Trung tâm th ông tin thư việN    thư MỤc sách khoa cntt lêi giíi thiÖu



tải về 1.28 Mb.
trang12/14
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích1.28 Mb.
#1869
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

DT.008511, DT.008513 - 14

MV.023874
299. Microsoft Windows 2000 server: Deployment planning guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1202 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005.3/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần, mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018708
300. Microsoft Windows 2000 Server: Distributed system guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1650 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018706
301. Microsoft Windows 2000 server: Operations guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 739 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005.3/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018703
302. Microsoft Windows 2000 Server: TCP/IP core networking guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1044 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018707
303. Microsoft Word 2000 toàn tập / Charles Rubin; Ng.d. Đoàn Công Hùng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1999. - 889 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ R 896m/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000561 - 65

MV.023365 - 77
304. Minoli - Cordovana s authoritative computer & network security dictionary / Daniel Minoli. - New York: John Wiley & Sons , 2006. - 443 p. ; 24 cm, 978-0-471-78263-6 eng. - 005.8/ M 6662m/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Công nghệ

ĐKCB: CN.005637
305. Modeling semantic web services: The web service modeling language / Jos de Bruijn, [et al...]. - Netherlands: Springers , 2008. - 192 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-68169-4 eng. - 004.67/ M 6892/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: MN.017999
306. Modern software development using C#.Net / Richard Wiener. - USA: Books/Cole , 2007. - 732 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-619-21759-6 eng. - 005.3/ W 6472m/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.018113
307. Modern software development using java / Paul T. Tymann, G. Michael Schneider. - 2nd ed.. - USA: Thomson , 2008. - 946 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0123-5 eng. - 005.13/ T 986m/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Lập trình Java

ĐKCB: MN.018052
308. 101 thuật toán và chương trình: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 268 tr. ; 19 cm.. - 005.133/ LD 288m/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin,Thuật toán

ĐKCB: DC.003179 - 83

DT.002724 - 33

MV.031570
309. 101 thắc mắc và giải đáp khi sử dụng chương trình microsoft project trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng.. - H.: Xây dựng , 2002. - 106 tr. ; 25 cm.. - 005.3/ BH 399m/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xây dựng, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.028151 - 55

DT.014636 - 40

MV.060653 - 57
310. 101 thuật toán và chương trình / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn.: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 268 tr. ; 19 cm.. - 005.133/ LD 288m/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thuật toán, Chương trình

ĐKCB: DT.007688 - 91

MV.028445 - 49

311. 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 327 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ LD 288m/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thuật toán, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003132 - 35



DT.004674 - 77
312. Moving from C to C++ / Greg Perry. - USA: Sams publishing , 1992. - 404 tr. ; 27 cm., 0-672-30080-X eng. - 005.13/ P 4621m/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000840
313. Multimedia và ứng dụng = Multimedia and Application: Song ngữ Anh - Việt / C.b. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 84 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ M 954/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.010665 - 69

DT.007422 - 25

MV.024229
314. NET languages: quick translation guide / Brian Bischof.. - USA.: Apress , 2002. - 383 p. ; 22 cm., 1-893115-48-8. - 005/ B 621n/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.018734
315. New perspectives on XML: Comprehensive / Patrick Carey. - 2nd ed.. - Australia: Thomson , 2007. - 684 p. ; 27 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4188-6064-6 eng. - 005.3/ C 273n/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: MN.018079
316. Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng / Dương Tử Cường.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 332 tr. ; 20 cm. vie. - 005.113/ DC 429n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000661 – 65

DVT.001345 – 49

DT.000878 – 86

MV.023600 - 05
317. Ngôn ngữ lập trình C: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Lê Văn Bằng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.130 71/ LB 129n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.021824 - 29

DT.009712 - 19

MV.054095 – 100
318. Ngôn ngữ lập trình C: Tài liệu hướng dẫn lập trình bằng ngôn ngữ C và sử dụng trình dịch C / Ng.d. Ngô Trung Việt.. - H.: [K.n.] , 1988. - 261 tr. ; 27 cm.. - 005.113/ N 195/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003031 - 35

DVT.001275
319. Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập / Tống Đình Quỳ.. - H.: Thống Kê , 2000. - 349 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133/ TQ 415n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000778 - 80

DVT.001114 - 17

DT.008093 - 102

MV.024237 - 39
320. Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết / Tống Đình Quỳ.. - H.: Thống Kê , 2000. - 536 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133/ TQ 415n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Lý thuyết

ĐKCB: DC.000766 - 70

DVT.001118

DT.008083 - 92

MV.024231 - 35
321. Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133 071/ NH 429n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.000496 - 500

DT.005143 - 52

MV.024566 – 651
322. Ngôn ngữ lập trình Mathematica 3.0: Giáo trình dành cho chuyên ngành kỹ sư Vật lí và các ngành kỹ thuật / Vũ Ngọc Tước.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 227 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133 071/ VT 425n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000656 – 60, DC.000656 - 77

MV.024045 – 79
323. Ngôn ngữ lập trình Pascal: Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 226 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ QN 192n/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003078 - 79

DVT.001277
324. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24 cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.026679 - 83

DT.013877 - 82

MV.060123 - 28
325. Nguyên lý mạch tích hợp = Application speccific integrated circuit: T. 1: Asic lập trình được / Tống văn On. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 238 tr. ; 27 cm. vie. - 005/ TO 5811(1)n/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạch tích hợp

ĐKCB: DC.030611- 17

DT.018944 - 54

MV.063798 804
326. Nhập môn Assembler: Hợp ngữ và lập trình ứng dụng:T.1: Lập trình cơ bản / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 452 tr. ; 19 cm.. - 005.136/ TO 2956(1)n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ứng dụng, Lập trình cơ bản

ĐKCB: DC.000676 – 80, DC.003184 - 86 DVT.001350 - 53

MV.023577 – 96
327. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu phân tán

ĐKCB: GT.006965 - 74

DC.027831 - 33

DVT.001196

DT.014474 - 76

MV.061015 - 19
328. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.020689 - 95

DT.009161 - 67
329. Nhập môn lập trình ngôn ngữ C: Lí thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập / Lê Đăng Hưng, Trần Việt Linh, Lê Đức Trung, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133 076/ N 2266/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.000591 - 94

DVT.001261 - 65

DT.001248 - 57

MV.024080 - 109
330. Nhập môn ngôn ngữ Pascal.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 64 tr. ; 19 cm.. - 005.13/ N 2266/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ Pascal

ĐKCB: DC.003211 - 14
331. Numerical programming the 387, 486 and pentium / Julio Sanchez, Maria P. Canton. - New York: McGraw-Hill , 1995. - 511 tr. ; 19 cm., 0-07-911832-1 eng. - 005.1/ S 2111n/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, lập trình số

ĐKCB: VE.000620

332. Objec - Orienyed modeling and design for database applications / Michael Blaha, William Premerlani. - New Jersey: John Wiley , 1998. - 484 p. ; 19 cm., 0-13-123829-9 eng. - 005.7/ B 633 o / 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000876


333. Objeck oriented methods / Ian Graham. - American: Addison-Wesley publishing company , 1991. - 410 p. ; 24 cm., 0-201-56521-8 eng. - 005.1/ G 7381o/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001198
334. Objeck-Oriented modeling and design / James Rumbaugh,...[et al.]. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 500 p. ; 19 cm., 0-13-629841-9 eng. - 005.1/ O 127/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000690
335. Objeck-Oriented programming with c++ and OSF/Motif / Douglas A. Young. - New Jersey: Prentice Hall , 1992. - 434 p. ; 19 cm., 0-13-630252-1 eng. - 005.13/ Y 681o/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000681
336. Object - oriented concepts, databases, and applications / Won Kim ,Frederick H. Lochovsky. - New York: ACM Press , 1989. - 602p. : 19 x 21 cm., 0-201-14410-7 en. - 005.7/ K 4910o/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000031
337. Object oriented design with applications / Grady Booch. - California: The benjamin/cummings publishing company , 1991. - 580 p. ; 21 cm., 0-8053-0091-0 eng. - 428/ B 7241o/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000687

338. Object oriented programming with C++ and OSF tm/Motif / Douglas A. Young. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall PTR , 1995. - 446 tr. ; 21cm., 0-13-209255-7 eng. - 005.13/ Y 681o/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000438


339. Object-Oriented & Classical software engineering / Stephen R. Schach. - 7nd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - 618 p. ; 27cm., 978-0-07-319126-3 Eng. - 005.1/ S 2915o/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: CN.005486 – 87

340. Object-Oriented analysis and design with applications / Grady Booch. - 2nd ed.. - New York: The benjamin , 1994. - 588 p. ; 33 cm., 0-8053-5342-9 eng. - 005.1/ B 7241o/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001334


341. Object-oriented and classical software engineering / Stephen R. Schach. - 6th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 581 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286551-2 eng. - 005.1/ S 2915o/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm máy tính

ĐKCB: MN.015470
342. Object-Oriented development the fusion method / Derek Coleman ...[ et all ]. - New Jersey: Prentice Hall , 1994. - 313 p. : 19 x 23 cm., 0-13-338823-9 en. - 005.3/ O 172/94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: VE.000132
343. Object-Oriented programming an evolutionary approach / Brad J. Cox. - Canada: Addison-Wesley publíhing company , 1986. - 274 p. : 19 x 23 cm., 0-201-10393-1 en. - 005.3/ C 881 O/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000133

344. Object-Oriented programming featuring graphical applications in Java / Michael J. Laszlo. - Boston: Addison Wesley , 2002. - 468 tr. ; 19 cm., 0-201-72627-0 eng. - 005.13/ L 3498o/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000557


345. Object-oriented software construction / Bertrand Meyer. - New York: Prentice hall , 1988. - 534 p. ; 25 cm., 0-13-629049-3 eng. - 005.3/ M 6121o/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.001111
346. Ocp introduction to oracle9i: SQL exam guide / Jason Couchman. - New York: McGraw-Hill , 2001. - 485 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-219537-1 eng. - 005.3/ C 853o/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.017161
347. Office 2000: A professional approach / Deborah Hinkle; [et al]. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 1239 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-805600-0 eng. - 005.3/ O 322/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015101
348. Official autodesk training guide: Learning autodesk 3ds Max 2008. Foundation. - Canada: Autodesk , 2007. - 480 p. ; 24 cm eng. - 005.3/ O 324/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng

ĐKCB: CN.002892
349. Optimizing voice in ATM/IP mobile networks / Juliet Bates.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 234 p. ; 22 cm., 0-07-139594-6. - 005/ B 329o/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Giao thức mạng

ĐKCB: DC.018720

350. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/ Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: MN.015496


351. Oracle sql developer handbook / Dan Hotka. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 230 p. ; 23cm., 13-978-0-07-148474-9 eng. - 005.109 2/ H 8329o/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Sổ tay

ĐKCB: CN.005677 - 78
352. Oracle: Database developer's guide / Ulka Rodgers.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall PTR , 1999. - 447 p. ; 22 cm., 0-13-841420-3 eng. - 005.7/ R 691o/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018719
353. OSF/Motif style guide: Open sofware foundation. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 153 p. ; 24 cm. eng. - 005.3/ O 611/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.001106
354. Pascal / James L. Richards. - 2nd. ed.. - Orlando: Academic press college division , 1986. - 682 tr. ; 21cm., 0-12-587522-3 eng. - 005.3/ R 5141p/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000436
355. Pascal / Richards James L.. - New York: Academic press , 1982. - 482 p. ; 27cm., 0-12-587520-7 eng. - 005.3/ R 5141p/82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000393
356. Pascal lí thuyết bài tập lời giải.. - H.: Viện Khoa học Việt Nam , 1993. - 280 tr. ; 19 cm.. - 005.130 76/ P 278/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Lý thuyết

ĐKCB: DC.010835 - 38

DVT.001328

MV.001462 - 64
357. Performing with computer applications: Personal information manager, word processing, desktop publishing, spreadsheets, databases, presentations, internet, and web design / Iris Blanc. - 3rd edition. - USA: Thomson Course technology , 2007. - 790 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4188-6515-3 eng. - 005.1/ B 638p/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Ứng dụng

ĐKCB: MN.018101
358. Perimeter security / Michael J Arata. - New York: McGrarw - Hill , 2006. - 354 p. ; 19 cm., 0-07-146028-4 eng. - 005. 8/ A 663p/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: CN.005484 - 85
359. Phần mềm biểu diễn và quản trị cơ sở dữ liệu = Presentation and Database Management Softwawe: Song ngữ Anh - Việt / C.b. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 88 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ P 172/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.010650 - 54

DT.007426 - 29

MV.024230
360. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng, các nhà xây dựng hệt thống chuyên nghiệp, các kỹ sư phân tích và thiết kế / Nguyễn Văn Ba.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 287 tr. ; 24 cm.. - 005.3/ NB 111p/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin

ĐKCB: DC.026686 - 88

DVT.001248 - 50

DT.013856 - 61

MV.060103 - 08
361. Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000: T.1: Ứng dụng cơ bản / Bùi Đức Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2001. - 328 tr. ; 24 cm. vie. - 004.2/ BV 274(1)p/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.000511 - 15

DVT.001284

DT.008499 - 502

MV.023867
362. PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 127 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ TS 194p/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.002689 - 90

DT.019540 - 46

CN.004547 - 53
363. Practical introduction to data structures and algorithm analysis Java edition / Clifford A. Shaffer.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 488 p. ; 22 cm., 0-13-660-911-2 eng. - 005.7/ S 525p/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.018716
364. Practical object - oriented development with UML and java / Richard C. Lee, William M. Tepfenhart. - New Jersey: Pearson , 2002. - 468 tr. ; 21 cm., 0-13-067238-6 eng. - 005.13/ L4771p/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000427
365. Practical perforce / Laura Winger. - Cambridge: O'Reilli , 2006. - 336 p. ; 25 cm. eng. - 005.3/ W 7698p/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.001120
366. Principles of compiler design / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman. - New Delhi: Narosa Publishing House , 1989. - 612 p. ; 19cm., 81-85015-61-9 eng. - 005.3/ A 2869p/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Máy tính

ĐKCB: VE.000247
367. Principles of distributed database systems / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 666 p. ; 24 cm., 0-13-659707-6. - 005.758/ O 199p/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Dữ liệu

ĐKCB: DC.018726
368. Principles of programming languages / R.D. Tennent. - London: Prentice Hall Intemational , 1944. - 271 p. ; 20 cm., 0-13-709873-1 eng. - 005.13/ T 297p/ 44

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000266
369. Problem solving and structured programming in fortran / Frank L. Friedman, Elliot B. Koffman. - London: Addison-Wesley publishing company , 1977. - 404 p. ; 24 cm., 0-201-01967-1 eng. - 005.13/ F 9112p/ 77\ Từ khoá: Công nghệ thông tin, , Lập trình máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001201


370. Professional java data / Danny Ayers,...[et al.]. - USA: Wrox press ltd , 2001. - 1320 p. ; 25 cm., 1-8610041-0-9 eng. - 005.13/ P 96431/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000813
371. Programming embedded systems with ADA / Valerie A. Downes, Stephen J. Goldsack. - New Jersey: Prentice Hall International , 1982. - 377 p. ; 19 cm., 0-13-730010-7 eng. - 005.13/ D 7484p/ 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001000

372. Programming in ANSI C / E. Balagurusamy. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1992. - 410 p. ; 24 cm., 0-07-460401-5 eng. - 005.1/ B 1713p/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001199


373. Programming in Visual Basic . Net: Visual Basic . Net 2003 Update Edition / Julia C. Bradley, Anita C. Millspaugh. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 572 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297039-1 eng. - 005.1/ B 8111p/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.015231 - 32

374. Programming jakarta struts / Chuck Cavaness. - Paris: O'Reilly , 2003. - 441 p. ; 27 cm., 0-596-00328-5 eng. - 005.1/ C 3777p/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001122


375. Programming language landscape: Syntax, semantics, and implementation / Michael Marcotty, Henry F. Ledgard. - 2nd ed.. - Chicago: SRA , 2003. - 568 tr. ; 19 cm., 0-574-21945-5 eng. - 005.13/ M 3217p/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000640
376. Programming languages / Allen B. Tucker. - New York: McGrall-Hill book company , 1977. - 429 p. ; 19 cm., 0-07-065415-8 eng. - 005.13/ T 891p/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000939
377. Programming languages: Concepts and constructs / Ravi Sethi. - 2nd ed.. - USA: Addison-Wesley , 1996. - 640p. ; 27cm. eng. - 005.1/ S 4952p/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000090
378. Programming languages: Design and implementation / Terrence W. Pratt, Marvin V. Zelkowitz. - 4th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 649 p. ; 19cm. eng. - 005.2/ P 913p/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000069
379. Programming languages: Design and implementation / Terrence W. Pratt. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice-hall , 1984. - 604 p. ; 25 cm., 0-13-730580-X eng. - 005.13/ P 914p/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001153

380. Programming languagues: A grand tour / Ellis Horowitz. - USA: Computer scence press , 1983. - 664 p. ; 27 cm., 0-914894-67-6 eng. - 005.2/ H 8166p/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000098


381. Programming the web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 390 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-284550-3 Eng. - 006.7/ P 3598p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015066
382. Programming the web with coldfusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi Prayaga, Hamsa Suri. - New Yord: McGraw-Hill , 2004. - 489 p. ; 27 cm., 0-07-289032-0 eng. - 005.75/ P 921p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: MN.015551

383. Programming the web: an introduction / Barrie Sosinsky, Valda Hilley. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 396 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286605-5 Eng. - 006.7/ S 715p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015003 - 04


384. Programming with ADA an introduction by means of graduated examples / Peter Wegner. - New Jersey: Prentice - Hall , 1980. - 200 p. ; 21cm., 0-13-730697-0 eng. - 005.1/ W 412p / 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000357
385. Quản trị SQL Server 2000 / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải.. - H.: Thống Kê , 2005. - 576 tr. ; 24 cm.. - 005.75/ PK 166q/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Quản trị

ĐKCB: DC.026694


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương