.4/ B 5752h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.017983
58. Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp, cài đặt, nâng cấp và bảo dưỡng máy vi tính đời mới / Hoàng Anh. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 354 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ H 957/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Lắp ráp, Cài đặt, Máy vi tính

ĐKCB: DC.030208 - 12

DT.018292 -95

MV.063548 - 53
59. Hướng dẫn mua linh kiện, tự lắp ráp và làm chủ máy vi tính của bạn / Trương Công Bình. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 335 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 004.7/ TB 6137h/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Linh kiện, Lắp ráp, Máy vi tính

ĐKCB: DC.029963 - 68

DT.018192 - 97

MV.063523 - 28

60. Information systems development: Introduction to information systems engineering / Paul Beynon Davies.. - 3rd ed.. - Great Britain: Macmilln Press Ltd. , 1998. - 399 p. ; 22 cm., 0-333-74481-0. eng. - 004/ D 249i/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin, Phần cứng

ĐKCB: DC.018666


61. Information technology: The breaking wave / Dennis P. Curtin, Kim Foley, Kunal Sen, ... .. - USA: McGraw-Hill , 1998. - 300 p. ; 27 cm. + CD-ROM, 0-256-21847-1. - 004/ I 143/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.018672 - 75
62. Informatique: nouveaux concepts scientifiques = New concepts in computer science: Colloque en l'honneur de = Symposium in honour of Jean-Claude Simon / Jean-Claude Simon. - CNRS: Afcet , 1990. - 266 p. ; 19 cm., 2-90-367786-2 eng. - 004.1/ S 5941i/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000624
63. Instructor's manual and key for internet with microsoft internet explorer 5.5: Tutorial to accompany Peter Norton's introduction to computers / Peter Norton.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 58 p. ; 27 cm., 0-07-821588-9. - 004/ N 883i/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Internet

ĐKCB: DC.018679
64. Internet architecture: An introduction to IP protocols / Uyless Black. - New Jersey: Prentice Hall PTR , 2000. - 380 p. ; 19 cm., 0-13-019906-0 eng. - 004.6/ B 6271i/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kiến trúc

ĐKCB: VE.000679
65. Internet technologies at Work / Fred T. Hofstetter. - Boston: McGraw - Hill , 2005. - 622p. ; 27 cm., 0-07-222999-3 eng. - 004.67/ H 7139i/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Công nghệ, Mạng

ĐKCB: CN.005431
66. Internet Technology Handbook: Optimizing the IP Network / Mark Miller. - New Jersey: Wiley - Interscience , 2004. - 954p. ; 19 cm., 0-471-48050-9 eng. - 004.67/ M 6471i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng internet

ĐKCB: CN.005436
67. Internetworking with TCP/IP: Vol. I:Principles,protocols,and architecture fourth edition / Douglas E.Comer. - New Jesey: Prentice Hall , 2000. - 750 tr. ; 21 cm., 0-13-018380-6 eng. - 004.6/ C 7325(1)i/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000528
68. Internetworking with TCP/IP: Vol. III:Client-server programming and applications / Douglas E.Comer, David L. Stevens. - New Jesey: Prentice Hall , 2001. - 598 tr. ; 21 cm., 0-13-032071-4 eng. - 004.6/ C 7325(3)i/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000529
69. Introduction graph theory / Robin J. Wilson. - New York: Academic press , 1979 ; 19 cm., 0-12-757852-8 eng. - 006.6/ W 7462i/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ

ĐKCB: VE.000212
70. Introduction to client /server networking: bruce hallberg jane and chuck holcombe rich mcmahon mike meyers syngress media toby velte alan simpson rory mccaw kenneth rosen douglas host. - Burr ridge: McGraw-Hill , 2004. - 420 p. ; 27 cm., 0-07-225455-6 eng. - 004.67/ I 61962/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: CN.005544
71. Introduction to computer graphics / N. Krihnamurthy.. - Singapore: McGraw-Hill , 2002. - 343 p. ; 25 cm., 0-07-120704-X. - 006.6/ K 189i/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.018773

72. Introduction to computers and computer science / Richard C. Dorf. - 2nd.. - California: Boys & Fraser publshing company , 1972. - 650 p. ; 20 cm., 0-87835-061-6 eng. - 004.1/ D 6955i/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000175


73. Introduction to computers. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 759 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-829789-2 eng. - 004/ I 61957/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.017148
74. Introduction to computers: With basic / Fred G. Harold. - USA: New York , 1984. - 332 p. ; 19cm. eng. - 004/ H 293i/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.000311
75. Introduction to the theory of neural computation: Vol. 1 / John Hertz, Anders Krogh, Richard G. Palmer. - Redwood city: Addison-Wesley Publíhing Company , 1991. - 327 tr. ; 21 cm., 0-201-51560-1 eng. - 006.3/ H 576(1)i/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000474
76. Introductory statistics / Prem S. Mann. - 5th ed.. - America: John wiley & sons, inc. , 2004. - 82 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-44811-7 eng. - 006.6/ M 2811i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: MN.015402 - 03
77. Invitation to computer science: C++ Version / G. Michael Schneider, Judith L. Gersting. - 4th ed.. - Canada: Thomson , 2007. - 719 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0142-6 eng. - 004.16/ S 3583i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.018054

78. Invitation to computer science: Java Version / G. Michael Schneider, Judith L. Gersting. - 3rd ed.. - Canada: Thomson , 2007. - 719 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0143-3 eng. - 004.16/ S 3583i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.018053


79. Ip location / Martin Dawson, James Winterbottom, Martin Thomson. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 338p. ; 20 cm., 978-0-07-226377-0 eng. - 004.6/ D 2721i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: CN.005393 - 94
80. Kĩ thuật đồ họa: (Dùng cho sinh viên ngành: Tin học) / Phạm Thị Thu Hiền.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 115 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 006.607 1/ PH 266k/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.021788 – 92


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương