Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n



tải về 3.27 Mb.
trang5/25
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích3.27 Mb.
#1758
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

LA.004439
638. Tập giới hạn của đạo và một số tính chất của chúng / Lê Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LH 6335t/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005858
639. Tập lồi, đa giác lồi và một số dạng toán phủ đa giác lồi / Nguyễn Bá Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.23/ NB 6137t/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006270
640. Thực hành dạy học - tích vô hướng của 2 vectơ và ứng dụng theo hướng tích cực hoá hoạt độngnhận thức của học sinh THPT / Nguyễn Thị Kim Liên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 89tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.071/ NL 7193t/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005885
641. Tích ba véc tơ trong không gian véc tơ E4 / Trịnh Thị Nhưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ TN 5769t/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001152
642. Tích phân K - dạng vi phân và một số ứng dụng / Nguyễn Thị Tố Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NT 153t/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001392
643. Tích phân K - dạng vi phân với giá trị véctơ trên đa tạp Riemann / Trần Quỳnh Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TA 596t/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005852
644. Tìm hiểu hình học Fractal và ứng dụng / Phan Bình Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 39 Tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ PG 433t/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000425
645. Tính chất CF và không gian với k-Lưới o-Bảo tồn bao đóng di truyền yếu / Phan Tất Hiển. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PH 6335t/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004456
646. Tính nửa liên tục dưới của ánh xạ nghiệm của bất đẳng thức biến không suy rộng chứa tham số trong không gian banach phản xạ / Ngô Thị Miên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ NM 631t/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006289
647. Tính ổn định của ánh xạ đơn điệu suy rộng theo các tính chất đặc trưng / Chu Thị Oanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 43 tr. ; 20 x 27 cm vie - 514/ CO 118t/ 99

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000520
648. Tôpô trên không gian các ánh xạ / Lê Việt Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 31 tr. ; 20 x 27 cm vie - 514/ LD 916t/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000514
649. Trường mục tiêu FRÊNÊ và trường mục tiêu DARBOUX dọc đường cong trong E3 / Vũ Thị Hoài Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ VT 532t/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001399
650. Trường vectơ độ cong trung bình và đa tạp con cực tiểu / Trần Thị Thanh Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TT 547t/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003820 – 21
651. Ứng dụng ánh xạ xạ ảnh vào hình học sơ cấp / Đỗ Thị Nguyệt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐN 568ư/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005207
652. Vận dụng quan điểm trực quan vào dạy học HHKG lớp 11 / Lê Thị Nguyệt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 79 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LN 5768v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: DV.009331

LA.004441
653 .Về ánh xạ cầu trên siêu mặt / Lê Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LN 5769v/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000972
654. Về ánh xạ liên thông trên đa tạp Riemann / Cao Thị Lan Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ CT 3672 v/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000909
655. Về ánh xạ tiếp xúc và đối tiếp xúc trong Rn / Cao Thị Lan Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ CA 596v/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001446
656. Về biến đổi xạ ảnh trên đường thẳng và trên cônic / Đặng Thị Khánh Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐH 6787v/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005222
657. Về các dạng symplectic và các dạng đa tạp con lagrangian / Thái Hoài Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TS 6981v/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001465
658. Về các điểm rốn của đa tạp con trong không gian Lorentz - Minkowski / Nguyễn Thị Vân Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LA 596v/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005854
659. Về đa tạp Symplectic / Đậu Bình Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ ĐH 957v/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001361
660. Về đại số lie nửa đơn / Đặng Công Huân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐH 8744v/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005857
661. Về đẳng cấu Symplectic và hàm sinh / Lê Thái Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LS 6981v/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007307
662. Về dạng vi phân và phương trình cấu trúc của En / Nguyễn Thị Thuý Hằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 239v/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003277
663. Về đạo hàm của trường véc tơ dọc đường cong trên đa tạp riemann / Võ Thị Thuỷ Trinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ VT 8332v/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005859
664. Về định lí Gauss - Bonnet và đặc trưng Eulêr / Nguyễn Ánh Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ ND 928 v/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000923
665. Về định lí Meusnier, định lí Euler và ứng dụng / Lê Thái Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LS 6981o/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004424
666. Về độ cong Gauss trên mặt trong không gian E3 / Trần Thị Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ TT 532v/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006295
667. Về đường chính khúc trên mặt / Lê Thị Thơm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LT 452o/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004425
668. Về đường trắc địa trên đa tạp Riemann / Lê Xuân Khoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LK 457v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004767
669. Về đường trắc địa và phép chuyển dời song song dọc cung trên đa tạp Riêmann hai chiều / Đào Nguyên Sử. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ ĐS 9385v/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001127
670. Về góc hôlônômi trên một số mặt trong E3 / Nguyễn Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NT 3672v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004455
671. Về hệ nghiệm của một đại số / Thái Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TH 6335v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004820
672. Về K - Thể tích trong không gian ơclit En / Nguyễn Thị Kim Thuý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NT 547v/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001136
673. Về không gian vectơ Symplectic / Trần Thị Thanh Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ TT 547v/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001448
674. Về liên thông lêvi-sivita trên đa tạp riemann / Trần Thị Lan Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TH 957v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004806
675. Về một số điều kiện ổn định của hệ động lực trong không gian vô hạn chiều / Võ Xuân Lam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ VL 213 v/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000920
676. Về phép biến đổi xạ ảnh của đường cônic và đường thẳng trong P2 / Nguyễn Việt Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 6787v/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003291
677. Về phép chuyển dời song song trên đa tạp Rieman hai chiều / Vũ Thị Như Trang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ VT 7722v/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000908
678. Về phương trình cấu trúc của đa tạp khả vi / Lê Xuân Khoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LK 457v/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001453
679. Về tập lồi trên mặt cầu và mặt xuyến / Nguyễn Đình Cần. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1999. - 49 tr ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NC 21211v/ 99

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000533
680. Về thuật toán đường thẳngđịnh hướng tìm bao lồi các điểm trong mặt phẳng / Hoàng Thị Ngân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 27 cm. + Thua qua USB vie - 516/ HN 5762v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004768
681. Về thuật toán tìm đường đi ngắn nhất giữa hai điểm trong một đa giác đơn của LEE và PREPARATA / Đoàn Văn Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 55 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐT 3672v/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005861
682. Về tích phân các dạng vi phân / Nguyễn Mạnh Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NH 1114v/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000919
683. Về tích phân dạng vi phân và tích phân trường vectơ / Nguyễn Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 6335v/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003816 – 17
684. Về tính xuyên ngang trên đa tạp / Trần Đình Hoàng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TH 6508v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004801
685. Về trường tenxơ trên không gian Rn / NguyễnThị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 957v/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004810

686. Về trường vectơ và các dạng vi phân trong En / Đỗ Thị Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐT 968v/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003300


687. Xây dựng và sử dụng quy trình dạy học giải một số dạng bài toán hình học phẳng bằng phép đồng dạng / Trần Anh Tuấn. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1999. - 82 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ TT 8838x/ 99

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000439
688. Xuyến cực đại của nhóm lie compacp / Nguyễn Kim Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NH 1491x/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001461

V. LÝ thuyÕt x¸c suÊt vµ thèng kª
689. Bài toán qui hoạch ngẫu nhiên 2 giai đoạn / Nguyễn Thị Chung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NC 55944 b/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Quy hoạch ngẫu nhiên

ĐKCB: LA.004437
690. Bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Thị Thương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ LT 535b/ 06

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Quy hoạch ngẫu nhiên

ĐKCB: LA.003268
691. Bài toán quy hoạch ngẫu nhiên và các phương pháp tiếp cận / Chung Văn Việt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ CV 6661b/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Quy hoạch ngẫu nhiên

ĐKCB: DV.009333

LA.004450
692. Bài toán so sánh tính ổn định của các hệ động lực tuyến tính chịu nhiễu nhỏ / Nguyễn Thị Hồng Ngoan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NN 5763b/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.007290
693. Các bất đẳng thức AG-lồi, GG-lồi, GA-lồi và ứng dụng / Lê Thị Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LH 7726c/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.006297

694. Các định lí giới hạn đối với các biến ngẫu nhiên phụ thuộc âm và liên kết âm / Đào Thị Hồng Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ ĐT 547c/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.004839


695. Các loại tích phân Stieltjes và kỳ vọng của biến ngẫu nhiên / Lê Thị Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ LH 6335c/ 06

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Quy hoạch ngẫu nhiên

ĐKCB: LA.003303
696. Các phương pháp ngẫu nhiên giải bài toán quy hoạch toán học / Bùi Thị Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 56 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 519/ BT 3673c/ 02

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Quy hoạch ngẫu nhiên

ĐKCB: LA.000478
697. Cặp đối ngẫu và tôpô các cặp đối ngẫu / Lê Văn Lâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ LL 213c/ 04

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Quy hoạch ngẫu nhiên

ĐKCB: LA.001385
698. Cấu trúc phần tử ngẫu nhiên nhận giá trị trên không gian Banach khả ly / Hoả Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ HH 957c/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.004422
699. Cơ sở khoa học của một số kết luận thống kê / Lê Thị Oanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.5/ LO 288c/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Thống kê

ĐKCB: LA.004423
700. Định lí kall và ứng dụng trong nghiên cứu quy hoạch ngẫu nhiên hai giai đoạn / Đoàn Văn Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ ĐT 262đ/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005820
701. Định lý hội tụ martingale dưới và ứng dụng / Phan Huy Hoàng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ PH 6788đ/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.004812
702. Dự báo chuỗi thời gian bằng Wavelet / Nguyễn Thanh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NH 9361d/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.007291
703. Khai thác phần mềm Winstat để xử lý số liệu bằng phương pháp phân tích hồi quy / Phùng Duy Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 58 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ PN 5763k/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.007282
704. Không gian Mêtric xác suất mờ và sử dụng lý thuyết mờ vào chẩn đoán bệnh / Nguyễn Thị Phương Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ NT 3673k/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005847
705. Kỳ vọng của biến ngẫu nhiên / Lê Thị Phương Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LT 3672k/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.006284
706. Luật mạnh số cho các mảng biến ngẫu nhiên độc lập đôi một / Phạm Thị Thanh Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ PT 547l/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005831
707. Luật mạnh số lớn cho dãy các biến ngẫu nhiên m- phụ thuộc / Vũ Thị Ngọc Ánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ VA 596 l/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005202
708. Luật mạnh số lớn đối với hệ thống khối độc lập và hệ thống khối trực giao / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 53 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 519.2/ NH 6787l/ 02

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.000973
709. Luật số lớn cho mảng phù hợp các phần tử ngẫu nhiên trong không gian banach / Nguyễn Trần Thuật. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ NT 532l/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.006269
710. Luật số lớn đối với dãy các biến ngẫu nhiên độc lập theo khối và hiệu martingale theo khối / Lê Văn Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 27 cm. vie - 519/ LT 3672l/ 04

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.001460
711. Luật số lớn đối với hiệu Martingale trên không gian Banach / Nguyễn Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NH 957l/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.007271
712. Luật yếu số lớn cho dãy và mảng các phần tử ngẫu nhiên nhận giá trị trên không gian Banach / Lê Hồng Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ LS 6981l/ 04

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.001418
713. Luật yếu số lớn cho mảng d - chiều các toán tử đo được / Lê Khánh Kiều. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LK 477l/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005811
714. Martingale 2 chỉ số và tính chất hình học của không gian banach / Phan Hải Bằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ PB 239m/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.007258
715. Martingale khả tích đều / Hoàng Thị Thanh Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ HT 3673m/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005809
716. Mô hình markov ẩn và ứng dụng / Phạm Trí Nguyễn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ PN 5764m/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.004845
717. Mô hình phục vụ đám đông / Trần Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ TH 957m/ 04

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.001445
718. Mô hình quản lí dự trữ / Nguyễn Thị Hoài. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NH 6788m/ 04

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng

ĐKCB: LA.001345
719. Mô hình toán kinh tế / Nguyễn Thị Minh Trang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NT 7722m/ 04

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Toán kinh tế

ĐKCB: LA.001450
720. Mối quan hệ giữa các loại ổn định các mômen nghiệm của hệ vi phân và sai phân ngẫu nhiên / Lê Lan Thương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LT 535m/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005817
721. Moment và kỳ vọng có điều kiện của các đại lượng ngẫu nhiên / Lê Thị Hoan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ LH 6788m/ 06

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.003305
722. Một cách tiếp cận giải bài toán chiếc túi có ràng buộc ngẫu nhiên / Võ Thị Tú Uyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ VU 97m/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.007284
723. Một cách tiếp cận giải bài toán quy hoạch ngẫu nhiên phi tuyến / Nguyễn Thị Vân Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ NA 596m/ 09

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.007283
724. Một cách tiếp cận tổng quát luật mạnh số lớn / Từ Thị Việt Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ TH 1114m/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.004798
725. Một phương pháp giải bài toán quy hoạch tuyến tính có ràng buộc ngẫu nhiên / Lê Thanh Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LH 6787m/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.004793
726. Một số bất đẳng thức cực đại và luật số lớn trong lí thuyết xác suất / Lê Thị Diệu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ LH 957m/ 06

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.003276
727. Một số dạng định lí giới hạn trung tâm đối với martingale / Lê Thị Hoan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LH 6788m/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005821
728. Một số định lí giới hạn dạng luật số lớn trong lí thuyết xác suất / Trần Ngọc Minh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 38 tr ; 20 x 27 cm. vie - 519/ TM 6649m/ 02

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.000492
729. Một số định lí giới hạn đối với dãy hai chỉ số các biến ngẫu nhiên / Trần Thị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ TH 957 m/ 08

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.005193
730. Một số định lí hội tụ trung bình của dãy hai chỉ số trong không gian banach / Lê Văn Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519.2/ LD 916m/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: LA.004818
731. Một số định lí Liapunov để nghiên cứu tính ổn định của các hệ vi phân / Tô Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 519/ TV 2171 m/ 07

Từ khóa: Toán học, Toán học ứng dụng, Xác suất

ĐKCB: DV.009342


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương