Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n



tải về 3.27 Mb.
trang4/25
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích3.27 Mb.
#1758
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

IV. H×nh häc
536. Ánh xạ afin và phép biến đổi afin / Hà Mạnh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ HH 9361a/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001388
537. Ánh xạ đẳng cự giữa các đa tạp Riemann / Nguyễn Thị Lệ Hằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 45 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NH 239a / 01

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000549
538. Ánh xạ tiếp xúc và liên thông tuyến tính trên đa tạp khả vi / Nguyễn Thị Thu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 957a/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003283
539. Ánh xạ vị tự trên đa tạp nửa Riemann / Nguyễn Thị Tố Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NT 153a/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007312
540. Ánh xạ xạ ảnh và các vấn đề về đường cônic trong mặt phẳng xạ ảnh thực P2 [R] / Lê Thị Liên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LL 7193a/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001389
541. Bậc của ánh xạ và một số ứng dụng / Dương Thị Quỳnh Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ DG 433b/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003918 – 19
542. Biến đổi xạ ảnh đối hợp của đường thẳng và đường cong / Trần Thị Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TT 153b/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003307
543. Bổ đề Schwarz và các giả khoảng cách bất biến / Trần Đức Liên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ TL 7193b/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000969
544. Các dạng liên thông và phương trình cấu trúc của siêu mặt trong nhóm LIE / Nguyễn Ngọc Bích. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NB 5833c/ 01

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000394
545. Các dạng vi phân trên mặt trong E3 / Hồ Phan Thanh Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ HH 957c/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001131
546. Các họ khả tổng và ánh xạ tuyến tính liên tục trong không gian định chuẩn / Đỗ Thị Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ ĐT 513c/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006291
547. Các nguyên lý tổ hợp và ứng dụng / Từ Đức Thảo. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ TT 167c/ 96

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000532

548. Các phẳng bất biến của tự đồng cấu Afin / Nguyễn Thuý Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NN 5763c/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003299


549. Các vectơ tiếp xúc và không gian tiếp xúc của S / Nguyễn Văn Minh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NM 6649c/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001397
550. Chùm - Siêu - Mặt bậc hai / Phan Thị Hằng. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1987. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ PH 239c/ 87

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000392
551. Đa tạp con trong không gian Hyperbolic / Trần Thị Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TT 153d/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005853
552. Đa tạp định hướng / Hồ Phương Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 37 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ HN 1741đ/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000479
553. Đa tạp tích Riemann / Phạm Thanh Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 47 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PT 9262đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007315
554. Đại số định chuẩn 0 với các dạng cỡ trên R8 / Thái Thị Hồng Lam. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 50 tr ; 20 x 27 cm. vie - 516/ TL 213 đ/ 98

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000543
555. Dàn Schubert và một số ứng dụng vào hình học tô pô / Lê Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 49 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LH 1114d/ 98

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000530
556. Dạng liên kết trên đa tạp hai chiều / Lê Văn Hiếu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LH 6339d/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001349
557. Dạng liên thông trên đa tap symplectic / Lê Văn Hiểu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LH 6339d/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004809
558. Dạng vi phân bất biến trái trên nhóm LIE / Lê Minh Quang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LQ 17d/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005855
559. Đạo hàm dọc đường cong trên đa tạp Riemann / Nguyễn Thị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NH 957đ/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001442
560. Dạy học bài tập chủ đề quan hệ song song theo hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh / Ngô Thị Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 81 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NT 153d/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: DV.009337

LA.004452
561. Dạy học khái niệm toán học theo hướng bồi dưỡng năng lực tư duy biện chứng cho học sinh (thông qua dạy học hình học 10) / Phạm Thị Kim Cúc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 121 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PC 963d/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003311
562. Điểm bất động và các phép thấu xạ / Đào Văn Chi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐC 5321đ/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001423
563. Diện Riemann và định lí Riemann-Roch / Nguyễn Văn Bồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 52 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NB 713d/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003814 – 15
564. Điều khiển tối ưu và quỹ đạo kỳ dị / Hồ Quang Vinh. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1999. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ HV 784đ/ 99

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000523
565. Định lí Helly cho các tập b-lồi / Hồ Sỹ Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ HD 916đ/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003928 – 29
566. Định lý Engel và ứng dụng / Trần Văn Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TB 6137đ/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005851

567. Độ cong Gauss của đa tạp Rieman hai chiều / Nguyễn Thị Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 50 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ NG 433đ/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003296


568. Độ cong Gauss trên mặt trong E3 / Hoàng Thị Thanh Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 38 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ HT 3673đ/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000515
569. Độ cong thiết diện của đa tạp Riemann / Trần Thị Quy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TQ 98đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007311
570. Độ cong trung bình của mặt trong E3 / Hồ Trọng Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ HT 8831đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006294
571. Độ cong trung bình của siêu mặt trong không gian Rn / Bùi Diệu Thủy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.23/ BT 547đ/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004460
572. Độ cong và độ xoắn trên đa tạp Riemann / Lê Thị Thơm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LT 452đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007313
573. Đường chính khúc trên mặt trong E3 / Nguyễn Nam Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NS 6981đ/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001151
574. Đường chính khúc và đường tiệm cận trên mặt trong E3 / Tống Thị Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ TT 8831đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006272
575. Đường chính thức và đường trắc địa trên mặt trong E3 / Vũ Thị Khuyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ VK 459đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006296
576. Đường cong trong E5 / Nguyễn Thị Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 6335đ/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003270
577. Đường cong trong En / Hoàng Thị Kiều Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ HL 7958đ/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001391
578. Đường tiệm cận trên mặt trong E3 / Lê Thị Quỳnh Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LM 2127đ/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001132
579. Đường trắc địa trên đa tạp Riemann hai chiều / Nguyễn Trung Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 38 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ NT 3672đ/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000474
580. Đường trắc địa và lưới các đường trắc địa cực tiểu trong toàn cục / Nguyễn Hữu Quang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 34 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ NQ 17đ/ 01

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000398
581. Đường tròn mật tiếp và mặt cầu mật tiếp của đường cong / Trần Thị Thanh Chung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TC 55944đ/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005216
582. Hệ động lực trên mặt xuyến 2 - chiều / Lê Đình Cẩn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LC 21211h/ 01

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000422
583 .Hình học giả Ơclit / Võ Thị Chín. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516.9/ VC 5391h/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000496
584. Hình học vi phân của mặt cầu trong E3 / Nguyễn Thị Thu Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 47 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NN 5762h/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004786
585. K-dạng vi phân với giá trị véc tơ / Thái Thị Minh Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TT 532k/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004800
586. Khai thác và sử dụng phần mềm Geometer's sketchpad hỗ trợ giảng dạy hình học / Nguyễn Đức Toàn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NT 6279k/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001139
587. Khoảng cách, góc trong En và ứng dụng / Hà Thị Tý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ HT 977k/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005204
588. Khối lượng và đối khối lượng của một số dạng / Lê Na. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LN 1115k/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001443
589. Không gian giả Ơclit Lorentz- Minkowski / Đinh Văn Trường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.2/ ĐT 871k/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005195
590. Không gian TôPô liên thông và những áp dụng các tính chất của nó để giải toán phổ thông / Trần Thị Anh Hoa. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1990. - 45 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ TH 6787k/ 90

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000391
591. Liên hệ xạ ảnh trong mặt phẳng xạ ảnh và ứng dụng trong loại toán tìm tập hợp điểm, tìm điểm cố định / Phạm Thị Tố Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PL 7958l/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003280
592 .Liên thông và liên thông tuyến tính trên không gian phân thớ chính / Nguyễn Trung Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NT 3672l/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003880 – 81
593. Mặt kẻ khả triển trong E3 / Nguyễn Viết Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 50 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NS 6981m/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001160

594. Mặt kẻ trong E3 / Đặng Thị Tươi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ ĐT 927m/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006273


595. Mặt kẻ trong E3 / Nguyễn Thị Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 7726 m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004457
596. Mối liên hệ giữa các bài toán trong mặt phẳng xạ ảnh và mặt phẳng Afin / Đặng Thị Thuỳ Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐD 916m/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003292
597. Mối liên hệ giữa hình học Afin và hình học xạ ảnh / Lê Thị Quỳnh Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 44 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ LP 577m/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000497
598. Mối liên hệ giữa liên thông Lêvi - Civita và độ cong trung bình của một siêu mặt trong đa tạp Riemann / Nguyễn Thị Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 47 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ ND 916m/ 01

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000396
599. Mối quan hệ giữa hình học Afin và hình học xạ ảnh / Lê Văn Duy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LD 988m/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001407
600. Một số bất biến của ánh xạ đẳng cự giữa hai đa tạp Riemann hai chiều. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ PC 4961m/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000498
601. Một số bất biến của đẳng cấu Symplectic / Đỗ Thị Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐT 968m/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007321
602. Một số đặc trưng của ánh xạ đóng, mở và ánh xạ liên tục / Vũ Đình Thắng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ VT 3671m/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006300
603. Một số định lý của hình học lồi và ứng dụng / Đặng Thị Thanh Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ ĐN 5763m/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.007279
604. Một số kết quả về môđun giả nội xạ và giả xạ ảnh / Nguyễn Thị Đức Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 6335m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004434
605. Một số tính chất của hàm 0-lồi / Đinh Thị Kim Chi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ ĐC 5321m/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001466

606. Một số tính chất của phẳng và của tập lồi trong Rn / Phạm Thị Minh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PT 153m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004435


607. Một số tính chất của tập lồi trong không gian vectơ tôpô / Võ Ngọc Lân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 48 tr. ; 27 cm. vie - 516/ VL 243m/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001459
608. Một số tính chất hình học của không gian banach và sự tồn tại điểm bất động của ánh xạ không giãn / Phạm Thị Mừng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PM 9661m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004828
609. Một số tính chất hình học của nhóm SL2 / Nguyễn Thị Lê Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NH 283m/ 01

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000537
610. Một số tính chất hình học của nhóm symplectic: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Vũ Duy Nhân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 45 tr. ; 20 x 27cm. vie - 516/ VN 5769m/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000409
611. Một số tính chất hình học của phép chiếu y - nhị phân / Chu Minh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ CH 9361m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004808
612. Một số tính chất về đường vectơ độ cong trung bình / Hoàng Thanh Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 41tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ HT 9262m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004807
613. Một số vấn đề hình học của hệ động lực Afin / Vũ Thế Hải. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1999. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ VH 1491m/ 99

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000522
614. Một số vấn đề về đồ thị và mạng luới ô vuông / Lê Thị Liên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LL 7193m/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006293
615. Một số vấn đề về tâm tỉ cự-toạ độ tỉ cự trong hình học Afin / Cao Tiến Trung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 42 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ CT 871m/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000499
616. Một số vấn đề về tìm bao lồi của tập các điểm trong mặt phẳng / Lê Đình Hậu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 48 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LH 368m/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004775
617. Một số yếu tố của hình học vi phân trên phân thớ tiếp xúc / Lê Thị Hoà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ LH 6787m/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003308
618. Một thuật toán hữu hiệu tìm đường ngắn nhất giữa hai đỉnh trong đa giác đơn điệu / Dương Quốc Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ DN 1741m/ 08

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.005856
619. Nhóm cơ bản và không gian phủ / Trần Thị Phương Thúy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TT 547n/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004790
620. Nửa phẳng Poincaré và hình học Hyperbolic / Phan Thị Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ PN 5763n/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004766
621. Phân loại siêu mặt bậc hai trong không gian ơclit E2 và E3 nhờ các bất biến của hàm đa thức bậc hai / Trương Thị Hiền Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ TV 2171p/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004461
622. Phân loại siêu mặt bậc hai trong không gian Ơclit E2 và E3 nhờ các bất biến của hàm đa thức bậc hai / Trương Thị Hiền Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516.2/ TV 135p/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004440
623. Phân thớ tiếp xúc của S1 / Lê Quang Bảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ LB 221p/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001452
624. Phát triển năng lực huy động kiến thức cho học sinh trong dạy học kiến tạo ( Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn toán ) / Lê Đình Quân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 109 tr. ; 19 x 27 cm. vie - 516. 07/ LQ 16p/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.004777
625. Phép đặng cự trong không gian ơclít / Hồ Sỹ Hoàng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ HH 6788p/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006280
626. Phép đối hợp trên đường thẳng xạ ảnh và đường Ôvan / Phan Thị Lệ Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ PG 433p/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000483
627. Phép nhân vectơ trong không gian vectơ ơclit / Lê Nhật Quang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LQ 17 p/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000475
628. Píc - Phạm trù các Modul xạ ảnh hạng một. Tính chính và ơclid của vành các số nguyên đại số của trường Q / Nguyễn Chính. - Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1985. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516.3/ NC 5399p/ 85

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000446 – 48
629. Pic phạm trù các mô đun hạng 1. Một số ví dụ về vành chính nhưng không có Ơclid / Nguyễn Văn Tuấn. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NT 8838p/ 85

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000440 – 42
630. Quĩ đạo đối phù hợp của một nhóm lie / Nguyễn Phi Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 51 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NH 1491q/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001457
631. Quỹ đạo đối phụ hợp của nhóm tuyến tính đặc biệt / Phạm Trí Nguyễn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 40 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ PN 5764q/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000476
632. Siêu cầu trong không gian EUCLIDE / Nguyễn Thị Vân Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 30 tr. ; 20 x 27 cm vie - 516/ NA 596s/ 02

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.000477
633. Siêu nón và siêu trụ trong không gian Afin / Trần Thị Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 33 tr. ; 20 x 27cm. vie - 516/ TT 547s/ 03

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001130
634. Số điểm kỳ dị cô lập và số giá trị tới hạn của đa thức thực n biến / Cao Thị Lan Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ CA 596s/ 06

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.003930 – 31
635. Sự ổn định tổng quát của ánh xạ đẳng cự trên các không gian banach thực / Trần Văn Trí. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516.3/ TT 8191s/ 09

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.006287
636. Tâm tỉ cự và sự biểu diễn tỉ cự của các hình trong không gian Afin và ơclit / Nguyễn Thị Cẩm Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ NT 8831t/ 04

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: LA.001438
637. Tập duyệt cho học sinh kiến tạo kiến thức thông qua dạy học hình học không gian lớp 11 / Nguyễn Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 73 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 516/ NH 957 t/ 07

Từ khóa: Toán học, Hình học

ĐKCB: DV.009335


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương