Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n



tải về 3.27 Mb.
trang2/25
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích3.27 Mb.
#1758
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

II. §¹i sè vµ lÝ thuyÕt sè
123. Bậc và số chiều Gorenstein / Lê Hoài Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LT 532b/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007319
124. Bài toán dựng trường hữu hạn / Trần Thị Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TH 1114b/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Hữu hạn

ĐKCB: LA.001384

125. Bao đầy đủ của vành và Môđun / Trương Đức Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 3672b/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành, Mô đun

ĐKCB: LA.007305


126. Biểu diễn nhóm hữu hạn bởi nhóm phép thế / Ngô Đức Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 1491b/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số, Biểu diễn nhóm

ĐKCB: LA.003289
127. Biểu diễn nhóm hữu hạn bởi nhóm phép thế / Nguyễn Huy Thao. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 32 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NT 3673b/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Biểu diễn nhóm hữu hạn

ĐKCB: LA.001163
128. Biểu diễn nửa nhóm và nhóm bởi cấu trúc đại số tự do tương ứng / Hoàng Văn Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ HK 454b/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Biểu diễn nửa nhóm

ĐKCB: LA.005824

129. Biểu diễn thứ cấp của môđun trên vành giao hoán / Đoàn Trọng Nhân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐN 5769b/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Mô đun, vành

ĐKCB: LA.006265


130. Bổ đề Borel suy rộng và ứng dụng / Phan Thế Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 50 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ PH 1491b/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000388
131. Bổ đề Siu - yeung trong trường hợp P - ADIC: Luận văn tốt nghiệp đại học / Cao Trường; Ng.hd. TS. Nguyễn Thành Quang.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 30 tr. ; 27 cm. vie - 512/ CT 388b/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001138
132. Các (đen ta) nửa nhóm mũ và RGCn - giao hoán được / Đoàn Thị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 7726v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006253
133. Các tương tự số học và tính Hyperbolic Brody trong trường hợp p - Adic / Nguyễn Thị Thanh Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 48 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 6335c/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000387
134. Căn của iđêan trong vành đa thức và ứng dụng / Lê Minh Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. vie - 512.7/ LT 9262c/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành đa thức

ĐKCB: LA.004771
135. Cấu trúc của nửa nhóm ngược tự do / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 6787c/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Cấu trúc nửa nhóm

ĐKCB: LA.004802
136. Cấu trúc ngôn ngữ hữu tỉ và ứng dụng / Trần Văn Thẩm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 366c/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Cấu trúc ngôn ngữ hữu tỉ

ĐKCB: LA.004837
137. Chỉ số thu gọn của iđêan tham số trong vành địa phương / Thiều Đình Phong. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TP 574c/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.004765
138. Chiều của đa tạp Afin / Nguyễn Thị Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NG 433c/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đa tạp Afin

ĐKCB: LA.007259
139. Chiều Goldie của Môđun và lớp Môđun đặc biệt / Đỗ Huy Văn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐV 2171 c/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000842
140. Chiều goldie của môđun và ứng dụng / Đặng Tuấn Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐA 596c/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001454
141. Chiều Krull của vành và môđun / Nguyễn Thị Ngọc Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 8831c/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003321
142. Chuỗi luỹ thừa hình thức và ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 1491c/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004813
143. Đa thức cực tiểu của toán tử tuyến tính / Nguyễn Thị Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 532đ/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Tuyến tính

ĐKCB: LA.001390
144. Đặc trung Mô đun theo lớp bởi tính chất M-nội xạ / Nguyễn Bá Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NT 547đ/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000915
145. Đặc trưng một số lớp vành qua lớp Idêan chính xạ / Trần Ngọc Trâm. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TT 771đ/ 96

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000521
146. Đặc trưng một số lớp vành và môđun thông qua điều kiện tổng trực tiếp / Lê Văn An. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LA 531đ/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001378
147. Đặc trưng vành di truyền qua môđun nội xạ và môđun xạ ảnh / Tô Thị Hải Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TH 1114đ/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Mô đun xạ ảnh

ĐKCB: LA.001395
148. Dàn và đại số Boole: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Trần Thị Huệ; Ng.hd. Ths. Nguyễn Văn Giám. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 27 cm. vie - 512/ TH 397d/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: DV.009332

149. Dãy tựa khớp trong phạm trù môđun / Hoàng Bá Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ HP 916đ/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Phạm trù mô đun

ĐKCB: LA.006263


150. Định lí kiểu Nevanlinna - Cartan P - Adic và các ứng dụng / Nguyễn Quốc Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 1491 đ/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Định Lí

ĐKCB: LA.000975
151. Định lý Hilbert về không điểm / TôThị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TN 5762đ/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Định lí

ĐKCB: LA.005212

152. Đồng điều địa phương của môđun artin / Trần Thị Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 19 x 27cm + Thu qua USB vie - 512.7/ TH 7574đ/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004796
153. Giải thuyết "ABC" và siêu mặt phẳng Hypebolic Brody P - Adic / Phan Đức Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PT 8838gi/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000488
154. Hàm với đối số nguyên / Nguyễn Thị Đào. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NĐ 211h/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Hàm

ĐKCB: LA.005845
155. Hệ phương trình trên vị nhóm tự do / Phạm Thị Lý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PL 981h/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Hệ phương trình

ĐKCB: LA.006285
156. Họ các ngôn ngữ / Nguyễn Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 1119h/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Ngôn ngữ

ĐKCB: LA.005827

157. Họ các siêu mặt xạ ảnh không suy biến / Trần Thị Lệ Thanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 26 tr. ; 27 cm. vie - 512/ TT 3672q/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Xạ ảnh

ĐKCB: LA.001124


158. Iđêan nguyên tố trong vành giao toán / Lê Thi Mai Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ LP 577i/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành giao hoán

ĐKCB: DV.009343
159. Iđêan nguyên tố và iđêan cực đại trong vành giao hoán / Lê Thị Minh Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 28 tr. ; 23 x 27 cm. vie - 512/ LN 5762i/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành giao hoán

ĐKCB: LA.000489
160. Iđêan nguyên tố và Iđêan nguyên tố liên kết / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 21 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NP 577i/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001360
161. Không gian các dãy Orlicz / Hồ Đình Sinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HS 61781k/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003315
162. Không gian con bất biến / Hoàng Thị Thuỳ Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ HD 928k/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001156

163. Không gian liên hợp của một số không gian vectơ tôpô / Đặng Thị Hoà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐH 6787k/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số, Không gian véc tơ tô pô

ĐKCB: LA.003304


164. Không gian xích / Mai Thị Hảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 6787k/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: DV.009330

LA.004443
165. Linh hóa tử và luỹ linh địa phương của vành / Mai Thị Thương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 24 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ MT 535l/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.001422
166. Lớp Cess - môđun và lớp CS yếu - môđun / Phan Thanh Thuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PT 547l/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006260
167. Lớp CS - môđun có hạng tử trực tiếp nội xạ / Trần Thị Tình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TT 5889l/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005871
168. Lý thuyết G - tập và ứng dụng / Lê Thị Thanh Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 957l/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Lí thuyết

ĐKCB: LA.007260
169. Mêtric - từ và lập liên kết trong ngôn ngữ nhóm / Trần Đình Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TH 957m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.006254
170. Mêtric của trường phân thức và nhóm Galois của các mở rộng bậc hữu hạn trên Q / Lưu Thuý Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 31 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ LH 316m/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.000490
171. Mô đun (1-C1) trên vành Nơte / Phan Mạnh Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PH 1114m/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000536
172. Mô đun hầu xạ ảnh - hầu nội xạ / Lê Thị Ngọc Thuý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LT 547m/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000535
173. Mô đun tựa liên tục và sự phân tích của chúng / Nguyễn Văn Cam. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NC1721 m/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000432
174. Mở rộng iđêan của các nửa nhóm E- ngược và các nửa nhóm O -ngược / Nguyễn Thị Mai Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 6787m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.006251

175. Mở rộng nguyên của vành giao hoán / Nguyễn Thị Phương Hiếu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 6339m/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành giao hoán

ĐKCB: LA.001415


176. Môđun các thương suy rộng / Hoàng Văn Khanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HK 454m/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003288
177. Môđun đối đồng điệu địa phương trên giá xác định bởi một cặp iđêan / Tạ Ngọc Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TT3672m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005825
178. Môđun gần nửa đơn và vành các tự động cấu / Quách Thị Tú Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ QP 577m/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000395
179. Môđun suy biến, suy biến bậc 2 và CS-Môđun / Đặng Thị Minh Thắng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐT 3671m/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000921
180. Môdun với các tính chất ( V ), ( Ve ) mở rộng và áp dụng để đặc trưng vành / Vương Thị Thảo Bình. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 47 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ VB 6137m/ 98

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000431
181. Mối liên hệ giữa vành tựa-morphic và một số lớp vành / Phan Anh Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PT 8838m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.004838

182. Một số bài toán giải được liên quan đến nhóm con của nhóm tự do / Pham Khắc Quý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PQ 98m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.004819


183. Một số bài toán về IĐÊAN trong vành đa thức / Phạm Thị Thanh Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PB 6137m/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành đa thức

ĐKCB: LA.001367

184. Một số đặc trưng của đồng cấu mở rộng / Trần Thị Huệ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TH 8871m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007317


185. Một số dạng toán trên vành số nguyên / Nguyễn Văn Tuệ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NT 913m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.006261

186. Một số định lý về dãy nhóm con chuẩn tắc / Bùi Văn Thương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 10 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ BT 535m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Định lí, Nhóm

ĐKCB: LA.007278


187. Một số kết quả về Iđêan và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5769m/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003284
188. Một số kết quả về môđun cấu xạ và môđun tựa cấu xạ / Ngô Hà Châu Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NL 7958m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

KCB: LA.006271
189. Một số kết quả về phần tử cấu xạ và vành cấu xạ / Nguyễn Thị Hải Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NA 596m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.005209

190. Một số khái niệm và tính chất cơ bản của các AR, ANR - không gian / Bùi Thị Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ BM 2171m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006286


191. Một số lớp môđun đặc trưng bởi điều kiện cốt yếu / Đỗ Đức Thông. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐT 486m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004803
192. Một số lớp ngôn ngữ Lindenmayer nguyên / Lê Thị Diệu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 957m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007330
193. Một số lớp nhóm ABEN chia được và nhóm ABEN tuần hoàn / Nguyễn Thanh Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 32 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NV 2171m/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.001140

194. Một số lớp nhóm giải được tổng quát / Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HH 6335m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.004822


195. Một số lớp nửa môđun đơn / Hoàng Thị Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HP 577m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007264
196. Một số lớp nửa nhóm giao hoán yếu / Nguyễn Văn Chương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NC 55999m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm, Giao hoán

ĐKCB: LA.005826

197. Một số mở rộng định lý Sylow / Đặng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐH 6335m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Định lí

ĐKCB: LA.007323


198. Một số sai lầm thường gặp của học sinh khi học chủ đề đại số tổ hợp / Phan Thi Hải Trâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 60 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PT 771m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006288
199. Một số thuật toán số học và hệ mật mã khoá công khai / Phan Xuân Vọng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PV 9465m/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001148
200. Một số tính chất ( V), (Ve) của môđun và áp dụng vào đặc trưng V, GV - vành / Hoàng Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HN 5769m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007251
201. Một số tính chất cơ bản của môđun đối đồng điệu địa phương / Nguyễn Hữu Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 8838m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004833
202. Một số tính chất cơ bản của vành và Môđun cohen - macaulay / Hoàng Thị Tân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HT 1611m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007276
203. Một số tính chất của dãy chính quy và độ sâu / Lê Quang Bảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LB 221m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007267
204. Một số tính chất của môđun / Huỳnh Tấn Trọng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 48 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ HT 853m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Tính chất mô đun

ĐKCB: LA.005816

205. Một số tính chất của môđun nội xạ / Nguyễn Xuân Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 9361m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Tính chất mô đun nội xạ

ĐKCB: LA.005194


206. Một số tính chất của Môđun nội xạ chính / Lê Thị Hóa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 20 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 6787m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Mô đun nội xạ

ĐKCB: LA.007297
207. Một số tính chất của môđun phẳng / Nguyễn Thị Lệ Hằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 239m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Mô đun phẳng

ĐKCB: LA.007248
208. Một số tính chất của môđun xạ ảnh và môđun nội xạ / Nguyễn Thị Chung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 23 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NC 55944m/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số, Tính chất mô đun

ĐKCB: LA.003298
209. Một số tính chất của nhóm giải được và siêu giải hữu hạn / Đặng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐH 6335m/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.003302
210. Một số tính chất của nhóm tôpô giải được địa phương / Nguễn Thị Thủy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 222m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô

ĐKCB: DV.009334

LA.004446
211. Một số tính chất của nhóm tôpô giải được xạ ảnh / Văn Thị Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ VT 3673m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô

ĐKCB: LA.005210
212. Một số tính chất của nhóm Tôpô luỹ linh / Lê Hoài Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LT 532v/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô

ĐKCB: LA.003279
213. Một số tính chất của nhóm Tôpô luỹ linh / Nguyễn Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ NV 2171m/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số, Tô pô

ĐKCB: LA.003278

214. Một số tính chất của p-môđun mở rộng / Võ Duy Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ VT 8838m/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005823


215. Một số tính chất của vành Goldie phải nửa nguyên tố / Đỗ Thị Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐH 239m/ 09

Từ khoá: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.006248
216. Một số tính chất của vành và môđun các thương / Nguyễn Thị Nhã. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5769m/ 09

Từ khoá: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.006302
217. Một số tính chất của vành và môđun phân bạc / Lê Hải Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LN 1741m/ 09

Từ khoá: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.006290
218. Một số tính chất và ứng dụng của hàm đặc trưng / Đoàn Thị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐH 957m/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Hàm

ĐKCB: LA.001129
219. Một số tính chất về thứ tự từ trong lí thuyết cơ sở grobner / Dương Xuân Giáp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ DG 434m/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004464
220. Một số tính chất về vành cấu xạ và vành cấu xạ mạnh / Nguyễn Thị Vân Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NK 454m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.007296
221. Một số tính toán với Maple trong đại số tuyến tính và hàm số số học / Nguyễn Hữu Cường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 23 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NC 9739m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: LA.006246
222. Một số tính toán với Maple trong đại số tuyến tính và hàm số số học / Phạm Hồng Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PD 928m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: LA.006247
223. Một số vấn đề về căn nguyên tố của vành chuỗi luỹ thừa hình thức / Bùi Trọng Thắng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ BT 3671m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.006258
224. Một số vấn đề về đại số đa tuyến tính / Phạm Thị Khang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PK 454m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: LA.007275
225. Một số vấn đề về đối đống điều nhóm / Lê Văn Nhã. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1981. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.2/ LN 5769m/ 81

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô

ĐKCB: LA.000412 – 14
226. Một số vấn đề về lý thuyết trường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 45 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NK 473m/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000550
227. Một số vấn đề về phương trình nghiệm nguyên / Lê Thị Hồng Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ LH 239m/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, Phương trình

ĐKCB: LA.005844
228. Một số vấn đề về số học thuật toán / Lê Mạnh Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 513/ LL 7559 m/ 07 DV.009338

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004451

229. Một số vấn đề về trường chia đường tròn / Phạm Thị Phương Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PT 3672m/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001377


230. Một thuật toán trên đồ thị giải bài toán người du lịch / Lê Thị Tú Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 511/ LA 596m/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001358
231. Ngôn ngữ nhóm aben chính quy / Phan Anh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PH 399n/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001375
232. Ngôn ngữ nhóm cô lập / Nguyễn Thị Bích. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.2/ NB 263n/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô

ĐKCB: LA.000424

233. Ngôn ngữ nhóm Đuybrây và ngôn ngữ nhóm Kroazô / Hồ Tiến Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HD 928n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000912


234. Ngôn ngữ nhóm Nx và ngôn ngữ P-nhóm hữu hạn / Phan Thị Thu Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PH 987n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000917
235. Nhóm các phép thế bắc cầu và nhóm các phép thế nguyên thuỷ / Bạch Tùng Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ BL 7559n/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006278
236. Nhóm các tự đẳng cấu của một nhóm và nhóm hoàn chỉnh / Nguyễn Thị Thuận. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NT 532n/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001417
237. Nhóm con Fratxinhi trong một số lớp nhóm / Trương Sỹ Thông. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. + 14 ed. vie - 512/ TT 486n/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001402
238. Nhóm con giải được không luỹ linh của nhóm hữu hạn / Phan Thị Thu Hiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PH 6335n/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006250

239. Nhóm con tối đại của một nửa nhóm và ngôn ngữ thử được địa phương / Nguyễn Thị Mỹ Vinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NV 784n/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001455


240. Nhóm galois của đa thức / Dương Minh Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ DN 5763n/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004825
241. Nhóm giải được thoả mãn điều kiện cực đại hay cực tiểu đối với nhóm con / Lê Thị Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 1491n/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005200
242. Nhóm giải được xạ ảnh địa phương và nhóm hữu hạn địa phương tôpô / Nguyễn Văn Giám. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1995. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NG 432n/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000426
243. Nhóm golois của trường các số đại số / Phạm Thị Hải Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PY 439n/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001374
244. Nhóm hữu hạn địa phương trừu tượng và nhóm hữu hạn địa phương tôpô / Lê Thị Ngọc Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.2/ LT 8831n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm hữu hạn

ĐKCB: LA.000491

245. Nhóm hữu hạn địa phương và tính địa phương của nhóm giải được / Lê Thị Thắm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 20 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LT 366n/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003287


246. Nhóm liên tục các phép biến đổi / Lê Thị Thanh Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 957n/ 07 DV.009340

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm liên tục

ĐKCB: LA.004448
247. Nhóm luỹ linh các tự đẳng cấu / Trần Thị Hằng Lê. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 26 tr. ; 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TL 4331n/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm luỹ linh

ĐKCB: LA.003295
248. Nhóm luỹ linh địa phương tôpô / Nguyễn Viết Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 1741n/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Tô pô

ĐKCB: LA.001467
249. Nhóm MÊTABEN và MÊTABEN mở rộng / Trần Minh Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TH 239n/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001366
250. Nhóm phép thế / Nguyễn Thị Thu Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 987n/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001412
251. Nhóm phép thế bắc cầu và nhóm phép thế nguyên thuỷ / Trần Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TT 153n/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001150
252. Nhóm phép thế nguyên thuỷ giải được / Trần Quốc Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TD 916n/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001458
253. Nhóm tô pô thoả mãn điều kiện chuẩn / Nguyễn Thị Châu Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NGI 433n/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000407
254. Nhóm tôpô đày đủ / Nguyễn Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 266n/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: DV.009339


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương