Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n



tải về 3.27 Mb.
trang3/25
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích3.27 Mb.
#1758
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

LA.004449
255. Nhóm tôpô luỹ linh xạ ảnh địa phương / Nguyễn Thị Ngọc Diệp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ND 562n/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: LA.004816
256. Nhóm tôpô nil-tôpô / Lê Tiến Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LD 916n/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, nhóm tô pô

ĐKCB: LA.004850
257. Nhóm Tôpô sinh bởi tập Compact / Trần Trung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TT 871n/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: LA.000399
258. Nhóm Tôpô thoả mãn điều kiện cực tiểu đối với nhóm con Aben / Nguyễn Văn Trung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 39 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NT 871n/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: LA.000539
259. Nhóm tự do và định lí Nielsen - Schreier / Trần Thị Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 23 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 153n/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003267
260. Nhóm với các lớp liên hợp hữu hạn và nhóm có một số hữu hạn lớp liên hợp / Nguyễn Quốc Năm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 18 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ NN 1741n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000470
261. Nhóm xyclic tôpô / Nguyễn Cao Đàn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NĐ 167n/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, tô pô

ĐKCB: LA.005860
262. Nội suy P - Adic / Bùi Khắc Sơn. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ BS 6981n/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000529
263. Nửa nhóm các phép biển đổi / Ngô Thị Thu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ NH 957n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000471
264. P - nhóm / Trịnh Thị Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 968p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.001451

265. Phần tử bất khả quy và ứng dụng / Võ Văn Quốc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ VQ 91p/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007309


266. Phép chuyển dịch và nửa nhóm con gần cô lập của nửa nhóm / Nguyễn Văn Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 9361p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001434
267. Phép nâng nằm ngang các mặt cực tiểu trên phân thớ tiếp xúc của đa tạp Riemann / Trương Chí Trung. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 2002. - 46 tr. ; 20 x 27 cm vie - 514/ TT 871p/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000519
268. Phép nội suy P - Audic và chuỗi luỹ thừa P - Audic / Trần Thị Thuý Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TM 2171p/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001373
269. Phương pháp giải một số dạng toán về ma trận và định thức / Phan Việt Bắc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PB 116p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001398
270. Phương pháp R.Y.Sharp nghiên cứu môđun Artin trên vành giao hoán / Nguyễn Đức Hậu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 368p/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006266
271. Phương trình đa thức trên các trường số / Ngô Văn Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NB 6137p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Phương trình đa thức

ĐKCB: LA.001403

272. Pic phạm trù các mô đun xạ ảnh hạng 1. Vành các số nguyên đại số của trường bậc hai / Hồ Anh Minh. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 24 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ HM 6649p/ 85

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000449 – 51


273. Quan hệ thứ tự tương thích trên nửa nhóm Bixclic / Lê Thị Hải Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thuu qua USB vie - 512.7/ LY 451q/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004778
274. Rèn luyện các thao tác tư duy cho học sinh trung học phổ thông nhằm góp phần bồi dưỡng năng lực giải toán đại số và giải tích / Nguyễn Khắc Sâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 115 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.07/ NS 1871r/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004776
275. Số học trong vành đa thức A {X} / Nguyễn Văn Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 48 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NT 8838s/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành đa thức

ĐKCB: LA.001162
276. Số P-Adic và phương trình đồng dư một ẩn, hai ẩn trên vành các số nguyên P-Adic Op / Nguyễn Văn Khánh. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2001. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NK 454s/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000411
277. Sự phân tích môđun tựa liên tục thành tổng trực tiếp / Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HH 6335s/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004804
278. Tam giác hoá và chéo hoá ma trận / Nguyễn Thị Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 6335t/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005224
279. Tập đại số và Iđêan định nghĩa / Nguyễn Thị Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ N 433t/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004459
280. Thuật toán hữu hạn giải bài toán quy hoạch tuyến tính với một ràng buộc lồi đảo / Nguyễn Vũ Quốc Hưng. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1984. - 13 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.5/ NH 424t/ 84

Từ khóa: Toán học, Đại số, Quy hoạch tuyến tính

ĐKCB: LA.000418 – 19
281. Tích trực tiếp và dãy khớp các nhóm / Vũ Thị Quyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 26 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ VQ 99t/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.000472
282. Tìm hiểu thuộc tính nội xạ của các môđun / Nguyễn Thị Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 6787t/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001432
283. Tính chia hết trên miền nguyên và ứng dụng / Nguyễn Tất Cử. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NC 961t/ 08]:

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005822
284. Tính suy biến của đường cong chỉnh hình trên biến dạng siêu mặt Fermat / Phan Quang Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 62 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PK 454t/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000538
285. Tổng trực tiếp những môđun con đều / Đinh Đức Tài. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐT 1291t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001372
286. Tổng trực tiếp trong không gian đối ngẫu / Nguyễn Thị Tân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 29 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NT 1611t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001123
287. Tổng trực tiếp và modul các đồng cấu của modul chia bậc / Lê Thị Hoài Thư. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LT 532t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001128
288. Trường quán tính, mở rộng không phân nhánh của các mở rộng trường các số P - Adic / Ngô Đức Việt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NV 6661t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001462
289. Tự đồng cấu luỹ linh trong không gian tuyến tính / Phan Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PT 3672t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007252
290. Tương đẳng tách - luỹ đẳng trên các nửa nhóm chính quy suy rộng / Đặng Ngọc Giáp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐG 434t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007251

291. Tương đẳng trên các nửa nhóm *- chính quy / Đậu Quang Tố. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐT 6271t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006259


292. Tương đẳng trên e - nửa nhóm e - ngược / Nguyễn Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5769t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007310
293. Tương tự P-Adic của bổ đề Siu - Yeung / Đậu Thị Hương Lan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐL 243 t/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000922
294. Về bài toán nội suy P-ADIC / Nguyễn Ngọc Huy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 987v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001353
295. Về bất đẳng thức số học / Trần Thị Tuyết Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TN 5769v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Bất đẳng thức

ĐKCB: LA.007320
296. Về biểu diễn của nhóm / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NP 577v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.007286
297. Về các hàm số số học và ứng dụng / Phạm Thị Phương Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PT 3672v/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Hàm số

ĐKCB: LA.004826
298. Về các mô đun nội xa suy rộng / Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ HH 6335v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001125
299. Về các mở rộng bậc hữu hạn của các trường số / Lê Thị Hồng Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 29 tr. ; 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 239v/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003294
300. Về các mở rộng của vành số nguyên / Nguyễn Thị Xuân Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ NM 2171v/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000473
301. Về các nửa nhóm P - chính quy / Nguyễn Huy Trọng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NT 853 v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.006264
302. Về các phần tử chính quy khả nghịch trong vành / Phạm Thị Kim Cúc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PC 963v/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005846
303. Về các phép biến đổi trong không gian vectơ Euclid / Hoàng Thị Thuỳ Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HL7559v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Khônh gian véc tơ

ĐKCB: LA.007263
304. Về cess-môđun và cs-yếu môđun / Nguyễn Thị Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5763v/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004785
305. Về đại số Lie của một số nhóm Lie cổ điển / Lê Hoài Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LT 3672v/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Lie

ĐKCB: LA.000971
306. Về đại số Lie và một số ứng dụng / Lê Văn Hiển. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 6335v/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số Lie

ĐKCB: LA.004458
307. Về dãy chính quy lọc / Nguyễn Thị Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NP 577v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006268
308. Về định chuẩn của trường các số đại số / Nguyễn Thị Thanh Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 957v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001409
309. Về định lí cơ sở của Hilbert / Vũ Thị Ngọc Hân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ VH 2331v/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005201
310. Về định lí Matheron và định lí Choquet cho không gian Metric không Compact địa phương / Vũ Thị Hồng Thanh. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 38 tr ; 20 x 27 cm. vie - 515/ VT 3672v/ 98

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000542
311. Về đường cong phẳng hữu tỉ và ứng dụng / Hoàng Thị Bích Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HN 5763v / 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004835
312. Về hàm độ dài xác định bởi một hệ tham số trong vành giao hoán địa phương / Nguyễn Thị Hồng Loan. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 60 tr. ; 20 x27 cm. vie - 512/ NL 7958v/ 98

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000528
313. Về iđêan chính quy khả nghịch trong vành / Phan Thanh Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PN 5763v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006257
314. Về không gian hạch của các toán tử đa thức / Trần Thị Ngọc Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TH 1114v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đa thức

ĐKCB: LA.006262
315. Về lớp môđun cấu xạ / Đinh Thị Mỹ Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐH 239v/ 09 ư

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006249
316. Về mở rộng hữu hạn của trường các số P-Adic / Lê Anh Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LC 5335 v/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000913
317. Về mở rộng trường bậc hữu hạn và ứng dụng / Lương Thị Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 987v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001430
318. Về môđun nguyên sơ / Cao Thị Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ CM 2171v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001433
319. Về một số loại số nguyên tố đặc biệt / Nguyễn Thị Hương Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NA 596v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006245
320. Về một số lớp vành thoả mãn điều kiện mọi idêan nguyên tố đều là iđêan tối đại / Nguyễn Trọng Thiện. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 434v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007270
321. Về một số lớp vành thoả nãm điều kiện chuỗi đối với linh hoá tử / Ngô Văn Nghĩa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5762v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007328
322. Về một số lớp vành và môđun đặc trưng bởi linh hoá tử / Lê Thị Quỳnh Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ LM 2171m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006256
323. Về một số phương trình vô định nghiệm nguyên / Nguyễn Thu Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 7726v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006252
324. Về một vài phương trình Diophantus đặc biệt / Trương Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 368p/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006267
325. Về nhóm các phép dời / Phùng Thị Tình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 27 cm. vie - 512/ PT 5889v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001126
326. Về nhóm galois của mở rộng truờng và ứng dụng / Bùi Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ BH 1114v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001406
327. Về nhóm và nhóm tuyến tính / Cao Thị Hoà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ CH 6787v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001444
328. Về phần tử cấu xạ trái trong vành Corner / Trần Đình Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 22 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TC 5335v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007308
329. Về phần tử chính quy khả nghịch trong vành Corner / Nguyễn Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NK 454v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006255

330. Về phương trình nghịch đảo các biến / Hồ Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HT 3672v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007277


331. Về tiêu chuẩn bất khả quy của các đa thức và một số tính chất hình học trên trường Mêtric phi Accsimet / Nguyễn Thành Quang. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NQ 17v/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000524
332. Về tính trơn, nửa trơn của vành và môđun / Đặng Thanh Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐH 9361v/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003273
333. Về trường Cummơ / Võ Thị Hồng Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ VV 2171v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001142
334. Về vành các phần tử nguyên của một thể mở rộng bậc hai / Lê Ngọc Công. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LC 7491v/ 96

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000526

III. Gi¶i tÝch
335. Bài toán điều khiển tối ưu đối với một quá trình ngẫu nhiên thảo mãn phương trình vi phân / Nguyễn Hắc Hải. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1983. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NH 114b/ 83

Từ khóa: Toán học, Giải tích, Phương trình vi phân

ĐKCB: LA.000420 – 21
336. Bài toán quy hoạch lồi suy rộng / Đàm Xuân Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐH 1491b/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích, Quy hoạch lồi suy rộng

ĐKCB: LA.003269
337. Bài toán quy hoạch lõm / Lê Thị Hằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 239b/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích, Quy hoạch

ĐKCB: LA.003271
338. Bán kính ổn định của các hệ dương / Nguyễn Tiến Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 46 tr. ; 20 x 27 cm vie - 515/ ND 916b/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000469
339. Bao lồi đa thức và xấp xỉ đại số các hàm liên tục trên đĩa / Kiều Phương Chi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ KC 5321 b/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000916
340. Bao lồi hữu tỉ và không gian các đồng cấu phức của các đại số đều trên các tập compact trong C / Tống Mỹ Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TT 3672b/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006831
341. Bất đẳng thức biến phân với biến số rời rạc / Đoàn Văn Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐT 9262b/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích, Bất đẳng thức

ĐKCB: LA.001346
342. Biến đổi Laplace và một số ứng dụng / Cao Thị Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ CT 547b/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003301
343. Các anr - không gian thoả mãn một số tính chất đặc biệt / Cao Thị Thoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ CT 449c/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005814
344. Các dạng trên không gian C(k) và cặp các hàm nửa liên tục / Đỗ Văn Chung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐC 55944c/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007274
345. Các hàm đa điều hoà dưới vét cạn Siciak trong Cn / Trần Thị Quang Vân. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 47 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TV 2171c/ 98

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000531
346. Các hàm dung lượng trong không gian euclid hữu hạn chiều và tích phân choquet của chúng / Lê Xuân Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 79 tr. ; 19 x 27 cm. vie - 515/ LS 6981c/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004853
347. Các hàm lồi trên R / Lê Hữu Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 1491c/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001369
348. Các hàm nửa liên tục và đa điều hoà dưới / Phan Trường Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PH 239c/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006816
349. Các không gian banach Lp(X), C(X)" và định lí riesz / Trần Văn Tài. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TT 1291c/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006828
350. Các không gian hoàn toàn bị chặn, Compact và đầy đủ suy rộng / Nguyễn Thị Toàn. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2001. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NT 286c/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000401
351. Các không gian mêtric mờ trực giác / Nguyễn Như Đức. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NĐ 822c/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005872
352. Các không gian Mêtric tuyến tính và một số tính chất của chúng / Trần Hương Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 30 tr. ; 20 x 27 cm vie - 515/ TT 547c/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000505
353. Các không gian tuyến tính n- định chuẩn và n- định chuẩn mờ / Chương Dương Thông. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ CT 486c/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006810
354. Các không gian với sn - lưới và một số bất biến tôpô / Nguyễn Duy Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NN 1741c/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005813
355. Các phản thí dụ trong tôpô / Nguyễn Văn Thuật. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 532c/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004834
356. Các phép toán trên thang thời gian / Trần Văn Kịch. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TK 463c/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006830
357. Các phiếm hàm tuyến tính liên tục trong không gian metric tuyến tính / Trần Nhựt Hoàng Phong. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TN 574p/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006827
358. Các tập compact và tiêu chuẩn compact trong một số không gian các hàm / Nguyễn Ngọc Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NH 9361c/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006824

359. Các tập tiền mở và tôpô sinh bởi các tập tiền mở / Nguyễn Thị Ánh Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 968c/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005815


360. Các tính chất của hàm hầu tuần hoàn / Nguyễn Thị Hoài Quyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NQ 99c/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000402
361. Các toán tử liên hợp, tự liên hợp, compact, và phổ của chúng / Đoàn Thị Hồng Nguyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐN 5764c/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004433
362. Chiều địa phương của tích chập M lần của đôi đo cantor chuẩn / Nguyễn Ngọc Quỳnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NQ 99c/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005833
363. Chiều đường kính và chiều xấp xỉ của không gian lồi địa phương / Phạm Thị Ngọc Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ PH 957c/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001354
364. Chuỗi Phuariê và ứng dụng / Hồ Trung Vinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ HV 784c/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001161
365. Dạng vi phân trong E / Tạ Thị Hồng Lĩnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TL 7559d/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001419
366. Dãy cơ bản yếu và mạnh trong không gian Metric / Hồ Vĩnh Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HG 433d/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003914 – 15
367. Dãy suy rộng và không gian các dãy / Nguyễn Ánh Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 968d/ 04 Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001347


368. Điểm bất động của các ánh xạ co và các ánh xạ không gian / Nguyễn Ngọc Quỳnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NQ 99đ/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003320
369. Điều kiện đủ để ổn định mũ của phương trình vi phân phi tuyến theo biến thời gian / Lê Viết Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LC 5335đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007327
370. Định lí radon - nikodym cho các độ đo / Phùng Thị Nghĩa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PN 5762đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006277
371. Định lí Radon-Nikodym cho các hàm dung lượng và các nửa độ đo / Trần Đức Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 49 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TT 3672đ/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000910
372. Định lý phổ thông trong C*-đại số và một vài ứng dụng / Võ Thị Minh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ VT 153đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007322
373. Độ đo có dấu / Nguyễn Văn Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 8838đ/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004836
374. Độ đo fractal liên kết với bài toán (0,1,a) / La Thị Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 7726đ/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004832
375. Độ đo radon và độ đo biểu diễn đồng cầu phúc / Nguyễn Đăng Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NK 454đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006829
376. Độ đo và tích phân Stieljes / Nguyễn Thị Diệu Quỳnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NQ 99đ/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001153
377. Góp phần phát triển một số yếu tố tư duy hàm thông qua dạy học phương trình, hệ phương trình, bất phương trình / Nguyễn Thị Thuận. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 83 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 532g/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004427
378. Góp phần rèn luyện hoạt động toán học cho học sinh khá giỏi các lớp cuối cấp trung học cơ sở thông qua việc sử dụng và khai thác các bài tập hình học điển hình / Mai Xuân Vinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 154 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ MV 784g/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006807
379. GRADIENT suy rộng / Đỗ Thị Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ ĐD 916g/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001157
380. Hàm dung lượng xác suất, tích phân choquet và tôpô yếu choquet trên không gian các hàm dung lượng xác suất trong Rd / Hồ Điện Biên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ HB 5881h/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001348
381. Hàm liên tục yếu và hàm khả vi trong không gian định chuẩn / Mai Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ MN 5769h/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003314
382. Hàm toán tử đúng và sự tồn tại nghiệm hầu tuần hoàn của phương trình vi phân tuyến tính không thuần nhất / Phạm Hoà Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PB 6137h/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005863
383. Hàm tử độ đo xác suất fedorchuk bảo toàn một số tính chất tôpô / Nguyễn Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. vie - 515/ NH 1114h/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004849
384. Hàm vectơ hầu tuần hoàn và sự tồn tại các nghiệm hầu tuần hoàn của phương trình vi phân tuyến tính thuần nhất trong không gian banach / Trần Thị Thiên Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 957h/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004824
385. Hàm véctơ tuần hoàn theo nghĩa stepanop và sự tồn tại nghiệp hầu tuần hoàn theo nghĩa stepanop của phương trình vi phân tuyến tính không thuần nhất / Lê Thị Lan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LL 243h/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004830
386. Hệ thống hàm lặp và độ đo Fractal / Nguyễn Ngọc Phan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 23 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NP 535h/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000484
387. Hội tụ theo Muarơ - Smit / Nguyễn Thị An. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 23 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NA 531h/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005220
388. Khái niệm và một số tính chất của các không gian khả dịch chuyển / Lê Văn Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 43 tr. ; 27 cm. vie - 515/ LH 1491k/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001355
389. Không điểm của các hàm chỉnh hình và một vài ứng dụng / Hà Văn Minh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HM 6649b/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006820
390. Không điểm của các hàm chỉnh hình và một vài ứng dụng / Phạm Văn Sáu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PS 2551k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006821

391.Không gian các ánh xạ liên tục và k - lưới / Nguyễn Thị Thiều Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NH 6787k/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001427


392. Không gian các ánh xạ liên tục với tôpô dãy hội tụ-mở và các phủ đếm được theo điểm / Nguyễn Thị Hồng; Ng.hd. PGS. TS. Đinh Huy Hoàng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NH 7726k/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004788
393. Không gian các dãy Kothe / Nguyễn Thị Phương Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NL 7958k/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000423
394. Không gian các dãy Kothe suy rộng và các tính chất... / Kiều Mạnh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 48 tr. ; 20 x 27 cm vie - 515/ KH 9361k/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000485
395. Không gian giả lồi địa phương và không gian bị chặn địa phương / Lê Thái Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ LB 6137k/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000486
396. Không gian giả Mêtric / Lê Thị Phương Liên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LL 7193k/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003306
397. Không gian khả Mêtric, không gian G-trải và ảnh của không gian Mêtric qua các ánh xạ phủ / Đoàn Thị Hồng Nguyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐN 5764k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007316
398. Không gian liên hợp của một số không gian quen thuộc / Nguyễn Mạnh Cường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 23 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NC 9739k/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004465
399. Không gian montel và không gian schwartz / Nguyễn Ngọc Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NH 6335k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006825
400. Không gian O-mêtric và các phủ đếm được theo điểm / Nguyễn Đình Lập. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NL 299k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006809
401. Không gian O-Mêtric và sự tồn tại điểm bất động của các ánh xạ tương thích yếu / Bùi Thị Thuý Vinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ BV 784k/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005867
402. Không gian Paracompac / Chu Quốc Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ CH 6361k/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000487
403. Không gian quỹ đạo của các nhóm hữu hạn tác động tuyến tính lên không gian định chuẩn / Lê Hữu Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 1491k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007294
404. Không gian Sobolev / Nguyễn Thuỳ Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ N H 957k/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001165
405. Không gian Tôpô đối xứng và nguyên lý ánh xạ co / Nguyễn Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NN 5769k/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003317
406. Không gian tôpô đối xứng và T-đối xứng / Lê Thị Thu Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 23 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 987k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006301
407. Không gian tôpô với T- khoảng cách và sự tồn tại điểm bất động / Lê Khánh Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 41tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 9361k/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004782

408. Không gian véc tơ tôpô L- mờ hoá và một số tính chất của chúng / Nguyễn Hữu Tài. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 1291k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006832


409. Không gian với các giả cơ sở và không gian thuộc loại đếm được yếu / Lê Thị Bắc Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 1114k/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003860 – 61
410. Không gian với cơ sở yếu và cs-ánh xạ phủ compắc / Nguyễn Thị Lê. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NL 4331k/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004789
411. Không gian với sn-lưới б-bảo toàn bao đóng di truyền yếu và một số đặc trưng của không gian sn-khả Metric / Nguyễn Tiến Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ND 916k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007325
412. Không gian với Tôpô thứ tự và định lí Dini / Trần Hải Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TY 451k/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003275
413. Không gian xác định bởi phủ đếm được theo điểm và ứng dụng / Lê Thái Vân Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 27 cm. vie - 515/ LT 547k/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001387

414. Không gian y-nửa chính quy và các tiên đề tách yếu / Đặng Xuân Cương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐC 9739k/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003862 – 63


415. Lí thuyết thặng dư và ứng dụng / Phạm Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PH 1114l/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001436
416. Lưới trong không gian tôpô và một vài ứng dụng / Nguyễn Thị Ngọc Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NT 5763 l/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000480
417. Lưới và khái niệm tích phân / Đinh Văn Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 26 tr. ; 27 cm. vie - 515/ ĐP 577 l/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000481
418. Mở rộng một bài toán quy hoạt nguyên với thuật toán được giải trong thời gian đa thức / Trần Thị Duyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 518/ TD 988m/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001166
419. Môđun lồi và môđun trơn trong không gian Banach / Nguyễn Phương Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NN 1741m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001413
420. Một số bài toán phương trình đạo hàm riêng cấp II giải bằng phương pháp tách biến / Phan Thị Lương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PL 964m/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003319
421. Một số phương pháp giải các bài tập về ánh xạ nhờ hàm tuyến tính và phân tuyến tính / Trần Thị Minh Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 6787m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001440
422. Một số phương pháp giải các phương trình đạo hàm riêng cấp 1 / Bùi Đình Thắng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 55 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ BT 3671m/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001143
423. Một số tính chất ánh xạ đóng / Bùi Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ BT 3672m/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001146
424. . Một số tính chất Corut tuyệt đối và Corut lân cận tuyệt đối trên lớp các không gian Meric Compact / Nguyễn Thị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NN 5762m/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000405
425. Một số tính chất của ánh xạ đa trị giải tích / Bành Đức Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 45 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ BD 916m/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000410
426. Một số tính chất của cơ sở Schauder trong không gian Banach / Trần Thị Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 987m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005219
427. Một số tính chất của đối ngẫu mạnh và mối liên hệ với cơ sở trong không gian Banach / Trần Xuân Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TS 6981m/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007273
428. Một số tính chất của F-chuẩn trong các F-không gian / Hồ Đình Sinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 48 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HS 61781m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005864
429. Một số tính chất của hàm giải tích Quaternion / Thái Huy Vinh. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TV 784m/ 96

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000540
430. Một số tính chất của không gian tôpô 0 - chiều / Phạm Công Doan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 23 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ PD 6316m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001426
431. Một số tính chất của nhóm Tôpô luỹ linh / Nguyễn Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ NV 2171m/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003278
432. Một số tính chất của phổ nối trong đại số banach giao hoán / Nguyễn Sỹ Đồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NĐ 682m/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006817
433. Một số tính chất liên thông mờ trong không gian tôpô mờ trực giác / Đoàn Chí Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐP 577m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005865
434. Một số tính chất nghiệm của phương trình sai phân / Lê Trường Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LG 433m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005862
435. Một số tính chất suy rộng trong không gian tôpô / Trịnh Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 928m/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004840
436. Một số tính chất về chiều của không gian tô pô / Trần Anh Việt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ T V 6661m/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001164
437. Một số tính chất về điểm bất động / Đậu Thị Cẩm Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐT 8831m/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003313
438. Một số tính chất về tính ổn định tiệm cận của các phương trình sai phân có trễ / Võ Công Đông. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ VĐ 682m/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003910 – 11
439. Một số ứng dụng của định lý Hahn - Banach trong giải tích lồi và lí thuyết tối ưu / Trần Xuân Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TP 577m/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000970
440. Một số vài ứng dụng của các tập mờ trực giác g- đóng trong không gian tôpô mờ trực giác / Nguyễn Đức Ánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NA 596m/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004764
441. Một số vấn đề về các phủ và các không gian đặc biệt / Nguyễn Trọng Đạt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NĐ 2321m/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001158
442. Một số vấn đề về cân bằng tiệm cân của phương trình vi phân / Nguyễn Đình Nghĩa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NN 5762m/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007324

443. Một số vấn đề về giải tích lồi / Chu Thị Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ CD 916m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

` ĐKCB: LA.001359


444. Một số vấn đề về hàm lồi và ứng dụng trong giải tích lồi / Bùi Thị Thanh Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ BH 987m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001429
445. Một số vấn đề về hàm nửa liên tục / Phạm Thị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 34 tr. ; 20 x 27 cm vie - 515/ PN 5762m/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000512
446. Một số vấn đề về không gian dãy / Nguyễn Thị Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NH 1114m/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001155
447. Một số vấn đề về không gian hạch / Huỳnh Thanh Trung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HT 871m/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006808
448. Một số vấn đề về không gian L2 / Hoàng Thị Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HT 153m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005217
449. Một số vấn đề về không gian O-mêtric và O-mêtric mạnh / Phan Anh Tài. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PT 1291m/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006819
450. Một số vấn đề về không gian sn - mêtric hoá dược / Hoàng Thế Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HN 1741m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005869
451. Một số vấn đề về lí thuyết toán tử / Trịnh Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 957m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001342

452. Một số vấn đề về mở rộng ánh xạ liên tục và ứng dụng của định lí Hahn-banach / Tăng Văn Quang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ TQ 17m/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004430


453. Một số vấn đề về phủ điểm - đếm được và K - lưới / Phan Văn Thái. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ PT 3641 m/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000911
454. Một số vấn đề về phủ điểm đếm được / Trần Văn Huy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 987m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001386
455. Một số vấn đề về tập lồi trong Rn và ứng dụng / Nguyễn Thị Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 547m/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001437
456. Một số vấn đề về tính ổn định của hệ phương trình vi phân có nhiều trễ / Nguyễn Quang Vinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NV 784m/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005812
457. Một số vấn đề về tính ổn định và bị chặn của nghiệm phương trình vi phân tuyến tính trong không gian banach / Đặng Văn Nâu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 54 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐN 287m/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006823
458. Một số vấn đề về tính ổn định và ổn định hoá các phương trình vi phân và sai phân / Nguyễn Thị Bích Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NH 239m/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004829
459. Một vài mở rộng của bài toán co rút / Trương Thị Thuỳ Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TD 928m/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000482
460. Một vài vấn đề về không gian gf-đếm được / Lại Thị Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 239m/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004848
461. Nghiệm tuần hoàn của phương trình tiến hoá / Trần Thanh Toàn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TT 6279n/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006815
462. Nhóm đồng luân cơ bản và các bất biến của một lớp GR - phạm trù / Nguyễn Văn Sanh. - Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1984. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NS 226n/ 84

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000443 - 45
463. Nhúng và Mêtric hoá / Nguyễn Thị Hợi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NH 7197n/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006298

464. Phép biến đổi Fourier và một số ứng dụng / Nguyễn Thị Ánh Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 968p/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003316


465. Phiếm hàm tuyến tính liên tục trong không gian định chuẩn / Phan Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ PH 1114p/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001137
466. Phổ nối điểm xấp xỉ và sự tồn tại đồng cấu phức trong đại số Banach không giao hoán / Nguyễn Ánh Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 968p/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003876 – 77
467. Phổ nối suy rộng và sự tồn tại các đồng cấu phức trên đại số banach / Lê Thị Hương Lộc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LL 8111p/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004827
468. Phổ tổng quát và hàm giá trị tập giải tích / Mạnh Tuấn Hùng. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 28 tr. ; 27 cm. vie - 515/ MH 9361p/ 98

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000527
469. Phổ và tính điều hoà dưới của phổ: Luận án Thạc sĩ / Nguyễn Văn Thuận. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NT 532p/ 96

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000544
470. Phương pháp monte - carlo giải bài toán quy hoạch ngẫu nhiên / Thái Doãn Ân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 518/ TA 531p/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005819
471. Qua giới hạn dưới dấu tích phân / Thái Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 6335q/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001400
472. Shape và không gian co rút cơ bản tuyệt đối, không gian co rút lân cận cơ bản tuyệt đối / Nguyễn Nhân Ái. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NA 2881s/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000914
473. Số mũ đặc trưng và tính ổn định các nghiệm của PTVPTT / Nguyễn Thị Thu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NH 957s/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001344
474. Sự biểu diễn của tập lồi bị chặn bằng bao lồi hữu tỉ của các điểm gamma - cực biến / Lê Thị Mỹ Tình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 20 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LT 5889s/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006275
475. Sự hội tụ trong không gian Banach / Chu Văn Minh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ CM 6649s/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001424
476. Sự hội tụ trong không gian Banach / Trần Thị Ánh Nguyệt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TN 5768s/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003312
477. Sự ổn định cơ sở của không gian Hilbert tuỳ ý / Nguyễn Thị Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NL 7559s/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005221
478. Sự ổn định của M - cơ sở trong không gian Banach / Đinh Văn Nhân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐN 5769s/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005850
479. Sự tồn tại các lát cắt đặc biệt của ánh xạ đa trị và khái niệm tích phân Aumann / Nguyễn Huy Chiêu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 51 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NC 5339s/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001416
480. T1/2 - không gian / Võ Thị Thuý Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ VV 2171t/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003293
481. Tập con lồi trong không gian R / Ngô Thanh Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NS 6981t/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001405
482. Tập đóng suy rộng và tập mở suy rộng trong không gian tôpô / Huỳnh Ngọc Cảm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HC 1721t/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006822
483. Tập hợp Cantor / Phan Quang Tấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ PT 1611 t/ 01

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000548
484. Thể song song và định lí chọn Balaschke / Mai Thị Hương Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ MG 433t/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001431
485. Tích phân Lơbe của các hàm nhận giá trị trong không gian Banach / Nguyễn Thị Anh Thi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 422t/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001411
486. Tích phân ơle và ứng dụng của nó vào việc tính tích phân / Lưu Thị Thắm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ LT 3671t/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001439
487. Tích phân Riemann trong không gian Banach / Nguyễn Thị Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NN 1741t/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003272
488. Tích phân trên các không gian lồi địa phương và định lý biểu diễn Riesz / Lý Anh Tuấn. - Hà nội: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1982. - 51 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ LT 8838t/ 82

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000415 - 17
489. Tích tenxơ của các không gian véc tơ / Nguyễn Thị Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ND 916t/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006276
490. Tích vô hạn / Nguyễn Thị Ngân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NN 5762t/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005218
491. Tìm hiểu một số dạng tương đương của định lý Hanbanach / Nguyễn Quốc Đạt. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 1984. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NĐ 2321t/ 84

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000389 - 90
492. Tính B-Chính quy của miền giả lồi / Đậu Hoàng Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 47 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ ĐH 9361t/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001464
493. Tính chất xấp xỉ hữu hạn chiều trong không gian điểm nhọn / Ngô Thanh Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NS 6981t/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005866
494. Tô pô yếu trong không gian định chuẩn / Nguyễn Mạnh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ N H 9361t/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001144
495. Toán tử chiếu / Lâm Hữu Nhật. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LN 5769t/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006811
496. Toán tử compact / Phan Thị Quỳnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PQ 99t/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006299

497. Toán tử tuyến tính trên không gian Mêtric tuyến tính / Nguyễn Thị Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm vie - 515/ NH 1114t/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000513


498. Tôpô yếu trong không gian banach / Nguyễn Minh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 153t/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006826
499. Tôpô yếu và một số tính chất của ánh xạ đóng / Nguyễn Ngọc Tự. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 62 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NT 8831t/ 02

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000918
500. Ứng dụng của định lí baire về phạm trù trong giải tích hàm / Phan Văn Công. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PC 7491ư/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006812
501. Về các định lý điểm bất động cho ánh xạ co dựa trên một ánh xạ khác / Lê Anh Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LT 8831v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007289
502. Về các định lý điểm bất động đối với ánh xạ co kiểu tích phân / Lê Đăng Huy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 987v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007295
503. Về các hàm tiền không giải được trong không gian tôpô / Phạm Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PH 1114v/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004847
504. Về các không gian k-nửa phân từng / Lê Thị Chuyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LC 564v/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004852
505. Về các nghiệm Ψ-mờ dần của hệ phương trình vi phân tuyến tính / Nguyễn Mạnh Cường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NC 9739v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007280
506. Về các tập *- đóng nửa suy rộng trong không gian Tôpô / Lê Thị Nguyệt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LN 5768v/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005223
507. Về các tập *- nửa đóng suy rộng trong không gian tô pô / Lê Thị Kim Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 24 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LY 451v/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005225
508. Về các tập đóng suy rộng trong Tôpô / Bùi Minh Tuyển. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ BT 968v/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003285
509. Về các tập nửa đóng suy rộng và các tập đóng nửa suy rộng / Đinh Văn Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐP 577v/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003912 – 13
510. Về các tập sg - đóng và các tập sg - compắc / Nguyễn Hồng Lập. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NL 299v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006814
511. Về các tập sg - đóng và các tập sg - compắc / Trần Quang Thọ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TT 449k/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006813
512. Về các tập w-đóng suy rộng chính quy và các tập w-nửa đóng suy rộng chính quy / Đặng Lệ Thúy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐT 547v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007292
513. Về các tập w-nửa đóng suy rộng và các tập w-đóng suy rộng / Nguyễn Thị Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NT 532v/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005868
514. Về các tiên đề tiền - tách / Nguyễn Trà Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ NGI 433v/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003290
515. Về các tính chất của hội tụ thô / Nguyễn Văn Đức. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NĐ 822v/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001159
516. Về định lý Matheron cho không gian Tôpô / Hoàng Anh Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HT 8835v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007326
517. Về định lý Radon-nikodym / Hoàng Thị Hồng Thắm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HT 366v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007281
518. Về không gian được xác định bởi phủ / Thái Doãn Chương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 55 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TC 192v/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001376
519. Về không gian S-đóng đếm được / Bùi Minh Tuyển. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ BT 968v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007314
520. Về một lớp đại số các toán tử không bị chặn / Trần Văn Đông. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ TĐ 682 v/ 96

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000545
521. Về một số bất biến tôpô / Lê Thị Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. vie - 515/ LN 5763v/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004770
522. Về một số tính chất của không gian tôpô mờ trực giác / Thái Thị Mai Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 957v/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004821
523. Về một tính chất ổn định tiệm cận của hệ sai phân có thời gian trễ / Phan Trọng Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ PH 7726v/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.007288
524. Về nghiệm hầu tuần hoàn của phương trình vi phân tuyến tính và một vài tính chất cơ bản của toán tử tích phân hàm hầu tuần hoàn trong không gian Banach / Nguyễn Hùng Cường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ NC 9739v/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001456
525. Về phép tính biến thân và tích phân Stingiét / Bùi Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ BN 5769v/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001393
526. Về sự ổn định các nghiệm của hệ vi phân tuyến tính / Trần Thị Thiên Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ TH 957v/ 04

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001368
527. Về sự tiệm cận của nghiệm phương trình vi phân tuyến tính và sự ổn định của nghiệm phương trình sai phân tuyến tính trong không gian Banach / Phạm Ngọc Bội. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 93 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ PB 687v/ 00

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000525
528. Về tích LIE các trường Vectơ trên đa tạp RIEMANN / Nguyễn Thị Hương Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NG 433v/ 03

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.001133
529. Về tính ổn định của một lớp hệ phương trình sai phân ngẫu nhiên / Ngô Thị Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 28 tr. ; 20 x 27 cm.Thu qua USB vie - 515/ HH 135v/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004454
530. Về tính Y - ổn định và tính Y - bị chặn của nghiệm phương trình sai phân tuyến tính / Hoàng Văn Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HT 3672v/ 08

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.005870
531. Về tính Y-bị chặn và tính Y-ổn định của hệ phương trình vi phân tuyến tính / Đoàn Văn Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐH 9361v/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004831
532. Về vấn đề thác triển các ánh xạ liên tục đều, co rút đều và co rút xấp xỉ đều / Nguyễn Hồng Soa. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 515/ NS 676v/ 96

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.000541
533. W-shape và S-shape / Lê Thị Lan Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ LH 6335w/ 06

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.003940 – 41
534. Xấp xỉ giải tích và thác triển giải tích / Hồng Văn Y. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ HY 11x/ 09

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.006818
535. Y-Tập và các vấn đề liên quan / Đặng Lệ Thuý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 515/ ĐT 547y/ 07

Từ khóa: Toán học, Giải tích

ĐKCB: LA.004431


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương