Trung tâm th ông tin thư việN    thư MỤc sách khoa cntt lêi giíi thiÖu



tải về 1.28 Mb.
trang10/14
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích1.28 Mb.
#1869
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

DT.018012 - 16

MV.063573 - 78
94. Core Web programming / Marty Hall.. - USA.: Prentice Hall PTR , 1998. - 1277 p. ; 22 cm., 0-13-625666-X eng. - 005.2/ H 174c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Thiết kế

ĐKCB: DC.018725
95. Corel draw 13 những kiến thức cơ bản / Hoàng Gia Tuấn. - Hà Nội: NXB Giao thông vận tải , 2007. - 218 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ HT 8838c/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: NLN.006523 - 27
96. Crafting a compiler / Charles Fischer, Richard J. LeBlanc. - California: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1988. - 811 tr. ; 25 cm., 0-8053-3201-4 eng. - 005.4/ F 5291c/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình máy tính

ĐKCB: VE.000581, VE.000844
97. Cryptography and network security: Principles and practice / William Stallings.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 570 p. ; 22 cm., 0-13-869017-0 eng. - 005.8/ S 7825c/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018717
98. Data and computer communications / William Stallings. - New York: Macmillan Publishing Company , 1985. - 594 p. ; 19cm. eng. - 005.7/ S 7827d/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Máy tính

ĐKCB: VE.000245
99. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000678

100. Data networks / Dimitri Bertsekas, Robert Gallager. - New Jersey: Prentice-Hall , 1987. - 486 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ B 551d/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000685


101. Data strcture techniques / Thomas A. Standish. - Massachusetts: Addison-Wesley Publishing Company , 1980 ; 20 cm., 0-201-07256-4 eng. - 005.7/ S 7856d/ 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: VE.000221
102. Data Structures / Edward M. Reingold, Wilfred J. Hansen. - Canada: Little, Brown and company , 1983. - 450 p. : 19 x 21 cm., 0-316-73951-0 en. - 005.7/ R 367d/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: VE.000030
103. Data structures / Edward M.Reingold, Wilfred J. Hansen. - Boston: Little,Brown Company , 1983. - 450 p. ; 21 cm., 0-316-73951-0 eng. - 005.7/ R 367d/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: VE.000388
104. Data structures and algorithms / Alfred V. AHO, John E. Hopcroft, Jeffrey D. Ullman. - London: Addison-Wesley Publising company , 1983. - 428 p. ; 19cm. eng. - 005.3/ A 2869d/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu, Thuật toán

ĐKCB: VE.000077
105. Data structures using C and C++: Brooklyn College / Yedidyah Langsam, Moshe J. Augenstein, Aaron M Tenenbaum. - 2nd ed.. - New Delhi: Pretice-Hall of India , 1996. - 672 p. ; 21cm., 81-203-1177-9 eng. - 005.7/ L 285d/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000911

106. Data structures, algorithms and Object - Oriented programming / Gregory L. Heileman.. - Singapore: Mc Graw - Hill , 1996. - 446 p. ; 22 cm., 0-07-114322 -X eng. - 005.75/ H 466d/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018722


107. Data structures: From arrays to priority queues / Wayne Amsbury. - Califomia: Wadsworth publishing company , 1985 ; 19 cm., 0-534-04590-1 eng. - 005.7/ A 528d/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000213
108. Database design, application development, and administration / Michael V. Mannino. - 3rd ed.. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 712 p. ; 23 cm., 978-0-07-294220-0 eng. - 005.74/ M 2847d/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: CN.005406 - 09
109. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - 2nd ed.. - American: McGraw-Hill , 1991. - 694 p. ; 24 cm., 0-07-044754-3 eng. - 005.7/ K 854d/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Hệ thống

ĐKCB: VE.001155
110. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000184
111. Dạy học trực tuyến và soạn sách điện tử với macromedia captivate / Chủ biên: Phan Long, Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt. - Hà Nội: Nxb. Giao thông vận tải , 2009. - 523 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 005/ PL 8481d/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài soạn điện tử

ĐKCB: DC.032049 - 50

DVT.001448 - 49

DT.020058 - 61

MV.065193 - 94
112. Defending the digital frontier pratical security for management / Jan Babiak,...[et al]. - Canada: John Wiley & Sons, Inc , 2005. - 253 p. ; 21 cm., 0-471-68087-7 eng. - 005/ B 114d/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: MN.015571
113. Designing & buiding busingess application:Microsoft access: Gift of sabre foundation USA not for resale / Gerald V. Post. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 194 p. ; 24 cm., 0-07-294331-9 eng. - 005.3/ P 8571d/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Tin học ứng dụng

ĐKCB: CN.005543
114. Điều khiển logic lập trình PLC / B.d: Tăng Văn Mùi, H.d: Nguyễn Tiến Dũng. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 247 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.3/ Đ 567/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DT.019548 - 52
115. Digital processes for sampled data systems / Alfred J. Monroe. - London: John Wiley & Sons , 1962. - 490p. ; 19cm. eng. - 005.7/ M 7531d/ 62

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000068
116. Digital signal processing laboratory using MATLAB / Sanjit K. Mitra.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-232246-2. - 005/ M 679d/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật số

ĐKCB: DC.018718
117. Digital signal processing: Computer-based approach / Sanjit K. Mitra.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 866 p. ; 27 cm, 0-07252261-5. - 005/ M 679d/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số

ĐKCB: DC.018727

118. Distributed systems principles and paradigms / Andrew S. Tanenbaum, Maarten Van Steen. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 803 tr. ; 25 cm., 0-13-088893-1 eng. - 005.4/ T 1641d/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: VE.000522


119. Elements of microprogramming / Dilip K. Banerji, Jacques Raymond. - New Jersey: Prentice-Hall , 1982. - 434p. ; 19cm., 0-13-267146-8 eng. - 005.4/ B 2155e/82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000286
120. Enterprise grid computing with oracle / Brajesh Goyal. - New York: Mcgraw - Hill , 2006. - 380 p. ; 23cm., 0-07-226280-X eng. - 005.3/ G 724e/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Phần mềm

ĐKCB: CN.005674 - 75
121. Excel 4.0 For Windows: Hướng dẫn học vi tính / Hồ Thanh Ngân.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 243 tr. ; 19 cm.. - 005.362/ HN 173e/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.003174 - 78

DT.005183 - 87
122. Excel 7.0 for Windows 95: Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh = Excel 7.0 for Windows 95 / Grace Joely Beatty, David C. Grardner; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 271 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ B 369t/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.010821 - 23

DT.006549 - 54

MV.023958 - 59
123. Excel applications for investments / Troy A. Adair. - New York: Mc Grow Hill , 2006. - 254 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-353057-3 eng. - 005.3/ A 191e/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.017133
124. Excel for Windows: Tra cứu nhanh Excel Windows 95 bằng hình ảnh / Cathy Kenny; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ K 134e/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tra cứu , Hình ảnh

ĐKCB: DC.010826

DT.008429 - 30
125. Ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh & tài chính kế toán / Đinh Thế Hiển. - Tái bản lần thứ 4. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2007. - 330 tr. ; 28 cm.. -( Tủ sách dành cho chuyên viên quản lí và sinh viên kinh tế tài chính) vie. - 005.3/ ĐH 6335e/07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Kinh doanh

ĐKCB: DV.010117 - 18

KT.003037 - 43
126. Formal languages and their relation to automata / John E. Hopcroft, Jeffrey D. Ullman. - London: Addison-Wesley Publishing Company , 1969. - 240 p. ; 19cm., 0-201-02983-9 eng. - 005.2/ H 7911f/69

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ máy tính

ĐKCB: VE.000314
127. Formal methods of program verification and specification. - New Jersey: Prentice - Hall , 1982. - 207 p. ; 21 cm., 0-13-328807-7 eng. - 005.3/ F 723 / 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000342
128. Fortran 77 Principles of programming / Jerrold L. Wagener. - New York: John wiley & Sons , 1980. - 372 p. ; 27cm., 0-471-04474-1 eng. - 005.1/ W 1311f/80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000392
129. Fortran for business people / Rich Didday, ...[et all ]. - St. Paul: West Publishing , 1978 ; 19 cm., 0-8299-0101-9 eng. - 005.2/ F 744/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000107
130. Foxpro: Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 316 tr. ; 19 cm. vie. - 005.13/ HH 316f/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DT.004851 - 55

DC.010864 - 68
131. Foxpro: Kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng / Hoàng Hồng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1994. - 610 tr. ; 19 cm. vie. - 005.11/ HH 316f/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật lập trình

ĐKCB: DC.010780 - 84

DT.002595 - 604
132. Foxpro: Lí thuyết, cấu trúc lập trình / Hoàng Hồng.. - H.: Nxb. Giao thông Vận tải , 1993. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 005.13/ HH 316f/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc lập trình

ĐKCB: DC.003145 - 49

DT.006534 - 38
133. Fundamental programming / J. Denbigh Starkey, Rockford J. Ross. - USA.: West Publishing Company , 1984. - 559 p. ; 27 cm., 0-314-77801-2 eng. - 005.1/ S 7957f/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000257
134. Fundamental programming concept / Jonathan L. Gross, Walter S. Brainerd. - New York: Harper & Row , 1972. - 304 p. ; 21 cm. eng. - 005.1/ G 8781f/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000492
135. Fundamental programming with pascal / J. Denbigh Starkey, Rockford J. Ross. - New York: West publishing company , 1984. - 1025 p. ; 27 cm., 0-314-77806-3 eng. - 005.13/ S 7957f/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001140

136. Fundamentals of data structures in pascal / Ellis Horowitz, Sahni Sartaj. - America: Computer science press , 1983. - 542 tr. ; 21 cm., 0-914894-94-3 eng. - 005.3/ H 8166f/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000488


137. Futurenet: The Past, present, and future of the Internet as told by its creators and visionaries / Sally Richards.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 274 p. ; 24 cm., 0-471-43324-1 eng. - 005.678/ R 518f/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng Internet

ĐKCB: MN.000622 - 23
138. GDI+ programming in C# and VB .NET / Nick Symmonds.. - USA.: Apress , 2002. - 589 p. ; 22 cm., 1-590059-035-X. - 005/ S 987g/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018714
139. Getting started with microsoft visual C++ 6 with an introduction to MFC: A companion to C++ how to program,2/E / H.M. Deitel,...[et all]. - New Jersey: Prentice Hall , 2000. - 168 tr. ; 21cm., 0-13-016147-0 eng. - 005.13/ G 3943/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000437
140. Giao diện người - máy (HMI). Lập trình với S7 và Wincc 6.0 / TS. Trần Thu Hà, TS. Phạm Quang Huy. - Thanh Hoá: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 342 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.2/ TH 1114g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Người máy

ĐKCB: DVT.002691 - 92

DT.019937 - 44
141. Giao diện người - máy (HMI). Tự động hoá trong công nghiệp với S7 và protool / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. - Tp.Hồ Chí Minh: Hồng Đức , 2008. - 448 tr. ; 21 cm. vie. - 005.2/ TH 1114g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Người máy

ĐKCB: DC.032051 - 52

DVT.002685 - 86

DT.020469 - 71

MV.065340 – 41

142. Giáo trình AutoCad 2008 thiết kế 2D và 3D / Nguyễn Quốc Bình và nhóm tin học thực dụng. - [ Hà Nội ]: Hồng Đức , 2008. - 456 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 006. 607 1/ NB 6137g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Autocad, Thiết kế

ĐKCB: GT.010858 – 67



DVT.001210 – 12
143. Giáo trình c++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông. - Hà Nội: Hồng Đức , 2009. - 495 tr. ; 24 cm. vie. - 005.107 1/ PA 861g/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: GT.013014 - 18
144. Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học / Trần Xuân Hào.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 105 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ TH 119gi/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.017605 - 09

DVT.001321 - 25

DT.008571 - 75

MV.001726 - 32
145. Giáo trình kĩ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ V 996g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ nghệ phần mềm

ĐKCB: GT.011989 - 94

DVT.001430 - 35
146. Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 419 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.107 1/ LL 299g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật lập trình

ĐKCB: DVT.001214 - 15

147. Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly: (Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Vũ Văn Nam, Lê Văn Bằng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 2000. - 78 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 005.262 071/ VN 115gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.025995 - 99



DVT.001294 - 98

DT.013491 - 97

MV.058885 - 90
148. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng vho sinh viên các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. - H.: Giáo Dục , 2004. - 499 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ TC 9739g/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: GT.006947 - 56

DVT.001237 - 38
149. Giáo trình nhập môn ASP / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 224 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách dễ học) vie. - 005.130 71/ NB 2161g/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Nhập môn ASP

ĐKCB: GT.012861 – 67
150. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: GT.006710 - 15

DVT.001242 - 47
151. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: GT.012317 - 23

152. Giáo trình nhập môn PHP & MySQL xây dựng ứng dụng web / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2005. - 225 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách dễ học) vie. - 005.307 1/ NB 2161g/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ứng dụng, Web, Nhập môn

ĐKCB: GT.011925 - 48


153. Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiện Bằng, Hoàng Đức Hải.. - H.: Lao động Xã hội , 2005. - 215 tr. ; 24 cm.. - 005.3/ NB 129gi/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Nhập môn XML

ĐKCB: DC.026674 - 78

DVT.001218 - 20

DT.013870 - 75

MV.060085 - 89
154. Giáo trình phương pháp số: Dùng cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Phan Đăng Cầu, Phan Thị Hà. - Hà Nội: Bưu điện , 2007. - 331 tr. ; 24 cm. vie. - 006.071/ G 436/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phương pháp số, Giáo trình

ĐKCB: GT.012282 – 84, GT.013089 - 91
155. Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học / Đỗ Mạnh Cường. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 150 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.307 1/ ĐC 9739g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình

ĐKCB: GT.011974 - 79

DVT.001442 - 43
156. Giúp tự học Microsoft Word for Windows Version 6.0 qua những bài tập thực hành / Võ Văn Viện.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 258 tr. ; 27 cm.. - 005.307 6/ VV 266gi/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thực hành, Phần mềm

ĐKCB: DT.005874 - 79
157. Giúp tự học MS - Word 6.0 qua những bài tập thực hành / Võ Văn Viện.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 230 tr. ; 27 cm.. - 005.307 6/ VV 266gi/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Thực hành

ĐKCB: DC.003109 - 14

DT.006618 - 22
158. 20 bài thực hành Powerpoint 2007 / Công Tuân, Công Bình. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ C 7491Th/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Thực hành

ĐKCB: DC.029512 - 16

DT.018112 - 17

MV.063513 - 18
159. Hardcore java / Robert Simmons. - Paris: O'Reilly , 2004. - 324 p. ; 27 cm., 0-596-00568-7 eng. - 005.13/ S 5922h/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001124
160. High- Level languages and their compilers / Des Watson. - Wokingham: Addison- Wesley Publishing company , 1989. - 337 p. : 19 x 23 cm., 0-201-18489-3 en. - 005.2/ W 3371h/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000043
161. Học nhanh microsoft office powerpoint 2007 / Nguyễn Văn Huân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 388 tr. : Minh hoạ ; 15 x 21cm vie DV.008031

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DVT.001405 – 06

162. Học và thực hành thiết kế web chuyên nghiệp với Macromedia Dreamweaver / Mạnh Hải, Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 279 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.4/ M 2778Hh/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web

ĐKCB: DC.030392 - 96



DT.018612 - 16

MV.063438 - 42
163. How to do everything with Adobe Encore DVD / Doug Sahlin. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 349 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-223190-4 eng. - 005.3/ S 1317h/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.017138
164. How to do everything with Photoshop Elements 4.0 / David Plotkin. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 426 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-226267-2 eng. - 005.3/ P 7297h/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.017139
165. HTML: Schaum's easy outlines / Based on schaum's outline of HTML by Dave Mercer. - New York: IMcGraw Hill , 2003. - 138 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142242-0 Eng. - 005.1/ H 87399/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.017241
166. Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. - Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật , 2009. - 263 tr. ; 27 cm. vie. - 005.4/ TS 194h/09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.002675 - 76

DT.020347 - 53
167. Hướng dẫn sử dụng Bked 6.0: Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên mọi máy vi tính XT/ AT với bộ mã chữ Việt chuẩn quốc gia TCVN 5712- 1993 / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 130 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ QN 192h/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm

ĐKCB: DT.002104 - 13

MV.023973 - 76
168. Hướng dẫn sử dụng Bked 6.2 / Quách Tuấn Ngọc.: Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng việt trên mọi máy vi tính XT/ AT: Với bộ mã chữ Việt chuẩn quốc gia TCVN 5712- 1993. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 130 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ QN 192h/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm

ĐKCB: DC.003140 - 44

DT.007692 - 95

MV.023977 - 81
169. Hướng dẫn sử dụng các chương trình kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên, Đào Tăng Kiệm, Nguyễn Xuân Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 200 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ H 429/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình kết cấu

ĐKCB: MV.041174 - 75
170. Hướng dẫn sử dụng Exel 2002: Bằng hình / Trần Văn Thắng.. - H.: Thống Kê , 2001. - 386 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ TT 171h/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Excel

ĐKCB: DC.000536 - 40

DT.008443 - 46

MV.023923
171. Hướng dẫn sử dụng internet, email, caht, bloc / Giới thiệu: Hồng Phúc, Linh Nga. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 331 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ H 7726Ph/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: NLN.007278 - 82
172. Hướng dẫn sử dụng microsoft project 2002 trong lập và quản lý dự án / Ngô Minh Đức.. - H.: Xây dựng , 2005. - 144 tr. ; 25 cm.. - 005.3/ NĐ 423h/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Quản lý dự án

ĐKCB: DC.028341 - 46

DT.014616 - 20

MV.060769 - 73

173. Hướng dẫn sử dụng MS-DOS / Nguyễn Tuấn Hoa, Nguyễn Thuỵ Chính, Hoàng Xuân Hiếu, ... .. - H.: Nxb. Licosaxuba , 1988. - 73 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ H 429/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.003289 - 91


174. Hướng dẫn thiết kế giáo án điện tử môn ngữ văn trên powerpoint / Nguyễn Tiến Mâu. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 147 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 005.3/ NM 447h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo án điện tử, Thiết kế, Phần mềm

ĐKCB: DT.019359 - 65
175. Hướng dẫn thiết kế thiệp điện tử với Macromedia Flash / Bùi Anh, Vương Hoàng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 239 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ B 9321Ah/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiệp điện tử

ĐKCB: DC.030173 - 77


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương