DT.003256 - 59
MV.051112 - 18
147. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử
ĐKCB: DC.008600 – 07
148. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình
ĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
149. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận
ĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85
MV.048475 - 80
150. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp
ĐKCB: GT.002396 - 413
DVT.006003 – 08
151. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình
ĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711
DT.009000 - 04
MV.047824 - 28
152. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình
ĐKCB: GT.011742 - 73
153. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình
ĐKCB: GT.002668 - 73
DVT.001793 - 97
154. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình
ĐKCB: GT.002757 - 61
DVT.001803 - 07
155. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình
ĐKCB: GT.002845 - 50
DVT.001815 - 19
156. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình
ĐKCB: DC.005901 - 04
DX.000435 - 54
MV.013512 - 17
157. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình
ĐKCB: DC.010359 - 62
DX.005702 - 10
MV.013109 - 13
158. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: DC.008590 - 94
DV.002994 - 97
DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43, MV.000059 - 60
159. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: DC.018228 - 30
MV.021203 - 06
160. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5071/ PH 311gi/ 01
Từ khoá: Vật lí điện tử, Giáo trình
ĐKCB: DC.000965 – 69
DT.008222 – 25
MV.039338 – 42
161. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80
Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình
ĐKCB: DC.008232 - 34
162. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
163. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.003848 - 51
DV.003141, DV.004455
DX.000610 - 14
164. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87
MV.065315 – 19, MV.065317
165. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006484 - 86
166. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
167. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
168. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006406 - 07
169. Hoá học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224h/ 96
Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương
ĐKCB: DC.011518 – 21
DVT.003272 – 75
MV.043906 – 10
170. Hoá học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224(1)h/ 01
Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương, Lý thuyết, Ứng dụng
ĐKCB: DC.001277 – 81
DVT.003268 – 70
DT.001341 – 47
MV.042996 – 3001
171. Học và ôn tập toán giải tích 12: T.2: Tích phân và tổ hợp / Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24 cm. vie
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Ôn tập
ĐKCB: DV.002074 - 76
172. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008904 - 06
173. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008902 - 03
174. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008917 - 21
175. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DV.008907 - 10
176. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008912 – 16
177. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DC.026529 - 33
DV.007732 - 34
DX.018728 - 32
MV.059575 - 79
178. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất
ĐKCB: DC.010685 - 88
179. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.003676 - 80
DX.000482 – 86
180. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh thái
ĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50
DT.011094 - 98
MV.054973 - 77
181. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm.. - 530/ TN 185h/ 78
Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượng
ĐKCB: DC.008222 - 26
182. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/
Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải bài tập
ĐKCB: DV 436(1)h/ 82
DC.007218 – 20
183. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Qùy.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 01
Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán học
ĐKCB: DC.000371 – 73, DC.000375
DVT.000470 – 72
MV.025171 - 75
184. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.= Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 00
Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán học
ĐKCB: DVT.000473 – 74
DT.008310 – 14
MV.025165 - 70
185. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn
ĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 – 92
186. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448, DV.004078
DX.000600 – 603
187. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001232 - 36
188. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhân
ĐKCB: DC.008241 - 42
189. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.008245
200. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.005439 - 43
DX.029132 - 36
201. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: MV.013282 - 86
202. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DC.003730 - 34
DX.000238 - 42
MV.013301 - 05
203. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 24
204. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất
ĐKCB: MV.014475, MV.014097
205. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm.. - 152/ TT 222k/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Chẩn đoán
ĐKCB: DC.003725 - 29
DX.001063 - 66
206. Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ng.d. Ngô Diên Tập, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 490 tr. ; 24 cm. vie. - 005.4/ B 918l/ 00
Từ khoá: Lập trình, Kỹ thuật điện tử, Tin học
ĐKCB: DC.012198 – 202, DC.000506 - 09
DVT.002254
DT.001170 – 77
MV.041755 – 59
207. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp
ĐKCB: DC.011912 - 16
DT.003704 - 08
MV.050824 - 28
208. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.001345
209. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004032 - 36
DX.000657 - 61
210. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DX.001201 – 05
211. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004700 - 704
DV.004411
DX.000850 - 55
MV.014457 - 58
212. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: MV.013335 - 39
213. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004127 - 32
DX.001221 - 25
MV.013349 – 53
214. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.007735 - 56
MV.013374 – 78
215. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.005227 - 31
DX.000678 – 86
216. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng
ĐKCB: DV.002982
MV.014391 - 94
217. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/ 94
Từ khoá: Giáo dục, Lịch sử
ĐKCB: DC.005067 - 70
DV.004039 - 41
DX.003126 - 30
MV.017103 - 06
218. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002357 - 61
DV.007659 - 61
MV.012544 - 50
219. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002362 - 66
DV.007662 - 64
MV.012559 - 63
220. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002372 - 76
DV.007668 - 70
MV.012589 - 93
221. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002377 - 81
DV.007671 - 73
MV.012604 – 06
222. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử
ĐKCB: DC.002382 - 85
DV.007674 - 76
MV.012619 - 23
223. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99
Từ khoá: Vật lí, Lịch sử
ĐKCB: MV.036325 - 29
224. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm.. - 530.9/ TC 122l/ 98
Từ khoá: Vật lí, Lịch sử
ĐKCB: DC.008436 - 40
DT.005017 - 24
MV.002773 - 77
225. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03
Từ khoá: Vật lí, Lịch sử
ĐKCB: DC.020619 - 23
DV.009698
DT.008960 - 64
226. Logic toán / S.L. Edenman; Ng.d. Nguyễn Mạnh Quý. - Hà Nội: Giáo Dục , 1981. - 223 tr. ; 19 cm.. - 511.3/ E 22l/ 81
Từ khoá: Toán học, Lôgic toán
ĐKCB: DC.007182 – 86
DT.020432 – 37
MV.064997 - 5001
227. Lý thuyết tập hợp và lôgic Toán: (Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học) / Phạm Thanh Thông, Phạm Thị Thanh Tú.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 79 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.707 1/ PT 2115l/ 00
Từ khoá: Toán học, Lôgic toán, Lý thuyết tập hợp
ĐKCB: DC.021874 – 78
DV.009732
DT.009817 – 22
MV.053882 - 86
228. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97
Từ khoá: Môi trường
ĐKCB: DC.010286
229. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: DC.006751 - 55
DV.003975
MV.049434 - 38
230. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05
Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá
ĐKCB: DC.026430 - 32
DX.018856 - 58
MV.059666 - 69
231. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề
ĐKCB: DC.018179 - 83
DX.015016 - 20
MV.021267 - 21
232. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới
ĐKCB: DC.004575 - 78
DV.004437
DX.001192 - 93
233. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01
Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011856 - 59
MV.051147 – 51
234. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận
ĐKCB: DC.007024
MV.020007
235. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin
ĐKCB: DC.028720
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |