MV.012776 - 80
316. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002842 - 46
MV.012722 - 26
317. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 – 84, DX.020564
MV.013211 - 15
318. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04
MV.013253 - 57
319. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DX.000824 - 27
MV.013927 - 30
320. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.002763
321. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ ĐP 192t/ 87
Từ khoá: Vật lí, Bác học
ĐKCB: DC.008072 - 75
DVT.001713
322. Tuyển tập 670 bài toán rời rạc và cực trị chọn lọc: Thi vào Đại học và Cao đẳng từ niên khoá 1975 - 1976 đến niên khoá 2000-2001 / Nguyễn Đức Đồng.. - Tp. Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2001. - 445 tr. ; 20 cm.. - 519.076/ NĐ 316/ 01
Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc
ĐKCB: DC.020877 – 80
DT.009323 – 28
MV.051812 - 35
323. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tập
ĐKCB: DC.005297 - 301
DX.001335 - 39
MV.022041 - 45
324. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá
ĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903
MV.064448 - 52
325. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007535 - 36
326. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007523 - 24
327. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007525 - 28
328. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: DC.007037 - 38
329. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: MV.019792
330. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển
ĐKCB: DC.002745 - 48
331. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điển
ĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
332. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển
ĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
333. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do
ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
334. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng
ĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91
MV.012879 - 83
335. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30
MV.012856 - 60
336. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.018330 – 34
DX.015825 – 31
MV.021234 – 41
337. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.008595
338. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại
ĐKCB: DV.001339
339. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc
ĐKCB: MV.059414
340. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao
ĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81
MV.059583 - 86
341. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68
MV.021207 - 11
342. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng
ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
343. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá
ĐKCB: DC.008601
344. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển
ĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936
MV.014162 - 65
345. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006584 - 85
346. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ I 171t/ 80
Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tập
ĐKCB: DC.008029 - 31
DVT.001732
347. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007016 - 19
348. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
349. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DC.008571 - 73
350. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DC.008504 - 06
351. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử
ĐKCB: DC.007974 - 78
352. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện
ĐKCB: DC.008384 - 87
353. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học
ĐKCB: DC.008367 - 71
MV.037138 - 39
354. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện
ĐKCB: MV.036847 - 51
355. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tử
ĐKCB: DC.008494 - 95
356. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhân
ĐKCB: MV.038247 - 51
357. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 96
Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tập
ĐKCB: DVT.002050 - 51
MV.038928 – 32
358. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ VK 187v/ 88
Từ khoá: Vật lí, Thống kê
ĐKCB: DC.008130 - 33
359. Vật lí thống kê: Giáo trình vật lí Berkeley: T.5 / F. Reif; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 371 tr. ; 27 cm.. - 530.13/ R 361(5)v/ 82
Từ khoá: Vật lí, Thống kê
ĐKCB: DC.008350 - 52
360. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DT.008377 - 79
MV.042382 - 87
361. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội học
ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22
MV.055141 - 45
362. Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 97
Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán học
ĐKCB: DC.003500 – 04
DT.005046 – 53
MV.026000 - 04
363. Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 96
Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán học
ĐKCB: DC.011076 – 80
DVT.000480 - 85
364. Комбинаторные методы дискретной математики / В. Н. Сачков. - М.: Наука , 1977. - 319 с. ; 19 cm. rus - 511/ С 121к/ 77
Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc
ĐKCB: MN.011475 - 79
B. CHUYÊN NGÀNH
1. Phương pháp giảng dạy Tin học
1. Bài tập tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Nguyễn Thanh Tùng.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 96 tr. ; 20 cm.. - 004.076/ HĐ 115b/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Bài tập
ĐKCB: DC.010810 - 15
DT.005104 - 07
2. Bài tập tin học 11 / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Tô Thành, Hà Quang Thụy, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 128 tr. ; 20 cm.. - 004.076/ B 114/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Bài tập
ĐKCB: DC.010849 - 53
DT.004175 – 79
3. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật tính
ĐKCB: DC.004745, DC.003189 - 92
4. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Tin học
ĐKCB: DC.008953 - 57
DT.006734 - 37
5. Giáo trình Foxpro for Windows: Lí thuyết, bài tập, lời giải: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, các lập trình viên cho các bài toán quản lý / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2001. - 296 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Foxpro, Lý thuyết, Bài tập
ĐKCB: DC.000696 - 700
DT.008495 - 98
MV.023982 – 91
6. Giáo trình hướng dãn lí thuyết và kèm theo bài tập thực hành ORACLE 11g: T.1. Dành cho học sinh, sinh viên / Nguyễn Quảng Ninh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB Hồng Đức , 2009. - 350 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 004.071/ NB 434(1)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: GT.011899 – 911
DVT.001462
7. Giáo trình hướng dãn lí thuyết và kèm theo bài tập thực hành ORACLE 11g: T.2. Dành cho học sinh, sinh viên / Th.S Nguyễn Quảng Ninh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB Hồng Đức , 2009. - 379 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 004.071/ NB 434(2)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Oracle
ĐKCB: GT.011912 - 24
DVT.001463 - 64
8. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lý thuyết thông tin, Giáo trình
ĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
9. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Giáo trình
ĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 40
10. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin họ cơ bản, Giáo trình
ĐKCB: MV.023407 – 34
11. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ bản, Giáo trình
ĐKCB: DC.010839 - 43
DT.004168 - 73
12. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ bản, Tin học văn phòng
ĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002864 - 73
MV.023970 - 72
13. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Giáo trình
ĐKCB: DC.003215 - 19
DT.002199 - 209
MV.023948 - 52
14. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học đại cương
ĐKCB: MV.023759
15. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học phổ thông, Giáo trình
ĐKCB: GT.012726 - 32
16. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dựng, Tin học văn phòng
ĐKCB: DC.000601 - 05
MV.023886 – 99
17. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000888 - 97
MV.023436 – 70
18. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000691 – 95
DT.000888 – 97
19. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67
MV.023471 – 503
20. Hướng dẫn học nhanh vi tính bằng hình 9 trong 1 / Dũng Tâm. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 668 tr. : Minh hoạ ; 16 x 24cm vie
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi tính
ĐKCB: DVT.001229 – 31
21. Lí luận dạy học tin học ở trường phổ thông: Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học / Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 162 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ TC 135l/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học phổ thông, Lí luận
ĐKCB: DC.017595 – 99
DVT.001419 – 23
DT.008531 – 35
MV.001861 - 66
22. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DV.009693
23. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.003063 - 67
DT.008023 - 32
MV.002540 - 47
24. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DT.005657 - 61
25. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.003220 - 24
DT.005099 - 105
MV.024296 - 302
26. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn
ĐKCB: DC.010844 - 48
DT.003054 - 63
MV.023992 – 4004
27. Phương pháp giải các bài toán trong tin học / Trần Đức Huyên.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2004. - 379 tr. ; 19 cm.. - 004.076/ TH 417p/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Phương pháp giải
ĐKCB: DC.026870 -74
DT.013706 - 11
MV.060011 – 15
28. Quản lí viễn thông và công nghệ thông tin - Những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 251 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ NV 6661q/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Viễn thông, Quản lí
ĐKCB: DVT.001374 - 75
DT.017947 – 49
29. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học
ĐKCB: DC.003276 - 82
DT.006578 - 80
30. Tin học 10: Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật; Ban khoa học xã hội / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Xuân Huy, nguyễn Bá Kim, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1996. - 229 tr. ; 20 cm. vie. - 004/ T 273/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học
ĐKCB: DT.008372 - 73
31. Tin học 11 / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Tô Thành, Hà Quang Thụy, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 156 tr. ; 20 cm.. - 004/ T 273/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học
ĐKCB: DC.010811, DC.010860 - 63
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |