Trung tâm th ông tin thư việN    thư MỤc sách khoa cntt lêi giíi thiÖu



tải về 1.28 Mb.
trang4/14
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích1.28 Mb.
#1869
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

DX.020331

MV.062400
236. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142
237. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59
238. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
240. Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic / Phan Hữu Chân, Trần Lâm Hách.: Sách dùng trong các trường Cao đẳng Sư phạm và các trường sư phạm cấp 2 (10+3). - H.: Giáo Dục , 1977. - 323 tr. ; 19 cm.. - 511.307 1/ PC 14657n/ 77

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết tập hợp, Lôgic

ĐKCB: DC.007723 – 26

DT.006665 - 67
241. Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic toán / Nguyễn Văn Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 137 tr. ; 20 cm. vie. - 511.3/ NN 192n/ 93

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán, Lý thuyết tập hợp

ĐKCB: DC.010968 – 72

DT.003506 – 13

MV.028023 - 28
242. . Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83
243. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu

ĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04

MV.019910 - 16
244. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: DC.030938 - 42

DX.032143 – 47

245. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp

ĐKCB: DC.002636 - 40



DV.007625 - 29

DX.001424 - 28

MV.015832 - 37
246. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề

ĐKCB: DC.002937 - 41

MV.015727 - 31
247. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: MV.017100 - 01

248. Những vấn đề về Logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở / Hoàng Chúng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 165 tr. ; 20 cm.. - 511.3/ HC 179n/ 97

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán

ĐKCB: DC.0111086 – 90



DT.003304 – 12

MV.027673 - 77
249. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo

ĐKCB: DC.008581 - 86
250. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89

Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.008574 - 75

DVT.001704
251. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tập

ĐKCB: DC.008482 - 86

MV.027673 - 77
252. Phương pháp tính tích phân: Sách đọc thêm cho học sinh / Nguyễn Hữu Ngọc.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 323 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ NN 192p/ 95

Từ khoá: Toán học, Tích phân, Phương pháp tính

ĐKCB: DC.011136 – 40

DT.003914 - 19

253. Phương pháp tính toán hình học và lượng giác: Thường dùng trong nhà máy / Trương Diệu Khanh.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1976. - 169 tr. ; 19 cm.. - 516.201/ TK 1665p/ 76

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính, Hình học, Lượng giác

ĐKCB: DC.007719 - 20


254. Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 400 tr. ; 20 cm. vie. - 511/ PH 121p/ 00

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính, Tích phân

ĐKCB: DC.000426 – 30

DT.000479 – 84

MV.031407 - 11
255. Phương pháp tính: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh.. - Tái bản có chỉnh lí. - H.: Giáo Dục , 1994. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ TĐ 274p/ 94

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính

ĐKCB: MV.031442 - 47
256. Phương pháp tính: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh.. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 123 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ TĐ 274p/ 01

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính

ĐKCB: DC.000076 – 80

DT.000588 – 93

MV.031489 - 93
257. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành

ĐKCB: CN.005609 - 13

MV.054559 - 63
258. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: CN.000947 - 53
259. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: GT.012067 - 73

DV.009850 - 52
260. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: DC.030952 - 56

DX.032124 - 28
261. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945
262. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78

Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứu

ĐKCB: DC.008380 - 83

263. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.006349 - 53



DX.000870 - 71

MV.014525 - 29
264. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay

ĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45
265. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay

ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62
266. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành

ĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446

DX.000689 - 99
267. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.012234 - 35

268. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.005654 - 56



DV.003271 - 72

DX.012326 - 30
269. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên

ĐKCB: DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31

DT.012315 - 22

MV.054437 - 41
270. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006829
271. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006830
272. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006831
273. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.004939 - 41

DV.003030 - 32

DX.000891 - 95

MV.015693 - 98

274. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Tâm lí học, Phát triển

ĐKCB: DC.002606 - 10



DV.007641 - 45

MV.015326 - 30
275. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học ứng xử

ĐKCB: DC.002631 - 34

DV.003033 - 34

MV.015439 - 43
276. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học xã hội

ĐKCB: DC.002887 - 90

MV.015127 – 31
277. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 07
278. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DX.001073 - 86

279. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 74

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015172 - 80


280. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,... .. - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 88

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015185 - 89
281. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(2)/ 75

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.010499 - 502

MV.015175 - 79
282. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011811 - 14

DT.002047 - 40
283. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.008277 - 78
284. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thao

ĐKCB: DC.012214 - 18

DT.005434 - 40
285. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.012241 - 47

DVT.006001

DT.005427 - 31

286. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Cơ học, Nhiệt học

ĐKCB: DC.008426 - 30



DT.005089 - 93

MV.002764 - 70
287. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm.. - 535.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Điện quang

ĐKCB: DC.008431 - 35

DT.005135 - 42
288. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệt

ĐKCB: DC.020624 - 28

DT.008920 - 25

MV.039603 - 10
289. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ TL 417t/ 95

Từ khoá: Tâm lí học, Thực hành

ĐKCB: DC.004600 - 04

DV.007816

DX.001129 - 33

MV.015616 - 19
290. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm.. - 530/ T 224(1)/ 81

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.008417 - 21
291. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 530.76/ T 224(2)/ 88

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.008344
292. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm.. - 370.76/ NC 157t/ 95

Từ khoá: Giáo dục học, Thực hành

ĐKCB: DC.004811 - 15

DX.002619 - 27

MV.022951 - 52
293. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.007008 - 11
294. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.001853 - 57

DV.007281 - 85

MV.017831 - 35
295. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.004635 - 39

DX.005082 - 83

DV.003751

296. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.004907 - 11



DX.004242 - 46

MV.020634 - 37
297. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004338 - 43

MV.019498 - 502
298. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình

ĐKCB: DC.030740 - 44

DX.031801 - 05

MV.064621 - 25

299. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.025663 - 67



DV.007717 - 19

DX.018458 - 62

MV.058336 - 42

300. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.025638 - 42



DV.007722 - 25

DX.018219 - 23

MV.058368 - 72
301. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.021498 - 501

DV.007683 - 85

DX.017726 - 30

MV.052769 - 71
302. Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen; Ng.d. Phạm Văn Thiều, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 977 tr. ; 24 cm. vie. - 519. 071/ R 813t/ 00

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc

ĐKCB: DC.000486 - 900

DV.003253 54

MV.025187 - 92
303. Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen; Ng.d. Phạm Văn Thiều.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 875 tr. ; 24 cm. vie. - 519.071/ R 813t/ 97

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Tin học

ĐKCB: DVT.000419 – 23

DT.004748 – 53

MV.025182 - 86

304. 30Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 456 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ ĐGI 119t/ 00

Từ khoá: Toán học,

ĐKCB: DVT.000437 – 39



DT.000489 – 97

MV.028638 - 43

DC.000351 - 55
305. Toán nâng cao giải tích: T. 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số / Phan Huy Khải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 508 tr. ; 20 cm. vie. - 515.5/ PK 163t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số

ĐKCB: DC.000251 – 55

DV.003967

MV.032525 – 30
306. Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa: Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa / Nguyễn Đình Thúc, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 350 tr. ; 20 cm. vie. - 005.3/ T 358/ 01

Từ khoá: Toán học, Trí tuệ nhân tạo, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.000581 – 85

DT.008490 – 94

MV.023953 – 57

307. Trí tuệ nhân tạo: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 96 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.307 1/ PT 362t/ 00

Từ khoá: Toán học, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: DC.021959 – 63



DV.009696, DVT.001311 – 15

DT.009587 – 92

MV.053672 - 76
308. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: MV.014453 - 54

309. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng

ĐKCB: MV.014022 - 27


310. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012895 - 99
311. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012889 - 94
312. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.010752 - 55
313. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002832 - 36

MV.012634 - 38
314. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002837 - 41

MV.012678 - 82

315. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DX.000832 - 35



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương