DT.013891 - 92
MV.060111 - 12
386. Quick start to data analysis with SAS / Frank Dilorio, Kenneth A. Hardy. - Washington: Duxbury Press , 1995. - 301tr. ; 21 cm., 0-534-23760-6 eng. - 005.3/ D 5798 q / 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính
ĐKCB: VE.000446
387. Rails solutions ruby on rails made easy / Justin Williams. - Michigan: Friendsof , 2007. - 268 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ W 7211r/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: VE.000477
388. Rational rose 98 using rose. - New York: Academic press , 1998. - 265 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 005.13/ R 2362/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001392
389. Ruby for rails: Ruby techniques for rails developers / David A. Black. - New York: Manning , 2006. - 493 p. ; 24 cm., 1932394699 eng. - 005.1/ B 6271r/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001137
390. Ruby on rails up and running / Bruce A. Tate, Curt Hibbs. - Cambridge: O'Reilly , 2006. - 167 p. ; 25 cm., 0-596-10132-5 eng. - 005.13/ T 216r/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001127
391. Sams teach yourself visual basic 6 in 21 days / Greg Perry. - Indianapolis: Sams , 1998. - 851 p. ; 25 cm., 0-672-31310-3 eng. - 005.13/ P 4621s/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001319
392. Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với C#, Pascal: T.1. Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi / Nguyễn Xuân Huy. - Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2008. - 284 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ S 2251(1)/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Thuật toán
ĐKCB: DT.019903 - 07
393. 68000 assembly language programming a structured approach / J. Michael Bennett. - New Jersey: Prentice - Hall , 1987. - 480 p. ; 20 cm., 0-13-811381-5 eng. - 005. 265/ B 4711s / 87
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000319
394. Schaum's outline of theory and problems of data structures / Seymour Lipschutz. - New York: McGraw-Hill book company , 1986. - 344 p. ; 33 cm., 0-07-099130-8 eng. - 005.7/ L 7671s/ 86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Cấu trúc
ĐKCB: VE.001242
395. Schaum's outline of theory and problems of programming with visual basic / Byron S. Gottfried.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 325 p. ; 27 cm., 0-07-135671-1 engus. - 005/ G685s/01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.019206
396. Schaum's outline of-Operating systems / J. Archer Harris.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 233 p. ; 27 cm., 0-07-136435-8. - 005.43/ H 313s/ 02
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.08711
397. Scholastic computers & math: Problem solving with basic / Walter J. Koetke. - Schlastic INC: New York , 1986. - 288 p. ; 19 cm., 0-590-34450-1 eng. - 005.3/ K 786s/ 86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính
ĐKCB: VE.000800
398. Sổ tay học nhanh thực hành word 2007 / KS. Công Bình biên soạn. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 275 tr. ; 19 cm., 35.000đ vie. - 005.4/ CB 6137s/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Sổ tay
ĐKCB: DT.020597 - 601
399. Software engineering / Shari Lawrence Pfleeger. - New Jersey: Prentice Hall , 1998. - 576p. ; 27cm., 0-13-624842-X eng. - 005.1/ P 5313s/98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000404
-
Software engineering concepts / Richard E. Fairley. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1985. - 364 p : 19 x 23 cm., 0-07-019902-7 en. - 005.3/ F 1721s/ 85
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: VE.000947, VE.000060
-
Software engineering with ada / Grady Booch. - New York: Macmillan Publishing Company , 1983. - 580 p. ; 19cm. eng. - 005.3/ B 7241s/ 83
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Máy tính
ĐKCB: VE.000237
402. Software engineering: A practitioner's approach / Roger S. Pressman. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1987. - 567 tr. ; 21 cm., 0-07-050783-X eng. - 005.1/ P 9357s/ 87
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Lập trình
ĐKCB: VE.000561
-
Software engineering: A Practitioner's Approach. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1987 ; 19 cm., 0-07-050783-X eng. - 005.3/ P 9357s/ 87
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: VE.000217
404. Software engineering: practitioner`s approach / Roger S. Pressman.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 915 p. ; 22 cm., 0-07-709677-0. - 005.1/ P 298s/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.018700
-
Software Engineering: Practitioner's approach / Roger S. Pressman.. - 5th ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 858 p. ; 22 cm., 0-07-118182 -2 eng. - 005.1/ P 298s/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Phần mềm
ĐKCB: DC.018702
-
Software engineering: Theory and practice / Shari Lawrence Pfleeger. - New Jersey: Prentice Hall , 1998. - 576p. ; 27cm., 0-13-624842-X eng. - 005.1/ P 5313s/98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000405
407. Software project management: For small to medium sized projects / John J. Rakos. - New Jersey: Prentice Hall , 1990. - 302 tr. ; 25 cm., 0-13826173-3 eng. - 005.3/ R 162s/ 90
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Quản lý
ĐKCB: VE.000647
408. Software project management: For small to medium sized projects / John J. Rakos. - New Jersey: Prentice Hall , 1990. - 302 tr. ; 25 cm., 0-13826173-3 eng. - 005.3/ R 162s/ 90
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Quản lý
ĐKCB: VE.000647
409. Software testing and evaluation / Richard A. Demillo,...[et al.]. - Menlo Park: The benjamin/cummings publishing company , 1987. - 537 p. ; 24 cm., 0-8053-2535-2 eng. - 005.3/ S 6817/ 87
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Chương trình
ĐKCB: VE.001204
410. Software tools / Brian W. Kernighan, P.J. Plauger. - Menlo Park: Addison-Wesley Publishing Company , 1976. - 338 p. ; 19 cm., 0-201-03669-X eng. - 005.3/ K 399s / 76
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000378
411. Softwave metrics / Tom Gilb. - Cambridge: Winthrop publishers , 1977. - 280 p. ; 19 cm., 0-87626-855-6 eng. - 005.1/ G 463s/ 77
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000792
412. Spice circuit handbook / Steven M.Sandler, Charles Hymowitz. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 312p. ; 19 cm., 0-07- 146857-9 eng. - 005.3/ S 2177s/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: CN.005432
413. Sql for dummies: 5th ed. / Allen G. Taylor. - USA: Wiley publishing , 2003. - 408 p. ; 25 cm., 0-7645-4075-0 eng. - 005.13/ T 2381s/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001222
414. Structure and interpretation of computer programs / Harold Abelson, Gerald Jay sussman, Julie Sussman. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1985. - 542 p. ; 21cm., 0-262-01077-1 eng. - 005.3/ A 1419s/85
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình
ĐKCB: VE.000324
415. Struts recipes / George Franciscus, Danilo Gurovich. - Greenwich: Manning , 2005. - 489 p. ; 25 cm., 1-932394-24-9 eng. - 005.1/ F 8199s/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Thiết kế web
ĐKCB: VE.001326
416. Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D STUDIO / Mạc Bảo Long.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 331 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ ML 296s/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.010854 - 56
DT.008333 – 34
417. Sử dụng photoshop và illustrator để thực hiện đồ án thiết kế: Tập 2 / Nguyễn Khoa Cát...[và những người khác]. - H.: Thống Kê , 2006. - 289 tr. ; 30 cm. vie. - 005.5/ S 9385(2)/ 06
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop, Đồ án thiết kế
ĐKCB: DVT.001106
DT.016631 - 32
418. System programming / John J. Donovan. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1972. - 486 tr. ; 25 cm., 07-017603-5 eng. - 005.1/ D 6874s/ 72
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000571
419. Systems analysis and design / Gary B. Shelly,...[et al.]. - USA: Shelly cashman series , 1995. - 510 p. ; 19 cm., 0-87709-631-7 eng. - 003/ S 9957/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phân tích hệ thống
ĐKCB: VE.001366
420. Systems programming / Joln J. Donovan.. - Singapore: McGraw-Hill , 1972. - 488 p. ; 20 cm., 0-07-085175-1 eng. - 005/ D 687s/ 72
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.018732
421. Tài liệu hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows: Hệ điều hành Microsoft Windows Version 3.1 / Ng.d. Đặng Xuân Hường.. - In lần thứ 2. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1993. - 600 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ T 114/ 93
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành
ĐKCB: DC.003267 - 68
422. Tạo các hiệu ứng đặc biệt cho các hình trong Corel Draw 12 / Nguyễn Minh Đức.. - H.: Giao thông Vận tải , 2004. - 305 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ NĐ 423t/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ
ĐKCB: DT.013832 - 33
MV.060083 - 84
423. Tạo website hướng database bằng PHP và Mysql: Tập 1 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. - Hà Nội: Nxb. Thống kê , 2009. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ T 1715(1)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web
ĐKCB: DT.020708 - 12
424. Tạo website hướng database bằng PHP và Mysql: Tập 2 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. - Hà Nội: Nxb. Thống kê , 2009. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ T 1715(2)/ 09
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web
ĐKCB: DT.020713 - 17
425. Test and review software user''s guide IBM(DOS) version.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 64 p. ; 27 cm. eng. - 005/ T 342/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: DC.019308
426. Test and review software user's guide macintosh version.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 46 p. ; 27 cm. eng. - 005/ T 342/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.019295, DC.019298
427. Tham khảo toàn diện windows server 2008: T.1 / Dương Minh Quý và nhóm Tin học thực dụng. - Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai , 2008. - 253 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.5/ DQ 98(1)t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DVT.001199 - 201
DT.016596 – 613
428. Tham khảo toàn diện windows server 2008: T.2 / Dương Minh Quý và nhóm Tin học thực dụng. - Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai , 2008. - 343 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.5/ DQ 98(2)t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DVT.001202 - 04
DT.016614 - 30
429. The ada programming language: A guide for programmers / I. C. Pyle. - New Jersey: PHI. , 1981. - 293 p. ; 19 cm., 0-226-03213-2 eng. - 005.13/ P 996a/ 81
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000798
430. The art of programming computer science with c / Steven C. Lawlor. - New York: West publishing company , 1996. - 566 p. ; 30 cm., 0-314-06814-7 eng. - 005.1/ L 4185a/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001039
431. The C Puzzle Book / Alan R. Feuer. - New Jersey: Prentice-Hall , 1982. - 174 tr. ; 19 cm., 0-13-109934-5 eng. - 005.13/ F 423c/ 82
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000631
432. The C++ answer book / Tony L. Hansen. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1990. - 578 tr. ; 27 cm., 0-201-11497-6 eng. - 005.13/ H 2493c/ 90
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000847
433. The C++ programing language / Bjarne Stroustrup. - Reading, Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1986. - 328 p. ; 19 cm., 0-201-12078-x eng. - 005.13/ S 9258c/ 86
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000803
434. The cad connection: A collection of Unix, perl, Tcl/Tk and SKILL scripts / Quan Nguyễn. - USA: Ramacad , 2007. - 634 p. ; 25 cm., 0977781216 eng. - 005.1/ N 5764c/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000952 – 56
435. The cognitive computer on language, lẻaning, and artificial intelligence / Roger C. Schank, Peter G. Childers. - Canada: Addison - Wesley publishing company , 1984. - 268 p. ; 21 cm., 0-201-06443-X eng. - 006.3/ S 2993t/ 84
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo
ĐKCB: VE.000244
436. The laboratory microcomputer / James W. Cooper. - New York: John wiley & sons , 1984. - 328 p. ; 19 cm., 0-471-81036-3 eng. - 005.1/ C 7761l/ 84
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000860
437. The mythical man-month: Essays on software engineering / Frederick P. Brooks. - London: Addison wesley publishing company , 1975. - 195 p. ; 21 cm., 0-201-00650-2 eng. - 005.3/ B 8731m/ 75
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000998
438. The programming language / Ken Arnold, James Gosling. - Mexico: Addison - Wesley , 1998. - 442 p. ; 19cm. eng. - 005.4/ A 523t/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000239
439. The programming language landscape / Henry Ledgard, Michael Marcotty. - USA: SRA , 1981. - 458 tr. ; 19 cm., 0-574-21340-6 eng. - 005.13/ L 4737p/ 81
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000533
440. The programming language landscape / Henry Ledgard, Michael Marcotty. - Washington: Mcgraw - Hill , 1981. - 460 tr. ; 21 cm., 0-574-21340-6 eng. - 005.13/ L 4737p/ 81
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000445
441. The science of programming / David Gries. - New York: Springer - Verlag , 1981 ; 19 cm., 0-387-90641-X eng. - 005.3/ G 8486t/ 81
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.000234
442. The snobol 4 programming language / R. E. Griswold, J. F. Poage, I. P. Polonsky. - New Jersey: Prentice-hall , 1971. - 256 p. ; 30 cm. eng. - 005.13/ G 871s/ 71
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001205
443. The spirit C : an introduction to modern programming / Henry Mullish, Herbert Cooper. - New York: West Publishing Company , 1987. - 179 tr. ; 21 cm., 0-574-21970-6 eng. - 005.1/ M 9598 i/ 87
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000431
444. The Spirit of C: An introduction to modern programming / Henry Mullish, L. Herbert. - Saint Paul: West Publishing Copany , 1987. - 686 tr. ; 25 cm., 0-314-28500-8 eng. - 005.13/ M 9598s/ 87
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.000568
445. The unified modeling language user guide / Grady Booch, James Rumbaugh, Ivar Jacobson. - England: Addison-wesley , 1999. - 482 p. ; 25 cm., 0-201-57168-4 eng. - 005.13/ B 7241u/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình
ĐKCB: VE.001161
446. The unified software development process / Ivar Jacobson, Grady Booch, James Rumbaugh. - Massachusetts: Addison-wesley , 1999. - 464 tr. ; 21 cm., 0-201-57169-2 eng. - 005.3/ J 171/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: VE.000535
447. Theory of sampled - data control systems / David P. Lindorff. - London: John Wiley , 1965. - 305 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ L 7475t / 65
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: VE.000315
448. Thiết kế mẫu và mỹ thuật công nghiệp với CorelDRAW X4 / Việt Hùng Vũ, Ánh Tuyết, Quang Hiển. - Hà Nội: Giao thông Vận tải , 2008. - 350 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ VV 986t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Mỹ thuật
ĐKCB: DC.032053 - 54
DVT.001444 - 45
DT.020572 - 75
MV.065342 - 43
449. Thiết kế mô hình ba chiều với mechanical desktop / Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Sỹ. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2005. - 357 tr. ; 16 x 24cm vie
Từ khoá: Công nghệ thông tin
ĐKCB: DVT.001223 – 26
450. Thiết kế web động với JavaScript / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2005. - 468 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781t/ 05
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web
ĐKCB: DC.029770 - 74
MV.063285 - 89
451. Thực hành lập trình Foxpro for Windows: Các chương trình mẫu / Hoàng Hồng.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 535 tr. ; 20 cm. vie. - 005.3/ HH 316t/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Thực hành
ĐKCB: DC.000706 - 10
MV.023504 – 16
452. Thực hành thiết kế bản vẽ kiến trúc trong AutoCad 2007: Chỉ dẫn thực hành từng bước - áp dụng cụ thể / Lữ Đức Hào, Trần Việt An. - Hà Nội: Giao Thông Vận Tải , 2006. - 509 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Bản vẽ
ĐKCB: DVT.001213
453. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng
ĐKCB: MV.024225
454. Tin học trong quản lí: T.3: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 259 tr. ; 27 cm.. -( Đơn nguyên học tập). - 005.3/ NT 358(3)t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng
ĐKCB: MV.024226 - 27
455. Tin học ứng dụng trong hoá học / Đặng Ứng Vận.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 235 tr. ; 30 cm.. - 005.354/ ĐV 135t/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng
ĐKCB: DC.003073 - 76
DVT.001124 - 27
DT.005561 - 70
MV.024157 - 68
456. Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 100 tr. ; 27 cm.. - 005.362 41/ ĐT 274t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng, Kết cấu công trình
ĐKCB: DC.002797 - 801
DT.007002 - 11
MV.024241 - 57
457. Tin học ứng dụng: Lập trình mạng trên Windows / Vũ Nguyên, Hoàng Đăng Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 530 tr. ; 29 cm. vie. - 005.1/ VN 5764t/ 04
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng, Lập trình
ĐKCB: DC.029537 - 42
DT.018532 - 37
MV.063742 - 47
458. Tin học văn phòng 2010: Tự học Microsoft powerpoint 2010 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 275 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng, Phần mềm
ĐKCB: DT.020087 - 91
459. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng, Phần mềm
ĐKCB: DT.020703 - 07
460. Tin học văn phòng word 2003 & word 2007. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 391 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 547/ 08ư
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng
ĐKCB: NLN.007075 - 79
461. Tin học văn phòng: Tự học word 2003. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 219 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 547/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng
ĐKCB: NLN.007070 - 74
462. Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Excel / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 005.5/ NT 871t/ 08
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng
ĐKCB: DC.032311 - 13
DT.020391 - 93
CN.005244 - 87
463. Tools for structured design / Marilyn Bohl. - Chicago: Science research associates , 1978. - 196 p. ; 25 cm., 0-574-21170-5 eng. - 005.1/ B 6763t/ 78
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: VE.001014
464. Tra cứu nhanh Word for Windows 95 bằng hình ảnh = Visual Quick Reference / Joyce Nielsen.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ N 667t/ 96
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.003187 – 88
465. Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa: Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa / Nguyễn Đình Thúc, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 350 tr. ; 20 cm. vie. - 005.3/ T 358/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cấu trúc dữ liệu
ĐKCB: DC.000581 - 85
DT.008485 - 94
MV.023953 - 57
466. Trí tuệ nhân tạo: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 96 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.307 1/ PT 362t/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo
ĐKCB: DC.021959 - 65
DV.009696
DVT.001311 - 14
DT.009587 - 93
MV.053672 – 75
467. Từ điển lập trình / Cb. Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên , 2003. - 215 tr. ; 19 cm.. - 005.03/ T 421/ 03
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Từ điển
ĐKCB: DC.026734 - 38
DT.013836 - 40
MV.060055 - 60
468. Tự học Autocad 2006 / Hà Thành. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 311 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ H 1114Tt/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm
ĐKCB: DC.030193 - 97
DT.018262 - 66
MV.063498 – 502
469. Tự học lập trình Pascal: T.1 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(1)t/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.000636 - 40
DT.008459 - 62
MV.023403
470. Tự học lập trình Pascal: T.2 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(2)t/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.000641 - 45
DT.008463 - 66
MV.023404
471. Tự học lập trình Pascal: T.3 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(3)t/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình
ĐKCB: DC.000646 - 50
DT.008467 - 70
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |